30+ Câu trắc nghiệm Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) – Bộ 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM)

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án

Bộ 5 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. CRM giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì liên quan đến dữ liệu khách hàng?

A. Tăng số lượng dữ liệu khách hàng.
B. Sắp xếp, quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng một cách hiệu quả.
C. Xóa bỏ hoàn toàn dữ liệu khách hàng không cần thiết.
D. Bán dữ liệu khách hàng cho bên thứ ba.

2. CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện việc dự báo doanh số bán hàng như thế nào?

A. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu dự báo doanh số.
B. Cung cấp dữ liệu lịch sử và thông tin chi tiết về khách hàng để dự báo chính xác hơn.
C. Tăng giá sản phẩm để đạt được mục tiêu doanh số.
D. Giảm chi phí marketing để tăng lợi nhuận.

3. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống CRM?

A. Chi phí phần mềm CRM quá cao.
B. Sự phức tạp của công nghệ CRM.
C. Sự thay đổi văn hóa doanh nghiệp và sự chấp nhận của nhân viên.
D. Thiếu dữ liệu khách hàng.

4. Hệ thống CRM giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì sau đây?

A. Tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.
B. Quản lý và phân tích dữ liệu khách hàng một cách hiệu quả.
C. Thay thế hoàn toàn vai trò của nhân viên marketing.
D. Dự báo chính xác biến động của thị trường chứng khoán.

5. Đâu là một ví dụ về cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua CRM?

A. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Hiển thị quảng cáo giống nhau cho tất cả khách hàng truy cập website.
C. Gửi email chúc mừng sinh nhật và ưu đãi đặc biệt cho từng khách hàng.
D. Gọi điện thoại cho tất cả khách hàng vào cùng một thời điểm.

6. Trong CRM, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) có nghĩa là gì?

A. Giá trị hiện tại của tất cả khách hàng của doanh nghiệp.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ.
C. Chi phí trung bình để thu hút một khách hàng mới.
D. Thời gian trung bình mà một khách hàng gắn bó với doanh nghiệp.

7. Chỉ số 'Churn Rate' (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ) trong CRM có ý nghĩa gì?

A. Số lượng khách hàng mới mà doanh nghiệp thu hút được.
B. Tỷ lệ khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
C. Tổng doanh thu mà doanh nghiệp tạo ra.
D. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.

8. Doanh nghiệp nên làm gì khi một khách hàng phàn nàn về sản phẩm hoặc dịch vụ?

A. Bỏ qua phàn nàn của khách hàng.
B. Phản hồi nhanh chóng, xin lỗi và tìm cách giải quyết vấn đề.
C. Đổ lỗi cho khách hàng.
D. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí giải quyết phàn nàn.

9. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu khách hàng trong CRM lại quan trọng?

A. Tăng số lượng dữ liệu cần thu thập.
B. Giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi, nhu cầu và sở thích của khách hàng.
C. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
D. Tăng giá sản phẩm.

10. Tại sao việc tích hợp CRM với các hệ thống khác (ví dụ: hệ thống bán hàng, hệ thống marketing tự động) lại quan trọng?

A. Giảm chi phí đầu tư vào công nghệ.
B. Tăng tính phức tạp của hệ thống.
C. Cung cấp cái nhìn toàn diện về khách hàng và tối ưu hóa quy trình làm việc.
D. Giảm số lượng nhân viên cần thiết.

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để triển khai CRM thành công?

A. Phần mềm CRM đắt tiền nhất.
B. Sự hỗ trợ từ ban lãnh đạo và văn hóa doanh nghiệp hướng đến khách hàng.
C. Đội ngũ IT hùng mạnh.
D. Ngân sách marketing lớn.

12. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến lược CRM?

A. Giá trị vòng đời khách hàng (CLTV).
B. Tỷ lệ giữ chân khách hàng (Customer Retention Rate).
C. Chi phí thu hút khách hàng (Customer Acquisition Cost).
D. Số lượng nhân viên bán hàng.

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng CRM để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

A. Gửi email marketing hàng loạt cho tất cả khách hàng.
B. Cung cấp chương trình khách hàng thân thiết, ưu đãi đặc biệt và dịch vụ cá nhân hóa cho khách hàng trung thành.
C. Tăng giá sản phẩm cho khách hàng trung thành.
D. Bỏ qua phản hồi của khách hàng.

14. Đâu là vai trò của tự động hóa marketing trong CRM?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên marketing.
B. Tự động hóa các tác vụ marketing lặp đi lặp lại, giúp nhân viên tập trung vào các hoạt động chiến lược hơn.
C. Giảm chi phí marketing xuống mức tối thiểu.
D. Tăng giá sản phẩm để bù đắp chi phí tự động hóa.

15. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng CRM để cải thiện chiến dịch email marketing?

A. Gửi email giống nhau cho tất cả khách hàng trong danh sách.
B. Cá nhân hóa nội dung email dựa trên thông tin và hành vi của từng khách hàng.
C. Gửi email vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày.
D. Không theo dõi kết quả của chiến dịch email.

16. Trong bối cảnh CRM, thuật ngữ '360-degree view of the customer' đề cập đến điều gì?

A. Một hình ảnh ba chiều của khách hàng.
B. Một cái nhìn toàn diện về tất cả các tương tác, dữ liệu và thông tin liên quan đến khách hàng.
C. Một chiến lược marketing tập trung vào 360 khách hàng hàng đầu.
D. Một chương trình giảm giá 360% cho khách hàng.

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng CRM để quản lý thông tin liên hệ của khách hàng?

A. Giảm số lượng thông tin liên hệ cần thu thập.
B. Đảm bảo thông tin liên hệ luôn được cập nhật và dễ dàng truy cập.
C. Bán thông tin liên hệ cho bên thứ ba.
D. Xóa bỏ hoàn toàn thông tin liên hệ của khách hàng.

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM trong dịch vụ khách hàng?

A. Giảm số lượng cuộc gọi đến trung tâm dịch vụ khách hàng.
B. Cung cấp dịch vụ khách hàng cá nhân hóa và hiệu quả hơn.
C. Tăng giá sản phẩm.
D. Giảm lương nhân viên dịch vụ khách hàng.

19. CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện yếu tố nào sau đây trong trải nghiệm khách hàng?

A. Giá cả.
B. Sản phẩm.
C. Sự tiện lợi và cá nhân hóa.
D. Địa điểm phân phối.

20. Đâu là mục tiêu chính của CRM trong marketing?

A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn từ mọi khách hàng.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài, có lợi với khách hàng.
C. Giảm chi phí marketing bằng cách tập trung vào khách hàng hiện tại.
D. Tăng số lượng khách hàng mới nhanh chóng.

21. Phân khúc khách hàng (Customer Segmentation) trong CRM giúp doanh nghiệp điều gì?

A. Bán sản phẩm cho mọi khách hàng với cùng một thông điệp.
B. Xác định các nhóm khách hàng có nhu cầu và hành vi tương đồng để triển khai các chiến dịch marketing phù hợp.
C. Tăng giá sản phẩm cho tất cả khách hàng.
D. Giảm chi phí nghiên cứu thị trường.

22. Tại sao việc đào tạo nhân viên về CRM lại quan trọng?

A. Giảm chi phí tuyển dụng nhân viên mới.
B. Đảm bảo nhân viên sử dụng hệ thống CRM một cách hiệu quả và khai thác tối đa các tính năng.
C. Tăng số lượng sản phẩm bán được.
D. Giảm thời gian làm việc của nhân viên.

23. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng CRM để cải thiện quy trình bán hàng?

A. Loại bỏ hoàn toàn quy trình bán hàng.
B. Theo dõi tiến trình của từng giao dịch, tự động hóa các tác vụ và cung cấp thông tin cho nhân viên bán hàng.
C. Tăng giá sản phẩm để tăng doanh thu.
D. Giảm số lượng nhân viên bán hàng.

24. Chiến lược CRM tập trung vào yếu tố nào sau đây?

A. Sản phẩm.
B. Giá cả.
C. Khách hàng.
D. Địa điểm phân phối.

25. Một công ty sử dụng CRM để theo dõi tương tác của khách hàng trên mạng xã hội. Điều này giúp họ làm gì?

A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Hiểu rõ hơn về ý kiến, phản hồi và nhu cầu của khách hàng.
C. Tự động đăng bài viết lên mạng xã hội.
D. Chặn những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội.

26. Đâu là một cách để đo lường sự hài lòng của khách hàng trong CRM?

A. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị cho khách hàng.
B. Gửi khảo sát mức độ hài lòng của khách hàng (CSAT) hoặc sử dụng chỉ số Net Promoter Score (NPS).
C. Giảm số lượng nhân viên dịch vụ khách hàng.
D. Tăng giá sản phẩm.

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống CRM?

A. Quản lý bán hàng (Sales Force Automation).
B. Quản lý dịch vụ khách hàng (Customer Service Management).
C. Quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management).
D. Quản lý marketing (Marketing Automation).

28. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG thường được lưu trữ trong hệ thống CRM?

A. Thông tin liên hệ của khách hàng (email, số điện thoại, địa chỉ).
B. Lịch sử mua hàng của khách hàng.
C. Thông tin về đối thủ cạnh tranh.
D. Tương tác của khách hàng với các chiến dịch marketing.

29. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của CRM trong marketing?

A. Phân tích hành vi khách hàng.
B. Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng.
C. Quản lý quan hệ với nhà cung cấp.
D. Tự động hóa marketing.

30. Một công ty sử dụng CRM để xác định những khách hàng có khả năng rời bỏ cao. Điều này giúp họ làm gì?

A. Tăng giá sản phẩm cho những khách hàng này.
B. Tập trung nguồn lực để giữ chân những khách hàng này thông qua các chương trình ưu đãi hoặc dịch vụ tốt hơn.
C. Bỏ qua những khách hàng này.
D. Chặn những khách hàng này khỏi việc mua sản phẩm hoặc dịch vụ.

1 / 30

Xem thêm:  30+ Câu trắc nghiệm Quản trị quan hệ khách hàng (CRM) - Bộ 2

1. CRM giúp doanh nghiệp giải quyết vấn đề gì liên quan đến dữ liệu khách hàng?

2 / 30

2. CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện việc dự báo doanh số bán hàng như thế nào?

3 / 30

3. Đâu là thách thức lớn nhất khi triển khai hệ thống CRM?

4 / 30

4. Hệ thống CRM giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì sau đây?

5 / 30

5. Đâu là một ví dụ về cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng thông qua CRM?

6 / 30

6. Trong CRM, 'Customer Lifetime Value' (CLTV) có nghĩa là gì?

7 / 30

7. Chỉ số 'Churn Rate' (Tỷ lệ khách hàng rời bỏ) trong CRM có ý nghĩa gì?

8 / 30

8. Doanh nghiệp nên làm gì khi một khách hàng phàn nàn về sản phẩm hoặc dịch vụ?

9 / 30

9. Tại sao việc theo dõi và phân tích dữ liệu khách hàng trong CRM lại quan trọng?

10 / 30

10. Tại sao việc tích hợp CRM với các hệ thống khác (ví dụ: hệ thống bán hàng, hệ thống marketing tự động) lại quan trọng?

11 / 30

11. Yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất để triển khai CRM thành công?

12 / 30

12. Chỉ số nào sau đây KHÔNG phải là một chỉ số quan trọng để đo lường hiệu quả của chiến lược CRM?

13 / 30

13. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng CRM để xây dựng lòng trung thành của khách hàng?

14 / 30

14. Đâu là vai trò của tự động hóa marketing trong CRM?

15 / 30

15. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng CRM để cải thiện chiến dịch email marketing?

16 / 30

16. Trong bối cảnh CRM, thuật ngữ '360-degree view of the customer' đề cập đến điều gì?

17 / 30

17. Đâu là một lợi ích của việc sử dụng CRM để quản lý thông tin liên hệ của khách hàng?

18 / 30

18. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng CRM trong dịch vụ khách hàng?

19 / 30

19. CRM có thể giúp doanh nghiệp cải thiện yếu tố nào sau đây trong trải nghiệm khách hàng?

20 / 30

20. Đâu là mục tiêu chính của CRM trong marketing?

21 / 30

21. Phân khúc khách hàng (Customer Segmentation) trong CRM giúp doanh nghiệp điều gì?

22 / 30

22. Tại sao việc đào tạo nhân viên về CRM lại quan trọng?

23 / 30

23. Đâu là một ví dụ về việc sử dụng CRM để cải thiện quy trình bán hàng?

24 / 30

24. Chiến lược CRM tập trung vào yếu tố nào sau đây?

25 / 30

25. Một công ty sử dụng CRM để theo dõi tương tác của khách hàng trên mạng xã hội. Điều này giúp họ làm gì?

26 / 30

26. Đâu là một cách để đo lường sự hài lòng của khách hàng trong CRM?

27 / 30

27. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là thành phần chính của một hệ thống CRM?

28 / 30

28. Loại dữ liệu nào sau đây KHÔNG thường được lưu trữ trong hệ thống CRM?

29 / 30

29. Ứng dụng nào sau đây KHÔNG phải là một ứng dụng phổ biến của CRM trong marketing?

30 / 30

30. Một công ty sử dụng CRM để xác định những khách hàng có khả năng rời bỏ cao. Điều này giúp họ làm gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề