30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing – Bộ số 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro trong Marketing

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong trường hợp một đối thủ cạnh tranh tung ra một chiến dịch marketing gây tranh cãi, tạo ra làn sóng phản đối từ cộng đồng, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu của mình?

A. Tham gia vào cuộc tranh cãi và công khai chỉ trích đối thủ.
B. Tận dụng cơ hội này để quảng bá sản phẩm của mình một cách tích cực.
C. Giữ im lặng và tránh xa mọi liên hệ với chiến dịch của đối thủ.
D. Tăng cường các hoạt động marketing có trách nhiệm xã hội để củng cố hình ảnh thương hiệu.

2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá rủi ro marketing thông qua việc thu thập ý kiến chuyên gia?

A. Phân tích SWOT.
B. Đánh giá rủi ro định lượng.
C. Phương pháp Delphi.
D. Phân tích kịch bản.

3. Trong quản trị rủi ro marketing, 'Risk Appetite' thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối thiểu mà doanh nghiệp chấp nhận để đạt được mục tiêu.
B. Ngưỡng rủi ro mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận khi theo đuổi các cơ hội marketing.
C. Tổng số tiền mà doanh nghiệp dành cho việc phòng ngừa rủi ro.
D. Mức độ ảnh hưởng tiêu cực tối đa mà doanh nghiệp có thể chịu đựng.

4. Khi một chiến dịch marketing lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro?

A. Tiếp tục lan truyền thông tin để tăng độ phủ sóng.
B. Gỡ bỏ thông tin sai lệch và công khai xin lỗi.
C. Đổ lỗi cho bộ phận marketing vì đã gây ra sai sót.
D. Im lặng và hy vọng mọi người sẽ quên đi.

5. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thay đổi luật pháp và quy định của chính phủ?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý và chính trị.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro thị trường.

6. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng dữ liệu khách hàng một cách không phù hợp?

A. Rủi ro về bảo mật dữ liệu và vi phạm quyền riêng tư.
B. Rủi ro về hiệu quả quảng cáo giảm sút.
C. Rủi ro về cạnh tranh gia tăng.
D. Rủi ro về thay đổi thuật toán tìm kiếm.

7. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống công nghệ thông tin của doanh nghiệp bị tấn công?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro hoạt động và bảo mật thông tin.
D. Rủi ro thị trường.

8. Khi doanh nghiệp sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm, rủi ro nào sau đây cần được xem xét?

A. Rủi ro về người nổi tiếng có hành vi không phù hợp, ảnh hưởng đến uy tín thương hiệu.
B. Rủi ro về chi phí quảng cáo quá cao.
C. Rủi ro về sản phẩm không được người tiêu dùng chấp nhận.
D. Rủi ro về đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm tương tự.

9. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc vi phạm các quy định về quảng cáo?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro thị trường.

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị rủi ro trong marketing?

A. Bảo vệ uy tín và hình ảnh thương hiệu.
B. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi giá.
C. Đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật.
D. Giảm thiểu tổn thất tài chính.

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả trong marketing?

A. Tăng cường khả năng đạt được mục tiêu marketing.
B. Giảm thiểu tổn thất tài chính do các sự kiện bất ngờ.
C. Đảm bảo chắc chắn 100% thành công cho mọi chiến dịch marketing.
D. Nâng cao uy tín và hình ảnh thương hiệu.

12. Chiến lược 'Risk Transfer' trong quản trị rủi ro marketing có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm nếu rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro bằng cách thay đổi kế hoạch marketing.
C. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba, ví dụ như mua bảo hiểm.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro bằng cách ngừng thực hiện hoạt động marketing liên quan.

13. Để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro liên quan đến việc mất dữ liệu khách hàng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

A. Tăng cường quảng cáo để thu hút khách hàng mới.
B. Triển khai các biện pháp bảo mật dữ liệu và sao lưu thường xuyên.
C. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với đối thủ.
D. Thuê thêm nhân viên marketing.

14. Trong trường hợp một đối thủ cạnh tranh tung ra một sản phẩm đột phá, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro mất thị phần?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh trực tiếp.
B. Tập trung vào việc cải tiến sản phẩm hiện có và tìm kiếm thị trường ngách.
C. Bỏ qua sản phẩm của đối thủ và tiếp tục chiến lược marketing hiện tại.
D. Mua lại đối thủ cạnh tranh để loại bỏ sự cạnh tranh.

15. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự đoán và chuẩn bị cho các tình huống rủi ro khác nhau có thể xảy ra trong marketing?

A. Phân tích SWOT.
B. Phân tích PESTEL.
C. Phân tích kịch bản.
D. Phân tích hồi quy.

16. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình quản trị rủi ro marketing?

A. Xác định rủi ro.
B. Đánh giá rủi ro.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Kiểm soát rủi ro.

17. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động và uy tín.
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro thị trường.

18. Trong trường hợp một sản phẩm bị thu hồi do lỗi kỹ thuật, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu?

A. Che giấu thông tin về việc thu hồi sản phẩm.
B. Đổ lỗi cho khách hàng vì đã sử dụng sản phẩm không đúng cách.
C. Nhanh chóng thông báo cho khách hàng, thu hồi sản phẩm và cung cấp giải pháp thay thế.
D. Ngừng sản xuất sản phẩm đó và chuyển sang sản phẩm khác.

19. Trong quản trị rủi ro, 'Risk Avoidance' có nghĩa là gì?

A. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
D. Tránh hoàn toàn các hoạt động có thể gây ra rủi ro.

20. Rủi ro nào sau đây thường gặp phải khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động marketing sang thị trường quốc tế?

A. Rủi ro về tỷ giá hối đoái và biến động kinh tế.
B. Rủi ro về chất lượng sản phẩm không đồng đều.
C. Rủi ro về nhân viên không đủ năng lực.
D. Rủi ro về hệ thống phân phối không hiệu quả.

21. Trong quản trị rủi ro, 'Risk Mitigation' đề cập đến điều gì?

A. Chấp nhận rủi ro mà không có bất kỳ hành động nào.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra hoặc tác động của rủi ro.
C. Chuyển giao rủi ro cho một bên thứ ba.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.

22. Khi một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh hoặc thông điệp gây phản cảm cho một nhóm người nhất định, doanh nghiệp đang đối mặt với loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro đạo đức và uy tín.
D. Rủi ro hoạt động.

23. Khi một sản phẩm mới ra mắt gặp phải phản ứng tiêu cực từ dư luận trên mạng xã hội, biện pháp ứng phó nào sau đây là phù hợp nhất theo quan điểm quản trị rủi ro?

A. Im lặng và chờ đợi cho đến khi dư luận lắng xuống.
B. Xóa bỏ các bình luận tiêu cực và chặn những người chỉ trích.
C. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề, xin lỗi và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Tấn công ngược lại những người chỉ trích để bảo vệ uy tín của sản phẩm.

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong marketing?

A. Báo cáo tài chính.
B. Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng (CRM).
C. Các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) và bảng điểm cân bằng (Balanced Scorecard).
D. Phân tích hồi quy.

25. Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc vi phạm bản quyền, doanh nghiệp nên làm gì?

A. Sử dụng hình ảnh và nội dung miễn phí trên internet.
B. Mua bản quyền hoặc xin phép sử dụng các tài liệu có bản quyền.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác mà không ghi rõ nguồn gốc.
D. Chỉ sử dụng nội dung do nhân viên của doanh nghiệp tạo ra.

26. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thay đổi sở thích hoặc hành vi của khách hàng?

A. Rủi ro thị trường.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro pháp lý.

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong việc đánh giá rủi ro marketing?

A. Xác định các rủi ro tiềm ẩn.
B. Đánh giá khả năng xảy ra và tác động của từng rủi ro.
C. Phát triển một chiến dịch quảng cáo mới.
D. Ưu tiên các rủi ro cần được xử lý trước.

28. Trong trường hợp xảy ra khủng hoảng truyền thông, điều gì quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần làm để giảm thiểu rủi ro?

A. Phủ nhận mọi cáo buộc và đổ lỗi cho người khác.
B. Giữ im lặng và không đưa ra bất kỳ thông tin nào.
C. Minh bạch, trung thực và cung cấp thông tin kịp thời cho công chúng.
D. Thuê luật sư để đe dọa những người chỉ trích.

29. Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, doanh nghiệp nên làm gì?

A. Chấp nhận rủi ro và tiếp tục làm việc với nhà cung cấp đó.
B. Tìm kiếm và phát triển nhiều nhà cung cấp khác nhau.
C. Tăng cường kiểm soát chất lượng sản phẩm của nhà cung cấp.
D. Mua lại nhà cung cấp để kiểm soát hoàn toàn chuỗi cung ứng.

30. Để bảo vệ thương hiệu khỏi rủi ro liên quan đến việc giả mạo sản phẩm, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp nào?

A. Giảm giá sản phẩm để cạnh tranh với hàng giả.
B. Tăng cường các biện pháp bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ và kiểm soát chuỗi cung ứng.
C. Bỏ qua vấn đề hàng giả vì nó không ảnh hưởng nhiều đến doanh số.
D. Tập trung vào việc quảng bá sản phẩm trên các kênh truyền thông đại chúng.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing - Bộ số 5

1. Trong trường hợp một đối thủ cạnh tranh tung ra một chiến dịch marketing gây tranh cãi, tạo ra làn sóng phản đối từ cộng đồng, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu của mình?

2 / 30

2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và đánh giá rủi ro marketing thông qua việc thu thập ý kiến chuyên gia?

3 / 30

3. Trong quản trị rủi ro marketing, 'Risk Appetite' thể hiện điều gì?

4 / 30

4. Khi một chiến dịch marketing lan truyền thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro?

5 / 30

5. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thay đổi luật pháp và quy định của chính phủ?

6 / 30

6. Trong bối cảnh marketing kỹ thuật số, rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng dữ liệu khách hàng một cách không phù hợp?

7 / 30

7. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống công nghệ thông tin của doanh nghiệp bị tấn công?

8 / 30

8. Khi doanh nghiệp sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm, rủi ro nào sau đây cần được xem xét?

9 / 30

9. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc vi phạm các quy định về quảng cáo?

10 / 30

10. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị rủi ro trong marketing?

11 / 30

11. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả trong marketing?

12 / 30

12. Chiến lược 'Risk Transfer' trong quản trị rủi ro marketing có nghĩa là gì?

13 / 30

13. Để bảo vệ doanh nghiệp khỏi rủi ro liên quan đến việc mất dữ liệu khách hàng, biện pháp nào sau đây là quan trọng nhất?

14 / 30

14. Trong trường hợp một đối thủ cạnh tranh tung ra một sản phẩm đột phá, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro mất thị phần?

15 / 30

15. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự đoán và chuẩn bị cho các tình huống rủi ro khác nhau có thể xảy ra trong marketing?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình quản trị rủi ro marketing?

17 / 30

17. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc không đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng?

18 / 30

18. Trong trường hợp một sản phẩm bị thu hồi do lỗi kỹ thuật, doanh nghiệp nên làm gì để giảm thiểu rủi ro cho thương hiệu?

19 / 30

19. Trong quản trị rủi ro, 'Risk Avoidance' có nghĩa là gì?

20 / 30

20. Rủi ro nào sau đây thường gặp phải khi doanh nghiệp mở rộng hoạt động marketing sang thị trường quốc tế?

21 / 30

21. Trong quản trị rủi ro, 'Risk Mitigation' đề cập đến điều gì?

22 / 30

22. Khi một chiến dịch quảng cáo sử dụng hình ảnh hoặc thông điệp gây phản cảm cho một nhóm người nhất định, doanh nghiệp đang đối mặt với loại rủi ro nào?

23 / 30

23. Khi một sản phẩm mới ra mắt gặp phải phản ứng tiêu cực từ dư luận trên mạng xã hội, biện pháp ứng phó nào sau đây là phù hợp nhất theo quan điểm quản trị rủi ro?

24 / 30

24. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp phòng ngừa rủi ro trong marketing?

25 / 30

25. Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc vi phạm bản quyền, doanh nghiệp nên làm gì?

26 / 30

26. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thay đổi sở thích hoặc hành vi của khách hàng?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong việc đánh giá rủi ro marketing?

28 / 30

28. Trong trường hợp xảy ra khủng hoảng truyền thông, điều gì quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần làm để giảm thiểu rủi ro?

29 / 30

29. Để giảm thiểu rủi ro liên quan đến việc phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất, doanh nghiệp nên làm gì?

30 / 30

30. Để bảo vệ thương hiệu khỏi rủi ro liên quan đến việc giả mạo sản phẩm, doanh nghiệp nên thực hiện biện pháp nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề