Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng) có đáp án
Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO App (Tối ưu hoá tìm kiếm ứng dụng) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Tại sao đánh giá và xếp hạng (Ratings and Reviews) lại quan trọng đối với ASO?
A. Chúng giúp cửa hàng ứng dụng hiểu rõ hơn về nội dung bên trong ứng dụng.
B. Chúng ảnh hưởng trực tiếp đến thuật toán xếp hạng và quyết định tải xuống của người dùng.
C. Chúng chỉ quan trọng đối với các ứng dụng trả phí.
D. Chúng chỉ là yếu tố thứ cấp, không ảnh hưởng đáng kể đến ASO.
2. Trong các yếu tố trực quan (Visual Assets) trên cửa hàng ứng dụng, yếu tố nào thường tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ nhất cho người dùng?
A. Video giới thiệu ứng dụng (App Preview Video).
B. Ảnh chụp màn hình (Screenshots).
C. Biểu tượng ứng dụng (App Icon).
D. Màu sắc chủ đạo trong trang ứng dụng.
3. Mục tiêu chính của Tối ưu hóa tìm kiếm ứng dụng (ASO) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo ứng dụng.
B. Tăng thứ hạng hiển thị và tỷ lệ chuyển đổi trên cửa hàng ứng dụng.
C. Tăng số lượng người dùng hoạt động hàng ngày (DAU).
D. Cải thiện hiệu suất và tốc độ của ứng dụng.
4. Bạn nên xem xét cập nhật các yếu tố ASO của ứng dụng (ví dụ: từ khóa, mô tả, ảnh chụp màn hình) khi nào?
A. Chỉ khi có bản cập nhật lớn về tính năng của ứng dụng.
B. Không cần cập nhật nếu ứng dụng đã có nhiều lượt tải xuống.
C. Định kỳ hoặc khi có thay đổi về ứng dụng, xu hướng từ khóa hoặc đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ khi ứng dụng bị gỡ khỏi cửa hàng.
5. Giá trị chiến lược của việc sử dụng phụ đề (Subtitle) trên Apple App Store là gì?
A. Giúp người dùng hiểu rõ hơn về nhà phát triển.
B. Cung cấp thêm không gian để làm nổi bật chức năng chính hoặc lợi ích của ứng dụng và chứa thêm từ khóa liên quan.
C. Chỉ là một yếu tố thẩm mỹ không có giá trị ASO.
D. Là nơi duy nhất để đặt thông tin liên hệ hỗ trợ người dùng.
6. Biểu tượng ứng dụng (App Icon) ảnh hưởng đến ASO như thế nào?
A. Nó là yếu tố duy nhất ảnh hưởng đến thứ hạng từ khóa.
B. Nó không có ảnh hưởng gì đến ASO.
C. Nó là yếu tố trực quan đầu tiên thu hút sự chú ý và ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp (Click-Through Rate) từ kết quả tìm kiếm.
D. Nó chỉ quan trọng sau khi người dùng đã tải xuống ứng dụng.
7. Tại sao việc theo dõi các chỉ số ASO (ví dụ: thứ hạng từ khóa, lượt tải xuống, tỷ lệ chuyển đổi) lại quan trọng?
A. Chỉ để báo cáo cho cấp trên.
B. Để đo lường hiệu quả của các thay đổi ASO và xác định các lĩnh vực cần cải thiện hoặc tiếp tục tối ưu.
C. Nó không cần thiết nếu ứng dụng đang hoạt động tốt.
D. Chỉ giúp dự đoán doanh thu trong tương lai.
8. Tại sao việc phản hồi các đánh giá của người dùng (Responding to Reviews) lại quan trọng trong ASO?
A. Giúp ứng dụng xuất hiện ở đầu kết quả tìm kiếm.
B. Thể hiện sự quan tâm đến người dùng, cải thiện hình ảnh thương hiệu và khuyến khích đánh giá tích cực hơn.
C. Là yêu cầu bắt buộc để ứng dụng được duyệt trên cửa hàng.
D. Chỉ có tác dụng đối với các đánh giá tiêu cực.
9. Hậu quả tiềm ẩn của việc nhồi nhét từ khóa (Keyword Stuffing) trong mô tả ứng dụng là gì?
A. Tăng thứ hạng nhanh chóng cho tất cả từ khóa.
B. Khiến mô tả khó đọc cho người dùng và có thể bị cửa hàng ứng dụng phạt hoặc hạ thứ hạng.
C. Không có bất kỳ ảnh hưởng nào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến ứng dụng trên Apple App Store.
10. Đâu là lý do chính khiến việc nghiên cứu từ khóa trở thành bước đầu tiên và quan trọng nhất trong chiến lược ASO?
A. Giúp xác định đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Giúp hiểu người dùng tìm kiếm ứng dụng tương tự bằng cách nào.
C. Giúp ước tính doanh thu tiềm năng của ứng dụng.
D. Giúp quyết định giá bán phù hợp cho ứng dụng.
11. Mục đích chính của Video giới thiệu ứng dụng (App Preview Video) trên Apple App Store là gì?
A. Giúp người dùng xem quảng cáo kiếm tiền cho nhà phát triển.
B. Trình bày nhanh chóng các tính năng và trải nghiệm người dùng của ứng dụng.
C. Cung cấp hướng dẫn sử dụng chi tiết cho ứng dụng.
D. Liệt kê tất cả các bản cập nhật gần đây của ứng dụng.
12. Điểm khác biệt chính trong cách Apple App Store và Google Play Store xử lý từ khóa trong mô tả ứng dụng là gì?
A. Apple App Store không sử dụng mô tả để xếp hạng từ khóa, trong khi Google Play có.
B. Google Play chỉ sử dụng mô tả ngắn, trong khi Apple App Store sử dụng mô tả đầy đủ.
C. Apple App Store sử dụng mô tả đầy đủ để xếp hạng từ khóa, trong khi Google Play không.
D. Cả hai đều không sử dụng mô tả để xếp hạng từ khóa.
13. Hiệu suất và độ ổn định của ứng dụng (ví dụ: tốc độ tải, ít lỗi) ảnh hưởng đến ASO như thế nào?
A. Chúng không ảnh hưởng trực tiếp đến ASO.
B. Chúng là yếu tố chính quyết định thứ hạng từ khóa.
C. Chúng ảnh hưởng gián tiếp thông qua tỷ lệ giữ chân người dùng, đánh giá và tỷ lệ gỡ cài đặt.
D. Chúng chỉ quan trọng đối với các ứng dụng game.
14. Trên Google Play Store, bạn nên sử dụng từ khóa mục tiêu ở đâu để có hiệu quả ASO tốt nhất?
A. Chỉ trong mô tả ngắn (Short Description).
B. Chỉ trong tên ứng dụng (App Title).
C. Trong tên ứng dụng, mô tả ngắn và mô tả đầy đủ (Full Description).
D. Chỉ trong phần 'What′s New′.
15. Chỉ số nào sau đây bị ảnh hưởng trực tiếp nhất bởi hiệu quả của chiến lược ASO?
A. Doanh thu trung bình trên mỗi người dùng (ARPU).
B. Tỷ lệ giữ chân người dùng (Retention Rate).
C. Số lượt hiển thị (Impressions) và số lượt tải xuống (Downloads) từ tìm kiếm tự nhiên.
D. Thời gian sử dụng trung bình trên mỗi phiên (Average Session Duration).
16. Tần suất khuyến nghị để xem xét và cập nhật các yếu tố ASO là bao lâu?
A. Chỉ một lần duy nhất khi ứng dụng ra mắt.
B. Không cần cập nhật trừ khi có lỗi nghiêm trọng.
C. Nên thực hiện định kỳ (ví dụ: hàng tháng hoặc hàng quý) và khi có sự kiện quan trọng (cập nhật ứng dụng, chiến dịch marketing).
D. Chỉ khi thứ hạng từ khóa giảm sút đáng kể.
17. Đối với Google Play, phương pháp tốt nhất để sử dụng từ khóa trong mô tả đầy đủ (Full Description) là gì?
A. Liệt kê danh sách từ khóa lặp đi lặp lại (Keyword Stuffing).
B. Viết mô tả tự nhiên, hấp dẫn, tập trung vào lợi ích người dùng và lồng ghép từ khóa mục tiêu một cách hợp lý.
C. Không sử dụng bất kỳ từ khóa nào trong mô tả.
D. Chỉ sử dụng các từ khóa thương hiệu.
18. Trong Apple App Store, yếu tố nào sau đây có tác động mạnh mẽ nhất đến khả năng xếp hạng từ khóa của ứng dụng?
A. Mô tả ứng dụng (Description).
B. Tên ứng dụng (App Title).
C. Đánh giá và xếp hạng (Ratings and Reviews).
D. Số lượt tải xuống (Downloads).
19. Mối quan hệ giữa ASO và tỷ lệ giữ chân người dùng (Retention Rate) là gì?
A. ASO ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ lệ giữ chân người dùng.
B. Tỷ lệ giữ chân người dùng là một yếu tố ASO on-page chính.
C. Tỷ lệ giữ chân người dùng là một tín hiệu chất lượng cho cửa hàng ứng dụng, ảnh hưởng gián tiếp đến thứ hạng và khả năng hiển thị của ứng dụng (yếu tố off-page).
D. Không có mối quan hệ nào giữa hai yếu tố này.
20. Sự khác biệt chính trong chiến lược từ khóa giữa Apple App Store và Google Play Store nằm ở đâu?
A. Apple sử dụng mô tả để xếp hạng từ khóa, Google sử dụng trường từ khóa riêng.
B. Apple sử dụng trường từ khóa riêng (Keywords field), Google phân tích nội dung mô tả đầy đủ.
C. Apple chỉ cho phép một vài từ khóa, Google không giới hạn.
D. Google chỉ sử dụng từ khóa trong tên ứng dụng, Apple sử dụng mọi nơi.
21. Lợi ích chính của việc thực hiện A∕B testing các yếu tố ASO (ví dụ: biểu tượng, ảnh chụp màn hình) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Xác định phiên bản nào của yếu tố đó mang lại hiệu quả chuyển đổi tốt nhất dựa trên dữ liệu thực tế.
C. Tăng số lượng từ khóa mà ứng dụng xếp hạng.
D. Chỉ cần thiết cho các ứng dụng mới ra mắt.
22. Lỗi phổ biến nào sau đây nên tránh khi lựa chọn từ khóa cho ASO?
A. Sử dụng các từ khóa có lượng tìm kiếm thấp.
B. Sử dụng các từ khóa quá cạnh tranh mà ứng dụng khó có thể xếp hạng.
C. Không sử dụng các từ khóa liên quan trực tiếp đến chức năng ứng dụng.
D. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong tên ứng dụng.
23. Mục tiêu chính khi tối ưu hóa ảnh chụp màn hình (Screenshots) cho ASO là gì?
A. Chỉ để cho thấy giao diện người dùng của ứng dụng.
B. Giới thiệu các tính năng cốt lõi và lợi ích chính của ứng dụng một cách trực quan và hấp dẫn để thuyết phục người dùng cài đặt.
C. Liệt kê tất cả các từ khóa mục tiêu.
D. Chỉ để tuân thủ các quy định của cửa hàng ứng dụng.
24. Các đề cập tích cực trên truyền thông hoặc backlink từ các trang web uy tín có thể ảnh hưởng đến ASO như thế nào?
A. Chúng không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến ASO.
B. Chúng chỉ quan trọng đối với SEO web truyền thống, không phải ASO.
C. Chúng là yếu tố 'off-page′, giúp tăng uy tín và khả năng được tìm thấy của ứng dụng bên ngoài cửa hàng, gián tiếp thúc đẩy lượt tải xuống và cải thiện ASO.
D. Chúng chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố ASO 'on-page′ chính?
A. Tên ứng dụng (App Title).
B. Số lượt tải xuống (Downloads).
C. Mô tả ứng dụng (Description).
D. Ảnh chụp màn hình (Screenshots).
26. Số lượng lượt tải xuống (Downloads) ảnh hưởng gián tiếp đến ASO như thế nào?
A. Lượt tải xuống không có bất kỳ ảnh hưởng nào đến ASO.
B. Lượt tải xuống chỉ quan trọng cho mục đích kiếm tiền.
C. Lượt tải xuống là một tín hiệu cho cửa hàng ứng dụng về mức độ phổ biến và chất lượng, ảnh hưởng đến thứ hạng và khả năng hiển thị.
D. Lượt tải xuống chỉ giúp giảm chi phí quảng cáo trả tiền.
27. Yếu tố nào sau đây có ít tác động trực tiếp đến xếp hạng từ khóa nhưng lại ảnh hưởng đáng kể đến tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ lượt xem sang lượt cài đặt?
A. Tên ứng dụng (App Title).
B. Trường từ khóa (Keywords field - trên Apple App Store).
C. Ảnh chụp màn hình (Screenshots) và Video giới thiệu (App Preview Video).
D. Số lượt tải xuống (Downloads).
28. Việc bản địa hóa (Localization) trang ứng dụng (App Store Listing) mang lại lợi ích ASO chính nào?
A. Giảm kích thước tệp tải xuống của ứng dụng.
B. Mở rộng phạm vi tiếp cận người dùng ở các khu vực địa lý khác nhau và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Tăng tốc độ tải trang ứng dụng.
D. Giúp ứng dụng tương thích với nhiều thiết bị hơn.
29. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong ASO giúp bạn điều gì?
A. Sao chép hoàn toàn chiến lược ASO của họ.
B. Xác định các từ khóa họ đang xếp hạng, điểm mạnh∕điểm yếu trong trang ứng dụng của họ và tìm kiếm cơ hội khác biệt hóa.
C. Chỉ để xem thiết kế biểu tượng của họ.
D. Ước tính lợi nhuận của đối thủ.
30. Yếu tố nào sau đây được coi là yếu tố ASO 'off-page′?
A. Tên ứng dụng (App Title).
B. Ảnh chụp màn hình (Screenshots).
C. Lượt tải xuống (Downloads) và tín hiệu xã hội (Social Signals).
D. Mô tả ứng dụng (Description).