Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành Quảng cáo điện tử có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Khi một chiến dịch quảng cáo hiển thị (display advertising) có tỷ lệ nhấp chuột (CTR) thấp, điều gì có thể được thực hiện để cải thiện hiệu suất?
A. Tăng ngân sách hàng ngày.
B. Mở rộng phạm vi nhắm mục tiêu.
C. Cải thiện thông điệp quảng cáo, hình ảnh và lời kêu gọi hành động.
D. Giảm giá thầu cho mỗi nhấp chuột.
2. Trong quảng cáo điện tử, chỉ số 'Giá trị trọn đời của khách hàng' (Customer Lifetime Value - CLTV) được sử dụng để làm gì?
A. Đo lường chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
B. Dự đoán tổng doanh thu mà một khách hàng có thể tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
C. Xác định tỷ lệ khách hàng rời bỏ doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm hoặc dịch vụ.
3. Khi thực hiện một chiến dịch quảng cáo PPC (Pay-Per-Click), điều quan trọng nhất cần làm để tối ưu hóa chi phí và cải thiện hiệu quả là gì?
A. Chọn nhiều từ khóa chung chung.
B. Tạo quảng cáo với thông điệp không liên quan đến từ khóa.
C. Liên tục theo dõi và điều chỉnh giá thầu, từ khóa và nội dung quảng cáo dựa trên hiệu suất.
D. Đặt ngân sách hàng ngày cao nhất có thể.
4. Trong quảng cáo điện tử, mô hình 'Cost Per Acquisition' (CPA) có nghĩa là gì?
A. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Chi phí cho mỗi hành động hoàn thành, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký.
D. Chi phí cho mỗi nghìn lần hiển thị quảng cáo.
5. Điều gì là quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một quảng cáo biểu ngữ (banner ad) hiệu quả?
A. Sử dụng nhiều phông chữ và màu sắc khác nhau.
B. Đảm bảo quảng cáo có kích thước lớn để thu hút sự chú ý.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao, thông điệp rõ ràng và lời kêu gọi hành động (call-to-action) hấp dẫn.
D. Chèn nhiều thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ nhất có thể.
6. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, loại mục tiêu chiến dịch nào phù hợp nhất khi bạn muốn tăng số lượng người theo dõi trang của mình?
A. Lượt truy cập trang web (Website Traffic)
B. Tương tác (Engagement)
C. Số người tiếp cận (Reach)
D. Lượt thích trang (Page Likes)
7. Hình thức quảng cáo nào sử dụng video ngắn để truyền tải thông điệp quảng cáo và thường xuất hiện trước, trong hoặc sau nội dung video khác?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
C. Quảng cáo video (Video Ads)
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
8. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để cung cấp trải nghiệm tương tác và hấp dẫn hơn cho người dùng?
A. Quảng cáo biểu ngữ tĩnh (Static banner ads)
B. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial ads)
C. Quảng cáo video có thể tương tác (Interactive video ads)
D. Quảng cáo văn bản (Text ads)
9. Khi đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, chỉ số nào cho biết mức độ lan truyền của nội dung?
A. Tần suất (Frequency)
B. Số lượt hiển thị (Impressions)
C. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate)
D. Số lượt chia sẻ (Shares)
10. Loại quảng cáo nào xuất hiện tự nhiên trong luồng nội dung của một nền tảng, hòa nhập với trải nghiệm người dùng và không gây gián đoạn?
A. Quảng cáo biểu ngữ (Banner Ads)
B. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial Ads)
C. Quảng cáo tự nhiên (Native Advertising)
D. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
11. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực sự tương tác với quảng cáo, chẳng hạn như nhấp chuột hoặc xem video?
A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Action)
D. CPV (Cost Per View)
12. Hình thức quảng cáo trực tuyến nào sử dụng các đoạn mã nhỏ được chèn vào trình duyệt của người dùng để theo dõi hành vi trực tuyến của họ và hiển thị quảng cáo phù hợp?
A. Pop-up ads
B. Banner ads
C. Cookies
D. Native advertising
13. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ phần trăm người dùng nhìn thấy quảng cáo và thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: mua hàng, đăng ký) sau khi nhấp vào quảng cáo?
A. CTR (Click-Through Rate)
B. Conversion Rate
C. Bounce Rate
D. Impression
14. Trong quảng cáo điện tử, thử nghiệm đa biến (Multivariate Testing) khác với thử nghiệm A/B như thế nào?
A. Thử nghiệm A/B kiểm tra nhiều biến cùng một lúc, trong khi thử nghiệm đa biến chỉ kiểm tra một biến.
B. Thử nghiệm đa biến kiểm tra nhiều biến cùng một lúc để xác định sự kết hợp tốt nhất, trong khi thử nghiệm A/B chỉ so sánh hai phiên bản của một biến.
C. Thử nghiệm A/B chỉ được sử dụng cho quảng cáo hiển thị, trong khi thử nghiệm đa biến chỉ được sử dụng cho quảng cáo tìm kiếm.
D. Thử nghiệm đa biến không yêu cầu sử dụng công cụ phân tích, trong khi thử nghiệm A/B thì có.
15. Loại quảng cáo nào thường xuất hiện ở đầu trang kết quả tìm kiếm (SERP) và được đánh dấu là 'Quảng cáo' hoặc 'Được tài trợ'?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
C. Quảng cáo tự nhiên (Native Ads)
D. Quảng cáo video (Video Ads)
16. Trong bối cảnh quảng cáo điện tử, 'Phân bổ' (Attribution) đề cập đến điều gì?
A. Quá trình tạo ra các phân khúc khách hàng khác nhau.
B. Quá trình gán giá trị cho các điểm tiếp xúc khác nhau trong hành trình của khách hàng dẫn đến chuyển đổi.
C. Quá trình phân tích dữ liệu để xác định xu hướng thị trường.
D. Quá trình tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
17. Phương pháp nào sau đây giúp nhà quảng cáo đo lường hiệu quả của quảng cáo trực tuyến bằng cách theo dõi hành vi của người dùng sau khi họ xem hoặc nhấp vào quảng cáo?
A. A/B testing
B. Attribution modeling
C. Keyword research
D. SEO optimization
18. Lợi ích của việc sử dụng 'Long-tail keywords' (Từ khóa dài) trong quảng cáo tìm kiếm (search advertising) là gì?
A. Chúng có lượng tìm kiếm cao hơn.
B. Chúng có tính cạnh tranh cao hơn.
C. Chúng có thể giúp bạn nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể hơn và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.
D. Chúng giúp bạn hiển thị quảng cáo cho nhiều người hơn.
19. Một nhà quảng cáo muốn nhắm mục tiêu đến những người dùng đã truy cập một trang sản phẩm cụ thể trên trang web của họ nhưng chưa mua hàng. Phương pháp nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual targeting)
B. Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavioral targeting)
C. Tiếp thị lại (Remarketing)
D. Nhắm mục tiêu theo nhân khẩu học (Demographic targeting)
20. Chiến lược quảng cáo nào tập trung vào việc tạo ra nội dung giá trị và hấp dẫn để thu hút và giữ chân khách hàng tiềm năng?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
D. Tiếp thị qua email (Email Marketing)
21. Trong ngữ cảnh quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Remarketing' (Tiếp thị lại) đề cập đến điều gì?
A. Việc tạo ra các quảng cáo mới lạ và độc đáo.
B. Việc tối ưu hóa trang web để cải thiện thứ hạng tìm kiếm.
C. Việc hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với trang web hoặc ứng dụng của bạn.
D. Việc phân tích dữ liệu khách hàng để xác định các phân khúc thị trường mới.
22. Mục tiêu chính của việc sử dụng trang đích (landing page) trong quảng cáo điện tử là gì?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về doanh nghiệp.
B. Thu hút khách truy cập ở lại trang web lâu hơn.
C. Tối ưu hóa trang web cho công cụ tìm kiếm.
D. Thuyết phục khách truy cập thực hiện một hành động cụ thể, chẳng hạn như mua hàng hoặc đăng ký.
23. Trong quảng cáo điện tử, 'Retargeting' (Nhắm mục tiêu lại) khác với 'Remarketing' (Tiếp thị lại) như thế nào?
A. Retargeting chỉ sử dụng email, trong khi Remarketing sử dụng nhiều kênh khác nhau.
B. Retargeting chỉ nhắm mục tiêu đến những người đã mua hàng, trong khi Remarketing nhắm mục tiêu đến tất cả khách truy cập.
C. Retargeting tập trung vào việc hiển thị quảng cáo dựa trên hành vi trực tuyến, trong khi Remarketing tập trung vào việc gửi email cá nhân hóa.
D. Retargeting và Remarketing là hai thuật ngữ khác nhau để chỉ cùng một khái niệm.
24. Quảng cáo trên các ứng dụng di động (mobile apps) thường sử dụng định dạng nào để cung cấp trải nghiệm quảng cáo không gây gián đoạn?
A. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial ads)
B. Quảng cáo biểu ngữ (Banner ads)
C. Quảng cáo video có thưởng (Rewarded video ads)
D. Quảng cáo văn bản (Text ads)
25. Chỉ số 'Tỷ lệ thoát' (Bounce Rate) trong quảng cáo trực tuyến thể hiện điều gì?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng.
D. Tỷ lệ quảng cáo được hiển thị cho người dùng.
26. Công cụ nào sau đây cho phép nhà quảng cáo kiểm tra các phiên bản khác nhau của quảng cáo (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh) để xác định phiên bản nào hoạt động tốt nhất?
A. A/B testing
B. SEO audit
C. Social listening
D. Competitive analysis
27. Điều gì sau đây là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo trên YouTube?
A. Khả năng nhắm mục tiêu đến đối tượng rộng lớn với chi phí thấp.
B. Khả năng nhắm mục tiêu đến đối tượng cụ thể dựa trên sở thích, nhân khẩu học và hành vi xem video.
C. Khả năng hiển thị quảng cáo cho người dùng ngay cả khi họ không trực tuyến.
D. Khả năng tạo quảng cáo mà người dùng không thể bỏ qua.
28. Lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo có lập trình (programmatic advertising) là gì?
A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Tăng cường khả năng sáng tạo trong thiết kế quảng cáo.
C. Tự động hóa quá trình mua và bán quảng cáo, nhắm mục tiêu chính xác hơn và hiệu quả hơn.
D. Loại bỏ sự cần thiết của việc sử dụng dữ liệu khách hàng.
29. Phương pháp nhắm mục tiêu quảng cáo nào cho phép nhà quảng cáo hiển thị quảng cáo cho những người dùng có đặc điểm nhân khẩu học, sở thích và hành vi tương tự như khách hàng hiện tại của họ?
A. Nhắm mục tiêu theo ngữ cảnh (Contextual Targeting)
B. Nhắm mục tiêu theo hành vi (Behavioral Targeting)
C. Nhắm mục tiêu theo đối tượng tương tự (Lookalike Audience Targeting)
D. Nhắm mục tiêu theo vị trí địa lý (Geographic Targeting)
30. Trong quảng cáo tìm kiếm (search advertising), điều gì quan trọng nhất cần xem xét khi chọn từ khóa?
A. Chọn từ khóa có lượng tìm kiếm cao nhất.
B. Chọn từ khóa có tính cạnh tranh thấp nhất.
C. Chọn từ khóa liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn và phù hợp với ý định tìm kiếm của khách hàng.
D. Chọn từ khóa dài (long-tail keywords) có ít hơn ba từ.