Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án
Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì sau đây là một chiến lược để kéo dài vòng đời sản phẩm?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Giảm chi phí marketing
C. Tìm thị trường mới
D. Thu hẹp dòng sản phẩm
2. Một công ty sản xuất quần áo thể thao quyết định hợp tác với một ngôi sao thể thao nổi tiếng để quảng bá sản phẩm của họ. Đây là một ví dụ của chiến lược nào?
A. Định vị sản phẩm
B. Marketing người nổi tiếng
C. Phân khúc thị trường
D. Phát triển sản phẩm
3. Điều gì sau đây là một rủi ro chính của việc mở rộng thương hiệu?
A. Giảm nhận diện thương hiệu
B. Làm suy yếu hình ảnh thương hiệu gốc
C. Tăng chi phí marketing
D. Giảm doanh số bán hàng
4. Một công ty sản xuất xe hơi quyết định giới thiệu một phiên bản xe điện hoàn toàn mới. Đây là một ví dụ về điều gì?
A. Cải tiến sản phẩm
B. Phát triển sản phẩm mới
C. Mở rộng dòng sản phẩm
D. Định vị lại sản phẩm
5. Một công ty dược phẩm phát triển một loại thuốc mới và được cấp bằng sáng chế. Điều này bảo vệ công ty khỏi sự cạnh tranh trực tiếp trong một khoảng thời gian nhất định. Quyền này được gọi là gì?
A. Bản quyền
B. Nhãn hiệu
C. Bằng sáng chế
D. Bí mật thương mại
6. Điều gì sau đây là một ví dụ về việc 'định vị lại sản phẩm' (product repositioning)?
A. Giảm giá sản phẩm
B. Thay đổi bao bì sản phẩm
C. Thay đổi nhận thức của khách hàng về sản phẩm
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm
7. Trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm, lợi nhuận thường đạt đỉnh?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái
8. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sản phẩm không được tìm kiếm' (unsought product)?
A. Bảo hiểm nhân thọ
B. Nước uống đóng chai
C. Điện thoại thông minh
D. Quần áo thời trang
9. Một công ty sản xuất đồ gia dụng quyết định thêm một dòng sản phẩm mới là thiết bị điện tử. Đây là một ví dụ của chiến lược nào?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Đa dạng hóa
D. Thâm nhập thị trường
10. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sản phẩm tiện lợi' (convenience product)?
A. Một chiếc xe hơi sang trọng
B. Một chiếc tủ lạnh
C. Một chai nước ngọt
D. Một bộ vest đặt may
11. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'sản phẩm đặc biệt' (specialty product)?
A. Bánh mì
B. Xăng
C. Một chiếc đồng hồ Rolex
D. Dịch vụ giặt là
12. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Nhận diện thương hiệu
B. Chất lượng sản phẩm
C. Giá thấp nhất thị trường
D. Tính nhất quán trong thông điệp
13. Trong marketing, 'định vị sản phẩm' (product positioning) đề cập đến điều gì?
A. Vị trí của sản phẩm trong kho
B. Ấn tượng của sản phẩm trong tâm trí khách hàng so với đối thủ cạnh tranh
C. Giá của sản phẩm so với các sản phẩm khác
D. Các kênh phân phối sản phẩm
14. Một công ty quyết định ngừng sản xuất và bán một sản phẩm không còn sinh lời. Đây là một ví dụ của quyết định nào?
A. Thu hoạch sản phẩm
B. Loại bỏ sản phẩm
C. Định vị lại sản phẩm
D. Tái tung sản phẩm
15. Một công ty sản xuất đồ chơi quyết định tung ra một phiên bản đồ chơi mới dựa trên một bộ phim hoạt hình nổi tiếng. Đây là một ví dụ của chiến lược nào?
A. Marketing du kích
B. Marketing liên kết
C. Marketing lan truyền
D. Marketing cấp phép
16. Một công ty sử dụng nhiều thương hiệu khác nhau cho các sản phẩm khác nhau trong cùng một danh mục. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Mở rộng thương hiệu
B. Đa thương hiệu
C. Thương hiệu dòng
D. Thương hiệu tư nhân
17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xác định sự thành công của một sản phẩm mới?
A. Chi phí sản xuất thấp
B. Khả năng đáp ứng nhu cầu của thị trường mục tiêu
C. Sự phức tạp của công nghệ
D. Số lượng tính năng độc đáo
18. Điều gì sau đây là một yếu tố quan trọng trong việc quản lý vòng đời sản phẩm?
A. Liên tục theo dõi và điều chỉnh chiến lược marketing
B. Giữ giá sản phẩm ổn định trong suốt vòng đời
C. Không thay đổi bao bì sản phẩm
D. Tập trung vào một kênh phân phối duy nhất
19. Một công ty quyết định điều chỉnh chiến lược marketing của mình để tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể. Đây là một ví dụ của chiến lược nào?
A. Đa dạng hóa
B. Phân khúc thị trường
C. Định vị sản phẩm
D. Thâm nhập thị trường
20. Trong bối cảnh quản lý sản phẩm, 'bao bì' (packaging) chủ yếu đề cập đến điều gì?
A. Chi phí vận chuyển sản phẩm
B. Vật liệu được sử dụng để bảo vệ và trình bày sản phẩm
C. Chiến lược giá của sản phẩm
D. Các kênh phân phối sản phẩm
21. Một công ty quyết định sử dụng một thương hiệu hiện có để giới thiệu một sản phẩm mới trong một danh mục sản phẩm khác. Đây là ví dụ của chiến lược nào?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Đa thương hiệu
D. Thương hiệu mới
22. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc thử nghiệm sản phẩm trước khi tung ra thị trường?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng tốc quá trình phân phối
C. Xác định và sửa chữa các vấn đề tiềm ẩn
D. Đảm bảo thành công tuyệt đối của sản phẩm
23. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm mới để thay thế các sản phẩm hiện có, thường do vòng đời sản phẩm ngắn hoặc sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ?
A. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm
B. Chiến lược phát triển thị trường
C. Chiến lược cải tiến sản phẩm
D. Chiến lược thay thế sản phẩm
24. Chiến lược sản phẩm nào liên quan đến việc thay đổi một hoặc nhiều đặc điểm của sản phẩm hiện có để cải thiện giá trị cho khách hàng?
A. Phát triển thị trường
B. Cải tiến sản phẩm
C. Đa dạng hóa
D. Thâm nhập thị trường
25. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định giới thiệu một phiên bản 'mini' của sản phẩm hàng đầu hiện tại của họ với giá thấp hơn. Chiến lược này được gọi là gì?
A. Định vị sản phẩm
B. Mở rộng dòng sản phẩm xuống dưới
C. Mở rộng dòng sản phẩm lên trên
D. Lấp đầy dòng sản phẩm
26. Trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm, chi phí marketing thường cao nhất so với doanh thu?
A. Giai đoạn tăng trưởng
B. Giai đoạn bão hòa
C. Giai đoạn suy thoái
D. Giai đoạn giới thiệu
27. Trong giai đoạn nào của vòng đời sản phẩm, doanh số bán hàng bắt đầu giảm?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái
28. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc duy trì sản phẩm hiện có trên thị trường càng lâu càng tốt, thường bằng cách giảm chi phí và tập trung vào các phân khúc thị trường nhỏ hơn?
A. Phát triển sản phẩm
B. Thu hoạch sản phẩm
C. Thâm nhập thị trường
D. Đa dạng hóa
29. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một yếu tố chính trong việc phát triển một sản phẩm mới thành công?
A. Nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng
B. Thử nghiệm sản phẩm rộng rãi
C. Tập trung vào giảm chi phí sản xuất tối đa bất kể chất lượng
D. Hiểu rõ nhu cầu của khách hàng
30. Điều gì sau đây là một lợi ích chính của việc sử dụng thương hiệu riêng (private label branding)?
A. Chi phí marketing thấp hơn
B. Giá bán cao hơn
C. Nhận diện thương hiệu mạnh mẽ hơn
D. Dễ dàng mở rộng sang thị trường quốc tế