Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án
Bộ 4 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.
1. Trong CRM, thuật ngữ 'lead' (khách hàng tiềm năng) dùng để chỉ điều gì?
A. Một khách hàng đã mua sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Một người hoặc tổ chức có khả năng trở thành khách hàng.
C. Một nhân viên bán hàng xuất sắc.
D. Một chiến dịch marketing thành công.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về '3Vs' của Big Data trong bối cảnh CRM?
A. Volume (khối lượng).
B. Variety (đa dạng).
C. Velocity (tốc độ).
D. Validity (tính hợp lệ).
3. Phương pháp nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của CRM?
A. Tự động hóa bán hàng (Sales Force Automation).
B. Dịch vụ khách hàng.
C. Phân tích dữ liệu khách hàng.
D. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).
4. Trong bối cảnh CRM, thuật ngữ 'personalization' (cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?
A. Sản xuất hàng loạt các sản phẩm giống hệt nhau.
B. Điều chỉnh trải nghiệm và giao tiếp để phù hợp với nhu cầu và sở thích riêng của từng khách hàng.
C. Giảm giá cho tất cả khách hàng.
D. Sử dụng một chiến dịch marketing chung cho tất cả khách hàng.
5. Công cụ CRM nào sau đây tập trung vào việc tự động hóa các tác vụ marketing?
A. Salesforce Sales Cloud.
B. HubSpot Marketing Hub.
C. ServiceNow.
D. SAP CRM.
6. Trong CRM, 'cross-selling' (bán chéo) là gì?
A. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng mới.
B. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho khách hàng hiện tại.
C. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại.
D. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn.
7. Điều gì KHÔNG phải là một xu hướng CRM hiện nay?
A. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) trong CRM.
B. Tập trung vào trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa.
C. Sử dụng CRM trên thiết bị di động.
D. Giảm sự tương tác trực tiếp với khách hàng.
8. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng CRM cho đội ngũ bán hàng?
A. Cải thiện quản lý lead.
B. Tăng năng suất bán hàng.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Cải thiện dự báo bán hàng.
9. Điểm khác biệt chính giữa CRM và ERP là gì?
A. CRM tập trung vào quản lý tài chính, ERP tập trung vào quản lý khách hàng.
B. CRM tập trung vào quản lý khách hàng, ERP tập trung vào quản lý các nguồn lực của doanh nghiệp.
C. CRM chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn, ERP dành cho các doanh nghiệp nhỏ.
D. CRM là một phần của ERP.
10. Trong CRM, chiến lược 'Customer Lifetime Value' (CLTV) tập trung vào điều gì?
A. Giảm chi phí cho các chiến dịch marketing.
B. Tối đa hóa giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt mối quan hệ với công ty.
C. Tăng số lượng khách hàng mới hàng tháng.
D. Cải thiện sự hài lòng của nhân viên.
11. Ứng dụng của CRM trong marketing KHÔNG bao gồm:
A. Phân tích hành vi khách hàng.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Tự động hóa quy trình sản xuất.
D. Quản lý chiến dịch marketing.
12. Lợi ích chính của việc sử dụng CRM là gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Cải thiện mối quan hệ khách hàng và tăng doanh thu.
C. Tăng cường kiểm soát tài chính.
D. Tối ưu hóa quy trình logistics.
13. Trong CRM, 'Churn Rate' (tỷ lệ rời bỏ) là gì?
A. Tỷ lệ khách hàng mới đăng ký dịch vụ.
B. Tỷ lệ khách hàng rời bỏ dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tỷ lệ khách hàng hài lòng với dịch vụ.
D. Tỷ lệ khách hàng giới thiệu dịch vụ cho người khác.
14. Điều gì KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng để xây dựng một chiến lược CRM thành công?
A. Sự tham gia của tất cả các bộ phận trong công ty.
B. Sử dụng công nghệ CRM hiện đại nhất.
C. Hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
D. Đào tạo nhân viên về CRM.
15. Trong CRM, 'touchpoint' (điểm tiếp xúc) là gì?
A. Một sản phẩm mới được ra mắt.
B. Bất kỳ sự tương tác nào giữa khách hàng và doanh nghiệp.
C. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
D. Một báo cáo tài chính hàng tháng.
16. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án triển khai CRM?
A. Chọn phần mềm CRM đắt tiền nhất.
B. Đào tạo đầy đủ cho người dùng.
C. Triển khai nhanh chóng và bỏ qua quy trình kiểm thử.
D. Không cần sự tham gia của ban lãnh đạo.
17. KPI nào sau đây thường được sử dụng để đo lường hiệu quả của chiến lược CRM?
A. Số lượng nhân viên bán hàng.
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
C. Thời gian sản xuất trung bình.
D. Chi phí thuê văn phòng.
18. Chỉ số 'Customer Acquisition Cost' (CAC) đo lường điều gì?
A. Chi phí trung bình để giữ chân một khách hàng hiện tại.
B. Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới.
C. Tổng doanh thu từ tất cả khách hàng.
D. Lợi nhuận ròng từ một khách hàng.
19. Trong CRM, 'upselling' (bán nâng cấp) là gì?
A. Bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng mới.
B. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung cho khách hàng hiện tại.
C. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn cho khách hàng hiện tại.
D. Bán các sản phẩm hoặc dịch vụ với giá thấp hơn.
20. Tại sao việc tích hợp CRM với các hệ thống khác (ví dụ: email marketing, mạng xã hội) lại quan trọng?
A. Để giảm chi phí phần mềm.
B. Để có cái nhìn toàn diện về khách hàng và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
C. Để tăng cường bảo mật dữ liệu.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
21. Trong CRM, 'customer journey' (hành trình khách hàng) là gì?
A. Quá trình sản xuất sản phẩm.
B. Tất cả các tương tác mà khách hàng có với doanh nghiệp từ khi nhận biết đến khi trở thành khách hàng trung thành.
C. Quy trình tuyển dụng nhân viên.
D. Chiến lược giá của sản phẩm.
22. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong CRM?
A. Đo lường sự hài lòng của khách hàng.
B. Phân loại khách hàng dựa trên hành vi mua hàng.
C. Dự báo doanh số bán hàng.
D. Quản lý kho hàng.
23. Trong CRM, 'opportunity' (cơ hội) dùng để chỉ điều gì?
A. Một sản phẩm mới sắp ra mắt.
B. Một khách hàng tiềm năng có khả năng mua hàng cao.
C. Một chương trình khuyến mãi đặc biệt.
D. Một thị trường mới để mở rộng kinh doanh.
24. Mục tiêu chính của việc sử dụng CRM trong dịch vụ khách hàng là gì?
A. Giảm số lượng nhân viên dịch vụ khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ nhanh chóng và hiệu quả hơn.
C. Tăng giá dịch vụ.
D. Giảm chi phí marketing.
25. KPI nào sau đây KHÔNG liên quan trực tiếp đến hiệu quả của CRM?
A. Customer Satisfaction Score (CSAT).
B. Net Promoter Score (NPS).
C. Inventory Turnover Ratio.
D. Customer Lifetime Value (CLTV).
26. Chiến lược CRM nào tập trung vào việc cung cấp trải nghiệm nhất quán và liền mạch cho khách hàng trên tất cả các kênh tương tác?
A. Cross-selling.
B. Upselling.
C. Omnichannel CRM.
D. Email marketing.
27. Trong CRM, 'segmentation' (phân khúc) khách hàng là gì?
A. Quá trình tạo ra các sản phẩm mới.
B. Quá trình chia khách hàng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm chung.
C. Quá trình giảm giá sản phẩm.
D. Quá trình tăng cường quảng cáo.
28. Tại sao việc thu thập và phân tích dữ liệu khách hàng lại quan trọng trong CRM?
A. Để giảm chi phí lưu trữ dữ liệu.
B. Để cải thiện mối quan hệ khách hàng và tăng doanh thu.
C. Để tăng cường kiểm soát nội bộ.
D. Để tuân thủ các quy định pháp luật.
29. Loại báo cáo nào trong CRM giúp doanh nghiệp đánh giá hiệu quả của các chiến dịch marketing?
A. Báo cáo tài chính.
B. Báo cáo bán hàng.
C. Báo cáo marketing.
D. Báo cáo sản xuất.
30. Điều gì KHÔNG phải là một lợi ích của việc sử dụng CRM trên nền tảng đám mây (cloud-based CRM)?
A. Chi phí đầu tư ban đầu thấp.
B. Khả năng truy cập từ mọi nơi.
C. Khả năng tùy chỉnh cao.
D. Dễ dàng mở rộng và nâng cấp.