Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án
Bộ 1 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của CRM?
A. Tăng doanh số.
B. Giảm chi phí marketing.
C. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
D. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
2. Điều gì sau đây KHÔNG phải là một xu hướng hiện tại trong lĩnh vực CRM?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động hóa và cá nhân hóa.
B. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng đa kênh (omnichannel).
C. Chỉ sử dụng CRM trên máy tính để bàn.
D. Ưu tiên bảo mật và quyền riêng tư dữ liệu.
3. Điều gì KHÔNG phải là một rủi ro tiềm ẩn khi sử dụng CRM?
A. Vi phạm bảo mật dữ liệu khách hàng.
B. Sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ.
C. Cải thiện mối quan hệ với khách hàng.
D. Chi phí triển khai và bảo trì cao.
4. Loại CRM nào phù hợp nhất cho một doanh nghiệp nhỏ với ngân sách hạn chế?
A. CRM tại chỗ (On-premise).
B. CRM trên nền tảng đám mây (Cloud-based).
C. CRM tùy chỉnh.
D. CRM tích hợp AI.
5. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng CRM để cải thiện trải nghiệm khách hàng?
A. Gửi email chúc mừng sinh nhật khách hàng với ưu đãi đặc biệt.
B. Tăng giá sản phẩm đột ngột.
C. Gửi email spam cho khách hàng.
D. Bỏ qua các khiếu nại của khách hàng.
6. Trong bối cảnh CRM, 'Churn Rate' đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mới.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ).
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ lead thành khách hàng.
D. Tỷ lệ phản hồi của khách hàng.
7. Điểm khác biệt chính giữa CRM vận hành (Operational CRM) và CRM phân tích (Analytical CRM) là gì?
A. CRM vận hành tập trung vào tự động hóa quy trình bán hàng và dịch vụ, trong khi CRM phân tích tập trung vào phân tích dữ liệu khách hàng.
B. CRM vận hành tập trung vào phân tích dữ liệu khách hàng, trong khi CRM phân tích tập trung vào tự động hóa quy trình bán hàng và dịch vụ.
C. CRM vận hành chỉ dành cho doanh nghiệp lớn, trong khi CRM phân tích chỉ dành cho doanh nghiệp nhỏ.
D. CRM vận hành miễn phí, trong khi CRM phân tích phải trả phí.
8. Hệ thống CRM có thể giúp cải thiện giao tiếp nội bộ giữa các bộ phận trong công ty như thế nào?
A. Cung cấp nền tảng chia sẻ thông tin khách hàng tập trung.
B. Thay thế hoàn toàn các cuộc họp.
C. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.
D. Tự động tạo ra các sản phẩm mới.
9. Chức năng 'segmentation' trong CRM dùng để làm gì?
A. Phân loại khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc điểm chung.
B. Tự động gửi email cho khách hàng.
C. Theo dõi hiệu suất của nhân viên bán hàng.
D. Quản lý thông tin sản phẩm.
10. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng CRM cho dịch vụ khách hàng?
A. Giải quyết vấn đề nhanh hơn.
B. Cá nhân hóa tương tác với khách hàng.
C. Giảm chi phí tuyển dụng nhân viên.
D. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
11. Trong CRM, 'Opportunity' thường được hiểu là gì?
A. Một vấn đề khách hàng đang gặp phải.
B. Một giao dịch bán hàng tiềm năng đang trong quá trình đàm phán.
C. Một chiến dịch marketing thành công.
D. Một báo cáo phân tích khách hàng.
12. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai một hệ thống CRM mới?
A. Chi phí phần mềm.
B. Sự phản kháng từ nhân viên và thay đổi quy trình làm việc.
C. Thiếu kiến thức về CRM.
D. Khó khăn trong việc tích hợp với hệ thống hiện có.
13. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược CRM?
A. Xác định rõ mục tiêu và KPI.
B. Tìm hiểu nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
C. Bỏ qua phản hồi của nhân viên.
D. Đảm bảo tích hợp CRM với các hệ thống khác.
14. Chiến lược nào sau đây giúp doanh nghiệp tận dụng CRM để tăng cường giá trị trọn đời của khách hàng (Customer Lifetime Value - CLTV)?
A. Cá nhân hóa trải nghiệm và cung cấp các sản phẩm/dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.
B. Tăng giá sản phẩm/dịch vụ thường xuyên.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách ngừng tương tác với khách hàng hiện tại.
D. Tập trung vào việc thu hút khách hàng mới mà bỏ qua khách hàng hiện tại.
15. Ứng dụng nào của CRM giúp tự động hóa các tác vụ marketing, như gửi email và quản lý chiến dịch?
A. Tự động hóa dịch vụ.
B. Tự động hóa bán hàng.
C. Tự động hóa marketing.
D. Tự động hóa phân tích.
16. CRM giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động nào sau đây?
A. Quản lý tài chính.
B. Quản lý chuỗi cung ứng.
C. Quản lý quan hệ khách hàng.
D. Quản lý sản xuất.
17. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn các chương trình khách hàng thân thiết?
A. Theo dõi điểm thưởng và lịch sử mua hàng của khách hàng.
B. Tự động loại bỏ các khách hàng không mua hàng thường xuyên.
C. Giảm giá cho tất cả khách hàng.
D. Bỏ qua các chương trình khách hàng thân thiết.
18. Trong ngữ cảnh CRM, 'Customer Journey' (Hành trình khách hàng) là gì?
A. Quá trình khách hàng mua sản phẩm.
B. Toàn bộ trải nghiệm của khách hàng từ khi nhận biết về sản phẩm/dịch vụ đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Chiến lược marketing của công ty.
D. Báo cáo tài chính của công ty.
19. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của CRM?
A. Tự động hóa bán hàng.
B. Dịch vụ khách hàng.
C. Phân tích dữ liệu.
D. Quản lý kho.
20. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của CRM?
A. Số lượng sản phẩm bán được.
B. Chi phí sản xuất.
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
D. Số lượng nhân viên.
21. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong CRM?
A. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
B. Phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua hàng.
C. Dự báo doanh số bán hàng.
D. Quản lý kho hàng.
22. CRM có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) như thế nào?
A. Tự động mã hóa dữ liệu khách hàng.
B. Cung cấp công cụ quản lý sự đồng ý và quyền riêng tư của khách hàng.
C. Bỏ qua các yêu cầu của GDPR.
D. Chuyển dữ liệu khách hàng ra nước ngoài.
23. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG thường được lưu trữ trong hệ thống CRM?
A. Thông tin liên hệ của khách hàng.
B. Lịch sử mua hàng của khách hàng.
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Tương tác giữa khách hàng và công ty.
24. Trong CRM, 'Lead' thường được hiểu là gì?
A. Một khách hàng đã mua sản phẩm.
B. Một khách hàng tiềm năng có thể quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ.
C. Một nhân viên bán hàng xuất sắc.
D. Một quy trình bán hàng.
25. Trong CRM, việc tích hợp với các nền tảng mạng xã hội có lợi ích gì?
A. Thu thập thông tin về khách hàng từ các tương tác trên mạng xã hội.
B. Tự động đăng bài quảng cáo lên mạng xã hội.
C. Chặn tất cả các bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
26. Phương pháp tiếp cận CRM nào tập trung vào việc tạo ra giá trị cho cả khách hàng và doanh nghiệp trong dài hạn?
A. CRM chiến thuật.
B. CRM vận hành.
C. CRM phân tích.
D. CRM hợp tác.
27. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) từ lead thành khách hàng?
A. Cung cấp thông tin chi tiết về lead để cá nhân hóa tương tác.
B. Tự động tăng giá sản phẩm.
C. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.
D. Bỏ qua các lead không tiềm năng.
28. Trong CRM, 'Dashboard' thường được sử dụng để làm gì?
A. Nhập dữ liệu khách hàng.
B. Hiển thị trực quan các KPI và thông tin quan trọng.
C. Gửi email marketing.
D. Quản lý tài chính.
29. Điều gì quan trọng nhất để đảm bảo thành công của một dự án CRM?
A. Chọn phần mềm CRM đắt tiền nhất.
B. Đào tạo nhân viên và thay đổi văn hóa doanh nghiệp.
C. Tự động hóa mọi quy trình.
D. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt.
30. Đâu là lợi ích chính của việc triển khai hệ thống CRM?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng.
C. Giảm số lượng nhân viên.
D. Tăng giá cổ phiếu.