Bộ 11 - Câu hỏi Trắc nghiệm phỏng vấn Trade Marketing (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Phỏng vấn Trade Marketing (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong Trade Marketing, thuật ngữ 'rate of sale' (tỷ lệ bán hàng) đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ chiết khấu cho nhà phân phối.
B. Tốc độ bán sản phẩm tại một cửa hàng hoặc khu vực cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại.
D. Tỷ lệ tăng trưởng doanh số so với năm trước.
2. Trong Trade Marketing, 'category management' là gì?
A. Quản lý tất cả các hoạt động marketing của công ty.
B. Quản lý một nhóm sản phẩm tương tự như một đơn vị kinh doanh độc lập, tập trung vào tối ưu hóa doanh số và lợi nhuận cho cả nhà bán lẻ và nhà sản xuất.
C. Quản lý mối quan hệ với các nhà cung cấp.
D. Quản lý ngân sách marketing.
3. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của Trade Marketing?
A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện mối quan hệ với các kênh phân phối.
C. Giảm chi phí sản xuất.
D. Tăng cường sự hiện diện của sản phẩm tại điểm bán.
4. Trade Marketing có vai trò gì trong việc ra mắt sản phẩm mới?
A. Xây dựng chiến lược giá cho sản phẩm.
B. Đảm bảo sản phẩm có mặt rộng rãi và nổi bật tại các điểm bán.
C. Nghiên cứu insight của người tiêu dùng mục tiêu.
D. Thiết kế bao bì sản phẩm.
5. Trong Trade Marketing, 'channel conflict' (xung đột kênh) là gì?
A. Sự cạnh tranh giữa các nhãn hiệu khác nhau.
B. Xung đột giữa các bộ phận trong công ty.
C. Tình trạng các kênh phân phối khác nhau cạnh tranh với nhau, gây ảnh hưởng đến doanh số và lợi nhuận.
D. Sự bất đồng giữa công ty và nhà phân phối.
6. Điều gì KHÔNG phải là yếu tố cần xem xét khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Chi phí vận chuyển sản phẩm.
B. Đặc điểm của sản phẩm và đối tượng khách hàng mục tiêu.
C. Sở thích cá nhân của giám đốc Trade Marketing.
D. Mức độ bao phủ của kênh phân phối.
7. Trong Trade Marketing, 'planogram' là gì?
A. Một kế hoạch tài chính cho các hoạt động Trade Marketing.
B. Một sơ đồ trực quan cho thấy cách sản phẩm nên được trưng bày trên kệ để tối đa hóa doanh số.
C. Một báo cáo phân tích về hiệu quả của các chương trình khuyến mãi.
D. Một công cụ để quản lý mối quan hệ với nhà phân phối.
8. Khi đánh giá hiệu quả của một chương trình khuyến mãi tại điểm bán, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất?
A. Số lượng tờ rơi được phát.
B. Mức tăng doanh số bán hàng trong thời gian khuyến mãi.
C. Số lượng nhân viên tham gia chương trình.
D. Màu sắc của vật phẩm quảng cáo.
9. POSM (Point of Sales Materials) là gì?
A. Phần mềm quản lý bán hàng.
B. Các vật phẩm hỗ trợ trưng bày và quảng bá sản phẩm tại điểm bán.
C. Quy trình bán hàng chuẩn.
D. Báo cáo phân tích doanh số.
10. Trong Trade Marketing, 'trade loading' có nghĩa là gì?
A. Việc giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
B. Việc nhà sản xuất khuyến khích nhà phân phối mua một lượng lớn hàng tồn kho.
C. Việc trưng bày sản phẩm tại vị trí dễ thấy nhất trong cửa hàng.
D. Việc đào tạo nhân viên bán hàng về sản phẩm.
11. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một chương trình Trade Marketing?
A. Ngân sách lớn.
B. Sự hiểu biết sâu sắc về kênh phân phối và sự hợp tác chặt chẽ với bộ phận Sales.
C. Sử dụng công nghệ tiên tiến nhất.
D. Quảng cáo rộng rãi trên các phương tiện truyền thông.
12. Khi xây dựng chiến lược Trade Marketing, điều gì quan trọng nhất cần xem xét?
A. Ngân sách marketing có sẵn.
B. Mục tiêu kinh doanh tổng thể của công ty và đặc điểm của kênh phân phối.
C. Sở thích cá nhân của giám đốc marketing.
D. Xu hướng quảng cáo mới nhất.
13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến quyết định trưng bày sản phẩm tại điểm bán?
A. Chi phí thuê vị trí trưng bày.
B. Kích thước và thiết kế của sản phẩm.
C. Mối quan hệ cá nhân giữa nhân viên Trade Marketing và chủ cửa hàng.
D. Mức độ phù hợp của sản phẩm với đối tượng khách hàng của cửa hàng.
14. Mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ tốt với nhà phân phối là gì?
A. Để nhà phân phối giảm giá sản phẩm cho người tiêu dùng.
B. Để đảm bảo nhà phân phối ưu tiên sản phẩm của mình và hỗ trợ các hoạt động Trade Marketing.
C. Để nhà phân phối trả tiền hoa hồng cao hơn.
D. Để nhà phân phối mua nhiều sản phẩm hơn mức cần thiết.
15. Điều gì KHÔNG phải là trách nhiệm của Trade Marketer?
A. Phát triển các chương trình khuyến mãi cho kênh phân phối.
B. Đàm phán giá với nhà cung cấp nguyên vật liệu.
C. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của các hoạt động Trade Marketing.
D. Xây dựng mối quan hệ với các nhà phân phối.
16. Đâu là mục tiêu của việc sử dụng POS material (vật phẩm hỗ trợ bán hàng) tại điểm bán?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy quyết định mua hàng của người tiêu dùng.
B. Giảm chi phí thuê nhân viên bán hàng.
C. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh về giá.
D. Thu hút sự chú ý của giới truyền thông.
17. Trong Trade Marketing, 'shelf space' (không gian kệ hàng) có ý nghĩa gì?
A. Tổng diện tích kho chứa hàng của nhà phân phối.
B. Diện tích trưng bày sản phẩm của một thương hiệu tại điểm bán.
C. Số lượng nhân viên bán hàng làm việc tại một cửa hàng.
D. Ngân sách dành cho hoạt động khuyến mãi tại một khu vực.
18. Trong Trade Marketing, thuật ngữ 'stock keeping unit (SKU)' dùng để chỉ điều gì?
A. Số lượng nhân viên bán hàng tại một cửa hàng.
B. Một mã số duy nhất được sử dụng để xác định mỗi sản phẩm khác nhau về kiểu dáng, kích cỡ, màu sắc, và các thuộc tính khác.
C. Tổng diện tích của một cửa hàng bán lẻ.
D. Số lượng sản phẩm bị trả lại do lỗi.
19. Đâu là một thách thức lớn trong việc thực hiện Trade Marketing hiệu quả?
A. Thiếu ngân sách cho các hoạt động marketing.
B. Sự hợp tác không hiệu quả giữa các bộ phận Sales và Marketing.
C. Khó khăn trong việc đo lường hiệu quả của các chương trình Trade Marketing.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chương trình Trade Marketing?
A. Số lượng sản phẩm bán ra.
B. Thị phần tại kênh phân phối.
C. Mức độ hài lòng của nhân viên bán hàng.
D. Số lượng điểm bán có trưng bày sản phẩm.
21. Hoạt động nào sau đây thuộc về Trade Marketing thay vì Marketing?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Tổ chức chương trình khuyến mãi tại điểm bán.
C. Nghiên cứu thị trường để xác định insight khách hàng.
D. Xây dựng chiến lược thương hiệu.
22. Đâu là mục tiêu chính của Trade Marketing?
A. Tăng cường nhận diện thương hiệu cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Xây dựng mối quan hệ tốt với nhà cung cấp.
C. Tối ưu hóa sự hiện diện sản phẩm và tăng doanh số bán hàng thông qua các kênh phân phối.
D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm.
23. Mục đích của việc phân tích 'sell-in' và 'sell-out' trong Trade Marketing là gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên truyền hình.
B. Đo lường số lượng sản phẩm được bán cho nhà phân phối và từ nhà phân phối đến người tiêu dùng cuối cùng để đánh giá hiệu quả kênh phân phối.
C. Xác định mức độ hài lòng của nhân viên bán hàng.
D. Dự báo doanh số cho năm tiếp theo.
24. Trong Trade Marketing, 'visibility' (khả năng hiển thị) của sản phẩm tại điểm bán quan trọng như thế nào?
A. Không quan trọng, vì người tiêu dùng đã biết đến sản phẩm qua quảng cáo.
B. Rất quan trọng, vì khả năng hiển thị tốt giúp thu hút sự chú ý và thúc đẩy quyết định mua hàng.
C. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm mới.
D. Chỉ quan trọng đối với các sản phẩm có giá cao.
25. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng dữ liệu bán hàng (sales data) trong Trade Marketing?
A. Giúp nhà quản lý Trade Marketing có thêm thời gian nghỉ ngơi.
B. Cung cấp thông tin để đưa ra quyết định chính xác hơn về các chương trình khuyến mãi và phân phối.
C. Giúp nhân viên bán hàng tăng ca.
D. Tạo ra nhiều báo cáo phức tạp hơn.
26. Trong Trade Marketing, 'trade promotion' (khuyến mãi thương mại) là gì?
A. Các hoạt động quảng cáo trên truyền hình.
B. Các chương trình khuyến mãi dành cho người tiêu dùng cuối cùng.
C. Các chương trình khuyến mãi dành cho các kênh phân phối (nhà bán lẻ, nhà phân phối) để khuyến khích họ bán sản phẩm.
D. Các hoạt động tài trợ cho các sự kiện.
27. Đâu là ví dụ về một chương trình Trade Marketing hướng đến 'trade' (kênh phân phối)?
A. Chương trình tặng quà cho khách hàng mua sản phẩm.
B. Chương trình chiết khấu đặc biệt cho nhà bán lẻ khi đạt doanh số nhất định.
C. Quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm cho người tiêu dùng.
28. Khi nào Trade Marketing cần phối hợp chặt chẽ với bộ phận Sales?
A. Chỉ khi có chương trình khuyến mãi lớn.
B. Trong suốt quá trình lập kế hoạch và thực hiện các hoạt động Trade Marketing để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả.
C. Khi có vấn đề về phân phối sản phẩm.
D. Khi cần thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh.
29. Chiến lược 'push' trong Trade Marketing tập trung vào điều gì?
A. Tạo nhu cầu từ người tiêu dùng cuối cùng thông qua quảng cáo.
B. Thúc đẩy sản phẩm qua các kênh phân phối bằng các chương trình khuyến khích.
C. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông.
D. Tập trung vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.
30. Trong Trade Marketing, 'market visit' (viếng thăm thị trường) có mục đích gì?
A. Để tham quan các địa điểm du lịch nổi tiếng.
B. Để hiểu rõ hơn về tình hình thực tế tại điểm bán, thu thập thông tin về đối thủ cạnh tranh, và xây dựng mối quan hệ với nhà phân phối.
C. Để tìm kiếm nhà cung cấp mới.
D. Để quảng bá sản phẩm cho người tiêu dùng.