Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng) có đáp án
Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây có thể ảnh hưởng TIÊU CỰC đến ASO?
A. Cập nhật ứng dụng thường xuyên.
B. Tỷ lệ người dùng gỡ cài đặt cao.
C. Trả lời nhận xét của người dùng.
D. Bản địa hóa trang cửa hàng ứng dụng.
2. Chiến lược nào sau đây giúp cải thiện tỷ lệ duy trì người dùng (user retention), gián tiếp hỗ trợ ASO?
A. Thường xuyên thay đổi biểu tượng ứng dụng.
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) và thường xuyên cập nhật ứng dụng với tính năng mới∕sửa lỗi.
C. Chỉ tập trung quảng cáo trả phí.
D. Viết mô tả ứng dụng thật dài.
3. Yếu tố nào sau đây là một chỉ số đo lường hiệu quả ASO quan trọng?
A. Số lượt thích trên trang Facebook của ứng dụng.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem trang cửa hàng sang lượt cài đặt (Conversion Rate).
C. Tổng doanh thu của công ty.
D. Số lượng nhân viên của nhà phát triển.
4. Yếu tố nào sau đây của biểu tượng ứng dụng (App Icon) ảnh hưởng đến ASO?
A. Chỉ màu sắc.
B. Mức độ hấp dẫn và dễ nhận biết, ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate) từ kết quả tìm kiếm.
C. Kích thước tệp của biểu tượng.
D. Số lượng chi tiết trên biểu tượng.
5. Yếu tố off-metadata nào sau đây có ảnh hưởng lớn đến thứ hạng và độ tin cậy của ứng dụng?
A. Số lượng từ khóa trong mô tả ngắn.
B. Video xem trước (Preview Video).
C. Đánh giá (Ratings) và Nhận xét (Reviews) của người dùng.
D. Kích thước tệp ứng dụng.
6. Việc đặt tên ứng dụng (App Title) nên tuân thủ nguyên tắc nào để tối ưu ASO?
A. Đặt tên thật dài bao gồm tất cả các từ khóa có thể nghĩ ra.
B. Kết hợp tên thương hiệu độc đáo với các từ khóa quan trọng nhất một cách tự nhiên và ngắn gọn.
C. Chỉ sử dụng tên thương hiệu, không cần từ khóa.
D. Sao chép tên của ứng dụng đối thủ đứng đầu.
7. Điều gì có thể xảy ra nếu bạn sử dụng các từ khóa không liên quan hoặc spam từ khóa trong tiêu đề và mô tả ứng dụng?
A. Tăng đáng kể thứ hạng cho mọi từ khóa đó.
B. Có thể bị cửa hàng ứng dụng phạt hoặc gỡ bỏ ứng dụng.
C. Không có bất kỳ tác động nào.
D. Chỉ làm giảm tốc độ tải trang listing.
8. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố on-metadata trong ASO?
A. Lượt tải xuống (Downloads).
B. Biểu tượng ứng dụng (App Icon).
C. Ảnh chụp màn hình (Screenshots).
D. Tên ứng dụng (App Title).
9. Trong ASO, A∕B testing thường được sử dụng để tối ưu hóa yếu tố nào?
A. Chỉ mã nguồn ứng dụng.
B. Các yếu tố trên trang listing ứng dụng như biểu tượng, ảnh chụp màn hình, video, mô tả.
C. Tốc độ tải trang web của nhà phát triển.
D. Chi phí quảng cáo trả cho cửa hàng ứng dụng.
10. Sự khác biệt cơ bản nhất giữa SEO truyền thống cho website và ASO cho ứng dụng là gì?
A. ASO chỉ tập trung vào từ khóa, còn SEO website tập trung vào nội dung.
B. SEO website chủ yếu làm việc với các thuật toán tìm kiếm trên web, ASO làm việc với thuật toán của cửa hàng ứng dụng (App Store∕Google Play).
C. SEO website sử dụng backlink, ASO thì không.
D. ASO không quan tâm đến trải nghiệm người dùng, SEO website thì có.
11. Yếu tố nào sau đây KHÔNG được tính là yếu tố xếp hạng trong ASO?
A. Số lượng lượt tải xuống.
B. Xếp hạng trung bình của người dùng.
C. Số lần ứng dụng được chia sẻ trên Facebook.
D. Tỷ lệ giữ chân người dùng.
12. Tại sao việc theo dõi đối thủ cạnh tranh là một phần quan trọng của ASO?
A. Chỉ để sao chép chiến lược của họ.
B. Giúp hiểu chiến lược ASO của họ, xác định các từ khóa họ đang xếp hạng, và tìm kiếm cơ hội khác biệt hóa.
C. Không cần thiết, chỉ cần tập trung vào ứng dụng của mình.
D. Chỉ để biết họ có bao nhiêu lượt tải xuống.
13. Ngược lại, đối với Google Play Store (Android), yếu tố on-metadata nào sau đây được coi là quan trọng nhất để tối ưu hóa từ khóa?
A. Trường Từ khóa (Keyword Field) - nếu có.
B. Chỉ Tên ứng dụng (App Title).
C. Tên ứng dụng (App Title), Mô tả ngắn (Short Description) và Mô tả đầy đủ (Full Description).
D. Trường Danh mục (Category).
14. Lợi ích chính của việc sử dụng các công cụ ASO chuyên nghiệp là gì?
A. Chỉ giúp tự động đăng ứng dụng lên cửa hàng.
B. Cung cấp dữ liệu nghiên cứu từ khóa, theo dõi xếp hạng, phân tích đối thủ và hỗ trợ A∕B testing.
C. Thay thế hoàn toàn công việc của chuyên gia ASO.
D. Chỉ để xem số liệu lượt tải xuống.
15. Tại sao việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) là bước đầu tiên và quan trọng trong chiến lược ASO?
A. Chỉ để biết người dùng đang tìm gì.
B. Giúp xác định các thuật ngữ mà người dùng tiềm năng sử dụng để tìm kiếm ứng dụng, làm nền tảng cho việc tối ưu các yếu tố on-metadata.
C. Chỉ giúp ước tính doanh thu tiềm năng.
D. Không cần thiết nếu ứng dụng đã nổi tiếng.
16. Tại sao việc chọn đúng danh mục cho ứng dụng lại quan trọng trong ASO?
A. Giúp ứng dụng dễ dàng được người dùng tìm thấy khi duyệt theo danh mục.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến số lượt tải xuống.
C. Chỉ giúp tăng hiển thị trên trang chủ.
D. Không ảnh hưởng đến khả năng được khám phá.
17. Tầm quan trọng của ảnh chụp màn hình (screenshots) và video xem trước (preview videos) trong ASO là gì?
A. Chỉ để trang listing trông đẹp mắt hơn.
B. Giúp người dùng hiểu rõ tính năng và giao diện của ứng dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate).
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng từ khóa.
D. Chỉ cần có là đủ, nội dung không quan trọng.
18. Tại sao việc theo dõi xếp hạng từ khóa (keyword rankings) lại quan trọng trong ASO?
A. Chỉ để biết ứng dụng đang ở vị trí nào.
B. Giúp đánh giá hiệu quả của chiến lược tối ưu hóa từ khóa và xác định các từ khóa cần cải thiện.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến doanh thu của ứng dụng.
D. Không có giá trị thực tế.
19. Mục tiêu chính của việc tối ưu hóa từ khóa trong ASO là gì?
A. Giúp ứng dụng hiển thị trên trang chủ của cửa hàng.
B. Tăng khả năng ứng dụng được tìm thấy khi người dùng tìm kiếm các cụm từ liên quan.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Chỉ để ứng dụng trông chuyên nghiệp hơn.
20. Yếu tố on-metadata nào sau đây có ảnh hưởng ĐÁNG KỂ nhất đến thứ hạng từ khóa của ứng dụng trong cửa hàng ứng dụng?
A. Tên nhà phát triển
B. Mô tả đầy đủ (Full Description)
C. Biểu tượng ứng dụng (App Icon)
D. Tên ứng dụng (App Title)
21. Tại sao việc tối ưu hóa kích thước tệp ứng dụng lại có thể ảnh hưởng gián tiếp đến ASO?
A. Chỉ để tiết kiệm dung lượng lưu trữ.
B. Tệp nhỏ hơn khuyến khích người dùng tải xuống (đặc biệt qua mạng di động) và có thể cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng từ khóa.
D. Không liên quan đến quyết định tải xuống của người dùng.
22. Điều gì xảy ra nếu tỷ lệ gỡ cài đặt (uninstall rate) của ứng dụng quá cao?
A. Tăng thứ hạng vì cho thấy ứng dụng được tải xuống nhiều lần.
B. Có thể làm giảm thứ hạng ASO vì tín hiệu tiêu cực về chất lượng và trải nghiệm người dùng.
C. Không ảnh hưởng gì đến ASO.
D. Chỉ ảnh hưởng đến doanh thu quảng cáo trong ứng dụng.
23. Mô tả ngắn (Short Description) trên Google Play có vai trò gì trong ASO?
A. Chỉ là phần giới thiệu chung, không quan trọng cho ASO.
B. Giúp người dùng nhanh chóng hiểu về ứng dụng và là một yếu tố quan trọng để chèn từ khóa.
C. Chỉ hiển thị sau khi người dùng cài đặt ứng dụng.
D. Thay thế hoàn toàn cho mô tả đầy đủ.
24. Đối với App Store (iOS), yếu tố nào sau đây được coi là quan trọng nhất để tối ưu hóa từ khóa?
A. Mô tả đầy đủ (Full Description).
B. Tên ứng dụng (App Title) và trường Từ khóa (Keyword Field).
C. Tên nhà phát triển.
D. Số lượt chia sẻ trên mạng xã hội.
25. Tại sao việc bản địa hóa (localization) trang cửa hàng ứng dụng lại cần thiết cho chiến lược ASO toàn cầu?
A. Chỉ để tuân thủ quy định của từng quốc gia.
B. Tăng khả năng hiển thị và mức độ liên quan đối với người dùng ở các ngôn ngữ và khu vực khác nhau.
C. Giúp giảm kích thước tệp ứng dụng.
D. Không ảnh hưởng đến thứ hạng tìm kiếm.
26. Trong ASO, thuật ngữ 'impressions′ (lượt hiển thị) có nghĩa là gì?
A. Số lượt người dùng cài đặt ứng dụng.
B. Số lần ứng dụng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm hoặc khi duyệt trên cửa hàng.
C. Số lượt người dùng mở ứng dụng.
D. Số lượt người dùng chia sẻ ứng dụng.
27. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) trong ASO được tính dựa trên công thức nào?
A. (Số lượt tải xuống ∕ Số lượt hiển thị) x 100%
B. (Số lượt xem trang cửa hàng ∕ Số lượt tải xuống) x 100%
C. (Số lượt tải xuống ∕ Số lượt xem trang cửa hàng) x 100%
D. (Số lượt gỡ cài đặt ∕ Số lượt tải xuống) x 100%
28. Yếu tố nào sau đây trong mô tả đầy đủ (Full Description) trên Google Play Store có thể ảnh hưởng tích cực đến ASO?
A. Chèn thật nhiều từ khóa lặp đi lặp lại.
B. Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên, hấp dẫn và bao gồm các từ khóa liên quan một cách hợp lý.
C. Chỉ viết một câu ngắn gọn.
D. Không viết gì cả.
29. Việc cập nhật ứng dụng thường xuyên có lợi ích gì cho ASO?
A. Chỉ để sửa lỗi.
B. Giữ chân người dùng, tạo tín hiệu tích cực về sự phát triển ứng dụng cho cửa hàng, và cung cấp cơ hội cập nhật các yếu tố ASO.
C. Làm giảm thứ hạng vì ứng dụng thay đổi liên tục.
D. Không có tác động nào.
30. Tại sao việc trả lời nhận xét (reviews) của người dùng lại được khuyến khích trong ASO?
A. Chỉ để tăng số lượng nhận xét.
B. Thể hiện sự quan tâm của nhà phát triển, có thể cải thiện xếp hạng trung bình và khuyến khích thêm nhận xét tích cực.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến số lượt tải xuống tức thời.
D. Không liên quan đến ASO.