Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án
Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong quản trị rủi ro marketing, 'risk tolerance' (mức độ chấp nhận rủi ro) là gì?
A. Mức độ rủi ro mà một công ty sẵn sàng chấp nhận.
B. Chi phí để giảm thiểu rủi ro.
C. Khả năng xảy ra rủi ro.
D. Tác động của rủi ro.
2. Việc sử dụng người nổi tiếng (influencer) trong marketing mang lại rủi ro gì?
A. Rủi ro về chi phí cao.
B. Rủi ro về việc người nổi tiếng đó có thể gây ra scandal ảnh hưởng đến thương hiệu.
C. Rủi ro về việc không đo lường được hiệu quả.
D. Rủi ro về việc đối thủ cạnh tranh cũng sử dụng người nổi tiếng.
3. Một công ty nên làm gì nếu họ phát hiện ra rằng một sản phẩm của họ đang gây ra rủi ro cho sức khỏe của người tiêu dùng?
A. Tiếp tục bán sản phẩm cho đến khi có lệnh cấm.
B. Thu hồi sản phẩm ngay lập tức.
C. Giảm giá sản phẩm để bán hết hàng tồn kho.
D. Thay đổi nhãn mác sản phẩm để che giấu rủi ro.
4. Chiến lược marketing nào có thể được coi là rủi ro nhất?
A. Tập trung vào thị trường hiện tại với sản phẩm hiện tại.
B. Thâm nhập thị trường mới với sản phẩm hiện tại.
C. Phát triển sản phẩm mới cho thị trường hiện tại.
D. Đa dạng hóa sang thị trường mới với sản phẩm mới.
5. Rủi ro hệ thống (systemic risk) trong marketing là gì?
A. Một rủi ro chỉ ảnh hưởng đến một công ty cụ thể.
B. Một rủi ro có thể được quản lý bằng cách sử dụng các kỹ thuật quản trị rủi ro truyền thống.
C. Một rủi ro có thể gây ra sự sụp đổ của toàn bộ hệ thống marketing hoặc ngành công nghiệp.
D. Một rủi ro chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhỏ.
6. Khi đánh giá rủi ro trong marketing quốc tế, yếu tố nào sau đây cần được xem xét?
A. Tỷ giá hối đoái.
B. Sự khác biệt về văn hóa.
C. Các quy định pháp luật địa phương.
D. Tất cả các yếu tố trên.
7. Điều gì KHÔNG phải là một nguồn thông tin để xác định rủi ro trong marketing?
A. Báo cáo tài chính của công ty.
B. Phản hồi của khách hàng.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Kết quả bói toán.
8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc quản trị rủi ro marketing hiệu quả?
A. Cải thiện việc ra quyết định.
B. Tăng khả năng đạt được mục tiêu marketing.
C. Giảm thiểu tổn thất tài chính.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.
9. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để giảm thiểu rủi ro trong chiến dịch email marketing?
A. Sử dụng danh sách email mua.
B. Xây dựng danh sách email dựa trên sự đồng ý của người nhận.
C. Sử dụng phần mềm chống spam.
D. Tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
10. Một công ty sử dụng chiến lược 'hedging' (phòng ngừa rủi ro) trong marketing để làm gì?
A. Tăng lợi nhuận.
B. Giảm thiểu rủi ro mất mát do biến động thị trường.
C. Tối đa hóa thị phần.
D. Tạo lợi thế cạnh tranh.
11. Rủi ro 'strategic risk' (rủi ro chiến lược) trong marketing liên quan đến điều gì?
A. Những rủi ro liên quan đến việc lựa chọn sai thị trường mục tiêu.
B. Những rủi ro liên quan đến các vấn đề nội bộ.
C. Những rủi ro liên quan đến sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
D. Những rủi ro liên quan đến sự thay đổi của giá cả hàng hóa.
12. Rủi ro 'operational risk' (rủi ro vận hành) trong marketing liên quan đến điều gì?
A. Những rủi ro liên quan đến sự thay đổi của lãi suất.
B. Những rủi ro liên quan đến các vấn đề nội bộ, chẳng hạn như lỗi hệ thống hoặc sai sót của nhân viên.
C. Những rủi ro liên quan đến sự thay đổi của tỷ giá hối đoái.
D. Những rủi ro liên quan đến sự thay đổi của giá cả hàng hóa.
13. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về rủi ro về mặt pháp lý trong marketing?
A. Vi phạm quyền riêng tư của khách hàng.
B. Quảng cáo sai sự thật.
C. Sản phẩm bị lỗi.
D. Vi phạm bản quyền.
14. Trong quản trị rủi ro marketing, 'residual risk' (rủi ro còn lại) là gì?
A. Rủi ro đã được loại bỏ hoàn toàn.
B. Rủi ro vẫn còn sau khi đã thực hiện các biện pháp giảm thiểu.
C. Rủi ro chưa được xác định.
D. Rủi ro đã được chuyển giao cho một bên thứ ba.
15. Một công ty nên làm gì nếu họ phát hiện ra rằng một trong những đối thủ cạnh tranh của họ đang thực hiện hành vi marketing phi đạo đức?
A. Bắt chước hành vi đó để cạnh tranh.
B. Báo cáo hành vi đó cho cơ quan quản lý có liên quan.
C. Bỏ qua hành vi đó.
D. Tấn công đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
16. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng mức độ nghiêm trọng của rủi ro trong marketing?
A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận tác động - khả năng.
C. Phân tích PESTEL.
D. Năm lực lượng cạnh tranh của Porter.
17. Trong quản trị rủi ro marketing, 'transfer risk' (chuyển giao rủi ro) có nghĩa là gì?
A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro.
C. Chuyển rủi ro sang một bên thứ ba, ví dụ như mua bảo hiểm.
D. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm.
18. Điều gì KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ dữ liệu khách hàng trong marketing?
A. Mã hóa dữ liệu.
B. Sử dụng mật khẩu mạnh.
C. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với các công ty khác mà không có sự đồng ý của họ.
D. Thường xuyên cập nhật phần mềm bảo mật.
19. Đâu là bước đầu tiên trong quy trình quản trị rủi ro marketing?
A. Đánh giá rủi ro.
B. Xác định rủi ro.
C. Giám sát và đánh giá.
D. Phát triển kế hoạch ứng phó.
20. Một công ty nên làm gì nếu họ xác định được một rủi ro marketing có khả năng gây tổn hại lớn đến danh tiếng của họ?
A. Bỏ qua rủi ro và hy vọng nó không xảy ra.
B. Chuyển rủi ro cho một công ty bảo hiểm.
C. Phát triển một kế hoạch ứng phó khủng hoảng.
D. Công khai xin lỗi trước khi rủi ro xảy ra.
21. Phân tích độ nhạy (sensitivity analysis) được sử dụng để làm gì trong quản trị rủi ro marketing?
A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá tác động của những thay đổi trong các biến số quan trọng đến kết quả marketing.
C. Phát triển kế hoạch ứng phó rủi ro.
D. Giám sát và đánh giá hiệu quả của các biện pháp quản trị rủi ro.
22. Trong bối cảnh quản trị rủi ro marketing, 'khẩu vị rủi ro' đề cập đến điều gì?
A. Sở thích của khách hàng đối với các sản phẩm và dịch vụ khác nhau.
B. Mức độ rủi ro mà một công ty sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu marketing của mình.
C. Chi phí bảo hiểm rủi ro marketing.
D. Số lượng rủi ro mà một công ty đã xác định được.
23. Một công ty nên làm gì nếu họ nghi ngờ rằng một trong những nhân viên marketing của họ đang thực hiện hành vi gian lận?
A. Bỏ qua hành vi đó.
B. Tiến hành một cuộc điều tra nội bộ.
C. Sa thải nhân viên ngay lập tức.
D. Báo cáo cho đối thủ cạnh tranh.
24. Rủi ro 'thiên nga đen' trong marketing là gì?
A. Một sự kiện có khả năng xảy ra cao và tác động lớn.
B. Một sự kiện không thể dự đoán được, hiếm gặp và có tác động cực lớn.
C. Một rủi ro có thể được quản lý bằng cách sử dụng các kỹ thuật quản trị rủi ro truyền thống.
D. Một rủi ro chỉ ảnh hưởng đến các công ty nhỏ.
25. Điều gì KHÔNG phải là một ví dụ về rủi ro về mặt công nghệ trong marketing?
A. Lỗi hệ thống.
B. Tấn công mạng.
C. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.
D. Lỗi phần mềm.
26. Trong quản trị rủi ro marketing, 'risk appetite' (khẩu vị rủi ro) nên được xác định bởi ai?
A. Nhân viên marketing.
B. Ban quản lý cấp cao.
C. Khách hàng.
D. Đối thủ cạnh tranh.
27. Rủi ro đạo đức (moral hazard) trong marketing xảy ra khi nào?
A. Một công ty không tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức.
B. Một bên có xu hướng chấp nhận rủi ro cao hơn vì họ không phải chịu toàn bộ chi phí của rủi ro đó.
C. Một công ty không có đủ nguồn lực để quản trị rủi ro.
D. Một công ty không nhận thức được các rủi ro tiềm ẩn.
28. Điều gì KHÔNG phải là một công cụ để quản lý rủi ro tài chính trong marketing?
A. Bảo hiểm.
B. Hợp đồng tương lai.
C. Phân tích SWOT.
D. Quyền chọn.
29. Trong quản trị rủi ro marketing, 'contingency plan' (kế hoạch dự phòng) là gì?
A. Một kế hoạch để tăng lợi nhuận.
B. Một kế hoạch để giảm chi phí.
C. Một kế hoạch để đối phó với các sự kiện không lường trước được.
D. Một kế hoạch để đánh bại đối thủ cạnh tranh.
30. Khi một công ty quyết định chấp nhận một rủi ro marketing, điều này có nghĩa là gì?
A. Họ đã chuyển rủi ro cho một bên thứ ba.
B. Họ đã giảm thiểu rủi ro xuống mức thấp nhất có thể.
C. Họ đã quyết định chịu trách nhiệm về hậu quả nếu rủi ro xảy ra.
D. Họ đã loại bỏ hoàn toàn rủi ro.