30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Các quyết định về giá – Bộ 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing - Các quyết định về giá

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì xảy ra với doanh thu nếu cầu không co giãn và giá tăng?

A. Doanh thu giảm.
B. Doanh thu tăng.
C. Doanh thu không đổi.
D. Không đủ thông tin để xác định.

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định giá của một công ty?

A. Chi phí sản xuất.
B. Tình hình kinh tế.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Luật pháp và quy định của chính phủ.

3. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

A. Mức giá tối đa có thể đặt cho sản phẩm.
B. Số lượng sản phẩm tối thiểu cần bán để trang trải chi phí.
C. Mức lợi nhuận tối đa có thể đạt được.
D. Chi phí biến đổi trung bình cho mỗi sản phẩm.

4. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc thiết lập giá thấp để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh mới tham gia thị trường?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá ngăn chặn (predatory pricing).
D. Định giá cạnh tranh.

5. Một công ty sản xuất phần mềm bán sản phẩm của mình theo ba phiên bản: Basic, Standard và Premium, với các mức giá khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

A. Định giá theo gói.
B. Định giá theo dòng sản phẩm (product line pricing).
C. Định giá khuyến mại.
D. Định giá động.

6. Chiến lược giá nào phù hợp với sản phẩm có chi phí sản xuất cao và đối tượng khách hàng mục tiêu là những người sẵn sàng trả giá cao để có được sản phẩm độc đáo?

A. Định giá thâm nhập.
B. Định giá kinh tế.
C. Định giá hớt váng (price skimming).
D. Định giá theo dòng sản phẩm.

7. Mục tiêu của định giá theo giá trị cảm nhận (value-based pricing) là gì?

A. Đặt giá thấp nhất có thể.
B. Đặt giá dựa trên chi phí sản xuất.
C. Đặt giá dựa trên giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm.
D. Đặt giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ co giãn của cầu theo giá?

A. Sự sẵn có của các sản phẩm thay thế.
B. Tỷ trọng của sản phẩm trong ngân sách của người tiêu dùng.
C. Tính cấp thiết của sản phẩm.
D. Chi phí sản xuất sản phẩm.

9. Phương pháp định giá nào xem xét đến phản ứng của đối thủ cạnh tranh khi đưa ra quyết định về giá?

A. Định giá dựa trên chi phí.
B. Định giá dựa trên giá trị.
C. Định giá cạnh tranh (competition-based pricing).
D. Định giá tâm lý.

10. Chính sách giá nào thường được áp dụng cho các sản phẩm mới, sáng tạo và có ít đối thủ cạnh tranh?

A. Giá thâm nhập thị trường.
B. Giá cạnh tranh.
C. Giá hớt váng (price skimming).
D. Giá theo chi phí cộng thêm.

11. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược định giá thâm nhập?

A. Khó thu hút khách hàng mới.
B. Tạo ấn tượng sản phẩm chất lượng thấp.
C. Lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm thấp.
D. Khó cạnh tranh với các đối thủ lớn.

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiết khấu thương mại?

A. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn.
B. Giảm giá cho các thành viên kênh phân phối.
C. Giảm giá cho khách hàng thanh toán sớm.
D. Giảm giá cho khách hàng trung thành.

13. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của một sản phẩm tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?

A. Đường cầu dịch chuyển sang phải.
B. Đường cầu dịch chuyển sang trái.
C. Lượng cầu giảm.
D. Lượng cầu tăng.

14. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm của mình trong một thời gian ngắn để thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá theo chi phí cộng thêm.
D. Định giá khuyến mại (promotional pricing).

15. Chiến lược giá nào liên quan đến việc đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng?

A. Định giá cao cấp.
B. Định giá cạnh tranh (competitive pricing).
C. Định giá theo giá trị.
D. Định giá động.

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiết khấu theo số lượng?

A. Giảm giá cho khách hàng mua hàng vào ngày lễ.
B. Giảm giá cho khách hàng mua số lượng lớn sản phẩm.
C. Giảm giá cho khách hàng thanh toán bằng tiền mặt.
D. Giảm giá cho khách hàng là sinh viên.

17. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

A. Định giá theo giá trị cảm nhận.
B. Định giá cộng chi phí (cost-plus pricing).
C. Định giá cạnh tranh.
D. Định giá theo chi phí biên.

18. Khi nào thì việc sử dụng chiến lược giá 'giá trị so với đối thủ' là phù hợp?

A. Khi sản phẩm có chất lượng vượt trội so với đối thủ.
B. Khi sản phẩm có chất lượng tương đương đối thủ, nhưng chi phí sản xuất thấp hơn.
C. Khi sản phẩm hoàn toàn mới và chưa có đối thủ.
D. Khi công ty muốn tạo sự khác biệt bằng giá.

19. Điểm hòa vốn là gì?

A. Điểm mà tại đó doanh thu lớn hơn chi phí.
B. Điểm mà tại đó tổng doanh thu bằng tổng chi phí.
C. Điểm mà tại đó lợi nhuận đạt mức tối đa.
D. Điểm mà tại đó chi phí biến đổi bằng chi phí cố định.

20. Khi một nhà hàng tính giá cao hơn cho các món ăn vào cuối tuần so với các ngày trong tuần, họ đang sử dụng hình thức định giá nào?

A. Định giá động (dynamic pricing).
B. Định giá theo thời gian (time-based pricing).
C. Định giá theo phân khúc.
D. Định giá khuyến mãi.

21. Định giá khuyến mại (promotional pricing) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi công ty muốn tăng giá trị thương hiệu.
B. Khi công ty muốn thanh lý hàng tồn kho hoặc tăng doanh số trong ngắn hạn.
C. Khi công ty muốn định vị sản phẩm ở phân khúc cao cấp.
D. Khi công ty muốn cạnh tranh với các sản phẩm có chất lượng cao hơn.

22. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược giá hớt váng (price skimming)?

A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
C. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh.
D. Khi chi phí sản xuất thấp.

23. Loại chi phí nào KHÔNG thay đổi theo số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất?

A. Chi phí biến đổi.
B. Chi phí cố định.
C. Chi phí cận biên.
D. Tổng chi phí.

24. Khi cầu co giãn nhiều, điều gì sẽ xảy ra với tổng doanh thu nếu giá tăng?

A. Tổng doanh thu sẽ tăng.
B. Tổng doanh thu sẽ giảm.
C. Tổng doanh thu sẽ không thay đổi.
D. Không thể dự đoán được sự thay đổi của tổng doanh thu.

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về định giá theo gói (bundle pricing)?

A. Bán một sản phẩm với giá chiết khấu trong một thời gian giới hạn.
B. Bán hai hoặc nhiều sản phẩm cùng nhau với một mức giá duy nhất.
C. Điều chỉnh giá dựa trên nhu cầu của khách hàng.
D. Đặt giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.

26. Một công ty bán áo sơ mi với giá 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ đang sử dụng chiến lược giá nào?

A. Định giá theo gói.
B. Định giá hớt váng.
C. Định giá tâm lý (psychological pricing).
D. Định giá khuyến mãi.

27. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ngay từ khi tung sản phẩm mới?

A. Giá hớt váng (price skimming).
B. Giá cạnh tranh (competitive pricing).
C. Giá thâm nhập (penetration pricing).
D. Giá tâm lý (psychological pricing).

28. Định giá động (dynamic pricing) là gì?

A. Đặt giá cố định cho tất cả khách hàng.
B. Điều chỉnh giá dựa trên các yếu tố thị trường và nhu cầu của khách hàng.
C. Đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh.
D. Đặt giá cao hơn đối thủ cạnh tranh.

29. Khi một công ty định giá một sản phẩm thấp hơn chi phí sản xuất với hy vọng bán được nhiều sản phẩm khác có lợi nhuận cao hơn, đây là chiến lược giá nào?

A. Định giá theo dòng sản phẩm.
B. Định giá mồi nhử (loss leader pricing).
C. Định giá hớt váng.
D. Định giá cạnh tranh.

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc định giá?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng thị phần.
C. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên.
D. Duy trì hoặc cải thiện hình ảnh thương hiệu.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing - Các quyết định về giá - Bộ 5

1. Điều gì xảy ra với doanh thu nếu cầu không co giãn và giá tăng?

2 / 30

2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định giá của một công ty?

3 / 30

3. Phân tích điểm hòa vốn giúp doanh nghiệp xác định điều gì?

4 / 30

4. Chiến lược định giá nào tập trung vào việc thiết lập giá thấp để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh mới tham gia thị trường?

5 / 30

5. Một công ty sản xuất phần mềm bán sản phẩm của mình theo ba phiên bản: Basic, Standard và Premium, với các mức giá khác nhau. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

6 / 30

6. Chiến lược giá nào phù hợp với sản phẩm có chi phí sản xuất cao và đối tượng khách hàng mục tiêu là những người sẵn sàng trả giá cao để có được sản phẩm độc đáo?

7 / 30

7. Mục tiêu của định giá theo giá trị cảm nhận (value-based pricing) là gì?

8 / 30

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến độ co giãn của cầu theo giá?

9 / 30

9. Phương pháp định giá nào xem xét đến phản ứng của đối thủ cạnh tranh khi đưa ra quyết định về giá?

10 / 30

10. Chính sách giá nào thường được áp dụng cho các sản phẩm mới, sáng tạo và có ít đối thủ cạnh tranh?

11 / 30

11. Đâu là nhược điểm chính của chiến lược định giá thâm nhập?

12 / 30

12. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiết khấu thương mại?

13 / 30

13. Điều gì xảy ra với đường cầu khi giá của một sản phẩm tăng lên, giả sử các yếu tố khác không đổi?

14 / 30

14. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm của mình trong một thời gian ngắn để thu hút khách hàng từ đối thủ cạnh tranh. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?

15 / 30

15. Chiến lược giá nào liên quan đến việc đặt giá thấp hơn đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng?

16 / 30

16. Điều gì sau đây là một ví dụ về chiết khấu theo số lượng?

17 / 30

17. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mong muốn vào chi phí sản xuất sản phẩm?

18 / 30

18. Khi nào thì việc sử dụng chiến lược giá 'giá trị so với đối thủ' là phù hợp?

19 / 30

19. Điểm hòa vốn là gì?

20 / 30

20. Khi một nhà hàng tính giá cao hơn cho các món ăn vào cuối tuần so với các ngày trong tuần, họ đang sử dụng hình thức định giá nào?

21 / 30

21. Định giá khuyến mại (promotional pricing) thường được sử dụng khi nào?

22 / 30

22. Khi nào một công ty nên sử dụng chiến lược giá hớt váng (price skimming)?

23 / 30

23. Loại chi phí nào KHÔNG thay đổi theo số lượng sản phẩm hoặc dịch vụ được sản xuất?

24 / 30

24. Khi cầu co giãn nhiều, điều gì sẽ xảy ra với tổng doanh thu nếu giá tăng?

25 / 30

25. Điều gì sau đây là một ví dụ về định giá theo gói (bundle pricing)?

26 / 30

26. Một công ty bán áo sơ mi với giá 99.000 VNĐ thay vì 100.000 VNĐ đang sử dụng chiến lược giá nào?

27 / 30

27. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi một công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn ngay từ khi tung sản phẩm mới?

28 / 30

28. Định giá động (dynamic pricing) là gì?

29 / 30

29. Khi một công ty định giá một sản phẩm thấp hơn chi phí sản xuất với hy vọng bán được nhiều sản phẩm khác có lợi nhuận cao hơn, đây là chiến lược giá nào?

30 / 30

30. Điều gì sau đây KHÔNG phải là mục tiêu của việc định giá?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề