30+ Câu trắc nghiệm Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) – Bộ 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn một giải pháp CRM?

A. Giá cả rẻ nhất.
B. Số lượng tính năng nhiều nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp và tích hợp với các hệ thống hiện có.
D. Sự nổi tiếng của nhà cung cấp.

2. Trong CRM, 'segmentation' (phân khúc) khách hàng có nghĩa là gì?

A. Chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng 24/7.
C. Tăng giá sản phẩm cho một số khách hàng.
D. Loại bỏ những khách hàng không sinh lời.

3. Hệ quả của việc không có chiến lược CRM rõ ràng là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng.
B. Cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Mất khách hàng, giảm hiệu quả marketing và lãng phí nguồn lực.
D. Giảm chi phí hoạt động.

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của tự động hóa marketing trong CRM?

A. Tăng hiệu quả marketing.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên marketing.

5. Tại sao tích hợp CRM với các hệ thống khác lại quan trọng?

A. Để giảm chi phí CRM.
B. Để tăng số lượng tính năng của CRM.
C. Để có được cái nhìn toàn diện hơn về khách hàng và cải thiện hiệu quả hoạt động.
D. Để làm hài lòng nhà cung cấp CRM.

6. Trong CRM, 'cross-selling' (bán chéo) có nghĩa là gì?

A. Bán sản phẩm cho khách hàng của đối thủ cạnh tranh.
B. Bán thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ liên quan đến sản phẩm khách hàng đã mua.
C. Bán sản phẩm với giá chiết khấu.
D. Bán sản phẩm cho nhân viên.

7. Trong CRM, 'lead scoring' (chấm điểm khách hàng tiềm năng) được sử dụng để làm gì?

A. Xác định khách hàng nào có khả năng mua hàng cao nhất.
B. Đánh giá hiệu suất của nhân viên bán hàng.
C. Tính toán giá trị trọn đời của khách hàng.
D. Dự đoán doanh thu trong tương lai.

8. Vai trò của mạng xã hội trong CRM là gì?

A. Không có vai trò gì.
B. Cung cấp kênh giao tiếp và tương tác với khách hàng, thu thập thông tin phản hồi và xây dựng mối quan hệ.
C. Chỉ để quảng bá sản phẩm.
D. Chỉ để theo dõi đối thủ cạnh tranh.

9. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) của CRM lại quan trọng?

A. Để chứng minh giá trị của CRM và đảm bảo rằng nó mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Để giảm chi phí CRM.
C. Để tăng số lượng nhân viên CRM.
D. Để làm hài lòng nhà cung cấp CRM.

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống CRM?

A. Phần mềm quản lý email marketing.
B. Phần mềm kế toán.
C. Phần mềm quản lý dịch vụ khách hàng.
D. Phần mềm quản lý bán hàng.

11. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CRM là gì?

A. Giảm chi phí marketing.
B. Cải thiện giao tiếp và phối hợp giữa các bộ phận trong công ty và tăng sự hài lòng của khách hàng.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
D. Tuyển dụng nhân viên giỏi hơn.

12. Trong bối cảnh CRM, 'churn rate' (tỷ lệ rời bỏ) đề cập đến điều gì?

A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ.
B. Tỷ lệ khách hàng hủy dịch vụ hoặc ngừng mua hàng.
C. Tỷ lệ sản phẩm bị trả lại.
D. Tỷ lệ nhân viên nghỉ việc.

13. Trong CRM, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

A. Giá trị của tất cả tài sản của khách hàng.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ tạo ra trong suốt mối quan hệ của họ với doanh nghiệp.
C. Chi phí để có được một khách hàng mới.
D. Giá trị của thương hiệu của doanh nghiệp.

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chiến lược CRM?

A. Phân tích dữ liệu khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình bán hàng.
C. Phát triển sản phẩm mới dựa trên xu hướng thị trường.
D. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.

15. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình triển khai CRM thành công?

A. Xác định mục tiêu và yêu cầu rõ ràng.
B. Lựa chọn giải pháp CRM phù hợp.
C. Đào tạo nhân viên sử dụng CRM.
D. Bỏ qua phản hồi của người dùng và áp đặt hệ thống mới.

16. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện khi thu thập dữ liệu khách hàng cho CRM?

A. Thu thập dữ liệu một cách minh bạch và có sự đồng ý của khách hàng.
B. Sử dụng dữ liệu để cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Bán dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba mà không có sự đồng ý của khách hàng.
D. Bảo vệ dữ liệu khách hàng khỏi truy cập trái phép.

17. Trong CRM, 'service-level agreement' (SLA) là gì?

A. Thỏa thuận về mức lương của nhân viên dịch vụ.
B. Thỏa thuận giữa nhà cung cấp dịch vụ và khách hàng về chất lượng và thời gian cung cấp dịch vụ.
C. Thỏa thuận về giá sản phẩm.
D. Thỏa thuận về bảo mật thông tin.

18. Trong CRM, khái niệm '360-degree view of the customer' đề cập đến điều gì?

A. Một bản tóm tắt nhanh về lịch sử mua hàng gần đây của khách hàng.
B. Một cái nhìn toàn diện về tất cả các tương tác của khách hàng với công ty trên mọi kênh.
C. Một báo cáo tài chính chi tiết về giá trị trọn đời của khách hàng.
D. Một phân tích chuyên sâu về hành vi trực tuyến của khách hàng.

19. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện dịch vụ khách hàng?

A. Bằng cách cung cấp cho nhân viên dịch vụ khách hàng thông tin đầy đủ về khách hàng và lịch sử tương tác của họ.
B. Bằng cách giảm số lượng nhân viên dịch vụ khách hàng.
C. Bằng cách tăng giá dịch vụ khách hàng.
D. Bằng cách giới hạn thời gian tương tác với khách hàng.

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một chiến dịch CRM?

A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Chi phí thuê văn phòng.
C. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
D. Số lượng đối thủ cạnh tranh.

21. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp dự đoán doanh thu?

A. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng, xu hướng bán hàng và cơ hội tiềm năng.
B. Bằng cách giảm giá sản phẩm.
C. Bằng cách tăng chi phí marketing.
D. Bằng cách thuê chuyên gia dự báo.

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'customer journey' (hành trình khách hàng) trong CRM?

A. Quá trình khách hàng tìm hiểu về sản phẩm, mua hàng và sử dụng sản phẩm.
B. Quá trình sản xuất sản phẩm.
C. Quá trình tuyển dụng nhân viên.
D. Quá trình quản lý tài chính.

23. Thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống CRM là gì?

A. Chi phí phần mềm.
B. Sự thay đổi văn hóa và quy trình làm việc trong công ty.
C. Thiếu nhân viên kỹ thuật.
D. Khó khăn trong việc tích hợp với các hệ thống khác.

24. Điều gì KHÔNG nên được thu thập trong CRM?

A. Địa chỉ email.
B. Lịch sử mua hàng.
C. Thông tin nhạy cảm về sức khỏe hoặc tôn giáo.
D. Phản hồi về sản phẩm.

25. CRM giúp cải thiện quy trình bán hàng như thế nào?

A. Bằng cách tự động hóa các nhiệm vụ, theo dõi khách hàng tiềm năng và cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng.
B. Bằng cách giảm giá sản phẩm.
C. Bằng cách tăng số lượng cuộc gọi bán hàng.
D. Bằng cách thuê nhân viên bán hàng giỏi hơn.

26. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng trong CRM?

A. Gửi email hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Cá nhân hóa thông điệp và ưu đãi dựa trên thông tin khách hàng.
C. Giảm chi phí dịch vụ khách hàng.
D. Tăng giá sản phẩm.

27. CRM có thể giúp doanh nghiệp quản lý những loại tương tác nào với khách hàng?

A. Chỉ các tương tác trực tiếp như cuộc gọi và email.
B. Tất cả các tương tác trên mọi kênh, bao gồm email, điện thoại, mạng xã hội, và tương tác trực tiếp.
C. Chỉ các tương tác liên quan đến bán hàng.
D. Chỉ các tương tác sau khi khách hàng đã mua sản phẩm.

28. Trong CRM, 'upselling' (bán gia tăng) có nghĩa là gì?

A. Bán sản phẩm rẻ hơn cho khách hàng.
B. Bán phiên bản cao cấp hơn hoặc sản phẩm đắt tiền hơn cho khách hàng hiện tại.
C. Bán sản phẩm cho khách hàng mới.
D. Bán sản phẩm cho đối thủ cạnh tranh.

29. Trong CRM, 'lead nurturing' (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) là gì?

A. Quá trình xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng bằng cách cung cấp thông tin giá trị và tương tác thường xuyên.
B. Quá trình giảm giá sản phẩm cho khách hàng tiềm năng.
C. Quá trình gây áp lực cho khách hàng tiềm năng để mua hàng.
D. Quá trình bỏ qua khách hàng tiềm năng.

30. Trong CRM, 'opportunity management' (quản lý cơ hội) đề cập đến điều gì?

A. Quản lý các rủi ro kinh doanh.
B. Quản lý các cơ hội bán hàng tiềm năng và theo dõi chúng từ đầu đến cuối.
C. Quản lý các mối quan hệ cá nhân.
D. Quản lý các vấn đề pháp lý.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) - Bộ 1

1. Điều gì quan trọng nhất khi lựa chọn một giải pháp CRM?

2 / 30

2. Trong CRM, 'segmentation' (phân khúc) khách hàng có nghĩa là gì?

3 / 30

3. Hệ quả của việc không có chiến lược CRM rõ ràng là gì?

4 / 30

4. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của tự động hóa marketing trong CRM?

5 / 30

5. Tại sao tích hợp CRM với các hệ thống khác lại quan trọng?

6 / 30

6. Trong CRM, 'cross-selling' (bán chéo) có nghĩa là gì?

7 / 30

7. Trong CRM, 'lead scoring' (chấm điểm khách hàng tiềm năng) được sử dụng để làm gì?

8 / 30

8. Vai trò của mạng xã hội trong CRM là gì?

9 / 30

9. Tại sao việc đo lường ROI (Return on Investment) của CRM lại quan trọng?

10 / 30

10. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống CRM?

11 / 30

11. Lợi ích chính của việc sử dụng phần mềm CRM là gì?

12 / 30

12. Trong bối cảnh CRM, 'churn rate' (tỷ lệ rời bỏ) đề cập đến điều gì?

13 / 30

13. Trong CRM, 'customer lifetime value' (CLTV) là gì?

14 / 30

14. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của chiến lược CRM?

15 / 30

15. Điều gì KHÔNG phải là một phần của quy trình triển khai CRM thành công?

16 / 30

16. Điều gì KHÔNG nên được thực hiện khi thu thập dữ liệu khách hàng cho CRM?

17 / 30

17. Trong CRM, 'service-level agreement' (SLA) là gì?

18 / 30

18. Trong CRM, khái niệm '360-degree view of the customer' đề cập đến điều gì?

19 / 30

19. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện dịch vụ khách hàng?

20 / 30

20. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường sự thành công của một chiến dịch CRM?

21 / 30

21. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp dự đoán doanh thu?

22 / 30

22. Điều gì sau đây là một ví dụ về 'customer journey' (hành trình khách hàng) trong CRM?

23 / 30

23. Thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống CRM là gì?

24 / 30

24. Điều gì KHÔNG nên được thu thập trong CRM?

25 / 30

25. CRM giúp cải thiện quy trình bán hàng như thế nào?

26 / 30

26. Phương pháp nào sau đây giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng trong CRM?

27 / 30

27. CRM có thể giúp doanh nghiệp quản lý những loại tương tác nào với khách hàng?

28 / 30

28. Trong CRM, 'upselling' (bán gia tăng) có nghĩa là gì?

29 / 30

29. Trong CRM, 'lead nurturing' (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) là gì?

30 / 30

30. Trong CRM, 'opportunity management' (quản lý cơ hội) đề cập đến điều gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề