30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá – Bộ 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Chiến lược định giá

Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Chiến lược định giá có đáp án

Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Chiến lược định giá có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Phân biệt chiến lược 'giá cao - chất lượng cao' so với chiến lược 'giá trị tốt' trong định giá?

A. 'Giá cao - chất lượng cao' tập trung vào chất lượng vượt trội, còn 'giá trị tốt' cân bằng giữa giá cả hợp lý và chất lượng chấp nhận được.
B. Chiến lược 'giá cao - chất lượng cao' luôn mang lại lợi nhuận cao hơn.
C. Chiến lược 'giá trị tốt' phù hợp hơn với thị trường cao cấp.
D. Hai chiến lược này thực chất là một.

2. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản gia nhập thị trường mà chiến lược định giá có thể tạo ra?

A. Định giá thấp để ngăn chặn đối thủ mới tham gia.
B. Xây dựng lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tạo dựng thương hiệu mạnh.

3. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'định giá cạnh tranh chủ động' (aggressive pricing)?

A. Khi thị trường ổn định và ít cạnh tranh.
B. Khi muốn mở rộng thị phần nhanh chóng và sẵn sàng chấp nhận lợi nhuận thấp.
C. Khi chi phí sản xuất cao.
D. Khi muốn xây dựng thương hiệu cao cấp.

4. Tại sao việc hiểu rõ độ co giãn của cầu theo giá lại quan trọng trong chiến lược định giá?

A. Để biết chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Để dự đoán tác động của việc thay đổi giá đến doanh thu.
C. Để xác định đối thủ cạnh tranh chính.
D. Để tuân thủ các quy định của chính phủ.

5. Hình thức khuyến mại 'mua 1 tặng 1' (buy-one-get-one) tác động đến nhận thức về giá trị của khách hàng như thế nào?

A. Làm giảm giá trị cảm nhận của sản phẩm.
B. Không ảnh hưởng đến giá trị cảm nhận.
C. Tăng giá trị cảm nhận của sản phẩm do khách hàng cảm thấy họ nhận được nhiều hơn so với số tiền bỏ ra.
D. Chỉ ảnh hưởng đến khách hàng trung thành.

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của định giá phân biệt (price discrimination)?

A. Giảm giá cho sinh viên.
B. Bán sản phẩm với giá khác nhau ở các quốc gia khác nhau.
C. Áp dụng cùng một mức giá cho tất cả khách hàng.
D. Định giá theo thời gian (ví dụ: giờ cao điểm, giờ thấp điểm).

7. Định giá theo đối thủ cạnh tranh (competitive pricing) có nghĩa là gì?

A. Luôn đặt giá cao hơn đối thủ.
B. Đặt giá dựa trên chi phí sản xuất của đối thủ.
C. Đặt giá tương đương, thấp hơn hoặc cao hơn đối thủ tùy thuộc vào chiến lược.
D. Luôn đặt giá thấp hơn đối thủ.

8. Trong marketing, 'giá trị cảm nhận' (perceived value) là gì?

A. Chi phí sản xuất sản phẩm.
B. Giá mà doanh nghiệp niêm yết.
C. Giá trị mà khách hàng tin rằng họ nhận được từ sản phẩm so với giá họ phải trả.
D. Giá trị thực tế của sản phẩm trên thị trường.

9. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào?

A. Khi doanh nghiệp muốn tạo dựng hình ảnh cao cấp cho sản phẩm.
B. Khi thị trường có tính cạnh tranh cao và độ co giãn của cầu theo giá lớn.
C. Khi doanh nghiệp muốn thu hồi vốn nhanh chóng.
D. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất cao.

10. Chiến lược định giá 'linh hoạt theo thời gian' (time-based pricing) phù hợp nhất với ngành nào?

A. Sản xuất hàng tiêu dùng.
B. Bán lẻ quần áo.
C. Dịch vụ lưu trú khách sạn.
D. Sản xuất ô tô.

11. Điều gì xảy ra khi cầu co giãn nhiều (elastic demand) và doanh nghiệp tăng giá?

A. Tổng doanh thu tăng.
B. Tổng doanh thu giảm.
C. Tổng doanh thu không đổi.
D. Không thể dự đoán được sự thay đổi doanh thu.

12. Tại sao các hãng hàng không thường sử dụng chiến lược định giá khác biệt (price discrimination)?

A. Để đơn giản hóa quy trình bán vé.
B. Để tối đa hóa doanh thu bằng cách bán cùng một dịch vụ với các mức giá khác nhau cho các phân khúc khách hàng khác nhau.
C. Để giảm chi phí nhiên liệu.
D. Để cạnh tranh với các hãng hàng không giá rẻ.

13. Phân biệt chiến lược định giá 'mồi nhử' (decoy pricing) với các chiến lược định giá tâm lý khác?

A. Định giá 'mồi nhử' luôn có giá thấp nhất.
B. Định giá 'mồi nhử' sử dụng một tùy chọn kém hấp dẫn hơn để làm nổi bật một tùy chọn khác.
C. Định giá 'mồi nhử' tập trung vào việc tạo ra sự khan hiếm.
D. Định giá 'mồi nhử' không thực sự ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.

14. Chiến lược định giá 'giá giới thiệu' (introductory pricing) được sử dụng với mục đích chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Thu hút khách hàng mới và tạo sự chú ý cho sản phẩm mới.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Duy trì sự ổn định giá cả.

15. Tại sao một số doanh nghiệp lại chọn chiến lược 'giá danh tiếng' (prestige pricing)?

A. Để giảm chi phí sản xuất.
B. Để tạo ra hình ảnh cao cấp và thu hút khách hàng có thu nhập cao.
C. Để cạnh tranh với các đối thủ giá rẻ.
D. Để bán được nhiều sản phẩm hơn.

16. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp định giá dựa trên giá trị (value-based pricing)?

A. Khó xác định chính xác giá trị mà khách hàng cảm nhận.
B. Không tính đến chi phí sản xuất.
C. Luôn dẫn đến giá cao hơn đối thủ.
D. Không phù hợp với sản phẩm mới.

17. Tại sao chiến lược định giá 'giá trị trao đổi' (exchange value pricing) lại tập trung vào khách hàng?

A. Vì nó luôn đặt giá thấp nhất trên thị trường.
B. Vì nó tập trung vào việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng để định giá sản phẩm phù hợp.
C. Vì nó bỏ qua chi phí sản xuất.
D. Vì nó chỉ áp dụng cho khách hàng trung thành.

18. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'giá theo gói' (product bundle pricing)?

A. Khi muốn giảm chi phí sản xuất.
B. Khi có nhiều sản phẩm liên quan có thể bán kèm với nhau.
C. Khi chỉ có một sản phẩm duy nhất để bán.
D. Khi muốn tăng giá sản phẩm.

19. Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng chiến lược định giá dựa trên cạnh tranh (competition-based pricing)?

A. Luôn đặt giá thấp hơn đối thủ.
B. Hiểu rõ cấu trúc chi phí của đối thủ.
C. Xác định điểm khác biệt của sản phẩm so với đối thủ.
D. Sao chép chiến lược định giá của đối thủ lớn nhất.

20. Điều gì là quan trọng nhất khi áp dụng chiến lược định giá quốc tế?

A. Luôn áp dụng cùng một mức giá cho tất cả các quốc gia.
B. Hiểu rõ sự khác biệt về văn hóa, kinh tế và pháp lý giữa các quốc gia.
C. Bỏ qua chi phí vận chuyển và thuế.
D. Chỉ tập trung vào các thị trường phát triển.

21. Phương pháp định giá cộng chi phí (cost-plus pricing) có ưu điểm chính là gì?

A. Tối đa hóa lợi nhuận trong mọi điều kiện thị trường.
B. Đảm bảo doanh nghiệp trang trải được chi phí và có lợi nhuận.
C. Luôn cạnh tranh nhất trên thị trường.
D. Phù hợp với mọi loại sản phẩm và dịch vụ.

22. Chiến lược định giá theo tâm lý (psychological pricing) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Giá cả phải luôn thấp hơn đối thủ.
B. Khách hàng thường đưa ra quyết định dựa trên cảm nhận về giá trị hơn là giá trị thực tế.
C. Chi phí sản xuất phải luôn được tính toán chính xác.
D. Giá cả phải luôn phản ánh chất lượng sản phẩm.

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định định giá?

A. Chi phí sản xuất.
B. Tình hình kinh tế.
C. Đối thủ cạnh tranh.
D. Quy định của chính phủ.

24. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu định giá phổ biến?

A. Tối đa hóa lợi nhuận.
B. Tăng thị phần.
C. Đánh bại mọi đối thủ cạnh tranh bằng mọi giá.
D. Duy trì sự ổn định giá cả.

25. Chiến lược định giá hớt váng (price skimming) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp.
B. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
C. Sản phẩm mới, độc đáo, ít đối thủ cạnh tranh.
D. Sản phẩm thiết yếu hàng ngày.

26. Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược định giá lại quan trọng?

A. Để đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
B. Để điều chỉnh chiến lược khi cần thiết và đạt được mục tiêu kinh doanh.
C. Để sao chép chiến lược của đối thủ thành công.
D. Để giảm chi phí marketing.

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá sản phẩm mới?

A. Chi phí phát triển sản phẩm.
B. Giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng.
C. Giá của các sản phẩm tương tự trên thị trường.
D. Sở thích cá nhân của người định giá.

28. Trong tình huống nào, doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá linh hoạt (dynamic pricing)?

A. Khi chi phí sản xuất ổn định.
B. Khi sản phẩm có độ co giãn của cầu thấp.
C. Khi nhu cầu thị trường biến động lớn và nhanh chóng.
D. Khi doanh nghiệp muốn xây dựng lòng trung thành của khách hàng.

29. Chiến lược định giá sản phẩm trọn gói (bundle pricing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng doanh số bán hàng và giảm chi phí marketing.
C. Tăng giá trị cảm nhận cho khách hàng và giảm hàng tồn kho.
D. Đơn giản hóa quy trình sản xuất.

30. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược định giá nào để bảo vệ thị phần?

A. Định giá hớt váng.
B. Định giá thâm nhập.
C. Định giá theo chi phí.
D. Định giá theo giá trị.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Chiến lược định giá - Bộ 5

1. Phân biệt chiến lược 'giá cao - chất lượng cao' so với chiến lược 'giá trị tốt' trong định giá?

2 / 30

2. Điều gì KHÔNG phải là một rào cản gia nhập thị trường mà chiến lược định giá có thể tạo ra?

3 / 30

3. Trong trường hợp nào, doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'định giá cạnh tranh chủ động' (aggressive pricing)?

4 / 30

4. Tại sao việc hiểu rõ độ co giãn của cầu theo giá lại quan trọng trong chiến lược định giá?

5 / 30

5. Hình thức khuyến mại 'mua 1 tặng 1' (buy-one-get-one) tác động đến nhận thức về giá trị của khách hàng như thế nào?

6 / 30

6. Điều gì KHÔNG phải là một hình thức của định giá phân biệt (price discrimination)?

7 / 30

7. Định giá theo đối thủ cạnh tranh (competitive pricing) có nghĩa là gì?

8 / 30

8. Trong marketing, 'giá trị cảm nhận' (perceived value) là gì?

9 / 30

9. Định giá thâm nhập thị trường (penetration pricing) thường được sử dụng khi nào?

10 / 30

10. Chiến lược định giá 'linh hoạt theo thời gian' (time-based pricing) phù hợp nhất với ngành nào?

11 / 30

11. Điều gì xảy ra khi cầu co giãn nhiều (elastic demand) và doanh nghiệp tăng giá?

12 / 30

12. Tại sao các hãng hàng không thường sử dụng chiến lược định giá khác biệt (price discrimination)?

13 / 30

13. Phân biệt chiến lược định giá 'mồi nhử' (decoy pricing) với các chiến lược định giá tâm lý khác?

14 / 30

14. Chiến lược định giá 'giá giới thiệu' (introductory pricing) được sử dụng với mục đích chính là gì?

15 / 30

15. Tại sao một số doanh nghiệp lại chọn chiến lược 'giá danh tiếng' (prestige pricing)?

16 / 30

16. Đâu là nhược điểm chính của phương pháp định giá dựa trên giá trị (value-based pricing)?

17 / 30

17. Tại sao chiến lược định giá 'giá trị trao đổi' (exchange value pricing) lại tập trung vào khách hàng?

18 / 30

18. Khi nào doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược 'giá theo gói' (product bundle pricing)?

19 / 30

19. Điều gì là quan trọng nhất khi sử dụng chiến lược định giá dựa trên cạnh tranh (competition-based pricing)?

20 / 30

20. Điều gì là quan trọng nhất khi áp dụng chiến lược định giá quốc tế?

21 / 30

21. Phương pháp định giá cộng chi phí (cost-plus pricing) có ưu điểm chính là gì?

22 / 30

22. Chiến lược định giá theo tâm lý (psychological pricing) dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

23. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố bên ngoài ảnh hưởng đến quyết định định giá?

24 / 30

24. Mục tiêu nào sau đây KHÔNG phải là mục tiêu định giá phổ biến?

25 / 30

25. Chiến lược định giá hớt váng (price skimming) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

26 / 30

26. Tại sao việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của chiến lược định giá lại quan trọng?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định giá sản phẩm mới?

28 / 30

28. Trong tình huống nào, doanh nghiệp nên sử dụng chiến lược định giá linh hoạt (dynamic pricing)?

29 / 30

29. Chiến lược định giá sản phẩm trọn gói (bundle pricing) mang lại lợi ích gì cho doanh nghiệp?

30 / 30

30. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, doanh nghiệp nên ưu tiên chiến lược định giá nào để bảo vệ thị phần?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề