30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Quản trị kênh phân phối

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị kênh phân phối có đáp án

Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị kênh phân phối có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Chức năng nào KHÔNG thuộc về kênh phân phối?

A. Nghiên cứu thị trường.
B. Xúc tiến bán hàng.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Vận chuyển và lưu trữ.

2. Phương pháp nào thường được sử dụng để giải quyết xung đột kênh?

A. Áp đặt quyền lực đơn phương.
B. Thỏa hiệp và đàm phán.
C. Cạnh tranh trực tiếp để loại bỏ đối thủ.
D. Giữ im lặng và tránh đối đầu.

3. Trong quản trị kênh phân phối, điều gì được coi là 'power gap'?

A. Sự khác biệt về giá giữa nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
B. Sự khác biệt về quyền lực giữa các thành viên kênh.
C. Sự khác biệt về chất lượng sản phẩm giữa các kênh.
D. Sự khác biệt về chi phí vận chuyển giữa các kênh.

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trung gian phân phối?

A. Giảm chi phí giao dịch.
B. Tăng phạm vi tiếp cận thị trường.
C. Kiểm soát chặt chẽ hơn đối với giá bán lẻ.
D. Cung cấp dịch vụ khách hàng tốt hơn.

5. Trong quản trị kênh phân phối, logistics ngược (reverse logistics) đề cập đến điều gì?

A. Việc vận chuyển sản phẩm từ nhà sản xuất đến nhà bán lẻ.
B. Việc di chuyển hàng hóa bị trả lại từ khách hàng trở lại nhà cung cấp.
C. Việc quản lý thông tin và dòng tiền trong kênh.
D. Việc tối ưu hóa vị trí kho hàng.

6. Trong kênh phân phối, 'disintermediation' đề cập đến điều gì?

A. Việc tăng số lượng trung gian trong kênh.
B. Việc loại bỏ một hoặc nhiều trung gian khỏi kênh.
C. Việc thay đổi hình thức vận chuyển hàng hóa.
D. Việc giảm giá sản phẩm.

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của logistics trong quản trị kênh phân phối?

A. Vận chuyển hàng hóa.
B. Lưu trữ hàng hóa.
C. Xúc tiến bán hàng.
D. Quản lý hàng tồn kho.

8. Hệ thống nhượng quyền (franchise) thuộc loại kênh phân phối dọc (VMS) nào?

A. VMS tập đoàn.
B. VMS hợp đồng.
C. VMS được quản lý.
D. VMS liên kết.

9. Loại quyền lực kênh nào dựa trên khả năng của một thành viên kênh để cung cấp phần thưởng cho các thành viên khác?

A. Quyền lực cưỡng chế.
B. Quyền lực khen thưởng.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực chuyên gia.

10. Chiến lược đẩy (push strategy) trong quản trị kênh phân phối tập trung vào điều gì?

A. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng.
B. Thuyết phục các thành viên kênh phân phối để bán sản phẩm.
C. Sử dụng quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.
D. Tập trung vào xây dựng thương hiệu.

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

A. Kiểm soát chặt chẽ hơn đối với thương hiệu và trải nghiệm khách hàng.
B. Tiếp cận trực tiếp hơn với phản hồi của khách hàng.
C. Giảm chi phí vận chuyển và lưu kho.
D. Tăng khả năng tùy chỉnh sản phẩm và dịch vụ.

12. Chức năng nào của kênh phân phối giúp thu thập thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác trong môi trường marketing?

A. Xúc tiến bán hàng.
B. Nghiên cứu thị trường.
C. Đàm phán.
D. Phân phối vật lý.

13. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý quan hệ đối tác kênh (channel partnership)?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn cho nhà sản xuất.
B. Xây dựng mối quan hệ hợp tác lâu dài và cùng có lợi.
C. Giảm chi phí phân phối.
D. Kiểm soát hoàn toàn các thành viên kênh.

14. Một công ty sử dụng lực lượng bán hàng trực tiếp, nhà phân phối, và bán hàng trực tuyến. Đây là một ví dụ về?

A. Kênh phân phối đơn.
B. Kênh phân phối kép.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối hỗn hợp.

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?

A. Đặc điểm của sản phẩm.
B. Đặc điểm của thị trường mục tiêu.
C. Nguồn lực của công ty.
D. Sở thích cá nhân của giám đốc điều hành.

16. Một công ty quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua một số lượng hạn chế các nhà bán lẻ trong một khu vực địa lý nhất định. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?

A. Phân phối độc quyền.
B. Phân phối chọn lọc.
C. Phân phối chuyên sâu.
D. Phân phối đại trà.

17. Chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

A. Hàng tiêu dùng thiết yếu.
B. Sản phẩm cao cấp và xa xỉ.
C. Sản phẩm được mua thường xuyên.
D. Sản phẩm có giá thấp.

18. Chức năng chính của nhà bán buôn là gì?

A. Bán hàng trực tiếp cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Cung cấp hàng hóa cho các nhà bán lẻ.
C. Sản xuất hàng hóa.
D. Cung cấp dịch vụ hậu mãi.

19. Một nhà bán lẻ chuyên bán một loại sản phẩm cụ thể (ví dụ: giày dép) được gọi là gì?

A. Cửa hàng bách hóa.
B. Cửa hàng chuyên doanh.
C. Siêu thị.
D. Cửa hàng giảm giá.

20. Một công ty sử dụng cả kênh bán lẻ truyền thống và bán hàng trực tuyến được gọi là gì?

A. Phân phối độc quyền.
B. Phân phối chọn lọc.
C. Phân phối đa kênh.
D. Phân phối chuyên sâu.

21. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh?

A. Áp đặt các điều khoản hợp đồng nghiêm ngặt.
B. Giao tiếp thường xuyên và minh bạch.
C. Tập trung vào lợi ích ngắn hạn.
D. Cạnh tranh trực tiếp với các thành viên kênh.

22. Yếu tố nào KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn thành viên kênh?

A. Khả năng tài chính.
B. Danh tiếng và uy tín.
C. Mức độ quen biết cá nhân với ban quản lý của nhà sản xuất.
D. Phạm vi tiếp cận thị trường.

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý kênh phân phối đa kênh?

A. Đảm bảo trải nghiệm khách hàng nhất quán trên tất cả các kênh.
B. Quản lý xung đột kênh giữa các kênh khác nhau.
C. Đơn giản hóa việc quản lý hàng tồn kho.
D. Đo lường hiệu quả của từng kênh.

24. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế kênh phân phối?

A. Tối đa hóa lợi nhuận cho nhà sản xuất.
B. Đáp ứng nhu cầu và mong đợi của khách hàng mục tiêu.
C. Giảm thiểu số lượng trung gian.
D. Sử dụng công nghệ hiện đại nhất.

25. Loại xung đột kênh nào xảy ra khi một nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho khách hàng, cạnh tranh với các nhà bán lẻ của mình?

A. Xung đột chiều dọc.
B. Xung đột chiều ngang.
C. Xung đột đa kênh.
D. Xung đột cạnh tranh.

26. Kênh phân phối nào có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế nhanh chóng với chi phí thấp?

A. Kênh phân phối trực tiếp.
B. Kênh phân phối gián tiếp thông qua nhà phân phối.
C. Kênh phân phối đa kênh.
D. Kênh phân phối dọc liên kết.

27. Một nhà bán lẻ cung cấp nhiều loại sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất khác nhau được gọi là gì?

A. Cửa hàng chuyên doanh.
B. Cửa hàng bách hóa.
C. Siêu thị.
D. Cửa hàng tiện lợi.

28. Kênh phân phối dọc (VMS) được đặc trưng bởi điều gì?

A. Sự độc lập hoàn toàn giữa các thành viên kênh.
B. Sự hợp tác lỏng lẻo giữa các thành viên.
C. Sự kiểm soát tập trung và phối hợp cao độ giữa các thành viên.
D. Sự cạnh tranh gay gắt giữa các thành viên.

29. Loại quyền lực kênh nào dựa trên kiến thức chuyên môn của một thành viên kênh?

A. Quyền lực cưỡng chế.
B. Quyền lực khen thưởng.
C. Quyền lực hợp pháp.
D. Quyền lực chuyên gia.

30. Loại xung đột kênh nào xảy ra giữa các thành viên kênh ở cùng một cấp độ?

A. Xung đột chiều dọc.
B. Xung đột chiều ngang.
C. Xung đột đa kênh.
D. Xung đột cạnh tranh.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Marketing Quản trị kênh phân phối - Bộ 5

1. Chức năng nào KHÔNG thuộc về kênh phân phối?

2 / 30

2. Phương pháp nào thường được sử dụng để giải quyết xung đột kênh?

3 / 30

3. Trong quản trị kênh phân phối, điều gì được coi là 'power gap'?

4 / 30

4. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng trung gian phân phối?

5 / 30

5. Trong quản trị kênh phân phối, logistics ngược (reverse logistics) đề cập đến điều gì?

6 / 30

6. Trong kênh phân phối, 'disintermediation' đề cập đến điều gì?

7 / 30

7. Điều gì KHÔNG phải là một chức năng của logistics trong quản trị kênh phân phối?

8 / 30

8. Hệ thống nhượng quyền (franchise) thuộc loại kênh phân phối dọc (VMS) nào?

9 / 30

9. Loại quyền lực kênh nào dựa trên khả năng của một thành viên kênh để cung cấp phần thưởng cho các thành viên khác?

10 / 30

10. Chiến lược đẩy (push strategy) trong quản trị kênh phân phối tập trung vào điều gì?

11 / 30

11. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng kênh phân phối trực tiếp?

12 / 30

12. Chức năng nào của kênh phân phối giúp thu thập thông tin về khách hàng, đối thủ cạnh tranh và các yếu tố khác trong môi trường marketing?

13 / 30

13. Điều gì là mục tiêu chính của quản lý quan hệ đối tác kênh (channel partnership)?

14 / 30

14. Một công ty sử dụng lực lượng bán hàng trực tiếp, nhà phân phối, và bán hàng trực tuyến. Đây là một ví dụ về?

15 / 30

15. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố ảnh hưởng đến việc lựa chọn kênh phân phối?

16 / 30

16. Một công ty quyết định chỉ bán sản phẩm của mình thông qua một số lượng hạn chế các nhà bán lẻ trong một khu vực địa lý nhất định. Đây là ví dụ về chiến lược phân phối nào?

17 / 30

17. Chiến lược phân phối độc quyền (exclusive distribution) phù hợp nhất với loại sản phẩm nào?

18 / 30

18. Chức năng chính của nhà bán buôn là gì?

19 / 30

19. Một nhà bán lẻ chuyên bán một loại sản phẩm cụ thể (ví dụ: giày dép) được gọi là gì?

20 / 30

20. Một công ty sử dụng cả kênh bán lẻ truyền thống và bán hàng trực tuyến được gọi là gì?

21 / 30

21. Điều gì là quan trọng nhất để xây dựng mối quan hệ tốt với các thành viên kênh?

22 / 30

22. Yếu tố nào KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn thành viên kênh?

23 / 30

23. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức trong quản lý kênh phân phối đa kênh?

24 / 30

24. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế kênh phân phối?

25 / 30

25. Loại xung đột kênh nào xảy ra khi một nhà sản xuất bán hàng trực tiếp cho khách hàng, cạnh tranh với các nhà bán lẻ của mình?

26 / 30

26. Kênh phân phối nào có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường quốc tế nhanh chóng với chi phí thấp?

27 / 30

27. Một nhà bán lẻ cung cấp nhiều loại sản phẩm từ nhiều nhà sản xuất khác nhau được gọi là gì?

28 / 30

28. Kênh phân phối dọc (VMS) được đặc trưng bởi điều gì?

29 / 30

29. Loại quyền lực kênh nào dựa trên kiến thức chuyên môn của một thành viên kênh?

30 / 30

30. Loại xung đột kênh nào xảy ra giữa các thành viên kênh ở cùng một cấp độ?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề