Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành Quảng cáo điện tử có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Chỉ số nào sau đây đo lường tỷ lệ người dùng thấy quảng cáo của bạn và nhấp vào nó?
A. CTR (Click-Through Rate)
B. CPM (Cost Per Mille)
C. CPA (Cost Per Action)
D. ROI (Return on Investment)
2. Phương pháp nào sau đây giúp bạn xác định các từ khóa mà khách hàng tiềm năng sử dụng khi tìm kiếm sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn?
A. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
B. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research).
C. Phỏng vấn khách hàng.
D. Tất cả các phương án trên.
3. Khi thiết kế một quảng cáo trên mạng xã hội, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để thu hút sự chú ý của người dùng?
A. Sử dụng nhiều chữ và thông tin chi tiết.
B. Sử dụng hình ảnh hoặc video chất lượng cao và hấp dẫn.
C. Sử dụng phông chữ nhỏ và khó đọc.
D. Sử dụng màu sắc nhạt nhòa và không nổi bật.
4. Đâu là một ví dụ về quảng cáo gốc (native advertising)?
A. Một banner quảng cáo hiển thị ở đầu trang web.
B. Một bài viết được tài trợ xuất hiện trên một trang tin tức và có hình thức giống như các bài viết khác.
C. Một video quảng cáo xuất hiện trước khi video chính bắt đầu.
D. Một email quảng cáo được gửi đến hộp thư của khách hàng.
5. Chiến lược nào sau đây liên quan đến việc tạo và phân phối nội dung giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và giữ chân đối tượng mục tiêu?
A. Tiếp thị nội dung (Content Marketing)
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Tiếp thị qua email (Email Marketing)
D. Tiếp thị trên mạng xã hội (Social Media Marketing)
6. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên có trong một quảng cáo hiển thị (banner) hiệu quả?
A. Hình ảnh hoặc video chất lượng cao.
B. Thông điệp rõ ràng, ngắn gọn.
C. Lời kêu gọi hành động (call-to-action) nổi bật.
D. Quá nhiều chữ và thông tin chi tiết.
7. Trong quảng cáo tìm kiếm, loại đối sánh từ khóa nào cho phép quảng cáo hiển thị khi người dùng tìm kiếm chính xác từ khóa đó hoặc các biến thể rất gần của nó?
A. Đối sánh rộng (Broad Match)
B. Đối sánh cụm từ (Phrase Match)
C. Đối sánh chính xác (Exact Match)
D. Đối sánh phủ định (Negative Match)
8. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo video trong chiến dịch quảng cáo điện tử?
A. Chi phí thấp hơn so với các hình thức quảng cáo khác.
B. Khả năng truyền tải thông điệp trực quan và hấp dẫn, tăng tương tác.
C. Dễ dàng đo lường và phân tích hiệu quả.
D. Tiếp cận được đối tượng khách hàng rộng lớn hơn.
9. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần quan trọng của một landing page hiệu quả?
A. Lời kêu gọi hành động (Call-to-action) rõ ràng
B. Thiết kế trực quan hấp dẫn
C. Nội dung dài dòng, chứa nhiều thông tin không liên quan
D. Form đăng ký đơn giản, dễ điền
10. Đâu là một cách hiệu quả để cải thiện SEO off-page?
A. Tối ưu hóa tiêu đề và mô tả meta của trang web.
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín khác.
C. Cải thiện tốc độ tải trang.
D. Sử dụng từ khóa mục tiêu trong nội dung trang web.
11. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, loại đối tượng nào cho phép bạn tiếp cận những người có đặc điểm tương tự như khách hàng hiện tại của bạn?
A. Đối tượng tùy chỉnh (Custom Audience)
B. Đối tượng tương tự (Lookalike Audience)
C. Đối tượng theo sở thích (Interest-based Audience)
D. Đối tượng theo nhân khẩu học (Demographic Audience)
12. Trong quảng cáo điện tử, việc phân tích dữ liệu (data analytics) có vai trò gì?
A. Giúp xác định đối tượng khách hàng mục tiêu.
B. Giúp đo lường và đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
C. Giúp tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo để đạt được kết quả tốt hơn.
D. Tất cả các phương án trên.
13. Hình thức quảng cáo nào hiển thị trên các trang kết quả tìm kiếm (SERPs) và thường được đánh dấu là 'Quảng cáo' hoặc 'Được tài trợ'?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Advertising)
C. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Advertising)
14. Trong quảng cáo hiển thị, mô hình giá nào cho phép nhà quảng cáo chỉ trả tiền khi người dùng thực hiện một hành động cụ thể, như mua hàng hoặc đăng ký?
A. CPM (Cost Per Mille)
B. CPC (Cost Per Click)
C. CPA (Cost Per Action)
D. CPV (Cost Per View)
15. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo trực tuyến, chỉ số ROI (Return on Investment) cho biết điều gì?
A. Tổng số tiền đã chi cho chiến dịch.
B. Tỷ lệ lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư.
C. Số lượng khách hàng tiềm năng thu hút được.
D. Số lượt hiển thị quảng cáo.
16. Trong quảng cáo điện tử, programmatic advertising (quảng cáo tự động) là gì?
A. Quá trình tạo quảng cáo bằng phần mềm tự động.
B. Việc mua và bán quảng cáo tự động thông qua các nền tảng công nghệ.
C. Việc phân phối quảng cáo trên mạng xã hội tự động.
D. Việc tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo tự động.
17. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) trên một landing page?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
B. Giảm số lượng thông tin yêu cầu trong biểu mẫu đăng ký.
C. Thêm nhiều liên kết đến các trang web khác.
D. Sử dụng phông chữ phức tạp và khó đọc.
18. Khi thực hiện chiến dịch quảng cáo email, điều gì quan trọng nhất để tránh bị coi là spam?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh và màu sắc bắt mắt.
B. Gửi email đến càng nhiều địa chỉ càng tốt.
C. Có được sự đồng ý của người nhận trước khi gửi email.
D. Sử dụng tiêu đề email gây sốc.
19. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo influencer (người ảnh hưởng)?
A. Tiếp cận được đối tượng khách hàng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy.
B. Chi phí quảng cáo thấp hơn so với các hình thức khác.
C. Dễ dàng kiểm soát thông điệp quảng cáo.
D. Đảm bảo tỷ lệ chuyển đổi cao.
20. Trong quảng cáo điện tử, 'Remarketing' (Tiếp thị lại) là gì?
A. Gửi email quảng cáo hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng tương tác với website hoặc ứng dụng của bạn.
C. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
D. Sử dụng chatbot để trả lời tự động các câu hỏi của khách hàng.
21. Chỉ số 'Tỷ lệ thoát' (Bounce Rate) đo lường điều gì trên một trang web?
A. Tỷ lệ người dùng nhấp vào quảng cáo.
B. Tỷ lệ người dùng rời khỏi trang web sau khi chỉ xem một trang duy nhất.
C. Tỷ lệ người dùng hoàn thành một hành động cụ thể (ví dụ: mua hàng).
D. Tỷ lệ người dùng đăng ký nhận bản tin.
22. Hình thức quảng cáo điện tử nào sử dụng email để gửi thông điệp quảng cáo trực tiếp đến hộp thư của khách hàng?
A. Quảng cáo hiển thị (Display Advertising)
B. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing)
C. Tiếp thị qua email (Email Marketing)
D. Quảng cáo tìm kiếm (Search Engine Marketing)
23. Đâu là mục tiêu chính của việc sử dụng thử nghiệm A/B (A/B testing) trong quảng cáo điện tử?
A. Tăng số lượng người truy cập website.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản quảng cáo hoặc trang web khác nhau để tìm ra phiên bản tốt hơn.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Cải thiện thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
24. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, việc sử dụng hashtag có tác dụng gì?
A. Tăng chi phí quảng cáo.
B. Giúp người dùng dễ dàng tìm thấy nội dung liên quan đến chủ đề đó.
C. Giảm số lượng người xem quảng cáo.
D. Tăng tốc độ tải trang web.
25. Công cụ nào sau đây giúp bạn theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập website, hành vi người dùng và hiệu quả chiến dịch quảng cáo?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Facebook Ads Manager
D. Mailchimp
26. Đâu là một ví dụ về call-to-action (CTA) hiệu quả trên một landing page?
A. ""Tìm hiểu thêm"".
B. ""Đăng ký ngay để nhận ưu đãi"".
C. ""Nhấp vào đây"".
D. ""Xem sản phẩm"".
27. Trong quảng cáo điện tử, chỉ số CPC (Cost Per Click) được tính như thế nào?
A. Tổng chi phí quảng cáo chia cho số lượt hiển thị.
B. Tổng chi phí quảng cáo chia cho số lượt nhấp.
C. Tổng chi phí quảng cáo chia cho số lượt chuyển đổi.
D. Tổng chi phí quảng cáo nhân với số lượt nhấp.
28. Trong quảng cáo video, chỉ số nào sau đây cho biết tỷ lệ người xem video của bạn đến hết?
A. Tỷ lệ nhấp (Click-through rate - CTR)
B. Tỷ lệ xem hết (View-through rate - VTR)
C. Chi phí trên mỗi lượt xem (Cost per view - CPV)
D. Số lượt hiển thị (Impressions)
29. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, hình thức quảng cáo nào xuất hiện toàn màn hình trên điện thoại hoặc máy tính bảng?
A. Quảng cáo biểu ngữ (Banner Ads)
B. Quảng cáo xen kẽ (Interstitial Ads)
C. Quảng cáo gốc (Native Ads)
D. Quảng cáo video (Video Ads)
30. Trong SEO (Search Engine Optimization), kỹ thuật nào sau đây tập trung vào việc tối ưu hóa nội dung và cấu trúc website để thân thiện với các công cụ tìm kiếm?
A. Xây dựng liên kết (Link Building)
B. Nghiên cứu từ khóa (Keyword Research)
C. SEO On-page
D. SEO Off-page