Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng) có đáp án
Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Yếu tố nào sau đây được xem là chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của chiến lược ASO về lâu dài?
A. Số lượng lượt tải về hàng ngày.
B. Thứ hạng từ khóa cho các từ khóa mục tiêu.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ lượt xem trang ứng dụng sang lượt cài đặt (Conversion Rate).
D. Số lượng đánh giá 5 sao.
2. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng GIÁN TIẾP đến ASO, nhưng không phải là yếu tố trực tiếp trên trang ứng dụng?
A. Tên nhà phát triển (Developer Name).
B. Kích thước ứng dụng (App Size).
C. Hiệu suất hoạt động và tốc độ tải của ứng dụng.
D. Giá của ứng dụng (miễn phí∕trả phí).
3. Trong ASO, mục đích chính của việc tối ưu hóa mô tả dài (Long Description) là gì?
A. Tăng cường khả năng hiển thị trong kết quả tìm kiếm.
B. Thuyết phục người dùng tiềm năng tải ứng dụng.
C. Ảnh hưởng trực tiếp đến thuật toán xếp hạng từ khóa.
D. Cung cấp thông tin kỹ thuật chi tiết cho nhà phát triển.
4. Việc bản địa hóa (Localization) trang ứng dụng sang nhiều ngôn ngữ khác nhau có lợi ích gì đối với ASO?
A. Chỉ giúp người dùng ở các quốc gia đó hiểu rõ hơn về ứng dụng.
B. Tăng khả năng ứng dụng được tìm thấy bởi người dùng ở các quốc gia sử dụng ngôn ngữ đó.
C. Giảm chi phí quảng cáo trên toàn cầu.
D. Không có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng tìm kiếm.
5. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần ASO trên trang cửa hàng ứng dụng?
A. Biểu tượng ứng dụng (App Icon).
B. Tiêu đề ứng dụng (App Title).
C. Số lượng backlink trỏ về trang ứng dụng.
D. Ảnh chụp màn hình (Screenshots).
6. Khi tiến hành ASO cho một ứng dụng mới, bước đầu tiên và quan trọng nhất là gì?
A. Thiết kế biểu tượng ứng dụng và hình ảnh.
B. Nghiên cứu từ khóa liên quan đến ứng dụng và đối thủ.
C. Viết mô tả dài chi tiết về ứng dụng.
D. Chạy quảng cáo để tăng lượt tải ban đầu.
7. Trường nào trên App Store (iOS) có độ ảnh hưởng lớn nhất đến thứ hạng từ khóa, chỉ sau tiêu đề?
A. Mô tả dài (Long Description).
B. Phụ đề (Subtitle).
C. Trường từ khóa (Keyword Field).
D. Mô tả quảng cáo (Promotional Text).
8. Khi chọn từ khóa cho ASO, ngoài mức độ liên quan, yếu tố nào khác cần được xem xét?
A. Độ dài của từ khóa.
B. Lượng tìm kiếm (Search Volume) và mức độ cạnh tranh (Competition).
C. Chỉ số PageRank của từ khóa.
D. Màu sắc của từ khóa.
9. Tại sao việc cập nhật ứng dụng thường xuyên lại có lợi cho ASO?
A. Các cửa hàng ứng dụng ưu tiên các ứng dụng được duy trì và cải thiện liên tục.
B. Mỗi lần cập nhật sẽ reset lại thứ hạng ASO về 0.
C. Cập nhật giúp tăng số lượng từ khóa tự động.
D. Chỉ có lợi nếu bản cập nhật thêm tính năng mới hoàn toàn.
10. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu ASO (như thứ hạng từ khóa, lượt xem, lượt cài đặt, tỷ lệ chuyển đổi) lại là một quá trình liên tục?
A. Để biết khi nào nên dừng làm ASO.
B. Môi trường cửa hàng ứng dụng và hành vi người dùng luôn thay đổi, cần liên tục điều chỉnh chiến lược.
C. Chỉ cần làm một lần duy nhất khi ra mắt ứng dụng.
D. Để so sánh với các ứng dụng khác trong cùng danh mục.
11. Yếu tố nào sau đây có ảnh hưởng lớn nhất đến khả năng hiển thị của ứng dụng trong kết quả tìm kiếm trên cửa hàng ứng dụng?
A. Số lượng lượt tải về
B. Tên ứng dụng (App Title)
C. Chất lượng hình ảnh (screenshots)
D. Màu sắc biểu tượng (icon)
12. Một trong những mục tiêu chính của ASO là tăng 'Organic Downloads′. 'Organic Downloads′ là gì?
A. Lượt tải về từ các chiến dịch quảng cáo trả phí.
B. Lượt tải về từ người dùng tìm kiếm và khám phá ứng dụng trực tiếp trên cửa hàng ứng dụng.
C. Lượt tải về từ liên kết chia sẻ trên mạng xã hội.
D. Lượt tải về từ các trang web bên ngoài.
13. Tại sao việc theo dõi thứ hạng từ khóa (Keyword Ranking Tracking) lại cần thiết trong ASO?
A. Để biết ứng dụng đang được tìm kiếm nhiều nhất bởi từ khóa nào.
B. Để đo lường hiệu quả của các nỗ lực tối ưu hóa từ khóa và xác định các từ khóa cần cải thiện.
C. Để so sánh trực tiếp với đối thủ cạnh tranh.
D. Tất cả các lý do trên.
14. Việc ứng dụng bị lỗi hoặc gặp sự cố thường xuyên (crash) ảnh hưởng tiêu cực đến ASO chủ yếu thông qua yếu tố nào?
A. Giảm số lượng từ khóa được xếp hạng.
B. Tăng tỷ lệ gỡ cài đặt và nhận đánh giá tiêu cực.
C. Làm cho biểu tượng ứng dụng kém hấp dẫn.
D. Không ảnh hưởng gì đến ASO, chỉ ảnh hưởng trải nghiệm người dùng.
15. Trong ASO, thuật ngữ 'Keyword Stuffing′ (Nhồi nhét từ khóa) đề cập đến hành động nào?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa lặp đi lặp lại trong mô tả ứng dụng một cách không tự nhiên.
B. Chỉ sử dụng các từ khóa rất chung chung và phổ biến.
C. Không sử dụng bất kỳ từ khóa nào trong tiêu đề.
D. Sử dụng các từ khóa không liên quan đến ứng dụng.
16. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa tối ưu hóa từ khóa trên App Store (iOS) và Google Play (Android) là gì?
A. App Store sử dụng trường từ khóa riêng, còn Google Play dựa nhiều vào mô tả ứng dụng.
B. Google Play sử dụng trường từ khóa riêng, còn App Store dựa nhiều vào mô tả ứng dụng.
C. App Store chỉ xét từ khóa trong tiêu đề, còn Google Play xét mọi nơi.
D. Google Play không quan tâm đến từ khóa, chỉ quan tâm lượt tải.
17. Độ dài tiêu đề ứng dụng (App Title) tối ưu trên App Store (iOS) là bao nhiêu ký tự (tính cả khoảng trắng)?
A. Tối đa 30 ký tự.
B. Tối đa 50 ký tự.
C. Tối đa 80 ký tự.
D. Không giới hạn ký tự.
18. Yếu tố nào sau đây giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) của trang ứng dụng một cách hiệu quả nhất?
A. Tăng số lượng từ khóa trong mô tả dài.
B. Cải thiện chất lượng và sự liên quan của ảnh chụp màn hình và video xem trước.
C. Chỉ tập trung vào việc có nhiều lượt tải hơn đối thủ.
D. Sử dụng font chữ lớn hơn trong mô tả.
19. Nếu một ứng dụng có tỷ lệ gỡ cài đặt (uninstall rate) cao, điều này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến ASO như thế nào?
A. Giảm số lượng người dùng hoạt động, ảnh hưởng đến tín hiệu chất lượng cho cửa hàng ứng dụng.
B. Làm giảm trực tiếp thứ hạng từ khóa cho tất cả các từ khóa.
C. Không ảnh hưởng gì đến ASO, chỉ ảnh hưởng đến doanh thu.
D. Chỉ ảnh hưởng nếu người dùng gỡ cài đặt ngay sau khi cài đặt.
20. Việc sử dụng video xem trước (App Preview∕Promo Video) trong trang ứng dụng có lợi ích gì?
A. Giúp người dùng hiểu rõ hơn về ứng dụng một cách nhanh chóng và trực quan.
B. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng từ khóa.
C. Chỉ có tác dụng trang trí cho trang ứng dụng.
D. Giảm dung lượng của ứng dụng.
21. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng đến ASO trên Google Play (Android) nhiều hơn so với App Store (iOS)?
A. Mô tả ứng dụng (Long Description).
B. Trường từ khóa (Keyword Field).
C. Phụ đề ứng dụng (Subtitle).
D. Video xem trước (App Preview).
22. Đâu là một chiến lược ASO Off-page phổ biến?
A. Tối ưu hóa mô tả ứng dụng.
B. Thu hút lượt tải thông qua các chiến dịch marketing bên ngoài cửa hàng ứng dụng.
C. Cải thiện chất lượng ảnh chụp màn hình.
D. Phản hồi các đánh giá của người dùng.
23. Việc sử dụng các từ khóa thương hiệu (Branded Keywords) của đối thủ cạnh tranh trong ASO của bạn có rủi ro gì?
A. Giúp bạn xếp hạng cao hơn ngay lập tức.
B. Có thể bị đối thủ báo cáo và cửa hàng ứng dụng gỡ bỏ hoặc phạt.
C. Không có rủi ro gì, là chiến lược thông minh.
D. Chỉ làm tăng lượng tìm kiếm không liên quan.
24. Mô tả ngắn (Short Description) trên Google Play có mục đích gì khác biệt so với mô tả dài?
A. Chỉ dùng để liệt kê từ khóa.
B. Là phần đầu tiên người dùng nhìn thấy, dùng để tóm tắt hấp dẫn và thu hút sự chú ý.
C. Không có tác dụng gì trong ASO.
D. Là nơi duy nhất để đặt liên kết ngoại.
25. Trong ASO, 'Seasonal Optimization′ (Tối ưu hóa theo mùa∕sự kiện) là gì?
A. Chỉ cập nhật ứng dụng vào các mùa lễ hội.
B. Điều chỉnh các yếu tố ASO (như tiêu đề, mô tả, ảnh chụp màn hình) để phù hợp với các sự kiện, ngày lễ hoặc xu hướng theo mùa.
C. Tạm ngừng chiến dịch ASO khi không phải mùa cao điểm.
D. Chỉ áp dụng cho các ứng dụng về thời tiết.
26. Tại sao việc trả lời các đánh giá của người dùng (Responding to Reviews) lại quan trọng trong ASO?
A. Thể hiện sự quan tâm đến người dùng, khuyến khích thêm đánh giá tích cực và cải thiện xếp hạng tổng thể.
B. Giúp tăng số lượng từ khóa trong các đánh giá.
C. Chỉ là phép lịch sự, không ảnh hưởng đến ASO.
D. Giảm số lượng lượt tải về.
27. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất khi tối ưu hóa ảnh chụp màn hình (Screenshots) cho ASO?
A. Số lượng ảnh chụp màn hình.
B. Chất lượng hình ảnh, sự liên quan và khả năng làm nổi bật các tính năng chính của ứng dụng.
C. Kích thước tệp của ảnh chụp màn hình.
D. Việc sử dụng văn bản trên ảnh chụp màn hình.
28. Tại sao lượt đánh giá và xếp hạng (Ratings & Reviews) lại quan trọng trong ASO?
A. Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thuật toán xếp hạng của cửa hàng ứng dụng.
B. Chúng là yếu tố quyết định duy nhất cho tỷ lệ chuyển đổi.
C. Chúng chỉ quan trọng đối với người dùng, không ảnh hưởng đến ASO.
D. Chúng chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng hiện tại.
29. Tại sao việc nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là một phần quan trọng của chiến lược ASO?
A. Để sao chép hoàn toàn chiến lược ASO của họ.
B. Để xác định từ khóa họ đang xếp hạng tốt và tìm kiếm cơ hội cho ứng dụng của bạn.
C. Để biết họ đang chi bao nhiêu tiền cho quảng cáo.
D. Chỉ để biết họ có bao nhiêu lượt tải về.
30. Thuật toán xếp hạng ứng dụng của Google Play được cho là chú trọng hơn vào yếu tố nào so với App Store?
A. Số lượng từ khóa trong tiêu đề.
B. Trải nghiệm người dùng và mức độ tương tác (usage, retention, uninstall rate).
C. Độ dài của mô tả ngắn (Short Description).
D. Chỉ số backlink từ các trang web uy tín.