Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) có đáp án
Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Đâu là rủi ro tiềm ẩn đối với Publisher khi tham gia vào các chương trình Affiliate Marketing?
A. Merchant thay đổi chính sách hoa hồng hoặc ngừng chương trình.
B. Khách hàng không hài lòng về sản phẩm/dịch vụ.
C. Đối thủ cạnh tranh tăng cường quảng cáo.
D. Website của Publisher bị tấn công.
2. Điều gì quan trọng nhất để duy trì mối quan hệ lâu dài với Merchant?
A. Tính chuyên nghiệp, trung thực và sự hợp tác.
B. Liên tục yêu cầu tăng hoa hồng.
C. Chỉ tập trung vào việc kiếm tiền.
D. Tránh giao tiếp với Merchant.
3. Đâu là một trong những thách thức lớn nhất đối với Publisher trong Affiliate Marketing?
A. Cạnh tranh gay gắt từ các Publisher khác.
B. Dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp để quảng bá.
C. Merchant luôn hỗ trợ nhiệt tình.
D. Khách hàng luôn tin tưởng vào các liên kết Affiliate.
4. Đâu là lợi ích chính của Affiliate Marketing đối với Merchant (Advertiser)?
A. Tiếp cận được lượng lớn khách hàng tiềm năng với chi phí thấp.
B. Giảm thiểu rủi ro về hàng tồn kho.
C. Tăng cường khả năng quản lý chuỗi cung ứng.
D. Nâng cao chất lượng dịch vụ khách hàng.
5. Làm thế nào để Publisher đối phó với các đánh giá tiêu cực về sản phẩm Affiliate?
A. Phản hồi một cách chuyên nghiệp và cung cấp thông tin chính xác.
B. Xóa các đánh giá tiêu cực.
C. Bỏ qua các đánh giá tiêu cực.
D. Tấn công người đánh giá tiêu cực.
6. Làm thế nào để Publisher bảo vệ mình khỏi các chương trình Affiliate lừa đảo?
A. Nghiên cứu kỹ về Merchant và Affiliate Network trước khi tham gia.
B. Chỉ tham gia các chương trình có hoa hồng cao.
C. Không cần đọc kỹ các điều khoản và điều kiện.
D. Tin tưởng vào tất cả các lời hứa của Merchant.
7. Trong Affiliate Marketing, 'deep link' dùng để chỉ điều gì?
A. Liên kết trực tiếp đến một trang sản phẩm cụ thể trên website của Merchant.
B. Liên kết đến trang chủ của website Merchant.
C. Liên kết đến một bài viết blog liên quan đến sản phẩm.
D. Liên kết đến trang liên hệ của Merchant.
8. Điều gì quan trọng nhất khi viết nội dung quảng bá sản phẩm Affiliate?
A. Tập trung vào lợi ích mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
B. Sử dụng nhiều từ ngữ chuyên môn.
C. So sánh sản phẩm với các đối thủ cạnh tranh.
D. Nhấn mạnh về giá cả rẻ.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến thứ hạng của website Affiliate trên Google?
A. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Chất lượng nội dung.
C. Số lượng backlink.
D. Tốc độ tải trang.
10. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một trang web Affiliate thành công?
A. Nội dung chất lượng, hữu ích và độc đáo.
B. Thiết kế đẹp mắt và hiện đại.
C. Tốc độ tải trang nhanh.
D. Tất cả các yếu tố trên.
11. Khi lựa chọn sản phẩm/dịch vụ để quảng bá, Publisher nên ưu tiên yếu tố nào?
A. Sản phẩm/dịch vụ phù hợp với đối tượng mục tiêu và nội dung của Publisher.
B. Sản phẩm/dịch vụ có hoa hồng cao nhất.
C. Sản phẩm/dịch vụ đang được quảng cáo rầm rộ nhất.
D. Sản phẩm/dịch vụ dễ bán nhất.
12. Publisher (Affiliate) nhận được gì khi tham gia vào chương trình Affiliate Marketing?
A. Hoa hồng từ việc giới thiệu sản phẩm/dịch vụ thành công.
B. Quyền sở hữu sản phẩm/dịch vụ của Merchant.
C. Cổ phần trong công ty của Merchant.
D. Lương cố định hàng tháng.
13. Chỉ số nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến dịch Affiliate Marketing?
A. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
B. Số lượng truy cập (Traffic).
C. Số lượng hiển thị (Impressions).
D. Thứ hạng từ khóa (Keyword Ranking).
14. Phương pháp nào giúp Publisher xây dựng danh sách email khách hàng tiềm năng để quảng bá sản phẩm Affiliate?
A. Tặng quà (ebook, voucher,...) để đổi lấy địa chỉ email.
B. Mua danh sách email từ các nguồn bên ngoài.
C. Thu thập email từ các bình luận trên blog.
D. Sử dụng phần mềm tự động thu thập email.
15. Hình thức thanh toán hoa hồng nào phổ biến trong Affiliate Marketing khi Merchant chỉ trả tiền khi có đơn hàng thành công?
A. Cost Per Sale (CPS).
B. Cost Per Click (CPC).
C. Cost Per Lead (CPL).
D. Cost Per Mille (CPM).
16. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng lòng tin với khách hàng trong Affiliate Marketing?
A. Tính minh bạch và trung thực về sản phẩm/dịch vụ.
B. Sử dụng hình ảnh sản phẩm đẹp mắt.
C. Tặng nhiều quà khuyến mãi hấp dẫn.
D. Tối ưu hóa SEO để tăng thứ hạng tìm kiếm.
17. Làm thế nào để Publisher tận dụng mạng xã hội để quảng bá sản phẩm Affiliate?
A. Chia sẻ nội dung hữu ích liên quan đến sản phẩm và sử dụng liên kết Affiliate một cách tự nhiên.
B. Spam liên kết Affiliate trên các nhóm và trang cá nhân.
C. Mua lượt thích và theo dõi ảo.
D. Sử dụng phần mềm tự động đăng bài.
18. Đâu là lợi ích của việc sử dụng video marketing trong Affiliate Marketing?
A. Tăng khả năng tương tác và thu hút sự chú ý của khách hàng.
B. Giảm chi phí sản xuất nội dung.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Cải thiện thứ hạng từ khóa.
19. Phương pháp nào sau đây giúp Publisher tăng khả năng hiển thị liên kết Affiliate trên các công cụ tìm kiếm?
A. SEO (Search Engine Optimization).
B. PPC (Pay-Per-Click).
C. Social Media Marketing.
D. Email Marketing.
20. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng mối quan hệ với Merchant trong Affiliate Marketing?
A. Sử dụng các kỹ thuật spam để tăng lưu lượng truy cập.
B. Cung cấp thông tin chính xác về nguồn lưu lượng truy cập.
C. Tuân thủ các điều khoản và điều kiện của chương trình.
D. Chủ động liên lạc và cập nhật thông tin về chiến dịch.
21. Loại hình Affiliate Marketing nào tập trung vào việc xây dựng nội dung chất lượng, hữu ích cho người dùng?
A. Content Marketing Affiliate.
B. Email Marketing Affiliate.
C. Influencer Marketing Affiliate.
D. Coupon Marketing Affiliate.
22. Chiến lược nào giúp Publisher tăng tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng?
A. Tối ưu hóa trang đích (landing page) để tăng tính thuyết phục.
B. Tăng số lượng quảng cáo trên trang web.
C. Giảm giá sản phẩm.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
23. Khi nào Publisher nên tiết lộ mối quan hệ Affiliate với khách hàng?
A. Luôn luôn, để đảm bảo tính minh bạch và xây dựng lòng tin.
B. Chỉ khi khách hàng hỏi.
C. Chỉ khi sản phẩm có giá trị cao.
D. Không bao giờ cần tiết lộ.
24. Điều gì KHÔNG nên làm khi lựa chọn Affiliate Network?
A. Chỉ quan tâm đến mức hoa hồng mà không xem xét uy tín và hỗ trợ của Network.
B. Tìm hiểu kỹ về các Merchant và sản phẩm/dịch vụ mà Network cung cấp.
C. Đọc kỹ các điều khoản và điều kiện của Network.
D. Tìm hiểu về phương thức thanh toán và lịch thanh toán của Network.
25. Loại hình Affiliate Marketing nào phù hợp với những người có lượng lớn người theo dõi trên mạng xã hội?
A. Influencer Marketing Affiliate.
B. Email Marketing Affiliate.
C. Content Marketing Affiliate.
D. Search Engine Marketing Affiliate.
26. Trong Affiliate Marketing, 'link cloaking' là gì?
A. Kỹ thuật che giấu hoặc rút gọn liên kết Affiliate để làm cho nó trông hấp dẫn hơn.
B. Kỹ thuật sao chép liên kết từ website khác.
C. Kỹ thuật tạo ra nhiều liên kết ảo.
D. Kỹ thuật xóa liên kết cũ.
27. Mô hình Affiliate Marketing hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Chia sẻ doanh thu từ việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Thu phí đăng ký từ các Publisher.
C. Bán sản phẩm trực tiếp cho khách hàng.
D. Cho thuê không gian quảng cáo trên website.
28. Trong Affiliate Marketing, 'cookie stuffing' là gì?
A. Hành vi chèn cookie Affiliate vào máy tính của người dùng mà họ không hề hay biết.
B. Việc tối ưu hóa cookie để tăng tốc độ tải trang.
C. Việc sử dụng cookie để theo dõi hành vi của khách hàng.
D. Việc xóa cookie cũ để giải phóng dung lượng.
29. Công cụ nào sau đây giúp Publisher theo dõi và quản lý hiệu quả các chiến dịch Affiliate Marketing?
A. Affiliate Network Platform.
B. Google Analytics.
C. Google Search Console.
D. CRM (Customer Relationship Management).
30. Trong Affiliate Marketing, 'two-tier affiliate program' là gì?
A. Một chương trình mà Publisher nhận hoa hồng từ việc giới thiệu Publisher khác tham gia.
B. Một chương trình mà hoa hồng được chia thành hai phần.
C. Một chương trình có hai loại sản phẩm khác nhau.
D. Một chương trình có hai cấp độ thành viên.