Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Research. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Research online số 1 ngay nhé.
1. Trong SEO Research, việc sử dụng 'keyword clustering′ (nhóm từ khóa) giúp ích gì?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Tạo nội dung bao phủ toàn diện chủ đề và cải thiện cấu trúc website.
C. Xây dựng liên kết nội bộ.
D. Giảm chi phí SEO.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của quy trình SEO Research?
A. Phân tích kỹ thuật website.
B. Nghiên cứu từ khóa.
C. Xây dựng chiến lược nội dung.
D. Thiết kế logo thương hiệu.
3. Trong SEO Research, 'content gap analysis′ (phân tích khoảng trống nội dung) nhằm mục đích gì?
A. Tìm lỗi chính tả trong nội dung website.
B. Xác định các chủ đề mà đối thủ đã đề cập nhưng website của bạn chưa có.
C. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO.
D. Nghiên cứu từ khóa mới.
4. Khi phân tích đối thủ cạnh tranh, việc xem xét 'domain authority′ (DA) hoặc 'domain rating′ (DR) của họ giúp đánh giá điều gì?
A. Tốc độ tải trang website đối thủ.
B. Mức độ uy tín và sức mạnh backlink của website đối thủ.
C. Chất lượng nội dung website đối thủ.
D. Thiết kế giao diện website đối thủ.
5. Loại từ khóa nào thường có lượng tìm kiếm cao nhưng tỷ lệ chuyển đổi thấp?
A. Từ khóa thương hiệu (brand keywords).
B. Từ khóa ngắn (head keywords) hoặc từ khóa chung.
C. Từ khóa địa phương (local keywords).
D. Từ khóa theo mùa (seasonal keywords).
6. Khi nghiên cứu từ khóa, 'informational keywords′ (từ khóa thông tin) thường được sử dụng ở giai đoạn nào trong hành trình mua hàng của khách hàng?
A. Giai đoạn quyết định mua hàng.
B. Giai đoạn nhận biết vấn đề∕nhu cầu (Awareness).
C. Giai đoạn so sánh sản phẩm.
D. Giai đoạn sau mua hàng.
7. Trong quy trình SEO Research, bước nào sau đây thường được thực hiện ĐẦU TIÊN?
A. Xây dựng liên kết (backlinks).
B. Tối ưu hóa On-Page SEO.
C. Xác định mục tiêu SEO và đối tượng mục tiêu.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
8. Trong SEO Research, 'keyword gap analysis′ (phân tích khoảng trống từ khóa) giúp xác định điều gì?
A. Từ khóa có volume tìm kiếm thấp.
B. Từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng nhưng website của bạn chưa có.
C. Từ khóa khó cạnh tranh.
D. Từ khóa thương hiệu.
9. Trong SEO Research, 'site audit′ (kiểm tra website) có mục đích chính là gì?
A. Xây dựng liên kết chất lượng.
B. Phân tích lưu lượng truy cập website.
C. Phát hiện và khắc phục các vấn đề kỹ thuật và SEO On-Page của website.
D. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
10. Phương pháp SEO Research nào tập trung vào việc tìm hiểu nhu cầu và mục đích tìm kiếm của người dùng?
A. Nghiên cứu từ khóa dựa trên volume tìm kiếm.
B. Nghiên cứu từ khóa theo 'user intent′ (mục đích người dùng).
C. Nghiên cứu từ khóa dựa trên độ khó cạnh tranh.
D. Nghiên cứu từ khóa theo xu hướng.
11. Khi nghiên cứu từ khóa, 'commercial investigation keywords′ (từ khóa điều tra thương mại) thường thể hiện mục đích gì của người dùng?
A. Tìm kiếm định nghĩa.
B. Nghiên cứu và so sánh sản phẩm∕dịch vụ trước khi mua.
C. Tìm kiếm tin tức.
D. Tìm kiếm hình ảnh.
12. Trong SEO Research, việc xác định 'long-tail keywords′ mang lại lợi ích chính nào sau đây?
A. Tăng nhanh lưu lượng truy cập website trong thời gian ngắn.
B. Giảm chi phí quảng cáo PPC đáng kể.
C. Thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu cao và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
D. Nâng cao độ tin cậy thương hiệu nhanh chóng.
13. Trong SEO Research, việc sử dụng 'topic clusters′ (cụm chủ đề) mang lại lợi ích chính nào cho cấu trúc website?
A. Tăng tốc độ tải trang.
B. Cải thiện khả năng thu thập dữ liệu và lập chỉ mục của công cụ tìm kiếm.
C. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate).
D. Tăng lượng truy cập trực tiếp.
14. Phương pháp 'Skyscraper Technique′ trong SEO Research tập trung vào điều gì?
A. Xây dựng website nhanh chóng.
B. Tìm và cải thiện nội dung tốt nhất hiện có trên SERP để tạo ra nội dung vượt trội hơn.
C. Tối ưu hóa hình ảnh trên website.
D. Sử dụng mạng xã hội để quảng bá nội dung.
15. Phương pháp SEO Research nào tập trung vào việc tìm kiếm các 'unlinked mentions′ (lượt đề cập không liên kết) về thương hiệu để xây dựng backlink?
A. Broken link building.
B. Guest blogging.
C. Link reclamation.
D. Content syndication.
16. Khi thực hiện nghiên cứu đối thủ cạnh tranh trong SEO, yếu tố nào sau đây là QUAN TRỌNG NHẤT cần phân tích?
A. Màu sắc chủ đạo trên website đối thủ.
B. Số lượng nhân viên của công ty đối thủ.
C. Chiến lược từ khóa và nội dung của đối thủ.
D. Địa chỉ văn phòng của đối thủ.
17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ chính được sử dụng trong SEO Research?
A. Google Keyword Planner
B. SEMrush
C. Google Analytics
D. Adobe Photoshop
18. Khi nghiên cứu từ khóa cho SEO địa phương (local SEO), yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với SEO tổng thể?
A. Volume tìm kiếm toàn cầu.
B. Từ khóa liên quan đến vị trí địa lý (ví dụ: 'nhà hàng Ý ở Hà Nội′).
C. Độ khó từ khóa chung.
D. Số lượng backlink từ website quốc tế.
19. Khi nghiên cứu từ khóa, 'transactional keywords′ (từ khóa giao dịch) thường thể hiện mục đích gì của người dùng?
A. Tìm kiếm thông tin chung.
B. So sánh sản phẩm.
C. Muốn mua hàng hoặc thực hiện hành động chuyển đổi.
D. Tìm kiếm địa chỉ doanh nghiệp.
20. Mục tiêu chính của việc nghiên cứu từ khóa (keyword research) trong SEO là gì?
A. Tăng số lượng trang trên website.
B. Xác định các từ khóa mà khách hàng mục tiêu sử dụng để tìm kiếm sản phẩm∕dịch vụ.
C. Cải thiện tốc độ tải trang website.
D. Xây dựng liên kết (backlinks) chất lượng.
21. Khi thực hiện SEO Research, bạn nhận thấy một từ khóa có 'low search volume′ (lượng tìm kiếm thấp) nhưng 'high conversion rate′ (tỷ lệ chuyển đổi cao). Bạn nên ưu tiên điều gì?
A. Bỏ qua từ khóa này và tập trung vào từ khóa có volume cao hơn.
B. Vẫn ưu tiên từ khóa này vì nó có khả năng mang lại khách hàng tiềm năng chất lượng.
C. Chỉ sử dụng từ khóa này trong quảng cáo PPC, không dùng cho SEO.
D. Giảm giá sản phẩm∕dịch vụ liên quan đến từ khóa này để tăng chuyển đổi.
22. Khi nghiên cứu từ khóa, chỉ số 'Keyword Difficulty′ (độ khó từ khóa) thể hiện điều gì?
A. Mức độ phổ biến của từ khóa.
B. Số lượng kết quả tìm kiếm cho từ khóa.
C. Độ khó để xếp hạng cao cho từ khóa đó trên trang kết quả tìm kiếm.
D. Chi phí quảng cáo cho từ khóa đó.
23. Công cụ nào sau đây KHÔNG cung cấp dữ liệu về backlink của đối thủ cạnh tranh?
A. Ahrefs
B. SEMrush
C. Moz Link Explorer
D. Google Keyword Planner
24. Công cụ 'Google Trends′ hữu ích nhất trong SEO Research để làm gì?
A. Phân tích backlink.
B. Nghiên cứu từ khóa chi tiết.
C. Theo dõi xu hướng tìm kiếm và mức độ quan tâm theo thời gian của từ khóa.
D. Kiểm tra tốc độ tải trang.
25. Trong SEO Research, việc phân tích 'top performing content′ (nội dung hiệu quả nhất) của đối thủ giúp ích gì?
A. Sao chép nội dung của đối thủ.
B. Hiểu rõ loại nội dung và chủ đề được người dùng và công cụ tìm kiếm đánh giá cao trong ngành.
C. Xây dựng liên kết từ các website tương tự.
D. Tối ưu hóa tốc độ website.
26. Trong SEO Research, 'SERP analysis′ (phân tích trang kết quả tìm kiếm) giúp ích gì?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang.
B. Hiểu rõ loại nội dung và định dạng được Google ưu tiên cho một từ khóa cụ thể.
C. Xây dựng cấu trúc website.
D. Theo dõi thứ hạng từ khóa.
27. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng 'Google Search Console′ trong SEO Research?
A. Tạo ra nội dung chất lượng cao.
B. Phân tích hành vi người dùng trên website.
C. Theo dõi hiệu suất website trên Google Search và phát hiện lỗi kỹ thuật.
D. Quản lý quảng cáo Google Ads.
28. Chỉ số 'Search Volume′ (lượng tìm kiếm) trong nghiên cứu từ khóa thường được đo lường trong khoảng thời gian nào?
A. Hàng ngày.
B. Hàng tuần.
C. Hàng tháng.
D. Hàng năm.
29. Loại nghiên cứu SEO nào tập trung vào việc cải thiện trải nghiệm người dùng trên website để tăng thứ hạng?
A. Technical SEO Research.
B. Off-Page SEO Research.
C. UX (User Experience) SEO Research.
D. Local SEO Research.
30. Trong SEO Research, việc theo dõi 'keyword ranking′ (thứ hạng từ khóa) có ý nghĩa gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến lược SEO và điều chỉnh khi cần thiết.
B. Cải thiện tốc độ tải trang.
C. Tăng cường bảo mật website.
D. Quản lý mạng xã hội.