30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing - Các quyết định về giá

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Khi nào việc tăng giá có thể làm tăng doanh thu?

A. Khi cầu co giãn.
B. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Khi cầu ít co giãn.
D. Khi thị trường đang suy thoái.

2. Chiến lược giá nào có thể bị coi là bất hợp pháp nếu nó nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá hủy diệt (predatory pricing).
D. Định giá theo giá trị.

3. Đâu là nhược điểm chính của việc định giá theo chi phí?

A. Khó tính toán chi phí chính xác.
B. Không xem xét đến nhu cầu của thị trường và giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Không đảm bảo lợi nhuận.
D. Chỉ phù hợp với doanh nghiệp nhỏ.

4. Một công ty sử dụng phần mềm để thay đổi giá sản phẩm theo thời gian thực, dựa trên nhu cầu và hành vi của khách hàng. Đây là hình thức định giá nào?

A. Định giá cố định.
B. Định giá động (dynamic pricing).
C. Định giá theo gói.
D. Định giá khuyến mại.

5. Một cửa hàng bán một chiếc áo sơ mi với giá 200.000 VNĐ, nhưng nếu khách hàng mua 2 chiếc trở lên, giá mỗi chiếc chỉ còn 180.000 VNĐ. Đây là hình thức định giá nào?

A. Định giá theo gói.
B. Chiết khấu số lượng.
C. Định giá khuyến mại.
D. Định giá phân biệt.

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ co giãn của cầu theo giá?

A. Sự sẵn có của sản phẩm thay thế.
B. Tỷ trọng chi tiêu cho sản phẩm trong ngân sách của người tiêu dùng.
C. Tính cấp thiết của sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.

7. Chiến lược giá hớt váng thường được áp dụng cho sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
B. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Sản phẩm mới, độc đáo, có ít đối thủ cạnh tranh.
D. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.

8. Một cửa hàng giảm giá 50% cho tất cả các mặt hàng vào ngày Black Friday. Đây là hình thức định giá nào?

A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá khuyến mại.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá phân biệt.

9. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với chiến lược định giá cao cấp (premium pricing)?

A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng.
B. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
C. Tối đa hóa lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm.
D. Nhấn mạnh chất lượng và giá trị độc đáo của sản phẩm.

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định giá của một sản phẩm?

A. Chi phí sản xuất.
B. Nhu cầu của thị trường.
C. Giá của đối thủ cạnh tranh.
D. Sở thích cá nhân của nhân viên marketing.

11. Chiến lược giá nào phù hợp khi một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá theo giá trị.
D. Định giá cạnh tranh.

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi quyết định giá?

A. Chi phí sản xuất.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Mong muốn cá nhân của người quản lý.
D. Giá trị cảm nhận của khách hàng.

13. Một công ty bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thành sản xuất nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh. Đây là chiến lược giá nào?

A. Định giá khuyến mại.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá hủy diệt (predatory pricing).
D. Định giá theo chi phí.

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách giá?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng doanh số bán hàng.
C. Đánh bại mọi đối thủ cạnh tranh.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu.

15. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng giá mồi nhử (decoy pricing)?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng của sản phẩm mồi nhử.
C. Làm cho một sản phẩm khác hấp dẫn hơn.
D. Thu hút khách hàng mới.

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định giá?

A. Chi phí sản xuất.
B. Tình hình kinh tế.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Luật pháp và quy định của chính phủ.

17. Đâu là mục tiêu chính của việc định giá theo chi phí cộng lãi (cost-plus pricing)?

A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Đảm bảo một mức lợi nhuận nhất định trên mỗi sản phẩm.
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh về giá.
D. Thâm nhập thị trường mới.

18. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là chiến lược giá nào?

A. Định giá theo giá trị.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá khuyến mại.
D. Định giá động.

19. Khi nào doanh nghiệp nên giảm giá?

A. Khi chi phí sản xuất tăng.
B. Khi muốn tăng thị phần nhanh chóng.
C. Khi sản phẩm có chất lượng cao cấp.
D. Khi muốn xây dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng.

20. Phương pháp định giá nào dựa trên việc người mua sẵn sàng trả bao nhiêu?

A. Định giá theo chi phí cộng lãi.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá theo giá trị cảm nhận.
D. Định giá theo đấu thầu.

21. Một công ty tặng kèm một sản phẩm nhỏ miễn phí khi khách hàng mua sản phẩm chính. Đây là hình thức định giá nào?

A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá khuyến mại.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo gói.

22. Một công ty bán sản phẩm trực tuyến và điều chỉnh giá dựa trên vị trí địa lý của khách hàng. Đây là hình thức định giá nào?

A. Định giá cố định.
B. Định giá phân biệt theo địa lý.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo chi phí.

23. Một nhà hàng đưa ra mức giá thấp hơn cho bữa trưa so với bữa tối. Đây là hình thức định giá nào?

A. Định giá theo chi phí.
B. Định giá phân biệt theo thời gian.
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá khuyến mại.

24. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá theo dòng sản phẩm (product line pricing)?

A. Khi chỉ có một sản phẩm duy nhất.
B. Khi có nhiều sản phẩm liên quan và bổ sung cho nhau.
C. Khi muốn thâm nhập thị trường mới.
D. Khi chi phí sản xuất thấp.

25. Chiến lược định giá thâm nhập thị trường phù hợp nhất khi nào?

A. Khi sản phẩm có chất lượng cao cấp và độc đáo.
B. Khi thị trường nhạy cảm về giá và có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Khi chi phí sản xuất sản phẩm rất cao.
D. Khi sản phẩm được bảo hộ độc quyền.

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc định giá cao cấp?

A. Tăng lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm.
B. Xây dựng hình ảnh thương hiệu sang trọng.
C. Thu hút khách hàng nhạy cảm về giá.
D. Tạo ra sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.

27. Định giá theo gói (bundle pricing) là gì?

A. Định giá sản phẩm dựa trên chi phí.
B. Bán nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ cùng nhau với một mức giá duy nhất.
C. Định giá sản phẩm cao hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Giảm giá cho khách hàng thân thiết.

28. Điều gì xảy ra với tổng doanh thu nếu cầu co giãn và giá tăng?

A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không đổi.
D. Không thể xác định.

29. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá linh hoạt (flexible pricing)?

A. Khi chỉ có một khách hàng duy nhất.
B. Khi muốn xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Khi có sự khác biệt lớn về nhu cầu và khả năng chi trả của khách hàng.
D. Khi muốn cạnh tranh về giá với đối thủ.

30. Điều gì là quan trọng nhất khi định giá cho dịch vụ?

A. Chi phí nguyên vật liệu.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng và chất lượng dịch vụ.
D. Chi phí nhân công.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing - Các quyết định về giá - Bộ 2

1. Khi nào việc tăng giá có thể làm tăng doanh thu?

2 / 30

2. Chiến lược giá nào có thể bị coi là bất hợp pháp nếu nó nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh?

3 / 30

3. Đâu là nhược điểm chính của việc định giá theo chi phí?

4 / 30

4. Một công ty sử dụng phần mềm để thay đổi giá sản phẩm theo thời gian thực, dựa trên nhu cầu và hành vi của khách hàng. Đây là hình thức định giá nào?

5 / 30

5. Một cửa hàng bán một chiếc áo sơ mi với giá 200.000 VNĐ, nhưng nếu khách hàng mua 2 chiếc trở lên, giá mỗi chiếc chỉ còn 180.000 VNĐ. Đây là hình thức định giá nào?

6 / 30

6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ co giãn của cầu theo giá?

7 / 30

7. Chiến lược giá hớt váng thường được áp dụng cho sản phẩm nào?

8 / 30

8. Một cửa hàng giảm giá 50% cho tất cả các mặt hàng vào ngày Black Friday. Đây là hình thức định giá nào?

9 / 30

9. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phù hợp với chiến lược định giá cao cấp (premium pricing)?

10 / 30

10. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định giá của một sản phẩm?

11 / 30

11. Chiến lược giá nào phù hợp khi một công ty muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

12 / 30

12. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi quyết định giá?

13 / 30

13. Một công ty bán sản phẩm với giá thấp hơn giá thành sản xuất nhằm mục đích loại bỏ đối thủ cạnh tranh. Đây là chiến lược giá nào?

14 / 30

14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của chính sách giá?

15 / 30

15. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng giá mồi nhử (decoy pricing)?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định giá?

17 / 30

17. Đâu là mục tiêu chính của việc định giá theo chi phí cộng lãi (cost-plus pricing)?

18 / 30

18. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn. Đây là chiến lược giá nào?

19 / 30

19. Khi nào doanh nghiệp nên giảm giá?

20 / 30

20. Phương pháp định giá nào dựa trên việc người mua sẵn sàng trả bao nhiêu?

21 / 30

21. Một công ty tặng kèm một sản phẩm nhỏ miễn phí khi khách hàng mua sản phẩm chính. Đây là hình thức định giá nào?

22 / 30

22. Một công ty bán sản phẩm trực tuyến và điều chỉnh giá dựa trên vị trí địa lý của khách hàng. Đây là hình thức định giá nào?

23 / 30

23. Một nhà hàng đưa ra mức giá thấp hơn cho bữa trưa so với bữa tối. Đây là hình thức định giá nào?

24 / 30

24. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá theo dòng sản phẩm (product line pricing)?

25 / 30

25. Chiến lược định giá thâm nhập thị trường phù hợp nhất khi nào?

26 / 30

26. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc định giá cao cấp?

27 / 30

27. Định giá theo gói (bundle pricing) là gì?

28 / 30

28. Điều gì xảy ra với tổng doanh thu nếu cầu co giãn và giá tăng?

29 / 30

29. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá linh hoạt (flexible pricing)?

30 / 30

30. Điều gì là quan trọng nhất khi định giá cho dịch vụ?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề