30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc web – Bộ 1

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm quản trị nội dung và chăm sóc website

Bộ 1 - Câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nội dung và chăm sóc website (Có đáp án)

Bộ 5 - Câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị nội dung và chăm sóc website (Có đáp án) bao gồm nhiều câu hỏi về Quản trị nội dung và chăm sóc website (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện website như thế nào?

A. Tăng cường bảo mật cho website.
B. Phân phối nội dung website từ nhiều máy chủ trên khắp thế giới, giúp tăng tốc độ tải trang cho người dùng ở các vị trí địa lý khác nhau.
C. Tự động tạo nội dung cho website.
D. Giảm chi phí thiết kế website.

2. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang của website?

A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng bộ nhớ đệm (caching) và giảm thiểu số lượng plugin.
C. Sử dụng nhiều phông chữ khác nhau.
D. Thêm nhiều hiệu ứng động.

3. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress?

A. Khả năng thiết kế website phức tạp mà không cần kiến thức về lập trình.
B. Dễ dàng quản lý, cập nhật và xuất bản nội dung website mà không cần kỹ năng lập trình chuyên sâu.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Tự động tạo ra các bài viết chất lượng cao.

4. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì về website?

A. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website ngay sau khi truy cập chỉ một trang.
B. Tỷ lệ người dùng thực hiện mua hàng trên website.
C. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ thiết bị di động.
D. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin từ website.

5. Đâu là một trong những cách tốt nhất để cải thiện thứ hạng SEO cho một bài viết?

A. Nhồi nhét từ khóa một cách không tự nhiên.
B. Tối ưu hóa tiêu đề, mô tả, sử dụng từ khóa liên quan một cách tự nhiên và xây dựng liên kết chất lượng.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác.
D. Không bao giờ cập nhật bài viết.

6. Khi website bị chậm, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

A. Kiểm tra tốc độ kết nối internet, hiệu suất máy chủ, tối ưu hóa hình ảnh và bộ nhớ đệm.
B. Thay đổi giao diện website.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm số lượng nhân viên.

7. Khi website bị tấn công và dữ liệu bị xâm phạm, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

A. Thay đổi mật khẩu của tất cả các tài khoản quản trị.
B. Thông báo cho khách hàng về vụ việc.
C. Cô lập website khỏi mạng để ngăn chặn lây lan và tiến hành khôi phục dữ liệu từ bản sao lưu.
D. Báo cáo vụ việc cho cơ quan chức năng.

8. Khi gặp phải một bình luận tiêu cực trên website, bạn nên xử lý như thế nào?

A. Xóa bình luận ngay lập tức.
B. Phản hồi một cách lịch sự, chuyên nghiệp và giải quyết vấn đề mà người dùng nêu ra.
C. Bỏ qua bình luận.
D. Chỉ trích người dùng đã đưa ra bình luận.

9. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu website lại quan trọng?

A. Để tăng chi phí hoạt động.
B. Để hiểu rõ hơn về hành vi người dùng, đánh giá hiệu quả của các chiến dịch và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
C. Để giảm số lượng nhân viên.
D. Để website trông đẹp mắt hơn.

10. Tại sao việc tạo bản sao lưu (backup) thường xuyên cho website lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để có thể khôi phục website về trạng thái trước đó trong trường hợp xảy ra sự cố, tấn công hoặc lỗi hệ thống.
C. Để cải thiện thứ hạng SEO.
D. Để giảm chi phí hosting.

11. Tại sao việc thiết kế website thân thiện với thiết bị di động (responsive design) lại quan trọng?

A. Để tăng chi phí thiết kế.
B. Để đảm bảo website hiển thị tốt trên mọi thiết bị, cải thiện trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
C. Để giảm số lượng người truy cập.
D. Để website trông phức tạp hơn.

12. Đâu là lợi ích của việc sử dụng SSL (Secure Sockets Layer) trên website?

A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Mã hóa dữ liệu truyền giữa người dùng và máy chủ, bảo vệ thông tin cá nhân và tăng độ tin cậy của website.
C. Giảm chi phí hosting.
D. Tự động tạo nội dung cho website.

13. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội?

A. Số lượng bài viết đã đăng.
B. Số lượng người theo dõi, lượt thích, bình luận và chia sẻ.
C. Số lượng quảng cáo đã chạy.
D. Số lượng nhân viên quản lý trang mạng xã hội.

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?

A. Microsoft Word.
B. Google Analytics.
C. Adobe Photoshop.
D. Microsoft Excel.

15. Khi website gặp lỗi 404, điều này có nghĩa là gì?

A. Website đang bị tấn công.
B. Trang web mà người dùng đang cố gắng truy cập không tồn tại.
C. Website đang được bảo trì.
D. Website yêu cầu người dùng phải đăng nhập.

16. Khi một trang web không hiển thị đúng trên thiết bị di động, vấn đề này được gọi là gì?

A. Lỗi 404.
B. Vấn đề về khả năng tương thích.
C. Vấn đề về bảo mật.
D. Vấn đề về tốc độ tải trang.

17. Đâu là một trong những cách tốt nhất để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công brute-force?

A. Sử dụng mật khẩu yếu.
B. Giới hạn số lần đăng nhập sai trong một khoảng thời gian nhất định và sử dụng xác thực hai yếu tố.
C. Mở tất cả các cổng trên tường lửa.
D. Không bao giờ cập nhật phần mềm website.

18. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng đối với một website?

A. Để giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Để giữ cho website luôn mới mẻ, thu hút người dùng và được các công cụ tìm kiếm đánh giá cao.
C. Để tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên website.
D. Để website trông chuyên nghiệp hơn.

19. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) trực tuyến?

A. Tăng số lượng nhân viên.
B. Xây dựng nhận diện thương hiệu mạnh mẽ, tạo sự khác biệt và tăng lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm chi phí hoạt động.
D. Tăng số lượng sản phẩm.

20. Khi lựa chọn từ khóa cho chiến lược SEO, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

A. Độ dài của từ khóa.
B. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung website và lượng tìm kiếm của người dùng.
C. Sự xuất hiện của từ khóa trên các phương tiện truyền thông.
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh sử dụng từ khóa đó.

21. Đâu là một trong những phương pháp tốt nhất để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung?

A. Sản xuất nội dung chất lượng cao, hữu ích và phù hợp với nhu cầu của đối tượng mục tiêu.
B. Sản xuất nội dung sao chép từ các nguồn khác.
C. Sản xuất nội dung không liên quan đến lĩnh vực kinh doanh.
D. Sản xuất nội dung chứa nhiều quảng cáo.

22. Khi thiết kế website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)?

A. Sử dụng quá nhiều hiệu ứng động.
B. Đảm bảo tính dễ sử dụng, điều hướng rõ ràng và nội dung hữu ích.
C. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
D. Đặt quảng cáo ở vị trí gây khó chịu cho người dùng.

23. Khi một liên kết trên website bị hỏng (broken link), điều này ảnh hưởng như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì.
B. Gây ảnh hưởng tiêu cực đến trải nghiệm người dùng và thứ hạng SEO.
C. Tăng tốc độ tải trang.
D. Giảm chi phí quảng cáo.

24. Tại sao việc kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp trong nội dung website lại quan trọng?

A. Để tăng tốc độ tải trang.
B. Để tạo ấn tượng chuyên nghiệp và tăng độ tin cậy của website.
C. Để giảm chi phí quảng cáo.
D. Để website trông đẹp mắt hơn.

25. Khi website bị dính mã độc (malware), bạn nên làm gì?

A. Bỏ qua vấn đề.
B. Ngay lập tức quét website bằng phần mềm diệt virus, loại bỏ mã độc và khôi phục từ bản sao lưu sạch.
C. Thay đổi giao diện website.
D. Tăng giá sản phẩm.

26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu?

A. Tổ chức các cuộc thi và chương trình khuyến mãi hấp dẫn, tạo ra nội dung tương tác và phản hồi nhanh chóng các ý kiến của người dùng.
B. Chỉ đăng tải thông tin về sản phẩm và dịch vụ.
C. Bỏ qua các ý kiến phản hồi của người dùng.
D. Sử dụng ngôn ngữ thô tục và gây tranh cãi.

27. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trên website là gì?

A. Làm cho hình ảnh hiển thị đẹp mắt hơn.
B. Giảm dung lượng hình ảnh để tăng tốc độ tải trang và cải thiện trải nghiệm người dùng.
C. Tăng độ phân giải của hình ảnh.
D. Thêm hiệu ứng động cho hình ảnh.

28. Đâu là vai trò của thẻ meta description trong SEO?

A. Hiển thị nội dung chính của trang web.
B. Cung cấp một đoạn mô tả ngắn gọn về nội dung trang web trên các trang kết quả tìm kiếm.
C. Xác định ngôn ngữ của trang web.
D. Chứa các từ khóa quan trọng để tăng thứ hạng tìm kiếm.

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến lược quản trị nội dung?

A. Số lượng bài viết được đăng tải hàng tháng.
B. Thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm và mức độ tương tác của người dùng.
C. Chi phí đầu tư cho việc sản xuất nội dung.
D. Thiết kế giao diện website bắt mắt.

30. Đâu là phương pháp hiệu quả để xây dựng liên kết (backlink) chất lượng cho website?

A. Mua hàng loạt backlink từ các website không liên quan.
B. Trao đổi liên kết với các website có nội dung chất lượng và liên quan đến lĩnh vực của bạn.
C. Spam liên kết trên các diễn đàn và blog.
D. Sử dụng phần mềm tự động tạo liên kết.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị nội dung và chăm sóc web - Bộ 4

1. CDN (Content Delivery Network) giúp cải thiện website như thế nào?

2 / 30

2. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện tốc độ tải trang của website?

3 / 30

3. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống quản lý nội dung (CMS) như WordPress?

4 / 30

4. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang) cho biết điều gì về website?

5 / 30

5. Đâu là một trong những cách tốt nhất để cải thiện thứ hạng SEO cho một bài viết?

6 / 30

6. Khi website bị chậm, bạn nên kiểm tra yếu tố nào đầu tiên?

7 / 30

7. Khi website bị tấn công và dữ liệu bị xâm phạm, biện pháp nào sau đây cần được thực hiện đầu tiên?

8 / 30

8. Khi gặp phải một bình luận tiêu cực trên website, bạn nên xử lý như thế nào?

9 / 30

9. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu website lại quan trọng?

10 / 30

10. Tại sao việc tạo bản sao lưu (backup) thường xuyên cho website lại quan trọng?

11 / 30

11. Tại sao việc thiết kế website thân thiện với thiết bị di động (responsive design) lại quan trọng?

12 / 30

12. Đâu là lợi ích của việc sử dụng SSL (Secure Sockets Layer) trên website?

13 / 30

13. Đâu là một chỉ số quan trọng để đo lường mức độ tương tác của người dùng trên mạng xã hội?

14 / 30

14. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website?

15 / 30

15. Khi website gặp lỗi 404, điều này có nghĩa là gì?

16 / 30

16. Khi một trang web không hiển thị đúng trên thiết bị di động, vấn đề này được gọi là gì?

17 / 30

17. Đâu là một trong những cách tốt nhất để bảo vệ website khỏi các cuộc tấn công brute-force?

18 / 30

18. Tại sao việc cập nhật nội dung thường xuyên lại quan trọng đối với một website?

19 / 30

19. Đâu là mục tiêu chính của việc xây dựng thương hiệu (branding) trực tuyến?

20 / 30

20. Khi lựa chọn từ khóa cho chiến lược SEO, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?

21 / 30

21. Đâu là một trong những phương pháp tốt nhất để thu hút khách hàng tiềm năng thông qua nội dung?

22 / 30

22. Khi thiết kế website, yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên để cải thiện trải nghiệm người dùng (UX)?

23 / 30

23. Khi một liên kết trên website bị hỏng (broken link), điều này ảnh hưởng như thế nào?

24 / 30

24. Tại sao việc kiểm tra và sửa lỗi chính tả, ngữ pháp trong nội dung website lại quan trọng?

25 / 30

25. Khi website bị dính mã độc (malware), bạn nên làm gì?

26 / 30

26. Đâu là một trong những yếu tố quan trọng để xây dựng cộng đồng trực tuyến xung quanh thương hiệu?

27 / 30

27. Mục đích chính của việc tối ưu hóa hình ảnh trên website là gì?

28 / 30

28. Đâu là vai trò của thẻ meta description trong SEO?

29 / 30

29. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của một chiến lược quản trị nội dung?

30 / 30

30. Đâu là phương pháp hiệu quả để xây dựng liên kết (backlink) chất lượng cho website?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề