30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing – Bộ số 4

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro trong Marketing

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án

Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là 'thân thiện với môi trường' nhưng không có chứng nhận hoặc bằng chứng xác thực. Hành động này có thể dẫn đến loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý và uy tín
D. Rủi ro chiến lược

2. Trong quản trị rủi ro marketing, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó rủi ro là một phần của giai đoạn nào?

A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Phân tích rủi ro

3. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc một chiến dịch marketing không đạt được mục tiêu đề ra do lựa chọn sai phân khúc thị trường mục tiêu?

A. Rủi ro hoạt động
B. Rủi ro chiến lược
C. Rủi ro tài chính
D. Rủi ro tuân thủ

4. Một công ty mỹ phẩm tung ra sản phẩm mới nhưng gặp phải phản ứng tiêu cực từ cộng đồng mạng do quảng cáo sử dụng hình ảnh không phù hợp với các giá trị xã hội. Đây là một ví dụ về loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro pháp lý
C. Rủi ro uy tín
D. Rủi ro hoạt động

5. Khi một công ty thuê một công ty quan hệ công chúng (PR) để xử lý khủng hoảng truyền thông sau một sự cố sản phẩm, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

A. Chấp nhận rủi ro
B. Tránh rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro

6. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống công nghệ thông tin của công ty bị tấn công, dẫn đến mất dữ liệu khách hàng và gián đoạn hoạt động marketing?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro công nghệ

7. Khi một công ty quyết định chấp nhận một rủi ro nhỏ vì chi phí để giảm thiểu rủi ro đó quá cao, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

A. Chấp nhận rủi ro
B. Tránh rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro

8. Một công ty quyết định đầu tư vào nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi tung ra một sản phẩm mới để giảm thiểu khả năng sản phẩm không được thị trường chấp nhận. Đây là một ví dụ về chiến lược nào?

A. Chấp nhận rủi ro
B. Tránh rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro

9. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty không đáp ứng được nhu cầu hoặc mong đợi của khách hàng?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro thị trường
D. Rủi ro pháp lý

10. Khi một doanh nghiệp quyết định ngừng sản xuất và kinh doanh một sản phẩm do rủi ro pháp lý quá cao, doanh nghiệp đó đang áp dụng chiến lược nào?

A. Chấp nhận rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro
C. Tránh rủi ro
D. Giảm thiểu rủi ro

11. Một công ty thực phẩm tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm để tránh bị thu hồi sản phẩm. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

A. Chấp nhận rủi ro
B. Tránh rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro

12. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xác định các chỉ số cảnh báo sớm (early warning signals) có vai trò gì?

A. Giúp công ty tránh hoàn toàn các rủi ro
B. Giúp công ty dự đoán và ứng phó kịp thời với các rủi ro tiềm ẩn
C. Giúp công ty giảm chi phí quản trị rủi ro
D. Giúp công ty tăng doanh thu marketing

13. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xác định các bên liên quan (stakeholders) và đánh giá kỳ vọng của họ về quản trị rủi ro là một bước quan trọng trong giai đoạn nào?

A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Lập kế hoạch ứng phó rủi ro
D. Giao tiếp và tham vấn

14. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của rủi ro khi nó xảy ra?

A. Phòng ngừa rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro

15. Trong quản trị rủi ro marketing, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính?

A. Bảo vệ uy tín thương hiệu
B. Đảm bảo tuân thủ pháp luật
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bất chấp rủi ro
D. Duy trì hoạt động liên tục của hoạt động marketing

16. Khi một công ty sử dụng hợp đồng kỳ hạn (futures contract) để bảo vệ mình khỏi biến động giá nguyên liệu thô, công ty đó đang thực hiện biện pháp quản trị rủi ro nào?

A. Phòng ngừa rủi ro (Hedging)
B. Đa dạng hóa (Diversification)
C. Chuyển giao rủi ro (Risk transfer)
D. Giảm thiểu rủi ro (Risk mitigation)

17. Khi một công ty đa dạng hóa các kênh phân phối của mình để giảm sự phụ thuộc vào một kênh duy nhất, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

A. Chấp nhận rủi ro
B. Tránh rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chuyển giao rủi ro

18. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc một đối thủ cạnh tranh tung ra một sản phẩm hoặc dịch vụ đột phá, làm giảm thị phần của công ty?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro cạnh tranh
D. Rủi ro pháp lý

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng mức độ rủi ro bằng cách đánh giá khả năng xảy ra và tác động của rủi ro?

A. Phân tích độ nhạy
B. Ma trận rủi ro
C. Phân tích kịch bản
D. Phân tích Monte Carlo

20. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xác định và đánh giá các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing được gọi là gì?

A. Phân tích SWOT nội bộ
B. Phân tích PESTEL
C. Phân tích chuỗi giá trị
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter

21. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro trong marketing?

A. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng với các tình huống khác nhau
B. Tính phức tạp và chi tiết của kế hoạch
C. Sự tuân thủ nghiêm ngặt theo kế hoạch ban đầu
D. Việc sử dụng các công cụ và phần mềm quản lý rủi ro tiên tiến nhất

22. Trong quản trị rủi ro marketing, việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của một rủi ro đến mục tiêu marketing được thực hiện trong giai đoạn nào?

A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Kiểm soát rủi ro
D. Lập kế hoạch rủi ro

23. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xây dựng các kịch bản khác nhau (ví dụ: kịch bản lạc quan, bi quan, trung bình) để dự đoán các kết quả có thể xảy ra là một phần của phương pháp nào?

A. Phân tích độ nhạy
B. Phân tích kịch bản
C. Phân tích Monte Carlo
D. Phân tích SWOT

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích PESTEL trong quản trị rủi ro marketing?

A. Chính trị (Political)
B. Kinh tế (Economic)
C. Văn hóa (Cultural)
D. Công nghệ (Technological)

25. Khi một công ty xây dựng nhiều phương án marketing dự phòng để đối phó với các tình huống thị trường khác nhau, công ty đó đang thực hiện điều gì?

A. Chấp nhận rủi ro
B. Tránh rủi ro
C. Lập kế hoạch dự phòng
D. Chuyển giao rủi ro

26. Trong bối cảnh quản trị rủi ro marketing, 'khẩu vị rủi ro' của doanh nghiệp thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro tối đa mà doanh nghiệp sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu
B. Tổng số tiền mà doanh nghiệp dành cho việc quản trị rủi ro
C. Số lượng rủi ro mà doanh nghiệp đã xác định được
D. Tần suất đánh giá rủi ro của doanh nghiệp

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình quản trị rủi ro marketing?

A. Xác định rủi ro
B. Đánh giá rủi ro
C. Phát triển chiến lược ứng phó rủi ro
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro

28. Một công ty thời trang sử dụng influencer marketing nhưng không kiểm soát chặt chẽ nội dung quảng cáo của influencer, dẫn đến việc influencer quảng cáo sản phẩm của đối thủ. Đây là rủi ro thuộc loại nào?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro uy tín
D. Rủi ro pháp lý

29. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thay đổi trong quy định pháp luật có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing của công ty?

A. Rủi ro tài chính
B. Rủi ro hoạt động
C. Rủi ro pháp lý
D. Rủi ro chiến lược

30. Khi một công ty quyết định mua bảo hiểm để bảo vệ mình khỏi các rủi ro pháp lý liên quan đến quảng cáo sai sự thật, công ty đó đang áp dụng chiến lược quản trị rủi ro nào?

A. Phòng ngừa rủi ro
B. Chuyển giao rủi ro
C. Giảm thiểu rủi ro
D. Chấp nhận rủi ro

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing - Bộ số 3

1. Một công ty quảng cáo sản phẩm của mình là 'thân thiện với môi trường' nhưng không có chứng nhận hoặc bằng chứng xác thực. Hành động này có thể dẫn đến loại rủi ro nào?

2 / 30

2. Trong quản trị rủi ro marketing, việc theo dõi và đánh giá hiệu quả của các biện pháp ứng phó rủi ro là một phần của giai đoạn nào?

3 / 30

3. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc một chiến dịch marketing không đạt được mục tiêu đề ra do lựa chọn sai phân khúc thị trường mục tiêu?

4 / 30

4. Một công ty mỹ phẩm tung ra sản phẩm mới nhưng gặp phải phản ứng tiêu cực từ cộng đồng mạng do quảng cáo sử dụng hình ảnh không phù hợp với các giá trị xã hội. Đây là một ví dụ về loại rủi ro nào?

5 / 30

5. Khi một công ty thuê một công ty quan hệ công chúng (PR) để xử lý khủng hoảng truyền thông sau một sự cố sản phẩm, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

6 / 30

6. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc hệ thống công nghệ thông tin của công ty bị tấn công, dẫn đến mất dữ liệu khách hàng và gián đoạn hoạt động marketing?

7 / 30

7. Khi một công ty quyết định chấp nhận một rủi ro nhỏ vì chi phí để giảm thiểu rủi ro đó quá cao, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

8 / 30

8. Một công ty quyết định đầu tư vào nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng trước khi tung ra một sản phẩm mới để giảm thiểu khả năng sản phẩm không được thị trường chấp nhận. Đây là một ví dụ về chiến lược nào?

9 / 30

9. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty không đáp ứng được nhu cầu hoặc mong đợi của khách hàng?

10 / 30

10. Khi một doanh nghiệp quyết định ngừng sản xuất và kinh doanh một sản phẩm do rủi ro pháp lý quá cao, doanh nghiệp đó đang áp dụng chiến lược nào?

11 / 30

11. Một công ty thực phẩm tiến hành kiểm tra chất lượng sản phẩm nghiêm ngặt và tuân thủ các quy định về an toàn thực phẩm để tránh bị thu hồi sản phẩm. Đây là ví dụ về chiến lược nào?

12 / 30

12. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xác định các chỉ số cảnh báo sớm (early warning signals) có vai trò gì?

13 / 30

13. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xác định các bên liên quan (stakeholders) và đánh giá kỳ vọng của họ về quản trị rủi ro là một bước quan trọng trong giai đoạn nào?

14 / 30

14. Chiến lược nào sau đây tập trung vào việc giảm thiểu mức độ nghiêm trọng của rủi ro khi nó xảy ra?

15 / 30

15. Trong quản trị rủi ro marketing, điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính?

16 / 30

16. Khi một công ty sử dụng hợp đồng kỳ hạn (futures contract) để bảo vệ mình khỏi biến động giá nguyên liệu thô, công ty đó đang thực hiện biện pháp quản trị rủi ro nào?

17 / 30

17. Khi một công ty đa dạng hóa các kênh phân phối của mình để giảm sự phụ thuộc vào một kênh duy nhất, công ty đó đang áp dụng chiến lược nào?

18 / 30

18. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc một đối thủ cạnh tranh tung ra một sản phẩm hoặc dịch vụ đột phá, làm giảm thị phần của công ty?

19 / 30

19. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng mức độ rủi ro bằng cách đánh giá khả năng xảy ra và tác động của rủi ro?

20 / 30

20. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xác định và đánh giá các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing được gọi là gì?

21 / 30

21. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng kế hoạch ứng phó rủi ro trong marketing?

22 / 30

22. Trong quản trị rủi ro marketing, việc đánh giá mức độ ảnh hưởng của một rủi ro đến mục tiêu marketing được thực hiện trong giai đoạn nào?

23 / 30

23. Trong quản trị rủi ro marketing, việc xây dựng các kịch bản khác nhau (ví dụ: kịch bản lạc quan, bi quan, trung bình) để dự đoán các kết quả có thể xảy ra là một phần của phương pháp nào?

24 / 30

24. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc phân tích PESTEL trong quản trị rủi ro marketing?

25 / 30

25. Khi một công ty xây dựng nhiều phương án marketing dự phòng để đối phó với các tình huống thị trường khác nhau, công ty đó đang thực hiện điều gì?

26 / 30

26. Trong bối cảnh quản trị rủi ro marketing, 'khẩu vị rủi ro' của doanh nghiệp thể hiện điều gì?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG phải là một bước quan trọng trong quy trình quản trị rủi ro marketing?

28 / 30

28. Một công ty thời trang sử dụng influencer marketing nhưng không kiểm soát chặt chẽ nội dung quảng cáo của influencer, dẫn đến việc influencer quảng cáo sản phẩm của đối thủ. Đây là rủi ro thuộc loại nào?

29 / 30

29. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc thay đổi trong quy định pháp luật có thể ảnh hưởng đến hoạt động marketing của công ty?

30 / 30

30. Khi một công ty quyết định mua bảo hiểm để bảo vệ mình khỏi các rủi ro pháp lý liên quan đến quảng cáo sai sự thật, công ty đó đang áp dụng chiến lược quản trị rủi ro nào?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề