Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án
Bộ 3 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng?
A. Bằng cách tăng giá sản phẩm.
B. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về khách hàng tiềm năng và hiện tại, giúp nhân viên bán hàng tiếp cận hiệu quả hơn.
C. Bằng cách giảm chi phí marketing.
D. Bằng cách giảm số lượng nhân viên bán hàng.
2. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng CRM trên nền tảng đám mây (Cloud CRM)?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp hơn.
B. Dễ dàng truy cập từ mọi nơi.
C. Khả năng tùy chỉnh cao hơn so với CRM truyền thống.
D. Dễ dàng mở rộng và nâng cấp.
3. Đâu là một thách thức phổ biến khi triển khai hệ thống CRM?
A. Dễ dàng tích hợp với mọi hệ thống hiện có.
B. Được chấp nhận và sử dụng rộng rãi bởi tất cả nhân viên.
C. Chi phí triển khai và duy trì cao.
D. Luôn mang lại kết quả ngay lập tức.
4. Làm thế nào CRM có thể giúp cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận trong một công ty?
A. Bằng cách cung cấp một nền tảng chung để chia sẻ thông tin khách hàng.
B. Bằng cách giảm sự phụ thuộc vào công nghệ.
C. Bằng cách loại bỏ sự cần thiết của các cuộc họp.
D. Bằng cách tăng cường cạnh tranh giữa các bộ phận.
5. Tự động hóa marketing (Marketing Automation) trong CRM giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Giảm số lượng khách hàng tiềm năng.
B. Tăng cường tương tác với khách hàng tiềm năng và hiện tại.
C. Giảm chi phí cho việc phát triển sản phẩm.
D. Loại bỏ hoàn toàn sự cần thiết của nhân viên marketing.
6. Trong CRM, khái niệm 'Customer Journey' mô tả điều gì?
A. Quá trình khách hàng tương tác với doanh nghiệp từ đầu đến cuối.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Số lượng sản phẩm trung bình mà một khách hàng mua mỗi năm.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng duy trì mối quan hệ với công ty.
7. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp quản lý hiệu quả hơn các chiến dịch marketing?
A. Bằng cách loại bỏ sự cần thiết của các chiến dịch marketing.
B. Bằng cách cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của các chiến dịch.
C. Bằng cách tăng giá sản phẩm.
D. Bằng cách giảm số lượng khách hàng tiềm năng.
8. Khái niệm nào sau đây mô tả đúng nhất về mục tiêu của CRM?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động.
D. Tăng cường sự hiện diện thương hiệu trên thị trường.
9. KPI nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến việc đo lường hiệu quả CRM?
A. Customer Acquisition Cost (CAC).
B. Net Promoter Score (NPS).
C. Website Traffic.
D. Customer Retention Rate (CRR).
10. Chiến lược CRM nào tập trung vào việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng để hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của họ?
A. Operational CRM.
B. Collaborative CRM.
C. Analytical CRM.
D. Social CRM.
11. Social CRM khác biệt so với CRM truyền thống như thế nào?
A. Không sử dụng dữ liệu khách hàng.
B. Tập trung vào tương tác qua mạng xã hội.
C. Chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn.
D. Không cần phân tích dữ liệu.
12. Điều gì KHÔNG phải là một thành phần chính của chiến lược CRM?
A. Phân tích dữ liệu khách hàng.
B. Tự động hóa quy trình bán hàng.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý tương tác khách hàng.
13. Trong CRM, khái niệm 'Lead Scoring' dùng để chỉ điều gì?
A. Đánh giá mức độ tiềm năng của một khách hàng tiềm năng.
B. Tính toán chi phí để có được một khách hàng mới.
C. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
D. Dự đoán doanh thu từ một khách hàng hiện tại.
14. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện trải nghiệm khách hàng?
A. Bằng cách giảm giá sản phẩm.
B. Bằng cách cung cấp dịch vụ cá nhân hóa và hỗ trợ nhanh chóng.
C. Bằng cách tăng cường quảng cáo trên truyền hình.
D. Bằng cách giảm số lượng nhân viên hỗ trợ khách hàng.
15. Làm thế nào CRM có thể giúp doanh nghiệp dự đoán nhu cầu của khách hàng?
A. Bằng cách đọc suy nghĩ của khách hàng.
B. Bằng cách phân tích dữ liệu lịch sử và hành vi của khách hàng.
C. Bằng cách tăng giá sản phẩm.
D. Bằng cách giảm số lượng sản phẩm cung cấp.
16. Trong CRM, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) đề cập đến điều gì?
A. Tổng doanh thu dự kiến từ một khách hàng trong suốt mối quan hệ của họ với công ty.
B. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
C. Số lượng sản phẩm trung bình mà một khách hàng mua mỗi năm.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng duy trì mối quan hệ với công ty.
17. Điều gì là quan trọng nhất khi chọn một hệ thống CRM cho doanh nghiệp của bạn?
A. Giá cả thấp nhất.
B. Số lượng tính năng nhiều nhất.
C. Khả năng đáp ứng nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.
D. Giao diện người dùng đẹp nhất.
18. Loại hình CRM nào tập trung vào việc tự động hóa các quy trình bán hàng và marketing?
A. Analytical CRM.
B. Operational CRM.
C. Collaborative CRM.
D. Social CRM.
19. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc tích hợp CRM với các hệ thống khác như ERP (Enterprise Resource Planning)?
A. Cải thiện hiệu quả hoạt động.
B. Cung cấp cái nhìn toàn diện về khách hàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ thông tin.
D. Tăng cường sự phối hợp giữa các bộ phận.
20. Trong bối cảnh CRM, phân khúc khách hàng (Customer Segmentation) có nghĩa là gì?
A. Chia khách hàng thành các nhóm dựa trên đặc điểm chung.
B. Giảm giá cho một số khách hàng nhất định.
C. Tăng cường quảng cáo trên mạng xã hội.
D. Loại bỏ những khách hàng không sinh lợi.
21. Điều gì là quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án CRM?
A. Chọn phần mềm CRM đắt tiền nhất.
B. Đào tạo đầy đủ cho nhân viên và sự tham gia của tất cả các bộ phận.
C. Triển khai nhanh chóng mà không cần kế hoạch chi tiết.
D. Chỉ tập trung vào việc thu thập dữ liệu khách hàng.
22. CRM có thể giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân như GDPR (General Data Protection Regulation) như thế nào?
A. Bằng cách thu thập dữ liệu khách hàng mà không cần sự đồng ý.
B. Bằng cách cung cấp các công cụ để quản lý và bảo vệ dữ liệu khách hàng.
C. Bằng cách chia sẻ dữ liệu khách hàng với các bên thứ ba.
D. Bằng cách bỏ qua các quy định về bảo vệ dữ liệu.
23. Đâu là một lợi ích chính của việc sử dụng hệ thống CRM trong việc cải thiện dịch vụ khách hàng?
A. Giảm số lượng nhân viên hỗ trợ.
B. Cá nhân hóa tương tác và hỗ trợ khách hàng.
C. Tăng giá sản phẩm dịch vụ.
D. Giảm chi phí marketing.
24. Chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến dịch CRM?
A. Số lượng nhân viên mới tuyển dụng.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
C. Số lượng sản phẩm tồn kho.
D. Chi phí thuê văn phòng.
25. Đâu là một yếu tố quan trọng để đảm bảo chất lượng dữ liệu trong CRM?
A. Thu thập càng nhiều dữ liệu càng tốt, bất kể chất lượng.
B. Thường xuyên làm sạch và cập nhật dữ liệu.
C. Chỉ tập trung vào dữ liệu từ các nguồn bên ngoài.
D. Bỏ qua dữ liệu lỗi thời.
26. CRM giúp doanh nghiệp đạt được điều gì trong việc quản lý dữ liệu khách hàng?
A. Tăng cường bảo mật thông tin nội bộ.
B. Tập trung và phân tích dữ liệu khách hàng hiệu quả hơn.
C. Giảm chi phí hoạt động sản xuất.
D. Đơn giản hóa quy trình kế toán.
27. Trong CRM, 'Churn Rate' đề cập đến điều gì?
A. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ (ngừng sử dụng sản phẩm/dịch vụ).
B. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách hàng tiềm năng thành khách hàng thực tế.
D. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ.
28. Trong CRM, 'Segmentation, Targeting, and Positioning' (STP) là gì?
A. Một quy trình để phát triển sản phẩm mới.
B. Một chiến lược marketing để xác định và tiếp cận khách hàng mục tiêu.
C. Một phương pháp để giảm chi phí hoạt động.
D. Một công cụ để quản lý tài chính doanh nghiệp.
29. Đâu là một rủi ro tiềm ẩn khi triển khai CRM mà không có kế hoạch rõ ràng?
A. Tăng cường sự hài lòng của nhân viên.
B. Cải thiện sự phối hợp giữa các bộ phận.
C. Lãng phí nguồn lực và không đạt được mục tiêu đề ra.
D. Giảm chi phí hoạt động.
30. Trong CRM, 'Cross-selling' và 'Up-selling' có nghĩa là gì?
A. Giảm giá sản phẩm và dịch vụ.
B. Bán các sản phẩm/dịch vụ liên quan hoặc cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại.
C. Thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng cũ.
D. Quản lý dữ liệu khách hàng và phân tích thị trường.