30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Truyền thông tích hợp (IMC)

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong IMC, việc sử dụng 'influencer marketing' (marketing người ảnh hưởng) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu một cách tự nhiên và đáng tin cậy
C. Giảm chi phí cho quảng cáo
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

2. Trong IMC, 'synergy' (hiệp lực) có nghĩa là gì?

A. Việc sử dụng nhiều kênh truyền thông khác nhau
B. Sự phối hợp giữa các phòng ban trong công ty
C. Hiệu quả tổng thể lớn hơn tổng các phần riêng lẻ
D. Việc đo lường hiệu quả của chiến dịch

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch IMC?

A. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu
B. Phân tích doanh số bán hàng
C. Theo dõi lưu lượng truy cập website
D. Đánh giá chủ quan của người quản lý

4. Trong IMC, thuật ngữ 'noise' (nhiễu) đề cập đến điều gì?

A. Âm thanh trong quảng cáo radio
B. Các yếu tố gây cản trở thông điệp truyền thông đến đối tượng mục tiêu
C. Sự cạnh tranh giữa các thương hiệu
D. Phản hồi tiêu cực từ khách hàng

5. Mục tiêu chính của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) trong IMC là gì?

A. Kiểm soát thông tin về thương hiệu
B. Tạo ra những cuộc trò chuyện tích cực về thương hiệu
C. Giảm chi phí cho quảng cáo
D. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong IMC?

A. Cá nhân hóa thông điệp truyền thông
B. Tăng cường hiệu quả của marketing trực tiếp
C. Giảm chi phí cho quảng cáo đại chúng
D. Đảm bảo tính bảo mật tuyệt đối của thông tin khách hàng

7. Trong IMC, mục đích của việc sử dụng các chương trình khuyến mãi (sales promotions) là gì?

A. Xây dựng mối quan hệ lâu dài với khách hàng
B. Tăng doanh số bán hàng trong ngắn hạn
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu
D. Cải thiện hình ảnh của thương hiệu

8. Theo Philip Kotler, IMC là gì?

A. Một quy trình lập kế hoạch marketing
B. Một cách tiếp cận để xây dựng thương hiệu
C. Một khái niệm về sự phối hợp các công cụ truyền thông
D. Một phương pháp quản lý quan hệ khách hàng

9. Chiến lược 'pull' (kéo) trong IMC tập trung vào điều gì?

A. Thuyết phục nhà bán lẻ phân phối sản phẩm
B. Tạo nhu cầu từ phía người tiêu dùng cuối cùng
C. Sử dụng các chương trình khuyến mãi để tăng doanh số
D. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông

10. Trong IMC, việc sử dụng 'marketing automation' (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Giảm chi phí cho quảng cáo
B. Tự động tạo ra nội dung truyền thông
C. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả các chiến dịch
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong marketing

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đảm bảo tính nhất quán của thông điệp truyền thông trên tất cả các kênh?

A. Sử dụng nhiều agency khác nhau cho từng kênh
B. Xây dựng Brand Guidelines (Hướng dẫn về thương hiệu)
C. Cho phép mỗi kênh tự do sáng tạo thông điệp
D. Tập trung vào quảng cáo trên một kênh duy nhất

12. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo và PR là gì?

A. Quảng cáo luôn tốn kém hơn PR
B. Quảng cáo là hình thức truyền thông trả phí, còn PR là hình thức truyền thông không trả phí (earned media)
C. Quảng cáo tập trung vào bán hàng, còn PR tập trung vào xây dựng thương hiệu
D. Quảng cáo dễ đo lường hiệu quả hơn PR

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn thông điệp truyền thông?

A. Sự phù hợp với giá trị thương hiệu
B. Sự hấp dẫn đối với đối tượng mục tiêu
C. Sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
D. Sở thích cá nhân của người làm marketing

14. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được coi là có tính cá nhân hóa cao nhất?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quan hệ công chúng
C. Bán hàng cá nhân
D. Marketing trực tiếp

15. Trong bối cảnh IMC, 'touchpoint' (điểm tiếp xúc) được hiểu là gì?

A. Văn phòng đại diện của công ty
B. Bất kỳ điểm tương tác nào giữa khách hàng và thương hiệu
C. Sản phẩm vật lý của công ty
D. Chiến dịch quảng cáo trên truyền hình

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng các công cụ PR trong IMC?

A. Xây dựng mối quan hệ với giới truyền thông
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu
C. Tạo ra doanh số bán hàng trực tiếp
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông

17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một thông điệp IMC hiệu quả?

A. Sử dụng ngôn ngữ phức tạp và chuyên môn
B. Tập trung vào tính năng của sản phẩm
C. Thấu hiểu nhu cầu và mong muốn của đối tượng mục tiêu
D. Sử dụng nhiều hình ảnh và video bắt mắt

18. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội?

A. Số lượng người theo dõi
B. Tỷ lệ chuyển đổi thành doanh số
C. Số lượng bài viết trên blog của công ty
D. Mức độ tương tác (like, share, comment)

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông trong IMC?

A. Có được sự đưa tin tích cực về thương hiệu
B. Kiểm soát hoàn toàn thông tin về thương hiệu
C. Quản lý khủng hoảng truyền thông hiệu quả
D. Xây dựng uy tín cho thương hiệu

20. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

A. Mức độ nhận diện thương hiệu
B. Mức độ hài lòng của khách hàng
C. Hiệu quả của chi phí đầu tư vào truyền thông
D. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội

21. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp cho chiến dịch IMC?

A. Ngân sách của chiến dịch
B. Sở thích cá nhân của người làm marketing
C. Đặc điểm của đối tượng mục tiêu
D. Xu hướng truyền thông mới nhất

22. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi triển khai IMC?

A. Sự phức tạp trong việc quản lý nhiều kênh truyền thông
B. Sự khó khăn trong việc đo lường hiệu quả tổng thể
C. Sự thiếu phối hợp giữa các phòng ban trong công ty
D. Sự đơn giản trong việc xác định đối tượng mục tiêu

23. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quá trình lập kế hoạch IMC?

A. Xác định đối tượng mục tiêu
B. Phát triển thông điệp chính
C. Lựa chọn kênh truyền thông
D. Phát triển sản phẩm mới

24. Trong IMC, 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên) là gì?

A. Quảng cáo trên truyền hình
B. Quảng cáo được thiết kế để hòa nhập với nội dung xung quanh
C. Quảng cáo trên báo giấy
D. Quảng cáo trên radio

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 6M trong IMC?

A. Mission (Mục tiêu)
B. Money (Ngân sách)
C. Message (Thông điệp)
D. Machinery (Máy móc)

26. Trong IMC, thuật ngữ 'brand touchpoint wheel' (bánh xe điểm chạm thương hiệu) được sử dụng để làm gì?

A. Đo lường mức độ nhận diện thương hiệu
B. Xác định tất cả các điểm tiếp xúc giữa khách hàng và thương hiệu
C. Lựa chọn kênh truyền thông phù hợp
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'customer journey map' (bản đồ hành trình khách hàng) trong IMC?

A. Hiểu rõ hơn về trải nghiệm của khách hàng
B. Xác định các điểm tiếp xúc quan trọng
C. Tối ưu hóa các kênh truyền thông
D. Giảm chi phí sản xuất sản phẩm

28. Trong IMC, vai trò của 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu) là gì?

A. Quản lý ngân sách cho chiến dịch truyền thông
B. Đại diện cho thương hiệu và truyền tải thông điệp đến công chúng
C. Phát triển sản phẩm mới
D. Nghiên cứu thị trường

29. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng IMC so với các phương pháp truyền thông truyền thống là gì?

A. Chi phí thấp hơn
B. Tiếp cận được nhiều đối tượng hơn
C. Thông điệp rõ ràng và nhất quán hơn
D. Dễ dàng đo lường hiệu quả hơn

30. Trong IMC, việc sử dụng 'A/B testing' giúp doanh nghiệp làm gì?

A. Giảm chi phí cho quảng cáo
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản khác nhau của một yếu tố truyền thông
C. Tự động tạo ra nội dung truyền thông
D. Thay thế hoàn toàn vai trò của con người trong marketing

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Marketing Truyền thông tích hợp (IMC) - Bộ 1

1. Trong IMC, việc sử dụng 'influencer marketing' (marketing người ảnh hưởng) giúp doanh nghiệp điều gì?

2 / 30

2. Trong IMC, 'synergy' (hiệp lực) có nghĩa là gì?

3 / 30

3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch IMC?

4 / 30

4. Trong IMC, thuật ngữ 'noise' (nhiễu) đề cập đến điều gì?

5 / 30

5. Mục tiêu chính của marketing truyền miệng (word-of-mouth marketing) trong IMC là gì?

6 / 30

6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng cơ sở dữ liệu khách hàng trong IMC?

7 / 30

7. Trong IMC, mục đích của việc sử dụng các chương trình khuyến mãi (sales promotions) là gì?

8 / 30

8. Theo Philip Kotler, IMC là gì?

9 / 30

9. Chiến lược 'pull' (kéo) trong IMC tập trung vào điều gì?

10 / 30

10. Trong IMC, việc sử dụng 'marketing automation' (tự động hóa marketing) giúp doanh nghiệp điều gì?

11 / 30

11. Phương pháp nào sau đây giúp doanh nghiệp đảm bảo tính nhất quán của thông điệp truyền thông trên tất cả các kênh?

12 / 30

12. Điểm khác biệt chính giữa quảng cáo và PR là gì?

13 / 30

13. Yếu tố nào sau đây KHÔNG nên được xem xét khi lựa chọn thông điệp truyền thông?

14 / 30

14. Công cụ truyền thông nào sau đây thường được coi là có tính cá nhân hóa cao nhất?

15 / 30

15. Trong bối cảnh IMC, 'touchpoint' (điểm tiếp xúc) được hiểu là gì?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu chính của việc sử dụng các công cụ PR trong IMC?

17 / 30

17. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng một thông điệp IMC hiệu quả?

18 / 30

18. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đo lường hiệu quả của chiến dịch truyền thông trên mạng xã hội?

19 / 30

19. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của việc xây dựng mối quan hệ tốt với giới truyền thông trong IMC?

20 / 30

20. Trong IMC, việc đo lường ROI (Return on Investment) giúp doanh nghiệp đánh giá điều gì?

21 / 30

21. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh truyền thông phù hợp cho chiến dịch IMC?

22 / 30

22. Điều gì KHÔNG phải là một thách thức khi triển khai IMC?

23 / 30

23. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quá trình lập kế hoạch IMC?

24 / 30

24. Trong IMC, 'native advertising' (quảng cáo tự nhiên) là gì?

25 / 30

25. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của mô hình 6M trong IMC?

26 / 30

26. Trong IMC, thuật ngữ 'brand touchpoint wheel' (bánh xe điểm chạm thương hiệu) được sử dụng để làm gì?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng 'customer journey map' (bản đồ hành trình khách hàng) trong IMC?

28 / 30

28. Trong IMC, vai trò của 'brand ambassador' (đại sứ thương hiệu) là gì?

29 / 30

29. Ưu điểm lớn nhất của việc sử dụng IMC so với các phương pháp truyền thông truyền thống là gì?

30 / 30

30. Trong IMC, việc sử dụng 'A/B testing' giúp doanh nghiệp làm gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề