Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án
Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Chiến lược sản phẩm có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong marketing dịch vụ, điều gì KHÔNG phải là một yếu tố trong mô hình 7P (Product, Price, Place, Promotion, People, Process, Physical Evidence)?
A. Con người (People)
B. Quy trình (Process)
C. Bằng chứng hữu hình (Physical Evidence)
D. Lợi nhuận (Profit)
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về dịch vụ?
A. Tính vô hình
B. Tính không đồng nhất
C. Tính dễ hư hỏng
D. Tính hữu hình
3. Điều gì là quan trọng nhất trong giai đoạn thử nghiệm sản phẩm mới?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Thu thập phản hồi từ khách hàng tiềm năng
C. Tăng cường quảng cáo
D. Mở rộng kênh phân phối
4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để thu thập ý tưởng cho sản phẩm mới từ khách hàng?
A. Phân tích dữ liệu thứ cấp
B. Nghiên cứu cạnh tranh
C. Khảo sát và phỏng vấn
D. Phân tích SWOT
5. Chiến lược sản phẩm nào tập trung vào việc tạo ra một sản phẩm mới hoàn toàn, chưa từng có trên thị trường?
A. Chiến lược cải tiến sản phẩm
B. Chiến lược định vị sản phẩm
C. Chiến lược phát triển sản phẩm mới
D. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm
6. Điều gì KHÔNG phải là một cách để cải tiến sản phẩm hiện có?
A. Thay đổi bao bì
B. Thêm tính năng mới
C. Giảm giá sản phẩm
D. Cải thiện chất lượng
7. Khái niệm 'vòng đời sản phẩm' (product life cycle) mô tả điều gì?
A. Quy trình sản xuất sản phẩm
B. Quá trình phân phối sản phẩm
C. Các giai đoạn sản phẩm trải qua từ khi ra mắt đến khi biến mất khỏi thị trường
D. Chiến lược giá cho sản phẩm
8. Việc sử dụng một thương hiệu đã có uy tín cho một sản phẩm mới trong một danh mục sản phẩm khác được gọi là gì?
A. Mở rộng dòng sản phẩm
B. Mở rộng thương hiệu
C. Định vị thương hiệu
D. Tái định vị thương hiệu
9. Loại sản phẩm nào thường yêu cầu nỗ lực mua hàng đáng kể và so sánh giữa các thương hiệu khác nhau?
A. Sản phẩm tiện lợi
B. Sản phẩm mua sắm
C. Sản phẩm đặc biệt
D. Sản phẩm thụ động
10. Giai đoạn nào trong quy trình phát triển sản phẩm mới liên quan đến việc đánh giá tính khả thi về mặt tài chính và kỹ thuật của ý tưởng?
A. Phát triển ý tưởng
B. Sàng lọc ý tưởng
C. Phân tích kinh doanh
D. Phát triển sản phẩm
11. Chiến lược nào phù hợp nhất khi công ty muốn giới thiệu một sản phẩm tương tự như các sản phẩm hiện có trên thị trường, nhưng với giá thấp hơn?
A. Chiến lược định giá hớt váng
B. Chiến lược định giá thâm nhập
C. Chiến lược định giá theo giá trị
D. Chiến lược định giá cạnh tranh
12. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc có một dòng sản phẩm rộng?
A. Đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng
B. Tăng doanh số bán hàng
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng cường sự hiện diện trên thị trường
13. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố để đánh giá sự thành công của một sản phẩm mới?
A. Doanh số bán hàng
B. Lợi nhuận
C. Thị phần
D. Số lượng nhân viên
14. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc phát triển sản phẩm mới?
A. Tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận
B. Duy trì thị phần hiện tại
C. Đáp ứng nhu cầu của khách hàng
D. Tạo lợi thế cạnh tranh
15. Trong mô hình BCG, sản phẩm nào có thị phần cao trong một thị trường tăng trưởng chậm?
A. Dấu hỏi chấm (Question marks)
B. Ngôi sao (Stars)
C. Bò sữa (Cash cows)
D. Chó (Dogs)
16. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để kéo dài vòng đời sản phẩm?
A. Cải tiến sản phẩm
B. Tìm kiếm thị trường mới
C. Giảm giá sản phẩm
D. Loại bỏ sản phẩm khỏi thị trường
17. Loại bao bì nào tập trung vào việc thu hút sự chú ý của khách hàng và tạo ấn tượng mạnh mẽ tại điểm bán?
A. Bao bì chức năng
B. Bao bì vận chuyển
C. Bao bì thương mại
D. Bao bì bảo vệ
18. Khi một công ty quyết định tập trung vào một phân khúc thị trường cụ thể với một sản phẩm chuyên biệt, họ đang sử dụng chiến lược nào?
A. Chiến lược khác biệt hóa
B. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đa dạng hóa
19. Điều gì KHÔNG phải là một thuộc tính của thương hiệu?
A. Tên thương hiệu
B. Logo
C. Khẩu hiệu
D. Chi phí quảng cáo
20. Chiến lược 'định giá hớt váng' (price skimming) thường được sử dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh
B. Khi sản phẩm có chi phí sản xuất thấp
C. Khi sản phẩm là mới và độc đáo trên thị trường
D. Khi công ty muốn tăng thị phần nhanh chóng
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về thuộc tính sản phẩm hữu hình?
A. Thiết kế
B. Chất lượng
C. Bao bì
D. Uy tín thương hiệu
22. Giai đoạn nào của quy trình phát triển sản phẩm mới liên quan đến việc thiết kế mẫu sản phẩm và thử nghiệm nó trong điều kiện thực tế?
A. Phát triển ý tưởng
B. Sàng lọc ý tưởng
C. Phân tích kinh doanh
D. Phát triển và thử nghiệm sản phẩm
23. Đâu là mục tiêu chính của việc thiết kế bao bì sản phẩm?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Bảo vệ sản phẩm, cung cấp thông tin và thu hút khách hàng
C. Tăng trọng lượng sản phẩm
D. Đơn giản hóa quy trình vận chuyển
24. Đâu là lợi ích chính của việc xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Giảm chi phí sản xuất
B. Tăng khả năng cạnh tranh và lòng trung thành của khách hàng
C. Đơn giản hóa quy trình phân phối
D. Giảm thuế
25. Sản phẩm nào sau đây được coi là sản phẩm tiện lợi (convenience product)?
A. Xe hơi
B. Tủ lạnh
C. Bàn chải đánh răng
D. Dịch vụ tư vấn tài chính
26. Chiến lược sản phẩm nào phù hợp nhất khi một công ty muốn tăng doanh số bằng cách bán thêm các phiên bản khác nhau của sản phẩm hiện có?
A. Chiến lược phát triển sản phẩm mới
B. Chiến lược mở rộng dòng sản phẩm
C. Chiến lược định vị sản phẩm
D. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm
27. Chiến lược nào tập trung vào việc tạo ra sự khác biệt cho sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh thông qua các yếu tố như chất lượng, tính năng, thiết kế hoặc dịch vụ?
A. Chiến lược dẫn đầu về chi phí
B. Chiến lược khác biệt hóa
C. Chiến lược tập trung
D. Chiến lược đại dương xanh
28. Đâu KHÔNG phải là một yếu tố cần xem xét khi định vị sản phẩm?
A. Đối tượng mục tiêu
B. Lợi ích sản phẩm
C. Giá cả
D. Chi phí sản xuất
29. Trong giai đoạn nào của chu kỳ sống sản phẩm, doanh thu bắt đầu giảm sút và lợi nhuận giảm nhanh chóng?
A. Giai đoạn giới thiệu
B. Giai đoạn tăng trưởng
C. Giai đoạn bão hòa
D. Giai đoạn suy thoái
30. Khi nào một công ty nên xem xét việc loại bỏ một sản phẩm khỏi dòng sản phẩm của mình?
A. Khi sản phẩm đang ở giai đoạn tăng trưởng
B. Khi sản phẩm đang tạo ra lợi nhuận ổn định
C. Khi sản phẩm liên tục thua lỗ và không có triển vọng cải thiện
D. Khi sản phẩm mới được giới thiệu