Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành Quảng cáo điện tử có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Sự khác biệt chính giữa SEO (Search Engine Optimization) và SEM (Search Engine Marketing) là gì?
A. SEO là phương pháp trả phí để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, SEM là phương pháp miễn phí.
B. SEO là phương pháp miễn phí để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm, SEM bao gồm cả SEO và các phương pháp trả phí (ví dụ: quảng cáo PPC).
C. SEO chỉ dành cho website, SEM chỉ dành cho mạng xã hội.
D. SEO nhanh hơn SEM.
2. Trong email marketing, Segmentation (Phân đoạn) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Segmentation là việc gửi email hàng loạt đến tất cả người dùng.
B. Segmentation là việc phân chia danh sách email thành các nhóm nhỏ dựa trên các tiêu chí khác nhau (ví dụ: độ tuổi, sở thích, hành vi) để gửi các email phù hợp hơn.
C. Segmentation là việc xóa các email không hoạt động khỏi danh sách.
D. Segmentation là việc kiểm tra lỗi chính tả trong email.
3. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo CPM (Cost Per Mille) và CPC (Cost Per Click) là gì?
A. CPM tính phí dựa trên số lượt hiển thị, CPC tính phí dựa trên số lượt click.
B. CPM tính phí dựa trên số lượt click, CPC tính phí dựa trên số lượt hiển thị.
C. CPM chỉ dành cho quảng cáo video, CPC chỉ dành cho quảng cáo văn bản.
D. CPM rẻ hơn CPC.
4. Lợi ích chính của việc sử dụng Google Tag Manager là gì?
A. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
B. Quản lý và triển khai các đoạn mã theo dõi (tracking code) một cách dễ dàng mà không cần chỉnh sửa trực tiếp code website.
C. Tăng tốc độ tải trang website.
D. Miễn phí hoàn toàn mọi dịch vụ của Google.
5. Mục đích của việc sử dụng UTM parameters trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang website.
B. Theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo.
C. Ngăn chặn spam email.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
6. Trong quảng cáo trên Facebook, Lookalike Audience cho phép nhà quảng cáo làm gì?
A. Nhắm mục tiêu đến những người giống với khách hàng hiện tại của bạn.
B. Nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng Facebook.
C. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
D. Tăng ngân sách quảng cáo một cách ngẫu nhiên.
7. Trong quảng cáo điện tử, Programmatic Direct là gì?
A. Hình thức mua quảng cáo tự động, trong đó nhà quảng cáo mua trực tiếp từ nhà xuất bản với các điều khoản đã được thỏa thuận trước.
B. Hình thức quảng cáo hiển thị ngẫu nhiên trên các trang web.
C. Hình thức quảng cáo chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. Hình thức quảng cáo miễn phí.
8. Trong quảng cáo hiển thị, Frequency Capping là gì?
A. Số lượng quảng cáo hiển thị trên một trang web.
B. Giới hạn số lần một người dùng nhìn thấy một quảng cáo cụ thể trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tần suất quảng cáo được cập nhật.
D. Chi phí trung bình cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
9. Remarketing (tiếp thị lại) hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?
A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng trên internet.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Gửi email quảng cáo hàng ngày cho khách hàng.
D. Tự động tăng giá thầu quảng cáo lên cao nhất.
10. Trong quảng cáo hiển thị, programmatic advertising giúp nhà quảng cáo đạt được điều gì?
A. Tự động hóa quá trình mua và bán không gian quảng cáo, tăng tính hiệu quả và nhắm mục tiêu chính xác hơn.
B. Loại bỏ hoàn toàn sự can thiệp của con người trong quá trình quảng cáo.
C. Giảm chi phí quảng cáo xuống mức tối thiểu, bất kể hiệu quả.
D. Đảm bảo quảng cáo hiển thị trên mọi website, bất kể nội dung.
11. Chỉ số Bounce Rate (Tỷ lệ thoát) trong Google Analytics là gì?
A. Tỷ lệ người dùng truy cập website và thực hiện một hành động (ví dụ: mua hàng, đăng ký).
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ công cụ tìm kiếm.
D. Tỷ lệ người dùng truy cập website từ mạng xã hội.
12. Khi thực hiện quảng cáo trên LinkedIn, đối tượng mục tiêu phù hợp nhất là ai?
A. Học sinh, sinh viên.
B. Người nội trợ.
C. Các chuyên gia, nhà tuyển dụng và người tìm việc.
D. Người chơi game online.
13. Mục tiêu của việc sử dụng landing page trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Tăng số lượng người truy cập website.
B. Thu thập thông tin khách hàng tiềm năng và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
C. Cung cấp thông tin chi tiết về công ty.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
14. Trong quảng cáo trên Facebook, Custom Audience cho phép nhà quảng cáo làm gì?
A. Nhắm mục tiêu đến tất cả người dùng Facebook.
B. Nhắm mục tiêu đến những người có thông tin phù hợp với dữ liệu khách hàng hiện có của bạn.
C. Tự động tạo nội dung quảng cáo.
D. Tăng ngân sách quảng cáo một cách ngẫu nhiên.
15. Ưu điểm của việc sử dụng quảng cáo native advertising là gì?
A. Quảng cáo hiển thị một cách rõ ràng và gây ấn tượng mạnh.
B. Quảng cáo hòa nhập tự nhiên vào nội dung của trang web, ít gây khó chịu cho người dùng.
C. Quảng cáo có chi phí thấp hơn so với các loại quảng cáo khác.
D. Quảng cáo có thể hiển thị trên mọi loại thiết bị.
16. KPI (Key Performance Indicator) nào sau đây quan trọng nhất để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo tìm kiếm (SEM)?
A. Số lượt hiển thị quảng cáo.
B. Số lượt click vào quảng cáo (CTR).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Chi phí cho mỗi click (CPC).
17. Vai trò của Call-to-Action (CTA) trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm.
B. Khuyến khích người dùng thực hiện hành động cụ thể (mua hàng, đăng ký, liên hệ).
C. Tăng số lượng người truy cập website.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.
18. Social listening (lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận về thương hiệu, sản phẩm hoặc ngành hàng trên mạng xã hội.
C. Tăng số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
D. Ngăn chặn các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
19. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, Engagement Rate (Tỷ lệ tương tác) được tính như thế nào?
A. Tổng số tiền đã chi cho quảng cáo.
B. Số lượt hiển thị quảng cáo chia cho tổng số người dùng.
C. Tổng số lượt tương tác (like, share, comment) chia cho số lượt hiển thị hoặc số người tiếp cận.
D. Số lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
20. Trong SEO, backlink là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Backlink là liên kết từ website của bạn đến website khác, giúp tăng lưu lượng truy cập.
B. Backlink là liên kết từ website khác đến website của bạn, được xem như một phiếu bầu tín nhiệm và giúp cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
C. Backlink là các từ khóa được sử dụng trong nội dung website.
D. Backlink là các quảng cáo hiển thị trên website.
21. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số 'Cost Per Acquisition' (CPA) cho biết điều gì?
A. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
B. Chi phí trung bình cho mỗi lượt hiển thị quảng cáo.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lượt nhấp vào quảng cáo.
D. Tổng chi phí của chiến dịch quảng cáo.
22. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình AIDA (Awareness, Interest, Desire, Action) trong marketing?
A. Attention (Sự chú ý).
B. Interest (Sự quan tâm).
C. Desire (Sự mong muốn).
D. Advocacy (Sự ủng hộ).
23. Trong email marketing, A/B testing được sử dụng để làm gì?
A. Gửi email hàng loạt đến tất cả người dùng trong danh sách.
B. Kiểm tra và so sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để tối ưu hóa.
C. Tự động trả lời email của khách hàng.
D. Ngăn chặn email bị gửi vào hộp thư spam.
24. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tối ưu hóa quảng cáo trên thiết bị di động?
A. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, kích thước lớn.
B. Thiết kế quảng cáo đơn giản, dễ đọc và tải nhanh.
C. Chèn nhiều video vào quảng cáo.
D. Sử dụng font chữ phức tạp, nhiều màu sắc.
25. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quảng cáo đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo video trên YouTube một cách chính xác nhất?
A. Sử dụng Google Analytics để theo dõi lưu lượng truy cập đến website.
B. Theo dõi số lượt xem video và tỷ lệ hoàn thành video.
C. Tính tổng số tiền đã chi cho chiến dịch quảng cáo.
D. Đánh giá dựa trên cảm tính và ý kiến chủ quan.
26. Trong quảng cáo trên di động, Click-to-Call ads là gì?
A. Quảng cáo tự động gọi điện cho khách hàng.
B. Quảng cáo cho phép người dùng gọi điện trực tiếp đến doanh nghiệp bằng một cú nhấp chuột.
C. Quảng cáo hiển thị số điện thoại của doanh nghiệp.
D. Quảng cáo chỉ hiển thị trên các ứng dụng gọi điện.
27. Lợi ích của việc sử dụng video marketing là gì?
A. Giảm chi phí marketing.
B. Tăng khả năng thu hút sự chú ý, truyền tải thông điệp hiệu quả và tăng tương tác với khách hàng.
C. Tự động tăng doanh số bán hàng.
D. Thay thế hoàn toàn các hình thức marketing khác.
28. Chỉ số ROI (Return on Investment) trong quảng cáo điện tử dùng để đo lường điều gì?
A. Tổng chi phí cho chiến dịch quảng cáo.
B. Mức độ phổ biến của thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào quảng cáo.
D. Số lượng người truy cập vào website từ quảng cáo.
29. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm người dùng (UX) trên website, từ đó tăng hiệu quả quảng cáo?
A. Sử dụng pop-up quảng cáo liên tục.
B. Thiết kế website trực quan, dễ điều hướng và tải nhanh.
C. Chèn nhiều quảng cáo vào trang web.
D. Sử dụng nhạc nền tự động phát.
30. Chiến lược 'long-tail keywords' trong SEO tập trung vào điều gì?
A. Sử dụng các từ khóa ngắn, phổ biến.
B. Sử dụng các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh.
C. Tập trung vào các từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhất.
D. Loại bỏ hoàn toàn từ khóa trong nội dung.