Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Research online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Research. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Research online số 3 ngay nhé.
1. CTR (Click-Through Rate) ảnh hưởng đến SEO như thế nào sau khi nghiên cứu từ khóa?
A. CTR không liên quan đến SEO.
B. CTR cao giúp cải thiện thứ hạng vì Google đánh giá đó là kết quả hữu ích và liên quan đến truy vấn tìm kiếm.
C. CTR thấp là dấu hiệu tốt cho SEO.
D. CTR chỉ quan trọng trong quảng cáo trả phí (PPC), không phải SEO.
2. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO research giúp ích gì?
A. Sao chép toàn bộ nội dung của đối thủ.
B. Hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ, từ đó điều chỉnh chiến lược SEO hiệu quả hơn.
C. Tăng chi phí quảng cáo để vượt mặt đối thủ.
D. Báo cáo vi phạm bản quyền của đối thủ lên Google.
3. Khi nghiên cứu từ khóa địa phương (local SEO), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất?
A. Volume tìm kiếm toàn cầu.
B. Sử dụng từ khóa chung chung.
C. Kết hợp từ khóa chính với địa điểm cụ thể (ví dụ: 'nhà hàng Ý Hà Nội′).
D. Chỉ tập trung vào từ khóa thương hiệu.
4. Mục tiêu chính của nghiên cứu từ khóa trong SEO là gì?
A. Tăng lượng truy cập trực tiếp vào website.
B. Xác định các từ và cụm từ mà khách hàng mục tiêu sử dụng khi tìm kiếm thông tin liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ.
C. Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh để sao chép chiến lược SEO của họ.
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
5. Từ khóa 'long-tail′ có đặc điểm nổi bật nào?
A. Có lượng tìm kiếm rất cao.
B. Rất ngắn gọn và chung chung.
C. Cụ thể, chi tiết và thường có lượng tìm kiếm thấp hơn nhưng tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
D. Dễ dàng xếp hạng ở top đầu kết quả tìm kiếm.
6. Khi thực hiện SEO research cho một website mới, bạn nên bắt đầu từ đâu?
A. Tấn công ngay vào các từ khóa có độ khó cao.
B. Xây dựng thật nhiều backlink chất lượng thấp.
C. Nghiên cứu và nhắm mục tiêu các từ khóa long-tail, từ khóa dễ và xây dựng nội dung chất lượng.
D. Sao chép chiến lược SEO của đối thủ mạnh nhất.
7. Trong SEO research, 'content gap′ (khoảng trống nội dung) là gì?
A. Khoảng trống giữa các đoạn văn trong bài viết.
B. Chủ đề mà đối thủ đã viết nội dung nhưng website của bạn chưa có hoặc nội dung còn yếu.
C. Sự khác biệt về chất lượng nội dung giữa các website.
D. Khoảng thời gian giữa các lần đăng bài viết mới.
8. Khi nghiên cứu từ khóa cho một trang sản phẩm thương mại điện tử, bạn nên tập trung vào loại từ khóa nào?
A. Từ khóa thông tin chung.
B. Từ khóa điều hướng.
C. Từ khóa giao dịch (ví dụ: 'mua′, 'giá rẻ', 'khuyến mãi′).
D. Từ khóa thương hiệu đối thủ.
9. Mục đích của việc sử dụng 'keyword grouping′ (nhóm từ khóa) trong SEO research là gì?
A. Giảm số lượng từ khóa cần nhắm mục tiêu.
B. Sắp xếp các từ khóa có liên quan về mặt ngữ nghĩa và ý định tìm kiếm để tạo cấu trúc nội dung mạch lạc và tối ưu hóa trang web theo chủ đề.
C. Tăng mật độ từ khóa trong nội dung.
D. Tạo ra nhiều trang đích khác nhau cho cùng một từ khóa.
10. Trong SEO research, 'featured snippets′ (đoạn trích nổi bật) là gì và tại sao chúng quan trọng?
A. Quảng cáo trả phí trên Google.
B. Đoạn trích ngắn gọn hiển thị ở đầu trang kết quả tìm kiếm, trả lời trực tiếp câu hỏi của người dùng, giúp tăng CTR và traffic.
C. Các liên kết nội bộ trên website.
D. Mục lục của bài viết.
11. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phân tích đối thủ cạnh tranh phổ biến trong SEO research?
A. SEMrush.
B. Ahrefs.
C. Moz Pro.
D. Google Sheets.
12. Khi nghiên cứu từ khóa cho video YouTube, yếu tố nào sau đây quan trọng hơn so với SEO website thông thường?
A. Mật độ từ khóa trong mô tả video.
B. Lượng backlink trỏ về video.
C. Tính hấp dẫn của tiêu đề và thumbnail (hình thu nhỏ) để tăng CTR (tỷ lệ nhấp chuột).
D. Tốc độ tải trang video.
13. Khi nghiên cứu từ khóa, bạn nên ưu tiên yếu tố 'relevance′ (tính liên quan) như thế nào?
A. Không cần quan tâm đến tính liên quan.
B. Ưu tiên từ khóa có tính liên quan cao nhất đến sản phẩm, dịch vụ và nội dung website, ngay cả khi volume thấp.
C. Chỉ cần volume cao, tính liên quan không quan trọng.
D. Tính liên quan chỉ quan trọng với quảng cáo trả phí.
14. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ phổ biến dùng cho nghiên cứu từ khóa?
A. Google Keyword Planner
B. SEMrush
C. Google Analytics
D. Ahrefs
15. Trong SEO research, 'keyword gap′ có nghĩa là gì?
A. Khoảng trống từ khóa chưa được sử dụng.
B. Các từ khóa mà đối thủ đang xếp hạng tốt nhưng website của bạn chưa nhắm mục tiêu.
C. Sự khác biệt về volume tìm kiếm giữa các từ khóa.
D. Khoảng thời gian cần thiết để từ khóa lên top.
16. Phân tích 'backlink profile′ của đối thủ cạnh tranh trong SEO research giúp ích gì?
A. Sao chép toàn bộ backlink của đối thủ.
B. Xác định nguồn backlink chất lượng mà đối thủ đang có, từ đó tìm kiếm cơ hội xây dựng backlink tương tự hoặc tốt hơn.
C. Báo cáo các backlink xấu của đối thủ lên Google.
D. Tăng số lượng backlink bất kỳ nguồn nào.
17. Nghiên cứu từ khóa theo 'topic cluster′ giúp ích gì cho SEO?
A. Giảm số lượng từ khóa cần nhắm mục tiêu.
B. Tạo ra cấu trúc website rõ ràng, chuyên sâu theo chủ đề, tăng thẩm quyền và thứ hạng cho nhiều từ khóa liên quan.
C. Tập trung vào một vài từ khóa có volume cao nhất.
D. Tránh việc tạo ra nội dung trùng lặp.
18. Loại báo cáo nào KHÔNG phổ biến trong SEO research?
A. Báo cáo hiệu suất từ khóa.
B. Báo cáo phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Báo cáo dự báo thời tiết.
D. Báo cáo kiểm toán SEO tổng thể.
19. Nghiên cứu từ khóa 'LSI keywords′ (Latent Semantic Indexing) có ý nghĩa gì?
A. Nghiên cứu từ khóa sai chính tả.
B. Nghiên cứu các từ khóa có liên quan về mặt ngữ nghĩa, giúp Google hiểu rõ hơn chủ đề nội dung và cải thiện SEO.
C. Nghiên cứu từ khóa dài (long-tail keywords).
D. Nghiên cứu từ khóa địa phương.
20. Khi nghiên cứu từ khóa, bạn nên ưu tiên từ khóa có độ khó cao hay thấp?
A. Luôn ưu tiên từ khóa có độ khó cao để thể hiện đẳng cấp.
B. Ưu tiên từ khóa có độ khó thấp hoặc trung bình, đặc biệt khi website mới hoặc nguồn lực hạn chế.
C. Độ khó từ khóa không quan trọng, chỉ cần volume cao là đủ.
D. Chỉ tập trung vào từ khóa thương hiệu, bỏ qua từ khóa chung.
21. Nếu bạn thấy một từ khóa có volume tìm kiếm rất cao nhưng độ cạnh tranh thấp, điều này có ý nghĩa gì?
A. Đây chắc chắn là một từ khóa 'bẫy′, không nên nhắm mục tiêu.
B. Đây có thể là một cơ hội tốt, nhưng cần kiểm tra kỹ hơn về tính liên quan và ý định tìm kiếm để đảm bảo phù hợp.
C. Nên tập trung vào các từ khóa có độ cạnh tranh cao hơn.
D. Volume cao và độ cạnh tranh thấp luôn là dấu hiệu tốt, không cần kiểm tra thêm.
22. Chỉ số 'volume′ trong nghiên cứu từ khóa thể hiện điều gì?
A. Độ khó để xếp hạng cho từ khóa đó.
B. Số lượng trang web đang cạnh tranh cho từ khóa đó.
C. Ước tính số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng cho từ khóa đó.
D. Mức độ liên quan của từ khóa đến nội dung trang web.
23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được ưu tiên khi nghiên cứu từ khóa?
A. Volume tìm kiếm.
B. Relevance (tính liên quan).
C. Keyword difficulty (độ khó từ khóa).
D. Mật độ từ khóa lý tưởng trong bài viết.
24. Trong SEO research, 'keyword difficulty′ (độ khó từ khóa) thường được đo lường dựa trên yếu tố nào?
A. Volume tìm kiếm.
B. Số lượng ký tự trong từ khóa.
C. Sức mạnh backlink và thẩm quyền của các trang web đang xếp hạng top đầu cho từ khóa đó.
D. Mức độ cạnh tranh quảng cáo trả phí (PPC).
25. Mục đích của việc nghiên cứu 'user intent′ (ý định người dùng) trong SEO là gì?
A. Tăng số lượng từ khóa.
B. Đoán xem người dùng muốn gì khi tìm kiếm từ khóa, từ đó tạo nội dung đáp ứng đúng nhu cầu của họ.
C. Tối ưu hóa tốc độ website.
D. Nghiên cứu nhân khẩu học của người dùng.
26. Trong quá trình SEO research, 'SERP analysis′ (phân tích SERP) là gì?
A. Phân tích tốc độ tải trang SERP.
B. Phân tích các yếu tố xếp hạng của Google.
C. Nghiên cứu kết quả tìm kiếm (SERP) cho một từ khóa cụ thể để hiểu loại nội dung, định dạng và đối thủ đang xếp hạng.
D. Phân tích cấu trúc URL của SERP.
27. Công cụ Google Search Console hỗ trợ SEO research như thế nào?
A. Chỉ dùng để kiểm tra lỗi kỹ thuật của website.
B. Cung cấp dữ liệu về hiệu suất tìm kiếm, từ khóa mà website đang xếp hạng, và các vấn đề liên quan đến index.
C. Chỉ dùng để theo dõi thứ hạng từ khóa.
D. Chỉ dùng để nghiên cứu đối thủ cạnh tranh.
28. Khi nghiên cứu từ khóa, bạn nên xem xét yếu tố 'seasonal trends′ (xu hướng theo mùa) khi nào?
A. Không bao giờ cần xem xét yếu tố mùa vụ.
B. Khi kinh doanh các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính thời vụ rõ rệt (ví dụ: du lịch, thời trang theo mùa, đồ dùng học sinh).
C. Chỉ cần xem xét khi quảng cáo trả phí.
D. Khi website có lượng truy cập ổn định quanh năm.
29. Semantic SEO tập trung vào yếu tố nào trong nghiên cứu từ khóa?
A. Số lượng từ khóa cần nhồi nhét trong bài viết.
B. Mật độ từ khóa chính xác trong nội dung.
C. Ý định tìm kiếm của người dùng và ngữ cảnh của từ khóa.
D. Sử dụng từ khóa chính xác lặp đi lặp lại.
30. Mobile-first indexing ảnh hưởng đến SEO research như thế nào?
A. Không ảnh hưởng gì đến SEO research.
B. Cần ưu tiên nghiên cứu từ khóa và tối ưu hóa nội dung cho trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.
C. Chỉ cần tập trung vào phiên bản desktop.
D. Mobile-first indexing chỉ liên quan đến tốc độ tải trang.