Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành Quảng cáo điện tử có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Mục tiêu của việc sử dụng UTM parameters trong các chiến dịch quảng cáo là gì?
A. Để tăng tốc độ tải trang web.
B. Để theo dõi nguồn gốc và hiệu quả của lưu lượng truy cập.
C. Để cải thiện thứ hạng SEO.
D. Để bảo vệ trang web khỏi tấn công mạng.
2. Trong quảng cáo trên mạng xã hội, 'retargeting' là gì?
A. Hiển thị quảng cáo cho những người chưa từng tương tác với thương hiệu.
B. Hiển thị quảng cáo cho những người đã tương tác với thương hiệu trước đó.
C. Hiển thị quảng cáo cho đối thủ cạnh tranh.
D. Hiển thị quảng cáo ngẫu nhiên cho tất cả người dùng.
3. Trong quảng cáo trên Twitter, 'Promoted Tweets' là gì?
A. Là các tweet được tự động tạo ra bởi Twitter.
B. Là các tweet được trả tiền để hiển thị cho nhiều người dùng hơn.
C. Là các tweet chỉ hiển thị cho những người theo dõi bạn.
D. Là các tweet chứa nội dung vi phạm chính sách của Twitter.
4. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra một quảng cáo video hiệu quả trên YouTube?
A. Sử dụng nhạc nền phức tạp và nhiều hiệu ứng đặc biệt.
B. Tập trung vào việc truyền tải thông điệp chính trong vài giây đầu tiên.
C. Sử dụng video có độ phân giải thấp để giảm dung lượng.
D. Kéo dài video càng lâu càng tốt để giữ chân người xem.
5. Trong quảng cáo trên các ứng dụng di động, loại quảng cáo nào thường xuất hiện toàn màn hình và có thể bị bỏ qua sau một vài giây?
A. Quảng cáo biểu ngữ (banner ads).
B. Quảng cáo xen kẽ (interstitial ads).
C. Quảng cáo phần thưởng (rewarded video ads).
D. Quảng cáo gốc (native ads).
6. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại đối tượng nào có thể được nhắm mục tiêu chính xác nhất?
A. Sở thích cá nhân.
B. Vị trí địa lý.
C. Chức danh công việc và ngành nghề.
D. Tuổi tác.
7. Trong quảng cáo tìm kiếm (search advertising), 'long-tail keywords' thường có đặc điểm gì?
A. Là các từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao.
B. Là các từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn.
C. Là các từ khóa chỉ chứa một từ duy nhất.
D. Là các từ khóa được sử dụng phổ biến trên mạng xã hội.
8. Khi phân tích hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo, chỉ số nào cho biết mức độ tương tác của người dùng với quảng cáo?
A. Số lần hiển thị (impressions).
B. Tần suất (frequency).
C. Tỷ lệ tương tác (engagement rate).
D. Phạm vi tiếp cận (reach).
9. Trong quảng cáo, 'remarketing list for search ads' (RLSA) cho phép nhà quảng cáo làm gì?
A. Nhắm mục tiêu những người đã tìm kiếm từ khóa liên quan đến sản phẩm của họ.
B. Nhắm mục tiêu những người đã truy cập trang web của họ trong quá khứ khi họ tìm kiếm trên Google.
C. Nhắm mục tiêu những người đã mua sản phẩm của họ.
D. Nhắm mục tiêu những người đã thích trang Facebook của họ.
10. Điều gì là quan trọng nhất khi xây dựng một chiến lược nội dung (content strategy) cho quảng cáo điện tử?
A. Tạo ra càng nhiều nội dung càng tốt, bất kể chất lượng.
B. Tập trung vào việc cung cấp nội dung giá trị, liên quan và nhất quán cho đối tượng mục tiêu.
C. Sao chép nội dung từ các nguồn khác để tiết kiệm thời gian.
D. Chỉ tạo nội dung quảng cáo trực tiếp sản phẩm hoặc dịch vụ.
11. Trong quảng cáo programmatic, 'Demand-Side Platform' (DSP) được sử dụng để làm gì?
A. Để quản lý và bán không gian quảng cáo của nhà xuất bản.
B. Để mua không gian quảng cáo một cách tự động và hiệu quả.
C. Để theo dõi và phân tích hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Để tạo và thiết kế quảng cáo.
12. Một nhà quảng cáo muốn tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo trên Google Ads để tăng tỷ lệ chuyển đổi. Họ nên tập trung vào yếu tố nào sau đây?
A. Tăng ngân sách hàng ngày lên mức tối đa.
B. Cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) của từ khóa và quảng cáo.
C. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng lưu lượng truy cập.
D. Chỉ chạy quảng cáo vào ban đêm.
13. Trong email marketing, chỉ số 'tỷ lệ mở' (open rate) cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận email đã mở email.
C. Tỷ lệ người nhận email đã nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận email đã hủy đăng ký.
14. Trong quảng cáo trên TikTok, loại quảng cáo nào cho phép người dùng tương tác trực tiếp với sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua các thử thách hoặc hiệu ứng đặc biệt?
A. In-Feed Ads.
B. Brand Takeover Ads.
C. TopView Ads.
D. Branded Hashtag Challenge Ads.
15. Trong quảng cáo trên Amazon, loại quảng cáo nào cho phép hiển thị sản phẩm của bạn trên trang kết quả tìm kiếm và trang chi tiết sản phẩm của đối thủ cạnh tranh?
A. Sponsored Brands.
B. Sponsored Products.
C. Sponsored Display.
D. Amazon Attribution.
16. Điều gì là quan trọng nhất khi thiết kế một email marketing để đảm bảo nó hiển thị tốt trên các thiết bị di động?
A. Sử dụng hình ảnh có độ phân giải cao.
B. Sử dụng thiết kế responsive (tự động điều chỉnh kích thước).
C. Sử dụng phông chữ nhỏ để tiết kiệm không gian.
D. Sử dụng nhiều JavaScript để tạo hiệu ứng động.
17. Chỉ số 'Cost Per Acquisition' (CPA) đo lường điều gì?
A. Chi phí cho mỗi lần hiển thị quảng cáo.
B. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Chi phí cho mỗi lượt xem video.
18. Trong quảng cáo, 'contextual advertising' là gì?
A. Hiển thị quảng cáo dựa trên lịch sử duyệt web của người dùng.
B. Hiển thị quảng cáo dựa trên nội dung của trang web mà người dùng đang xem.
C. Hiển thị quảng cáo dựa trên vị trí địa lý của người dùng.
D. Hiển thị quảng cáo dựa trên thông tin nhân khẩu học của người dùng.
19. Phương pháp nào sau đây giúp giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của một trang web?
A. Sử dụng nhiều quảng cáo pop-up.
B. Cải thiện tốc độ tải trang và cung cấp nội dung liên quan.
C. Sử dụng nhạc nền tự động phát.
D. Che giấu nội dung quan trọng sau yêu cầu đăng ký.
20. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để khuyến khích người dùng tải xuống ứng dụng?
A. Quảng cáo biểu ngữ (banner ads).
B. Quảng cáo xen kẽ (interstitial ads).
C. Quảng cáo phần thưởng (rewarded video ads).
D. Quảng cáo ứng dụng (app install ads).
21. Điều gì là quan trọng nhất khi viết một lời kêu gọi hành động (call-to-action) hiệu quả?
A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ.
B. Làm cho nó ngắn gọn, rõ ràng và hướng đến lợi ích của người dùng.
C. Sử dụng phông chữ khó đọc để tạo sự tò mò.
D. Ẩn nó ở cuối trang để không làm phiền người dùng.
22. Khi sử dụng Google Analytics, mục tiêu của việc thiết lập 'goals' là gì?
A. Để theo dõi số lượng khách truy cập trang web.
B. Để đo lường các hành động cụ thể mà bạn muốn người dùng thực hiện trên trang web (ví dụ: đăng ký, mua hàng).
C. Để cải thiện tốc độ tải trang web.
D. Để bảo vệ trang web khỏi spam.
23. Trong quảng cáo hiển thị hình ảnh (display advertising), thuật ngữ 'CPM' thường được sử dụng để chỉ điều gì?
A. Chi phí cho mỗi chuyển đổi (Cost Per Conversion).
B. Chi phí cho mỗi hành động (Cost Per Action).
C. Chi phí cho mỗi ngàn lần hiển thị (Cost Per Mille).
D. Chi phí cho mỗi lần nhấp chuột (Cost Per Click).
24. Trong quảng cáo trên Google Ads, 'Ad Rank' được xác định bởi yếu tố nào?
A. Ngân sách hàng ngày.
B. Giá thầu (bid) và Điểm chất lượng (Quality Score).
C. Số lượng từ khóa.
D. Thời gian chạy chiến dịch.
25. Khi thực hiện A/B testing cho một trang đích (landing page), yếu tố nào sau đây nên được thay đổi để kiểm tra?
A. Thay đổi tất cả các yếu tố cùng một lúc.
B. Thay đổi một yếu tố duy nhất tại một thời điểm (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nút kêu gọi hành động).
C. Không thay đổi bất kỳ yếu tố nào.
D. Thay đổi cấu trúc HTML của trang.
26. Khi thực hiện quảng cáo trên Instagram, loại quảng cáo nào cho phép hiển thị nhiều hình ảnh hoặc video trong một quảng cáo duy nhất?
A. Quảng cáo ảnh đơn.
B. Quảng cáo video.
C. Quảng cáo Carousel.
D. Quảng cáo Story.
27. Trong quảng cáo liên kết (affiliate marketing), vai trò của 'affiliate' là gì?
A. Là người tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Là người quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của người khác để nhận hoa hồng.
C. Là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
D. Là người cung cấp nền tảng quảng cáo.
28. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện SEO (Search Engine Optimization) cho một trang web?
A. Sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung (keyword stuffing).
B. Xây dựng liên kết chất lượng từ các trang web uy tín.
C. Sao chép nội dung từ các trang web khác.
D. Ẩn văn bản và liên kết khỏi người dùng.
29. Loại quảng cáo nào trên Facebook cho phép nhà quảng cáo thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp từ quảng cáo mà không cần họ rời khỏi nền tảng Facebook?
A. Quảng cáo video.
B. Quảng cáo Canvas.
C. Quảng cáo Lead Ads.
D. Quảng cáo Carousel.
30. Chỉ số 'tỷ lệ nhấp chuột' (click-through rate - CTR) được tính bằng công thức nào?
A. (Số lần hiển thị / Số lần nhấp chuột) x 100%.
B. (Số lần nhấp chuột / Số lần hiển thị) x 100%.
C. (Số chuyển đổi / Số lần nhấp chuột) x 100%.
D. (Số lần hiển thị / Tổng chi phí) x 100%.