Bộ 10 - Câu hỏi Trắc nghiệm phỏng vấn Digital Marketing (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phỏng vấn Digital Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khi một khách hàng thêm sản phẩm vào giỏ hàng trực tuyến nhưng không hoàn tất thanh toán, hành động này được gọi là gì?
A. Bounce rate.
B. Cart abandonment.
C. Conversion rate.
D. Click-through rate.
2. Trong digital marketing, thuật ngữ 'remarketing' (hoặc 'retargeting') đề cập đến hoạt động nào?
A. Tiếp thị lại cho khách hàng đã mua sản phẩm.
B. Tiếp thị cho những người đã tương tác với website hoặc quảng cáo của bạn.
C. Tiếp thị cho những người chưa từng biết đến thương hiệu của bạn.
D. Tiếp thị bằng cách gửi email spam.
3. Trong bối cảnh digital marketing hiện nay, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh?
A. Liên tục thay đổi logo và slogan.
B. Tạo ra trải nghiệm khách hàng nhất quán và tích cực trên mọi kênh.
C. Sử dụng tất cả các kênh marketing có thể.
D. Tập trung vào việc bán hàng trực tiếp.
4. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là miễn phí, còn SEM là trả phí.
B. SEO tập trung vào thứ hạng tự nhiên, SEM bao gồm cả SEO và quảng cáo trả phí.
C. SEO chỉ dành cho Google, còn SEM dành cho tất cả các công cụ tìm kiếm.
D. SEO là dễ hơn SEM.
5. Khi thực hiện phân tích SWOT cho một chiến dịch digital marketing, yếu tố nào sau đây thuộc nhóm 'Threats' (Thách thức)?
A. Đội ngũ marketing có kinh nghiệm.
B. Sản phẩm có chất lượng cao.
C. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới.
D. Thị trường đang tăng trưởng.
6. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng chatbot trong digital marketing?
A. Cung cấp hỗ trợ khách hàng 24/7.
B. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp.
C. Thay thế hoàn toàn nhân viên hỗ trợ khách hàng.
D. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
7. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm (SEO) một cách bền vững?
A. Sử dụng phần mềm tạo hàng loạt backlink kém chất lượng.
B. Tối ưu hóa nội dung chất lượng cao và trải nghiệm người dùng.
C. Nhồi nhét từ khóa vào nội dung một cách quá mức.
D. Mua lượng lớn traffic ảo.
8. Phương pháp nào sau đây giúp bạn cá nhân hóa trải nghiệm người dùng trên website dựa trên hành vi và sở thích của họ?
A. Sử dụng pop-up quảng cáo liên tục.
B. Hiển thị nội dung và ưu đãi phù hợp với từng người dùng dựa trên dữ liệu thu thập được.
C. Tự động chuyển hướng người dùng đến trang chủ.
D. Yêu cầu người dùng đăng ký tài khoản trước khi xem nội dung.
9. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?
A. Quảng cáo bài viết (Boost Post).
B. Quảng cáo video.
C. Quảng cáo Canvas.
D. Quảng cáo Lead Ads.
10. Trong digital marketing, mô hình AIDA đại diện cho chuỗi hành vi nào của khách hàng?
A. Sự hài lòng, trung thành, giới thiệu, mua hàng.
B. Nhận thức, quan tâm, mong muốn, hành động.
C. Tìm kiếm, đánh giá, lựa chọn, mua hàng.
D. Cảm xúc, lý trí, hành vi, đánh giá.
11. Công cụ nào sau đây của Google cho phép bạn phân tích lưu lượng truy cập website và hành vi người dùng?
A. Google Ads.
B. Google Search Console.
C. Google Analytics.
D. Google Tag Manager.
12. Trong digital marketing, chỉ số 'Customer Lifetime Value' (CLTV) thể hiện điều gì?
A. Tổng chi phí để thu hút một khách hàng mới.
B. Tổng doanh thu dự kiến mà một khách hàng sẽ mang lại trong suốt mối quan hệ với doanh nghiệp.
C. Số lượng khách hàng đã hủy đăng ký email.
D. Tỷ lệ khách hàng quay lại mua hàng lần thứ hai.
13. Trong digital marketing, programmatic advertising là gì?
A. Quảng cáo được hiển thị ngẫu nhiên trên các trang web.
B. Quảng cáo được mua và bán tự động thông qua các nền tảng công nghệ.
C. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các thiết bị di động.
D. Quảng cáo được thiết kế theo phong cách tối giản.
14. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và quản lý các đề cập về thương hiệu của mình trên mạng xã hội?
A. Google Sheets.
B. Microsoft Word.
C. Social listening tools (ví dụ: Brandwatch, Mention).
D. Máy tính cá nhân.
15. Phương pháp nào sau đây giúp xác định chân dung khách hàng mục tiêu (target audience) trong digital marketing?
A. Đoán mò dựa trên cảm tính.
B. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học, hành vi, và sở thích của khách hàng.
C. Hỏi ý kiến bạn bè và người thân.
D. Sao chép chân dung khách hàng của đối thủ cạnh tranh.
16. Trong digital marketing, 'conversion rate' (tỷ lệ chuyển đổi) được định nghĩa là gì?
A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web ngay sau khi truy cập.
B. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
C. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
D. Tỷ lệ người dùng chia sẻ nội dung trên mạng xã hội.
17. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng influencer marketing?
A. Tăng độ nhận diện thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách nhanh chóng.
C. Đảm bảo 100% khách hàng tiềm năng sẽ mua sản phẩm.
D. Xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.
18. Mục tiêu chính của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch digital marketing là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Theo dõi và phân tích nguồn gốc lưu lượng truy cập.
C. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
D. Ngăn chặn spam email.
19. Chiến lược content marketing nào sau đây tập trung vào việc tạo ra nội dung có giá trị và phù hợp để thu hút và giữ chân một nhóm đối tượng cụ thể?
A. Tạo nội dung chung chung, hướng đến tất cả mọi người.
B. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm một cách trực tiếp.
C. Xây dựng persona khách hàng và tạo nội dung đáp ứng nhu cầu của họ.
D. Sử dụng nội dung sao chép từ các nguồn khác.
20. Trong SEO, 'long-tail keywords' là gì?
A. Các từ khóa ngắn gọn, phổ biến.
B. Các từ khóa dài, cụ thể, và ít cạnh tranh hơn.
C. Các từ khóa chứa lỗi chính tả.
D. Các từ khóa được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt.
21. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số ROAS (Return on Ad Spend) cho biết điều gì?
A. Tổng chi phí cho chiến dịch quảng cáo.
B. Lợi nhuận thu được trên mỗi đô la chi cho quảng cáo.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ quảng cáo.
D. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
22. Trong email marketing, hành động nào sau đây bị coi là spam và có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của người gửi?
A. Gửi email cá nhân hóa đến từng người nhận.
B. Cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng.
C. Mua danh sách email từ nguồn không rõ ràng và gửi hàng loạt.
D. Sử dụng tiêu đề email rõ ràng và liên quan.
23. Trong quảng cáo Google Ads, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác cụm từ khóa đó hoặc các biến thể gần giống?
A. Đối sánh rộng (Broad Match).
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match).
C. Đối sánh chính xác (Exact Match).
D. Đối sánh phủ định (Negative Match).
24. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing?
A. Số lượng nhân viên trong bộ phận marketing.
B. Doanh thu của công ty trong năm trước.
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate) và phạm vi tiếp cận (Reach).
D. Số lượng sản phẩm tồn kho.
25. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing, bạn cần theo dõi chỉ số nào sau đây?
A. Số lượng người truy cập website từ email, tỷ lệ mở email và tỷ lệ nhấp vào liên kết.
B. Số lượng người thích trang Facebook của bạn.
C. Số lượng bình luận trên bài viết blog.
D. Số lượng nhân viên trong công ty.
26. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một video marketing thành công?
A. Sử dụng hiệu ứng đặc biệt phức tạp.
B. Có nội dung hấp dẫn, giá trị và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
C. Có độ dài trên 10 phút.
D. Sử dụng nhạc nền nổi tiếng.
27. Lợi ích chính của việc sử dụng Google Tag Manager (GTM) là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) một cách dễ dàng mà không cần chỉnh sửa code trực tiếp.
C. Tự động tạo nội dung cho website.
D. Chặn quảng cáo trên website.
28. Trong digital marketing, mô hình Freemium là gì?
A. Một sản phẩm hoặc dịch vụ được cung cấp miễn phí hoàn toàn.
B. Một mô hình kinh doanh cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí và tính phí cho các tính năng nâng cao.
C. Một chương trình khuyến mãi giảm giá đặc biệt.
D. Một cuộc thi trên mạng xã hội.
29. Trong digital marketing, thuật ngữ 'A/B testing' dùng để chỉ điều gì?
A. Kiểm tra trình độ tiếng Anh của nhân viên marketing.
B. So sánh hai phiên bản của một trang web, email hoặc quảng cáo để xem phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Kiểm tra tốc độ tải trang web.
D. Kiểm tra tính bảo mật của website.
30. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong quảng cáo trực tuyến đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí cho một chiến dịch quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo so với số lần quảng cáo hiển thị.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ quảng cáo.
D. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.