30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing – Chiến lược sản phẩm – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing - Chiến lược sản phẩm

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'tên thương hiệu gợi ý'?

A. Apple
B. Nike
C. Head & Shoulders
D. Amazon

2. Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'sản phẩm hữu hình' trong mô hình sản phẩm ba cấp?

A. Bao bì
B. Tính năng
C. Lợi ích cốt lõi
D. Chất lượng

3. Loại sản phẩm nào thường có giá trị sử dụng lâu dài, được mua thường xuyên và không đòi hỏi nhiều nỗ lực tìm kiếm?

A. Sản phẩm đặc biệt
B. Sản phẩm tiện lợi
C. Sản phẩm mua sắm
D. Sản phẩm thụ động

4. Loại bao bì nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ?

A. Bao bì thứ cấp
B. Bao bì vận chuyển
C. Bao bì tiếp xúc
D. Bao bì thương hiệu

5. Loại sản phẩm nào mà người tiêu dùng ít biết đến hoặc không nghĩ đến việc mua?

A. Sản phẩm thiết yếu
B. Sản phẩm thụ động
C. Sản phẩm đặc biệt
D. Sản phẩm thông thường

6. Trong mô hình sản phẩm ba cấp, 'sản phẩm kỳ vọng' bao gồm những yếu tố nào?

A. Lợi ích cốt lõi
B. Tính năng và chất lượng
C. Dịch vụ hỗ trợ và trải nghiệm
D. Những thuộc tính và điều kiện mà người mua thường mong đợi và đồng ý khi mua sản phẩm

7. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
C. Tạo sự khác biệt và lòng trung thành của khách hàng
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức

8. Chiến lược sản phẩm 'đa dạng hóa' (diversification) liên quan đến việc gì?

A. Tập trung vào một thị trường duy nhất
B. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường mới
C. Cải tiến sản phẩm hiện có
D. Mở rộng dòng sản phẩm hiện có

9. Chiến lược định giá nào đặt giá sản phẩm dựa trên nhận thức của khách hàng về giá trị của sản phẩm?

A. Định giá cạnh tranh
B. Định giá theo chi phí
C. Định giá theo giá trị
D. Định giá thâm nhập

10. Chiến lược 'hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

A. Sản phẩm có chi phí sản xuất thấp
B. Sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
C. Sản phẩm có tính năng độc đáo và khách hàng sẵn sàng trả giá cao
D. Sản phẩm dành cho thị trường đại chúng

11. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng của các sản phẩm hiện có trên thị trường hiện tại?

A. Chiến lược phát triển sản phẩm
B. Chiến lược phát triển thị trường
C. Chiến lược thâm nhập thị trường
D. Chiến lược đa dạng hóa

12. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các thuộc tính sản phẩm quan trọng nhất đối với khách hàng và mức độ hài lòng của họ với các thuộc tính đó?

A. Phân tích SWOT
B. Nghiên cứu định tính
C. Phân tích cạnh tranh
D. Phân tích khoảng cách

13. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc mở rộng dòng sản phẩm?

A. Giảm sự phức tạp trong quản lý sản xuất
B. Tăng khả năng đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
C. Giảm chi phí marketing
D. Tăng tính chuyên môn hóa của doanh nghiệp

14. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng?

A. Chiến lược phát triển thị trường
B. Chiến lược cải tiến sản phẩm
C. Chiến lược đa dạng hóa
D. Chiến lược thâm nhập thị trường

15. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc thử nghiệm thị trường trong quá trình phát triển sản phẩm mới?

A. Giảm chi phí sản xuất
B. Xác định phản ứng của khách hàng và điều chỉnh sản phẩm
C. Tối đa hóa lợi nhuận
D. Tạo ra sự chú ý của giới truyền thông

16. Quyết định về nhãn hiệu sản phẩm bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ tên nhãn hiệu
B. Tên nhãn hiệu và biểu tượng
C. Tên nhãn hiệu, biểu tượng và khẩu hiệu
D. Tên nhãn hiệu, biểu tượng, khẩu hiệu và thiết kế bao bì

17. Điều gì sau đây là một nhược điểm của việc sử dụng nhãn hiệu riêng (private label)?

A. Chi phí marketing thấp
B. Khả năng kiểm soát chất lượng cao
C. Phụ thuộc vào nhà bán lẻ
D. Lợi nhuận cao

18. Trong giai đoạn suy thoái của vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp nên làm gì?

A. Tăng cường đầu tư marketing
B. Tìm cách tái định vị sản phẩm
C. Giảm chi phí và thu hẹp thị trường
D. Phát triển sản phẩm mới thay thế

19. Loại bao bì nào tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm?

A. Bao bì vận chuyển
B. Bao bì thứ cấp
C. Bao bì tiếp xúc
D. Bao bì thương hiệu

20. Yếu tố nào sau đây không nên được xem xét khi thiết kế bao bì sản phẩm?

A. Chi phí sản xuất bao bì
B. Tính thân thiện với môi trường
C. Sở thích cá nhân của nhà thiết kế
D. Khả năng bảo vệ sản phẩm

21. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào đánh giá tính khả thi về mặt tài chính và kỹ thuật của dự án?

A. Phát triển ý tưởng
B. Thử nghiệm thị trường
C. Phân tích kinh doanh
D. Sàng lọc ý tưởng

22. Trong giai đoạn tăng trưởng của vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

A. Giảm giá để cạnh tranh
B. Tăng cường quảng bá và mở rộng kênh phân phối
C. Thu hồi vốn đầu tư nhanh chóng
D. Rút lui khỏi thị trường

23. Giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm thường có chi phí marketing cao nhất do cần tạo dựng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng?

A. Giai đoạn suy thoái
B. Giai đoạn bão hòa
C. Giai đoạn tăng trưởng
D. Giai đoạn giới thiệu

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'dịch vụ hỗ trợ sản phẩm'?

A. Giá cả cạnh tranh
B. Bảo hành
C. Thiết kế sản phẩm
D. Chất lượng sản phẩm

25. Hình thức mở rộng dòng sản phẩm nào thêm các sản phẩm cao cấp hơn vào dòng sản phẩm hiện có?

A. Mở rộng xuống dưới
B. Lấp đầy dòng sản phẩm
C. Mở rộng hai chiều
D. Mở rộng lên trên

26. Trong giai đoạn nào của quá trình phát triển sản phẩm mới, doanh nghiệp tiến hành tạo mẫu và thử nghiệm sản phẩm?

A. Phát triển ý tưởng
B. Sàng lọc ý tưởng
C. Phát triển và thử nghiệm sản phẩm
D. Phân tích kinh doanh

27. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới hoàn toàn, chưa từng có trên thị trường?

A. Chiến lược cải tiến sản phẩm
B. Chiến lược định vị sản phẩm
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới
D. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm

28. Điều gì sau đây không phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Dễ dàng giới thiệu sản phẩm mới
B. Giảm sự nhạy cảm về giá của khách hàng
C. Tăng chi phí marketing
D. Tạo lợi thế cạnh tranh bền vững

29. Chiến lược đặt tên thương hiệu nào sử dụng tên của công ty cho tất cả các sản phẩm của mình?

A. Nhãn hiệu gia đình
B. Nhãn hiệu riêng
C. Nhãn hiệu cá nhân
D. Nhãn hiệu hỗn hợp

30. Chiến lược định giá nào sau đây đặt giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?

A. Định giá hớt váng
B. Định giá thâm nhập
C. Định giá theo tâm lý
D. Định giá theo chi phí

2 / 30

2. Yếu tố nào sau đây không thuộc về 'sản phẩm hữu hình' trong mô hình sản phẩm ba cấp?

3 / 30

3. Loại sản phẩm nào thường có giá trị sử dụng lâu dài, được mua thường xuyên và không đòi hỏi nhiều nỗ lực tìm kiếm?

4 / 30

4. Loại bao bì nào sau đây tập trung vào việc bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và lưu trữ?

5 / 30

5. Loại sản phẩm nào mà người tiêu dùng ít biết đến hoặc không nghĩ đến việc mua?

6 / 30

6. Trong mô hình sản phẩm ba cấp, 'sản phẩm kỳ vọng' bao gồm những yếu tố nào?

7 / 30

8 / 30

8. Chiến lược sản phẩm 'đa dạng hóa' (diversification) liên quan đến việc gì?

9 / 30

9. Chiến lược định giá nào đặt giá sản phẩm dựa trên nhận thức của khách hàng về giá trị của sản phẩm?

10 / 30

10. Chiến lược 'hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?

11 / 30

11. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc tăng doanh số bán hàng của các sản phẩm hiện có trên thị trường hiện tại?

12 / 30

12. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các thuộc tính sản phẩm quan trọng nhất đối với khách hàng và mức độ hài lòng của họ với các thuộc tính đó?

13 / 30

13. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc mở rộng dòng sản phẩm?

14 / 30

14. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc cải tiến các sản phẩm hiện có để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của khách hàng?

15 / 30

15. Điều gì sau đây là mục tiêu chính của việc thử nghiệm thị trường trong quá trình phát triển sản phẩm mới?

16 / 30

16. Quyết định về nhãn hiệu sản phẩm bao gồm những yếu tố nào?

17 / 30

17. Điều gì sau đây là một nhược điểm của việc sử dụng nhãn hiệu riêng (private label)?

18 / 30

18. Trong giai đoạn suy thoái của vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp nên làm gì?

19 / 30

19. Loại bao bì nào tiếp xúc trực tiếp với sản phẩm?

20 / 30

20. Yếu tố nào sau đây không nên được xem xét khi thiết kế bao bì sản phẩm?

21 / 30

21. Trong quá trình phát triển sản phẩm mới, giai đoạn nào đánh giá tính khả thi về mặt tài chính và kỹ thuật của dự án?

22 / 30

22. Trong giai đoạn tăng trưởng của vòng đời sản phẩm, doanh nghiệp nên tập trung vào điều gì?

23 / 30

23. Giai đoạn nào trong vòng đời sản phẩm thường có chi phí marketing cao nhất do cần tạo dựng nhận diện thương hiệu và thu hút khách hàng?

24 / 30

24. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'dịch vụ hỗ trợ sản phẩm'?

25 / 30

25. Hình thức mở rộng dòng sản phẩm nào thêm các sản phẩm cao cấp hơn vào dòng sản phẩm hiện có?

26 / 30

26. Trong giai đoạn nào của quá trình phát triển sản phẩm mới, doanh nghiệp tiến hành tạo mẫu và thử nghiệm sản phẩm?

27 / 30

27. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới hoàn toàn, chưa từng có trên thị trường?

28 / 30

28. Điều gì sau đây không phải là một lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

29 / 30

29. Chiến lược đặt tên thương hiệu nào sử dụng tên của công ty cho tất cả các sản phẩm của mình?

30 / 30

30. Chiến lược định giá nào sau đây đặt giá sản phẩm thấp hơn đối thủ cạnh tranh để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề