Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án
Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khi nào doanh nghiệp nên xem xét việc giảm giá?
A. Khi chi phí sản xuất tăng.
B. Khi nhu cầu thị trường giảm.
C. Khi đối thủ cạnh tranh tăng giá.
D. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn giới thiệu.
2. Đâu là một ví dụ về định giá địa lý?
A. Một công ty tính phí vận chuyển khác nhau tùy thuộc vào khoảng cách giao hàng.
B. Một công ty giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
C. Một công ty tăng giá sản phẩm trong mùa cao điểm.
D. Một công ty sử dụng giá kết thúc bằng số 9.
3. Chiến lược giá nào tập trung vào việc tạo ra một hình ảnh sản phẩm cao cấp và độc quyền?
A. Định giá thâm nhập.
B. Định giá cạnh tranh.
C. Định giá uy tín (prestige pricing).
D. Định giá khuyến mãi.
4. Loại chiết khấu nào được cung cấp cho các thành viên kênh phân phối như nhà bán buôn và nhà bán lẻ?
A. Chiết khấu số lượng.
B. Chiết khấu thương mại (trade discount).
C. Chiết khấu tiền mặt.
D. Chiết khấu theo mùa.
5. Một công ty bán phần mềm cung cấp các gói dịch vụ khác nhau với các tính năng và mức giá khác nhau. Đây là hình thức định giá nào?
A. Định giá theo dòng sản phẩm (product line pricing).
B. Định giá theo gói.
C. Định giá phân biệt.
D. Định giá động.
6. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định giá của doanh nghiệp?
A. Chi phí sản xuất.
B. Tình hình kinh tế.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Quy định của chính phủ.
7. Một cửa hàng bán quần áo niêm yết giá một chiếc áo sơ mi là 99.990 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ. Đây là ví dụ về chiến lược định giá nào?
A. Định giá theo dòng sản phẩm.
B. Định giá khuyến mãi.
C. Định giá theo số lẻ (odd-even pricing).
D. Định giá hớt váng.
8. Phương pháp định giá nào xem xét giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm so với các lựa chọn thay thế khác?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá theo giá trị (value pricing).
C. Định giá chi phí cộng thêm.
D. Định giá hớt váng.
9. Chiến lược giá nào thường được sử dụng cho các sản phẩm mới, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh?
A. Định giá theo gói.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá chiết khấu.
10. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng định giá theo chi phí cộng thêm?
A. Đảm bảo lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
C. Phản ánh giá trị thực của sản phẩm.
D. Dễ dàng cạnh tranh với đối thủ.
11. Chiến lược định giá nào liên quan đến việc bán một gói các sản phẩm hoặc dịch vụ với mức giá thấp hơn so với việc mua từng sản phẩm riêng lẻ?
A. Định giá khuyến mãi.
B. Định giá theo gói (bundle pricing).
C. Định giá động.
D. Định giá hớt váng.
12. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức định giá tâm lý?
A. Định giá theo số lẻ (odd-even pricing).
B. Định giá theo uy tín (prestige pricing).
C. Định giá theo dòng sản phẩm.
D. Định giá mồi nhử (decoy pricing).
13. Đâu là mục tiêu chính của định giá cạnh tranh?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong ngắn hạn.
B. Duy trì hoặc cải thiện thị phần.
C. Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm.
D. Xây dựng hình ảnh thương hiệu cao cấp.
14. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá linh hoạt (dynamic pricing)?
A. Khi chi phí sản xuất ổn định.
B. Khi nhu cầu thị trường biến động.
C. Khi có ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi sản phẩm ở giai đoạn bão hòa của chu kỳ sống.
15. Doanh nghiệp nên làm gì khi chi phí nguyên vật liệu tăng đáng kể?
A. Giữ nguyên giá bán và chấp nhận giảm lợi nhuận.
B. Tăng giá bán để bù đắp chi phí tăng thêm.
C. Giảm chất lượng sản phẩm để giữ giá bán.
D. Ngừng sản xuất sản phẩm.
16. Đâu là mục tiêu chính của định giá theo lợi nhuận mục tiêu?
A. Tối đa hóa doanh số bán hàng.
B. Đạt được một tỷ lệ lợi nhuận cụ thể trên vốn đầu tư.
C. Đánh bại đối thủ cạnh tranh về giá.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
17. Hình thức định giá nào sử dụng các mức giá khác nhau cho các phân khúc khách hàng khác nhau dựa trên khả năng chi trả hoặc nhu cầu của họ?
A. Định giá theo gói.
B. Định giá phân biệt (discriminatory pricing).
C. Định giá động.
D. Định giá địa lý.
18. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?
A. Định giá theo giá trị cảm nhận.
B. Định giá cộng chi phí (cost-plus pricing).
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo lợi nhuận mục tiêu.
19. Đâu là một thách thức của việc sử dụng định giá động?
A. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu về nhu cầu thị trường.
B. Khách hàng có thể cảm thấy bị lợi dụng nếu giá thay đổi quá thường xuyên.
C. Chi phí triển khai hệ thống định giá động quá cao.
D. Khó khăn trong việc dự đoán hành vi của đối thủ cạnh tranh.
20. Một nhà hàng tính giá cao hơn cho các món ăn vào cuối tuần so với các ngày trong tuần. Đây là hình thức định giá nào?
A. Định giá động.
B. Định giá theo mùa.
C. Định giá phân biệt theo thời gian (time-based pricing).
D. Định giá theo giá trị.
21. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá quốc tế?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Thuế và thuế quan.
C. Chi phí vận chuyển.
D. Sở thích cá nhân của người quản lý xuất khẩu.
22. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm của mình để đáp trả việc đối thủ cạnh tranh giảm giá. Đây là loại phản ứng giá nào?
A. Phản ứng chủ động.
B. Phản ứng phòng thủ.
C. Phản ứng thụ động.
D. Phản ứng tấn công.
23. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược định giá thâm nhập thị trường?
A. Khó thu hút khách hàng mới.
B. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp.
C. Dễ bị đối thủ cạnh tranh bắt chước.
D. Khó xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
24. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá theo giá trị (value-based pricing)?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Khi khách hàng rất nhạy cảm về giá.
C. Khi sản phẩm mang lại giá trị độc đáo và vượt trội cho khách hàng.
D. Khi doanh nghiệp muốn tối đa hóa doanh số bán hàng trong ngắn hạn.
25. Chiến lược giá nào phù hợp khi doanh nghiệp muốn loại bỏ hàng tồn kho nhanh chóng?
A. Định giá khuyến mãi.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá theo giá trị.
D. Định giá thâm nhập.
26. Một cửa hàng bán lẻ giảm giá một số mặt hàng trong một khoảng thời gian ngắn để thu hút khách hàng đến cửa hàng. Đây là hình thức định giá nào?
A. Định giá khuyến mãi (promotional pricing).
B. Định giá theo vùng.
C. Định giá phân biệt.
D. Định giá theo giá trị.
27. Đâu là một nguy cơ của việc cạnh tranh về giá?
A. Tăng lợi nhuận cho tất cả các doanh nghiệp trong ngành.
B. Tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm.
C. Dẫn đến một cuộc chiến giá cả (price war) làm giảm lợi nhuận của tất cả các bên.
D. Tăng cường lòng trung thành của khách hàng.
28. Điều gì KHÔNG phải là một lý do khiến doanh nghiệp phải điều chỉnh giá?
A. Thay đổi trong chi phí sản xuất.
B. Thay đổi trong nhu cầu thị trường.
C. Phản ứng của đối thủ cạnh tranh.
D. Sở thích cá nhân của chủ doanh nghiệp.
29. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ngay từ khi sản phẩm mới ra mắt?
A. Định giá hớt váng (price skimming).
B. Định giá cạnh tranh (competitive pricing).
C. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing).
D. Định giá tâm lý (psychological pricing).
30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm?
A. Chất lượng sản phẩm.
B. Giá của đối thủ cạnh tranh.
C. Chi phí sản xuất của doanh nghiệp.
D. Uy tín thương hiệu.