30+ Câu hỏi trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Thực hành Quảng cáo điện tử

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành Quảng cáo điện tử có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Thực hành Quảng cáo điện tử có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Đâu là một ví dụ về quảng cáo Native Advertising?

A. Một bài viết được tài trợ trên một trang báo điện tử, có phong cách và nội dung tương tự như các bài viết khác.
B. Một banner quảng cáo hiển thị ở đầu trang web.
C. Một video quảng cáo tự động phát khi người dùng truy cập trang web.
D. Một pop-up quảng cáo xuất hiện khi người dùng rời khỏi trang web.

2. Loại quảng cáo nào cho phép nhà quảng cáo nhắm mục tiêu người dùng dựa trên hành vi tìm kiếm, lịch sử duyệt web và thông tin nhân khẩu học?

A. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads)
B. Quảng cáo hiển thị (Display Ads)
C. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads)
D. Quảng cáo video (Video Ads)

3. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

A. Open Rate (Tỷ lệ mở email).
B. Cost Per Click (CPC).
C. Impression (Số lần hiển thị).
D. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát trang).

4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo video trên các nền tảng mạng xã hội?

A. Tăng khả năng tiếp cận và tương tác với đối tượng mục tiêu.
B. Giảm chi phí quảng cáo so với các hình thức khác.
C. Đảm bảo chuyển đổi mua hàng ngay lập tức.
D. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm.

5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo hiển thị?

A. CTR (Click-Through Rate)
B. CPA (Cost Per Acquisition)
C. Bounce Rate (Tỷ lệ thoát)
D. Impression (Số lần hiển thị)

6. Đâu là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ thương hiệu của bạn trong quảng cáo điện tử?

A. Theo dõi và báo cáo các quảng cáo vi phạm bản quyền hoặc sử dụng trái phép tên thương hiệu của bạn.
B. Sao chép nội dung quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.
C. Sử dụng các kỹ thuật quảng cáo gây tranh cãi để thu hút sự chú ý.
D. Mặc kệ các quảng cáo giả mạo hoặc vi phạm bản quyền.

7. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo nên một quảng cáo văn bản (text ad) hiệu quả?

A. Sử dụng tiêu đề và mô tả hấp dẫn, liên quan đến từ khóa và trang đích.
B. Sử dụng font chữ và màu sắc bắt mắt để thu hút sự chú ý.
C. Chèn nhiều biểu tượng cảm xúc (emojis) để tạo sự thân thiện.
D. Viết hoa toàn bộ tiêu đề để gây ấn tượng mạnh.

8. Trong quảng cáo điện tử, 'Ad Fraud' đề cập đến hành vi nào?

A. Hành vi gian lận, như tạo ra các nhấp chuột hoặc hiển thị giả mạo để làm tăng chi phí quảng cáo.
B. Việc sử dụng các kỹ thuật quảng cáo không hiệu quả.
C. Việc vi phạm các chính sách quảng cáo của nền tảng.
D. Việc sao chép nội dung quảng cáo của đối thủ cạnh tranh.

9. Phương pháp nào sau đây giúp bạn xác định được những từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng trong chiến dịch quảng cáo tìm kiếm?

A. Sử dụng các công cụ nghiên cứu từ khóa như SEMrush hoặc Ahrefs.
B. Sao chép trực tiếp nội dung quảng cáo của đối thủ.
C. Theo dõi trang web của đối thủ hàng ngày.
D. Hỏi trực tiếp đối thủ về chiến lược từ khóa của họ.

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng thông qua email marketing?

A. Cung cấp nội dung giá trị, phù hợp với nhu cầu và sở thích của khách hàng.
B. Gửi email hàng ngày với nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn.
C. Sử dụng ngôn ngữ quảng cáo mạnh mẽ và gây áp lực mua hàng.
D. Mua danh sách email từ các nguồn không đáng tin cậy.

11. Loại quảng cáo nào trên YouTube xuất hiện trước, trong hoặc sau video và người xem có thể bỏ qua sau 5 giây?

A. TrueView in-stream ads.
B. Bumper ads.
C. Overlay ads.
D. Display ads.

12. Chỉ số ROAS (Return on Ad Spend) đo lường điều gì?

A. Lợi nhuận thu được trên mỗi đồng chi phí quảng cáo.
B. Số lượng khách hàng tiềm năng thu được từ chiến dịch quảng cáo.
C. Tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
D. Chi phí trung bình cho mỗi nhấp chuột.

13. Chức năng 'Remarketing' trong quảng cáo điện tử cho phép bạn làm gì?

A. Hiển thị quảng cáo cho những người đã từng truy cập website của bạn.
B. Tự động tạo nội dung quảng cáo dựa trên thông tin sản phẩm.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh và sao chép chiến lược của họ.
D. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng tiềm năng.

14. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Clickbait' thường được sử dụng để mô tả điều gì?

A. Tiêu đề hoặc nội dung quảng cáo gây sốc, giật gân hoặc đánh lừa người dùng để tăng số lượng nhấp chuột.
B. Quảng cáo hiển thị ở vị trí nổi bật trên trang web.
C. Quảng cáo được nhắm mục tiêu đến những người có sở thích đặc biệt.
D. Quảng cáo có chứa lời kêu gọi hành động mạnh mẽ.

15. Mục tiêu chính của việc sử dụng A/B testing trong quảng cáo điện tử là gì?

A. Xác định phiên bản quảng cáo nào hoạt động tốt hơn.
B. Giảm chi phí quảng cáo tổng thể.
C. Tăng lượng truy cập vào trang web.
D. Cải thiện thứ hạng tìm kiếm tự nhiên.

16. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?

A. Quảng cáo Lead Ads.
B. Quảng cáo Canvas Ads.
C. Quảng cáo Video Ads.
D. Quảng cáo Carousel Ads.

17. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Conversion Rate Optimization (CRO)' dùng để chỉ điều gì?

A. Quá trình cải thiện trang web hoặc trang đích để tăng tỷ lệ chuyển đổi.
B. Việc tạo ra nội dung quảng cáo sáng tạo và độc đáo.
C. Việc theo dõi và phân tích dữ liệu quảng cáo.
D. Việc tối ưu hóa giá thầu để giảm chi phí quảng cáo.

18. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo influencer marketing?

A. Tăng độ tin cậy và uy tín của thương hiệu thông qua sự giới thiệu của người có ảnh hưởng.
B. Giảm chi phí quảng cáo so với các hình thức quảng cáo truyền thống.
C. Đảm bảo chuyển đổi mua hàng ngay lập tức.
D. Kiểm soát hoàn toàn nội dung và thông điệp quảng cáo.

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một landing page cho chiến dịch quảng cáo?

A. Tính liên quan và nhất quán với thông điệp quảng cáo.
B. Sử dụng nhiều hình ảnh động và hiệu ứng bắt mắt.
C. Tích hợp nhiều liên kết đến các trang khác trên website.
D. Chứa đựng thông tin chi tiết về công ty và lịch sử hình thành.

20. Đâu là một phương pháp hiệu quả để cải thiện điểm chất lượng (Quality Score) trong Google Ads?

A. Tăng tính liên quan giữa từ khóa, quảng cáo và trang đích.
B. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để tăng phạm vi tiếp cận.
C. Giảm giá thầu cho tất cả các từ khóa.
D. Tạm dừng các từ khóa có hiệu suất kém.

21. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang đích?

A. Sử dụng lời kêu gọi hành động (Call-to-Action) rõ ràng và hấp dẫn.
B. Chèn nhiều video và hình ảnh động để thu hút sự chú ý.
C. Yêu cầu khách hàng cung cấp càng nhiều thông tin cá nhân càng tốt.
D. Tự động chuyển hướng khách hàng đến trang chủ sau khi truy cập.

22. Trong quảng cáo hiển thị, loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn hiển thị quảng cáo trên các trang web có nội dung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn?

A. Contextual targeting.
B. Demographic targeting.
C. Interest-based targeting.
D. Remarketing.

23. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận những người có kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể?

A. Job title targeting.
B. Interest targeting.
C. Demographic targeting.
D. Website retargeting.

24. Đâu là một phương pháp để đo lường hiệu quả của quảng cáo offline đến doanh số online?

A. Sử dụng mã giảm giá hoặc URL theo dõi riêng cho quảng cáo offline.
B. Theo dõi số lượng người truy cập trang web từ quảng cáo online.
C. Phân tích dữ liệu nhân khẩu học của khách hàng online.
D. So sánh số lượng khách hàng offline và online.

25. Đâu là một chiến thuật để tối ưu hóa quảng cáo trên thiết bị di động?

A. Sử dụng quảng cáo có định dạng phù hợp với màn hình nhỏ và tốc độ tải nhanh.
B. Sử dụng nhiều văn bản và hình ảnh phức tạp để truyền tải thông điệp.
C. Chuyển hướng người dùng đến trang web không được tối ưu hóa cho thiết bị di động.
D. Đặt giá thầu thấp hơn so với quảng cáo trên máy tính để bàn.

26. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Attribution' dùng để chỉ điều gì?

A. Quá trình xác định các điểm tiếp xúc (touchpoints) nào đóng góp vào chuyển đổi.
B. Việc tạo ra nội dung quảng cáo hấp dẫn và thu hút.
C. Việc theo dõi và phân tích hành vi của người dùng trên website.
D. Việc tối ưu hóa giá thầu để đạt được hiệu quả cao nhất.

27. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để hiển thị danh sách sản phẩm hoặc dịch vụ với hình ảnh và thông tin chi tiết?

A. Carousel ads.
B. Banner ads.
C. Interstitial ads.
D. Push notifications.

28. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phân tích dữ liệu (data analytics) trong quảng cáo điện tử?

A. Hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng.
B. Giảm chi phí quảng cáo một cách tự động.
C. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
D. Tạo ra nội dung quảng cáo hoàn toàn tự động.

29. Chiến lược giá thầu nào trong Google Ads tự động điều chỉnh giá thầu để tối đa hóa số lượng chuyển đổi trong phạm vi ngân sách đã đặt?

A. Maximize Conversions.
B. Target CPA.
C. Manual CPC.
D. Target ROAS.

30. Đâu là lợi ích của việc sử dụng quảng cáo programmatic?

A. Tự động hóa quá trình mua và bán quảng cáo, tăng hiệu quả và giảm chi phí.
B. Đảm bảo vị trí quảng cáo hiển thị ở những trang web uy tín nhất.
C. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của các chuyên gia quảng cáo.
D. Cho phép quảng cáo hiển thị trên tất cả các nền tảng truyền thông.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu hỏi trắc nghiệm Thực hành Quảng cáo điện tử - Bộ 4

1. Đâu là một ví dụ về quảng cáo Native Advertising?

2 / 30

2. Loại quảng cáo nào cho phép nhà quảng cáo nhắm mục tiêu người dùng dựa trên hành vi tìm kiếm, lịch sử duyệt web và thông tin nhân khẩu học?

3 / 30

3. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing?

4 / 30

4. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng quảng cáo video trên các nền tảng mạng xã hội?

5 / 30

5. Chỉ số nào sau đây KHÔNG được sử dụng để đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo hiển thị?

6 / 30

6. Đâu là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ thương hiệu của bạn trong quảng cáo điện tử?

7 / 30

7. Đâu là một yếu tố quan trọng để tạo nên một quảng cáo văn bản (text ad) hiệu quả?

8 / 30

8. Trong quảng cáo điện tử, 'Ad Fraud' đề cập đến hành vi nào?

9 / 30

9. Phương pháp nào sau đây giúp bạn xác định được những từ khóa mà đối thủ cạnh tranh đang sử dụng trong chiến dịch quảng cáo tìm kiếm?

10 / 30

10. Đâu là một yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng thông qua email marketing?

11 / 30

11. Loại quảng cáo nào trên YouTube xuất hiện trước, trong hoặc sau video và người xem có thể bỏ qua sau 5 giây?

12 / 30

12. Chỉ số ROAS (Return on Ad Spend) đo lường điều gì?

13 / 30

13. Chức năng 'Remarketing' trong quảng cáo điện tử cho phép bạn làm gì?

14 / 30

14. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Clickbait' thường được sử dụng để mô tả điều gì?

15 / 30

15. Mục tiêu chính của việc sử dụng A/B testing trong quảng cáo điện tử là gì?

16 / 30

16. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép bạn thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng?

17 / 30

17. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Conversion Rate Optimization (CRO)' dùng để chỉ điều gì?

18 / 30

18. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng quảng cáo influencer marketing?

19 / 30

19. Đâu là yếu tố quan trọng nhất cần xem xét khi thiết kế một landing page cho chiến dịch quảng cáo?

20 / 30

21 / 30

21. Đâu là một chiến lược hiệu quả để tăng tỷ lệ chuyển đổi trên trang đích?

22 / 30

22. Trong quảng cáo hiển thị, loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn hiển thị quảng cáo trên các trang web có nội dung liên quan đến sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn?

23 / 30

23. Trong quảng cáo trên LinkedIn, loại nhắm mục tiêu nào cho phép bạn tiếp cận những người có kỹ năng và kinh nghiệm cụ thể?

24 / 30

24. Đâu là một phương pháp để đo lường hiệu quả của quảng cáo offline đến doanh số online?

25 / 30

25. Đâu là một chiến thuật để tối ưu hóa quảng cáo trên thiết bị di động?

26 / 30

26. Trong quảng cáo điện tử, thuật ngữ 'Attribution' dùng để chỉ điều gì?

27 / 30

27. Trong quảng cáo trên thiết bị di động, định dạng quảng cáo nào thường được sử dụng để hiển thị danh sách sản phẩm hoặc dịch vụ với hình ảnh và thông tin chi tiết?

28 / 30

28. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng phân tích dữ liệu (data analytics) trong quảng cáo điện tử?

29 / 30

29. Chiến lược giá thầu nào trong Google Ads tự động điều chỉnh giá thầu để tối đa hóa số lượng chuyển đổi trong phạm vi ngân sách đã đặt?

30 / 30

30. Đâu là lợi ích của việc sử dụng quảng cáo programmatic?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề