Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược phân phối có đáp án
Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược phân phối có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong kênh phân phối, ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc lưu trữ và vận chuyển hàng hóa?
A. Nhà sản xuất
B. Người tiêu dùng
C. Các trung gian phân phối (ví dụ: nhà bán buôn, nhà bán lẻ)
D. Chính phủ
2. Khi nào một công ty nên xem xét thay đổi kênh phân phối hiện tại của mình?
A. Khi chi phí sản xuất tăng lên
B. Khi thị trường mục tiêu thay đổi hoặc xuất hiện kênh phân phối mới hiệu quả hơn
C. Khi lợi nhuận của công ty tăng lên
D. Khi đối thủ cạnh tranh thay đổi chiến lược giá
3. Xung đột kênh phân phối có thể xảy ra do điều gì?
A. Mục tiêu khác nhau giữa các thành viên kênh
B. Sự hợp tác chặt chẽ giữa các thành viên kênh
C. Sự thống nhất về giá cả
D. Sự phân chia rõ ràng về trách nhiệm
4. Một nhà sản xuất quyết định mở cửa hàng bán lẻ của riêng mình. Đây là một ví dụ về:
A. Phân phối gián tiếp
B. Phân phối trực tiếp
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối nhượng quyền
5. Điều gì sau đây là thách thức lớn nhất trong việc quản lý kênh phân phối quốc tế?
A. Sự khác biệt về văn hóa và pháp lý
B. Chi phí vận chuyển thấp
C. Sự tương đồng về nhu cầu của khách hàng
D. Sự ổn định của tỷ giá hối đoái
6. Trong bối cảnh phân phối, 'dropshipping' là gì?
A. Một phương pháp vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không
B. Một mô hình bán lẻ mà người bán không cần lưu trữ hàng hóa; nhà cung cấp sẽ trực tiếp giao hàng cho khách hàng
C. Một chiến lược giảm giá để tăng doanh số
D. Một loại hình quảng cáo trực tuyến
7. Việc sử dụng các trung gian phân phối giúp nhà sản xuất giảm được điều gì?
A. Chi phí sản xuất
B. Chi phí tồn kho
C. Số lượng khách hàng
D. Chi phí giao dịch
8. Loại hình phân phối nào phù hợp với các sản phẩm có nhu cầu cao và cần có mặt ở nhiều điểm bán?
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối chuyên sâu
D. Phân phối rộng rãi
9. Vai trò của người bán buôn trong kênh phân phối là gì?
A. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng
B. Mua hàng từ nhà sản xuất và bán lại cho các nhà bán lẻ
C. Sản xuất hàng hóa
D. Cung cấp dịch vụ vận chuyển
10. Trong phân phối quốc tế, 'grey market' (thị trường xám) đề cập đến điều gì?
A. Thị trường bán các sản phẩm đã qua sử dụng
B. Thị trường bán các sản phẩm bất hợp pháp
C. Thị trường nơi hàng hóa được bán thông qua các kênh không được ủy quyền bởi nhà sản xuất
D. Thị trường bán các sản phẩm có chất lượng kém
11. Điều gì sau đây là lợi ích chính của việc sử dụng kênh phân phối gián tiếp?
A. Kiểm soát chặt chẽ hơn đối với việc bán hàng
B. Tiếp cận thị trường rộng lớn hơn
C. Giảm chi phí phân phối
D. Tăng lợi nhuận trên mỗi đơn vị sản phẩm
12. Trong chiến lược 'kéo' (pull strategy) và 'đẩy' (push strategy) trong phân phối, chiến lược nào tập trung vào việc khuyến khích người tiêu dùng yêu cầu sản phẩm từ nhà bán lẻ?
A. Chiến lược đẩy
B. Chiến lược kéo
C. Cả hai chiến lược
D. Không chiến lược nào
13. Một công ty sử dụng cả kênh bán lẻ truyền thống và kênh bán hàng trực tuyến. Đây là ví dụ về:
A. Phân phối độc quyền
B. Phân phối đa kênh
C. Phân phối chọn lọc
D. Phân phối cường độ cao
14. Phương pháp phân phối nào mà nhà sản xuất bán sản phẩm cho một nhà phân phối độc quyền, sau đó nhà phân phối này bán lại cho các nhà bán lẻ?
A. Phân phối trực tiếp
B. Phân phối gián tiếp qua một cấp
C. Phân phối gián tiếp qua hai cấp
D. Phân phối đa kênh
15. Hệ thống phân phối dọc (VMS) nào kết hợp các giai đoạn sản xuất và phân phối dưới một quyền sở hữu duy nhất?
A. VMS hợp đồng
B. VMS quản lý
C. VMS doanh nghiệp
D. VMS liên kết
16. Chức năng nào sau đây KHÔNG thuộc về logistics ngược (reverse logistics)?
A. Thu hồi sản phẩm bị lỗi
B. Tái chế sản phẩm
C. Vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng
D. Xử lý sản phẩm trả lại
17. Hệ thống thông tin marketing (MIS) đóng vai trò gì trong quản lý kênh phân phối?
A. Cung cấp thông tin để đưa ra quyết định phân phối hiệu quả hơn
B. Thay thế hoàn toàn vai trò của các trung gian phân phối
C. Tự động sản xuất hàng hóa
D. Quyết định giá bán sản phẩm
18. Một nhà sản xuất muốn kiểm soát chặt chẽ hình ảnh thương hiệu và dịch vụ khách hàng. Chiến lược phân phối nào phù hợp nhất?
A. Phân phối rộng rãi
B. Phân phối chọn lọc
C. Phân phối độc quyền
D. Phân phối cường độ cao
19. Chiến lược phân phối độc quyền thường được sử dụng cho loại sản phẩm nào?
A. Sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
B. Sản phẩm xa xỉ, cao cấp
C. Sản phẩm công nghiệp
D. Sản phẩm có giá trị thấp
20. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là chức năng của kênh phân phối?
A. Nghiên cứu thị trường
B. Xúc tiến bán hàng
C. Sản xuất sản phẩm
D. Vận chuyển và lưu trữ hàng hóa
21. Kênh phân phối nào mà nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng?
A. Kênh phân phối gián tiếp
B. Kênh phân phối trực tiếp
C. Kênh phân phối đa kênh
D. Kênh phân phối hỗn hợp
22. Phương thức phân phối nào liên quan đến việc sử dụng nhiều loại kênh phân phối để tiếp cận khách hàng?
A. Phân phối chọn lọc
B. Phân phối độc quyền
C. Phân phối rộng rãi
D. Phân phối đa kênh
23. Trong quản lý chuỗi cung ứng, hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về phân phối?
A. Vận chuyển
B. Lưu kho
C. Sản xuất
D. Quản lý đơn hàng
24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'power' trong kênh phân phối?
A. Khả năng của một thành viên kênh để ảnh hưởng đến hành vi của các thành viên khác
B. Số lượng nhân viên của một thành viên kênh
C. Vị trí địa lý của một thành viên kênh
D. Tuổi đời của một thành viên kênh
25. Điều gì sau đây mô tả đúng nhất về 'quản lý kênh phân phối'?
A. Việc kiểm soát giá bán sản phẩm
B. Việc lựa chọn các nhà cung cấp nguyên vật liệu
C. Việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các thành viên kênh phân phối
D. Việc quảng cáo sản phẩm trên các phương tiện truyền thông
26. Hình thức tổ chức kênh phân phối nào mà các thành viên hoạt động độc lập nhưng có sự hợp tác theo thỏa thuận?
A. Hệ thống phân phối dọc (VMS) doanh nghiệp
B. Hệ thống phân phối dọc (VMS) hợp đồng
C. Hệ thống phân phối dọc (VMS) quản lý
D. Hệ thống phân phối ngang
27. Loại xung đột kênh nào xảy ra giữa các thành viên ở cùng cấp độ trong kênh phân phối (ví dụ: hai nhà bán lẻ khác nhau)?
A. Xung đột dọc
B. Xung đột ngang
C. Xung đột đa kênh
D. Xung đột tiềm ẩn
28. Mục tiêu chính của logistics trong phân phối là gì?
A. Tối đa hóa chi phí sản xuất
B. Đảm bảo sản phẩm có sẵn đúng thời điểm, đúng địa điểm và đúng số lượng
C. Tăng cường hoạt động quảng cáo
D. Giảm thiểu số lượng nhân viên bán hàng
29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?
A. Đặc điểm của sản phẩm
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu
C. Khả năng tài chính của đối thủ cạnh tranh
D. Nguồn lực của công ty
30. Kênh phân phối nào thường được sử dụng cho các sản phẩm tươi sống như rau, củ, quả?
A. Kênh phân phối dài
B. Kênh phân phối ngắn
C. Kênh phân phối đa cấp
D. Kênh phân phối trực tuyến