Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án
Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Các quyết định về giá có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Một công ty bán phần mềm quyết định cung cấp một gói sản phẩm bao gồm phần mềm chính, dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và khóa đào tạo với một mức giá ưu đãi hơn so với việc mua riêng lẻ từng sản phẩm. Đây là chiến lược giá nào?
A. Giá tâm lý (Psychological pricing)
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Giá theo gói (Bundle pricing)
D. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
2. Phương pháp định giá nào dựa trên việc xác định mức giá mà khách hàng sẵn sàng trả cho sản phẩm dựa trên giá trị mà họ nhận được?
A. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Định giá theo giá trị (Value-based pricing)
D. Định giá tâm lý (Psychological pricing)
3. Một cửa hàng bán lẻ thường xuyên đặt giá sản phẩm kết thúc bằng số 9 (ví dụ: 99.000 VNĐ) để tạo cảm giác giá rẻ hơn cho khách hàng. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?
A. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
B. Giá phân biệt (Differential pricing)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá tâm lý (Psychological pricing)
4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chiến lược giá thâm nhập?
A. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần
B. Tạo rào cản gia nhập cho đối thủ cạnh tranh
C. Tăng lợi nhuận trong thời gian ngắn
D. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng
5. Một công ty bán vé máy bay sử dụng thuật toán để điều chỉnh giá vé theo thời gian thực, dựa trên số lượng vé còn lại, thời gian bay và nhu cầu của khách hàng. Đây là chiến lược giá nào?
A. Giá tâm lý (Psychological pricing)
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Giá động (Dynamic pricing)
D. Giá theo gói (Bundle pricing)
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định giá của một doanh nghiệp?
A. Chi phí sản xuất
B. Cường độ ánh sáng tại văn phòng
C. Mức độ cạnh tranh
D. Giá trị cảm nhận của khách hàng
7. Điều gì xảy ra khi cầu co giãn nhiều và giá tăng?
A. Tổng doanh thu tăng
B. Tổng doanh thu giảm
C. Tổng doanh thu không đổi
D. Không thể xác định được sự thay đổi của tổng doanh thu
8. Chiến lược giá nào liên quan đến việc điều chỉnh giá sản phẩm dựa trên thời gian, địa điểm, nhu cầu của khách hàng và các yếu tố thị trường khác?
A. Giá tâm lý (Psychological pricing)
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Giá động (Dynamic pricing)
D. Giá theo gói (Bundle pricing)
9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc định giá?
A. Tối đa hóa lợi nhuận
B. Tăng thị phần
C. Đảm bảo sự hài lòng của nhân viên
D. Định vị thương hiệu
10. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định giá của doanh nghiệp?
A. Tình hình kinh tế vĩ mô
B. Chiến lược marketing của đối thủ cạnh tranh
C. Chi phí sản xuất
D. Luật pháp và quy định của chính phủ
11. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định giảm giá sản phẩm hiện tại để cạnh tranh với các đối thủ mới gia nhập thị trường. Đây là ví dụ về chiến lược giá nào?
A. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
B. Giá phân biệt (Differential pricing)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
12. Khi nào thì chiến lược giá hớt váng không phù hợp?
A. Khi sản phẩm có tính năng độc đáo
B. Khi có ít đối thủ cạnh tranh
C. Khi thị trường nhạy cảm về giá
D. Khi chi phí sản xuất cao
13. Chiến lược giá nào sau đây thường được sử dụng để tăng doanh số bán hàng trong thời gian ngắn, ví dụ như vào các dịp lễ hoặc cuối mùa?
A. Giá tâm lý (Psychological pricing)
B. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
C. Giá động (Dynamic pricing)
D. Giá theo gói (Bundle pricing)
14. Một nhà hàng định giá các món ăn dựa trên chi phí nguyên vật liệu, nhân công và các chi phí khác, sau đó cộng thêm một tỷ lệ phần trăm để đảm bảo lợi nhuận. Đây là phương pháp định giá nào?
A. Định giá theo giá trị (Value-based pricing)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
D. Định giá tâm lý (Psychological pricing)
15. Một nhà sản xuất ô tô quyết định bán các phiên bản khác nhau của cùng một mẫu xe với các mức giá khác nhau, tùy thuộc vào các tính năng và trang bị đi kèm. Đây là chiến lược giá nào?
A. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
B. Giá phân biệt (Differential pricing)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá tâm lý (Psychological pricing)
16. Phương pháp định giá nào dựa trên việc cộng một khoản lợi nhuận mong muốn vào tổng chi phí sản xuất và bán sản phẩm?
A. Định giá theo giá trị (Value-based pricing)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
D. Định giá động (Dynamic pricing)
17. Điều gì KHÔNG phải là một mục tiêu của việc định giá?
A. Tăng doanh thu
B. Tăng lợi nhuận
C. Tăng sự hài lòng của cổ đông
D. Tăng số lượng nhân viên
18. Chiến lược giá nào liên quan đến việc đặt giá thấp hơn so với đối thủ cạnh tranh để thu hút khách hàng?
A. Giá hớt váng (Price skimming)
B. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
D. Giá tâm lý (Psychological pricing)
19. Mục đích của chiến lược giá thâm nhập là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn
B. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần
C. Tạo dựng hình ảnh sản phẩm cao cấp
D. Giảm chi phí sản xuất
20. Một công ty quyết định bán sản phẩm của mình ở các thị trường khác nhau với các mức giá khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện kinh tế và mức độ cạnh tranh của từng thị trường. Đây là chiến lược giá nào?
A. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
B. Giá phân biệt (Differential pricing)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá tâm lý (Psychological pricing)
21. Trong thị trường độc quyền, doanh nghiệp có quyền tự do định giá sản phẩm của mình ở mức cao nhất có thể mà không lo sợ mất khách hàng vào tay đối thủ cạnh tranh. Điều này đúng hay sai?
A. Đúng
B. Sai
C. Chỉ đúng nếu sản phẩm là thiết yếu
D. Chỉ đúng nếu doanh nghiệp được chính phủ bảo hộ
22. Điều gì KHÔNG phải là một hạn chế của phương pháp định giá theo chi phí cộng lãi?
A. Không tính đến giá trị cảm nhận của khách hàng
B. Không linh hoạt khi thị trường thay đổi
C. Dễ dàng áp dụng và tính toán
D. Có thể dẫn đến giá quá cao hoặc quá thấp
23. Điều gì xảy ra khi cầu ít co giãn và giá giảm?
A. Tổng doanh thu tăng
B. Tổng doanh thu giảm
C. Tổng doanh thu không đổi
D. Không thể xác định được sự thay đổi của tổng doanh thu
24. Chiến lược giá nào phù hợp nhất khi doanh nghiệp muốn thâm nhập thị trường với sản phẩm mới và giành thị phần nhanh chóng?
A. Giá hớt váng (Price skimming)
B. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
D. Giá tâm lý (Psychological pricing)
25. Chiến lược giá nào thường được sử dụng để ngăn chặn đối thủ cạnh tranh mới gia nhập thị trường?
A. Giá hớt váng (Price skimming)
B. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
D. Giá giới hạn (Limit pricing)
26. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá sản phẩm?
A. Chi phí sản xuất
B. Giá của đối thủ cạnh tranh
C. Giá trị cảm nhận của khách hàng
D. Màu sắc yêu thích của giám đốc điều hành
27. Định giá sản phẩm mới theo phương pháp giá hớt váng thường được áp dụng trong trường hợp nào?
A. Thị trường có tính cạnh tranh cao và nhiều đối thủ
B. Sản phẩm có tính năng độc đáo và ít đối thủ cạnh tranh
C. Sản phẩm là hàng hóa thông thường và dễ thay thế
D. Doanh nghiệp muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần
28. Một công ty quyết định giảm giá sản phẩm để thanh lý hàng tồn kho trước khi ra mắt sản phẩm mới. Đây là chiến lược giá nào?
A. Giá tâm lý (Psychological pricing)
B. Giá thâm nhập (Penetration pricing)
C. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
D. Giá theo gói (Bundle pricing)
29. Chiến lược giá nào sau đây thường được sử dụng cho các sản phẩm mới có tính đổi mới cao và được bảo vệ bởi bằng sáng chế?
A. Giá khuyến mãi (Promotional pricing)
B. Giá phân biệt (Differential pricing)
C. Giá cạnh tranh (Competitive pricing)
D. Giá hớt váng (Price skimming)
30. Phương pháp định giá nào dựa trên việc phân tích giá trị mà khách hàng nhận được từ sản phẩm so với các sản phẩm cạnh tranh?
A. Định giá theo chi phí cộng lãi (Cost-plus pricing)
B. Định giá cạnh tranh (Competitive pricing)
C. Định giá theo giá trị (Value-based pricing)
D. Định giá tâm lý (Psychological pricing)