30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing – Bộ số 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Quản trị rủi ro trong Marketing

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Quản trị rủi ro trong Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Doanh nghiệp có thể làm gì để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng marketing ảnh hưởng (influencer marketing)?

A. Chọn người ảnh hưởng có lượng người theo dõi lớn nhất, bất kể nội dung và uy tín của họ.
B. Kiểm tra kỹ lưỡng uy tín và lịch sử của người ảnh hưởng.
C. Không yêu cầu người ảnh hưởng tiết lộ mối quan hệ của họ với thương hiệu.
D. Cho phép người ảnh hưởng tự do quảng bá sản phẩm mà không có bất kỳ hướng dẫn nào.

2. Khi một sản phẩm mới bị lỗi và gây ra thiệt hại cho người tiêu dùng, công ty phải đối mặt với loại rủi ro nào?

A. Rủi ro hoạt động.
B. Rủi ro pháp lý và trách nhiệm sản phẩm.
C. Rủi ro tài chính.
D. Rủi ro cạnh tranh.

3. Rủi ro nào sau đây phát sinh khi một công ty mở rộng hoạt động marketing sang một quốc gia có văn hóa khác biệt đáng kể?

A. Rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Rủi ro văn hóa.
C. Rủi ro lãi suất.
D. Rủi ro tín dụng.

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng mức độ nghiêm trọng của rủi ro trong marketing?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận tác động - khả năng xảy ra.
C. Phân tích PESTEL.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

5. Trong quản trị rủi ro marketing, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình đánh giá rủi ro?

A. Xác định rủi ro.
B. Đo lường rủi ro.
C. Phân tích nguyên nhân gốc rễ.
D. Xây dựng kế hoạch truyền thông.

6. Trong quản trị rủi ro, 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) có nghĩa là gì?

A. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro.
B. Giảm thiểu khả năng xảy ra rủi ro.
C. Chuyển gánh nặng rủi ro cho một bên khác (ví dụ: bảo hiểm).
D. Chấp nhận rủi ro và tự chịu trách nhiệm.

7. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm nhưng người này lại vướng vào scandal, công ty đang đối mặt với loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro uy tín.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro chiến lược.

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ dữ liệu khách hàng?

A. Sử dụng phần mềm diệt virus.
B. Mã hóa dữ liệu.
C. Đào tạo nhân viên về bảo mật.
D. Chia sẻ dữ liệu khách hàng với các đối tác marketing mà không có sự đồng ý.

9. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi bị tấn công mạng?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro an ninh mạng.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro chiến lược.

10. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng một cách không phù hợp?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý và đạo đức.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro chiến lược.

11. Trong quản trị rủi ro marketing, chiến lược 'tránh rủi ro' (risk avoidance) được áp dụng khi nào?

A. Khi rủi ro có khả năng xảy ra cao và tác động lớn.
B. Khi rủi ro có khả năng xảy ra thấp và tác động nhỏ.
C. Khi chi phí giảm thiểu rủi ro cao hơn lợi ích dự kiến.
D. Khi công ty không có đủ nguồn lực để quản lý rủi ro.

12. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) thể hiện điều gì?

A. Mức độ rủi ro mà một tổ chức sẵn sàng chấp nhận để đạt được mục tiêu.
B. Tổng số tiền mà một tổ chức có thể mất do rủi ro.
C. Các biện pháp phòng ngừa rủi ro mà một tổ chức áp dụng.
D. Quy trình đánh giá rủi ro của một tổ chức.

13. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro uy tín (phản hồi tiêu cực lan truyền nhanh chóng).
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro chiến lược.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro tài chính trong marketing?

A. Biến động tỷ giá hối đoái.
B. Thay đổi lãi suất.
C. Sự thay đổi trong sở thích của khách hàng.
D. Chi phí quảng cáo tăng đột ngột.

15. Chiến lược marketing nào sau đây có thể làm tăng rủi ro đạo đức (moral hazard) cho một công ty bảo hiểm?

A. Tập trung vào phân khúc khách hàng có thu nhập cao.
B. Giảm giá phí bảo hiểm cho khách hàng trung thành.
C. Bán bảo hiểm cho những người có hành vi rủi ro cao mà không thẩm định kỹ.
D. Đầu tư vào quảng cáo trên các phương tiện truyền thông đại chúng.

16. Trong bối cảnh marketing trực tuyến, rủi ro nào sau đây liên quan đến việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý (vi phạm bản quyền, thương hiệu).
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro chiến lược.

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro trong marketing?

A. Đa dạng hóa thị trường mục tiêu.
B. Chuyển giao rủi ro thông qua bảo hiểm.
C. Tập trung vào một thị trường duy nhất để tối đa hóa lợi nhuận.
D. Xây dựng quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

18. Rủi ro nào sau đây phát sinh khi một công ty không tuân thủ các quy định về quảng cáo?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro chiến lược.

19. Khi một chiến dịch marketing lan truyền thông tin sai lệch về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh, công ty đang đối mặt với loại rủi ro nào?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro pháp lý và uy tín.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro chiến lược.

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả trong marketing?

A. Giảm thiểu tổn thất tài chính.
B. Nâng cao uy tín thương hiệu.
C. Tăng khả năng dự đoán chính xác kết quả của các chiến dịch marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn mọi rủi ro.

21. Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào để giảm thiểu rủi ro khi thực hiện chương trình khuyến mãi?

A. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí khuyến mãi.
B. Xác định rõ ràng các điều khoản và điều kiện của chương trình.
C. Giảm số lượng sản phẩm khuyến mãi để tiết kiệm chi phí.
D. Không thông báo trước về thời gian kết thúc chương trình.

22. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình triển khai chiến dịch marketing mới?

A. Báo cáo tài chính.
B. Phân tích rủi ro và cơ hội (Risk and Opportunity Analysis).
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Nghiên cứu thị trường.

23. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các rủi ro marketing dựa trên mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra?

A. Phân tích SWOT.
B. Ma trận rủi ro.
C. Phân tích PESTLE.
D. Phân tích 5 lực lượng cạnh tranh của Porter.

24. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong marketing?

A. Rủi ro đạo đức (thiên vị trong thuật toán, mất việc làm).
B. Rủi ro tài chính.
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro pháp lý.

25. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp duy nhất?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro hoạt động (gián đoạn chuỗi cung ứng).
C. Rủi ro pháp lý.
D. Rủi ro chiến lược.

26. Trong bối cảnh marketing quốc tế, rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của một công ty đa quốc gia?

A. Thay đổi nhỏ trong chính sách thuế.
B. Biến động tỷ giá hối đoái.
C. Quốc hữu hóa tài sản.
D. Sự gia tăng cạnh tranh từ các công ty địa phương.

27. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc không đổi mới sản phẩm và dịch vụ?

A. Rủi ro tài chính.
B. Rủi ro chiến lược (mất lợi thế cạnh tranh).
C. Rủi ro hoạt động.
D. Rủi ro pháp lý.

28. Trong quản trị rủi ro, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) được sử dụng để làm gì?

A. Ngăn chặn rủi ro xảy ra.
B. Giảm thiểu tác động của rủi ro khi nó xảy ra.
C. Chuyển giao rủi ro cho bên thứ ba.
D. Chấp nhận rủi ro và không làm gì cả.

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường PESTLE trong phân tích rủi ro marketing?

A. Yếu tố chính trị (Political).
B. Yếu tố kinh tế (Economic).
C. Yếu tố xã hội (Social).
D. Yếu tố nội bộ doanh nghiệp (Internal).

30. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường mới?

A. Tập trung vào một phân khúc thị trường duy nhất.
B. Hợp tác với đối tác địa phương.
C. Bán sản phẩm với giá thấp để nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần.
D. Sử dụng chiến dịch marketing toàn cầu giống nhau cho tất cả các thị trường.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Quản trị rủi ro trong Marketing - Bộ số 4

1. Doanh nghiệp có thể làm gì để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng marketing ảnh hưởng (influencer marketing)?

2 / 30

2. Khi một sản phẩm mới bị lỗi và gây ra thiệt hại cho người tiêu dùng, công ty phải đối mặt với loại rủi ro nào?

3 / 30

3. Rủi ro nào sau đây phát sinh khi một công ty mở rộng hoạt động marketing sang một quốc gia có văn hóa khác biệt đáng kể?

4 / 30

4. Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để định lượng mức độ nghiêm trọng của rủi ro trong marketing?

5 / 30

5. Trong quản trị rủi ro marketing, bước nào sau đây KHÔNG thuộc quy trình đánh giá rủi ro?

6 / 30

6. Trong quản trị rủi ro, 'chuyển giao rủi ro' (risk transfer) có nghĩa là gì?

7 / 30

7. Khi một công ty sử dụng người nổi tiếng để quảng bá sản phẩm nhưng người này lại vướng vào scandal, công ty đang đối mặt với loại rủi ro nào?

8 / 30

8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một biện pháp để bảo vệ dữ liệu khách hàng?

9 / 30

9. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi bị tấn công mạng?

10 / 30

10. Loại rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng thông tin cá nhân của khách hàng một cách không phù hợp?

11 / 30

11. Trong quản trị rủi ro marketing, chiến lược 'tránh rủi ro' (risk avoidance) được áp dụng khi nào?

12 / 30

12. Trong quản trị rủi ro, 'khẩu vị rủi ro' (risk appetite) thể hiện điều gì?

13 / 30

13. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng các kênh truyền thông xã hội để quảng bá sản phẩm?

14 / 30

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG ảnh hưởng đến rủi ro tài chính trong marketing?

15 / 30

15. Chiến lược marketing nào sau đây có thể làm tăng rủi ro đạo đức (moral hazard) cho một công ty bảo hiểm?

16 / 30

16. Trong bối cảnh marketing trực tuyến, rủi ro nào sau đây liên quan đến việc vi phạm quyền sở hữu trí tuệ?

17 / 30

17. Biện pháp nào sau đây KHÔNG phải là một chiến lược để giảm thiểu rủi ro trong marketing?

18 / 30

18. Rủi ro nào sau đây phát sinh khi một công ty không tuân thủ các quy định về quảng cáo?

19 / 30

19. Khi một chiến dịch marketing lan truyền thông tin sai lệch về sản phẩm của đối thủ cạnh tranh, công ty đang đối mặt với loại rủi ro nào?

20 / 30

20. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc quản trị rủi ro hiệu quả trong marketing?

21 / 30

21. Doanh nghiệp có thể sử dụng phương pháp nào để giảm thiểu rủi ro khi thực hiện chương trình khuyến mãi?

22 / 30

22. Công cụ nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định các rủi ro tiềm ẩn trong quá trình triển khai chiến dịch marketing mới?

23 / 30

23. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp xác định và ưu tiên các rủi ro marketing dựa trên mức độ ảnh hưởng và khả năng xảy ra?

24 / 30

24. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong marketing?

25 / 30

25. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc phụ thuộc quá nhiều vào một nhà cung cấp duy nhất?

26 / 30

26. Trong bối cảnh marketing quốc tế, rủi ro chính trị nào sau đây có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động của một công ty đa quốc gia?

27 / 30

27. Rủi ro nào sau đây liên quan đến việc không đổi mới sản phẩm và dịch vụ?

28 / 30

28. Trong quản trị rủi ro, 'kế hoạch dự phòng' (contingency plan) được sử dụng để làm gì?

29 / 30

29. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của môi trường PESTLE trong phân tích rủi ro marketing?

30 / 30

30. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro khi thâm nhập thị trường mới?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề