Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án
Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Rủi ro nào phát sinh khi một công ty phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp duy nhất cho các nguyên liệu quan trọng?
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro chiến lược
D. Rủi ro pháp lý
2. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp dự đoán và chuẩn bị cho các tình huống rủi ro có thể xảy ra trong tương lai?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích kịch bản
C. Phân tích phương sai
D. Phân tích độ nhạy
3. Trong marketing trực tuyến, rủi ro nào sau đây liên quan đến việc dữ liệu khách hàng bị đánh cắp hoặc sử dụng sai mục đích?
A. Rủi ro vận hành
B. Rủi ro bảo mật
C. Rủi ro tài chính
D. Rủi ro pháp lý
4. Một công ty sử dụng bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm để bảo vệ mình khỏi các vụ kiện liên quan đến sản phẩm bị lỗi. Đây là ví dụ về:
A. Chấp nhận rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Tránh rủi ro
5. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông có thể giúp giảm thiểu rủi ro nào?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro uy tín
D. Rủi ro pháp lý
6. Khi một sản phẩm bị thu hồi do lỗi sản xuất, biện pháp quản trị rủi ro quan trọng nhất mà công ty nên thực hiện là gì?
A. Tăng cường quảng cáo để bù đắp thiệt hại
B. Giữ im lặng và hy vọng mọi chuyện sẽ qua
C. Thông báo công khai, thu hồi sản phẩm và bồi thường cho khách hàng
D. Đổ lỗi cho nhà cung cấp
7. Trong bối cảnh marketing quốc tế, rủi ro nào sau đây liên quan đến sự biến động của tỷ giá hối đoái?
A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro kinh tế
C. Rủi ro văn hóa
D. Rủi ro pháp lý
8. Trong trường hợp một chiến dịch marketing lan truyền thông tin sai lệch, công ty nên làm gì để giảm thiểu rủi ro?
A. Tiếp tục lan truyền thông tin để tăng độ phủ sóng
B. Gỡ bỏ thông tin sai lệch và công khai xin lỗi
C. Đổ lỗi cho bên thứ ba
D. Phớt lờ và hy vọng mọi người sẽ quên
9. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của quản trị rủi ro trong marketing?
A. Bảo vệ uy tín thương hiệu
B. Tối đa hóa lợi nhuận
C. Đảm bảo tuân thủ pháp luật
D. Giảm thiểu tổn thất tài chính
10. Trong quản trị rủi ro marketing, việc thiết lập các giới hạn chi tiêu cho các chiến dịch quảng cáo là một ví dụ về:
A. Giảm thiểu rủi ro tài chính
B. Chấp nhận rủi ro tài chính
C. Chuyển giao rủi ro tài chính
D. Tránh rủi ro tài chính
11. Trong marketing kỹ thuật số, rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thuật toán của các nền tảng quảng cáo trực tuyến thay đổi đột ngột?
A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro chiến lược
C. Rủi ro tài chính
D. Rủi ro bảo mật
12. Trong quản trị rủi ro marketing, 'chuyển giao rủi ro' thường được thực hiện bằng cách nào?
A. Mua bảo hiểm
B. Giảm ngân sách marketing
C. Tăng cường quảng cáo
D. Phát triển sản phẩm mới
13. Một công ty quyết định ngừng sản xuất một dòng sản phẩm do lo ngại về các vụ kiện tiềm ẩn liên quan đến an toàn sản phẩm. Đây là ví dụ về chiến lược quản trị rủi ro nào?
A. Chấp nhận rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Tránh rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro
14. Một công ty sử dụng hợp đồng tương lai để bảo vệ mình khỏi sự biến động giá cả của nguyên liệu thô. Đây là một ví dụ về:
A. Chấp nhận rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Chuyển giao rủi ro
D. Tránh rủi ro
15. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để theo dõi và đánh giá rủi ro liên quan đến sự thay đổi trong hành vi của người tiêu dùng?
A. Báo cáo tài chính
B. Hệ thống CRM (Customer Relationship Management)
C. Phân tích kỹ thuật
D. Đánh giá hiệu suất nhân viên
16. Khi một công ty phát hiện ra rằng một sản phẩm của họ có thể gây hại cho sức khỏe người tiêu dùng, hành động đầu tiên nên là gì?
A. Tiếp tục bán sản phẩm cho đến khi có lệnh cấm
B. Thu hồi sản phẩm ngay lập tức và thông báo cho công chúng
C. Thay đổi nhãn mác sản phẩm để giảm thiểu trách nhiệm
D. Tăng cường quảng cáo để làm dịu dư luận
17. Loại rủi ro nào phát sinh từ việc thay đổi chính sách hoặc quy định của chính phủ ảnh hưởng đến hoạt động marketing?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro cạnh tranh
18. Trong quản trị rủi ro marketing, việc đa dạng hóa kênh phân phối có thể giúp giảm thiểu rủi ro nào?
A. Rủi ro tín dụng
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro chiến lược
D. Rủi ro pháp lý
19. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ chấp nhận rủi ro của khách hàng đối với sản phẩm mới?
A. Phân tích PEST
B. Phân tích SWOT
C. Khảo sát thị trường
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
20. Trong quản trị rủi ro marketing, việc theo dõi sát sao các bình luận và đánh giá của khách hàng trên mạng xã hội có thể giúp giảm thiểu rủi ro nào?
A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro uy tín
D. Rủi ro pháp lý
21. Kịch bản nào sau đây thể hiện rõ nhất rủi ro về uy tín thương hiệu trong marketing?
A. Sản phẩm mới không đạt doanh số kỳ vọng
B. Chiến dịch quảng cáo bị chỉ trích vì nội dung gây tranh cãi
C. Giá nguyên vật liệu tăng đột ngột
D. Đối thủ cạnh tranh tung ra sản phẩm tương tự với giá thấp hơn
22. Chiến lược marketing nào sau đây có thể giúp giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập một thị trường mới?
A. Marketing đại trà
B. Marketing du kích
C. Marketing tập trung
D. Marketing cá nhân hóa
23. Một công ty quyết định tập trung vào các thị trường đã được chứng minh là ổn định thay vì mạo hiểm vào các thị trường mới nổi. Đây là ví dụ về:
A. Chấp nhận rủi ro
B. Giảm thiểu rủi ro
C. Tránh rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro
24. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xác định các yếu tố có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến chiến dịch được gọi là gì?
A. Đánh giá hiệu quả
B. Nhận diện rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro
25. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình quản trị rủi ro marketing?
A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh
26. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được xem là một nguồn rủi ro bên ngoài trong marketing?
A. Thay đổi trong chính sách của chính phủ
B. Sự xuất hiện của đối thủ cạnh tranh mới
C. Sai sót trong quá trình sản xuất
D. Thay đổi trong sở thích của người tiêu dùng
27. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá các yếu tố bên ngoài có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích PEST
C. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter
D. Phân tích chuỗi giá trị
28. Trong trường hợp khủng hoảng truyền thông, hành động nào sau đây thể hiện quản trị rủi ro hiệu quả nhất?
A. Phớt lờ các tin đồn
B. Đổ lỗi cho đối thủ
C. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch
D. Giữ im lặng cho đến khi mọi việc lắng xuống
29. Loại rủi ro nào liên quan đến việc một chiến dịch marketing không phù hợp với giá trị văn hóa của thị trường mục tiêu?
A. Rủi ro chính trị
B. Rủi ro kinh tế
C. Rủi ro văn hóa
D. Rủi ro pháp lý
30. Khi một công ty phát hiện ra rằng một chiến dịch quảng cáo của họ vô tình sử dụng hình ảnh vi phạm bản quyền, hành động nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Tiếp tục sử dụng hình ảnh cho đến khi có yêu cầu gỡ bỏ
B. Gỡ bỏ hình ảnh ngay lập tức và liên hệ với chủ sở hữu bản quyền
C. Đổ lỗi cho agency quảng cáo
D. Thay đổi hình ảnh một chút để tránh bị phát hiện