30+Câu trắc nghiệm Hệ thống thông tin nghiên cứu Marketing Bộ 2

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing - Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing có đáp án

Bộ 2 - Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing - Hệ thống thông tin và nghiên cứu Marketing có đáp án. Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống thông tin marketing (MIS)?

A. Dữ liệu nội bộ
B. Tình báo marketing
C. Nghiên cứu marketing
D. Quảng cáo trả tiền

2. Trong hệ thống thông tin marketing (MIS), loại thông tin nào giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường và hành vi của đối thủ cạnh tranh?

A. Dữ liệu bán hàng nội bộ
B. Dữ liệu nghiên cứu marketing
C. Tình báo marketing
D. Dữ liệu kế toán

3. Khi nào nên sử dụng phương pháp thí nghiệm (experiment) trong nghiên cứu marketing?

A. Khi cần khám phá các ý tưởng mới.
B. Khi cần xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số.
C. Khi cần mô tả đặc điểm của một nhóm đối tượng.
D. Khi cần thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng.

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính trong nghiên cứu marketing?

A. Khảo sát trực tuyến
B. Phỏng vấn sâu
C. Thí nghiệm
D. Dữ liệu bán hàng

5. Trong quá trình phân tích dữ liệu nghiên cứu marketing, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của dữ liệu?

A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai (ANOVA)
C. Thống kê mô tả
D. Phân tích nhân tố

6. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ tin cậy và giá trị của thông tin thu thập được trong nghiên cứu marketing?

A. Phân tích SWOT
B. Kiểm định độ tin cậy và giá trị
C. Phân tích PESTEL
D. Ma trận BCG

7. Hệ thống hỗ trợ quyết định marketing (MDSS) khác với hệ thống thông tin marketing (MIS) như thế nào?

A. MDSS cung cấp thông tin định kỳ, còn MIS cung cấp thông tin theo yêu cầu.
B. MDSS tập trung vào phân tích dữ liệu và hỗ trợ ra quyết định cụ thể, còn MIS cung cấp thông tin tổng quan.
C. MDSS dễ sử dụng hơn MIS.
D. MDSS rẻ hơn MIS.

8. Trong nghiên cứu marketing, thang đo nào cho phép xếp hạng các đối tượng theo thứ tự, nhưng không chỉ ra khoảng cách giữa chúng?

A. Thang đo danh nghĩa
B. Thang đo thứ bậc
C. Thang đo khoảng
D. Thang đo tỷ lệ

9. Trong quá trình thu thập dữ liệu, vấn đề nào sau đây liên quan đến việc người trả lời cung cấp thông tin không chính xác hoặc không trung thực?

A. Sai số chọn mẫu
B. Sai số không phản hồi
C. Sai số đo lường
D. Sai số của người trả lời

10. Trong nghiên cứu marketing, loại dữ liệu nào được thu thập từ các nguồn đã có sẵn, chẳng hạn như báo cáo của chính phủ, tạp chí hoặc cơ sở dữ liệu trực tuyến?

A. Dữ liệu sơ cấp
B. Dữ liệu thứ cấp
C. Dữ liệu nội bộ
D. Dữ liệu định tính

11. Loại dữ liệu nào trong hệ thống thông tin marketing (MIS) bao gồm các báo cáo bán hàng, chi phí, lợi nhuận và thông tin về khách hàng?

A. Dữ liệu tình báo marketing
B. Dữ liệu nghiên cứu marketing
C. Dữ liệu nội bộ
D. Dữ liệu bên ngoài

12. Hệ thống thông tin marketing (MIS) giúp nhà quản lý marketing như thế nào?

A. Giảm chi phí quảng cáo.
B. Cung cấp thông tin liên tục, kịp thời và chính xác để ra quyết định marketing.
C. Đảm bảo tất cả các chiến dịch marketing đều thành công.
D. Tự động tạo ra các chiến lược marketing.

13. Hệ thống thông tin marketing (MIS) đóng vai trò gì trong việc quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?

A. MIS thay thế hoàn toàn CRM.
B. MIS cung cấp dữ liệu và thông tin cần thiết để CRM hoạt động hiệu quả.
C. MIS không liên quan đến CRM.
D. MIS chỉ được sử dụng cho các công ty lớn, còn CRM cho các công ty nhỏ.

14. Khi nào nên sử dụng nghiên cứu định tính thay vì nghiên cứu định lượng?

A. Khi cần đo lường chính xác các biến số.
B. Khi cần kiểm định các giả thuyết.
C. Khi cần khám phá các ý tưởng mới và hiểu sâu sắc về hành vi khách hàng.
D. Khi cần thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng.

15. Khi nào nên sử dụng bảng câu hỏi có cấu trúc (structured questionnaire) trong nghiên cứu marketing?

A. Khi cần khám phá các ý tưởng mới.
B. Khi cần thu thập dữ liệu từ một số lượng lớn đối tượng một cách hiệu quả.
C. Khi cần hiểu sâu sắc về cảm xúc của khách hàng.
D. Khi cần quan sát hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên.

16. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới hoặc hiểu sâu hơn về một vấn đề?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu nhân quả
C. Nghiên cứu thăm dò
D. Nghiên cứu định lượng

17. Trong nghiên cứu marketing, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?

A. Xác định chi phí nghiên cứu.
B. Đảm bảo tính đại diện của kết quả nghiên cứu cho tổng thể.
C. Làm cho nghiên cứu dễ dàng hơn.
D. Giảm thời gian thu thập dữ liệu.

18. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất khi muốn quan sát hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên?

A. Khảo sát
B. Phỏng vấn
C. Quan sát
D. Thí nghiệm

19. Khi nào nên sử dụng phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) trong nghiên cứu marketing?

A. Khi cần thu thập dữ liệu định lượng từ một số lượng lớn đối tượng.
B. Khi cần khám phá các ý tưởng mới và hiểu các quan điểm khác nhau về một vấn đề.
C. Khi cần kiểm tra các giả thuyết một cách chính xác.
D. Khi cần thu thập dữ liệu một cách bí mật.

20. Trong quá trình nghiên cứu marketing, bước nào sau đây liên quan đến việc xác định vấn đề nghiên cứu và mục tiêu nghiên cứu?

A. Thu thập dữ liệu
B. Phân tích dữ liệu
C. Xây dựng kế hoạch nghiên cứu
D. Xác định vấn đề và mục tiêu nghiên cứu

21. Trong nghiên cứu marketing, thang đo nào có tính chất định danh và phân loại các đối tượng vào các nhóm khác nhau?

A. Thang đo danh nghĩa
B. Thang đo thứ bậc
C. Thang đo khoảng
D. Thang đo tỷ lệ

22. Loại sai số nào xảy ra khi có sự khác biệt giữa mẫu được chọn và tổng thể mà mẫu đó đại diện?

A. Sai số hệ thống
B. Sai số chọn mẫu
C. Sai số đo lường
D. Sai số không phản hồi

23. Hoạt động nào sau đây thuộc về tình báo marketing?

A. Tiến hành khảo sát khách hàng.
B. Theo dõi hoạt động của đối thủ cạnh tranh.
C. Phát triển sản phẩm mới.
D. Quản lý kênh phân phối.

24. Phương pháp nghiên cứu nào giúp xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing?

A. Nghiên cứu mô tả
B. Nghiên cứu thăm dò
C. Nghiên cứu nhân quả
D. Nghiên cứu định tính

25. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để kiểm tra hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo?

A. Nghiên cứu thăm dò
B. Nghiên cứu mô tả
C. Nghiên cứu nhân quả
D. Nghiên cứu định tính

26. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu trong nghiên cứu marketing?

A. Tăng cỡ mẫu
B. Sử dụng bảng câu hỏi phức tạp
C. Giảm chi phí nghiên cứu
D. Thu thập dữ liệu nhanh chóng

27. Trong hệ thống thông tin marketing (MIS), thành phần nào chịu trách nhiệm thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu từ môi trường bên ngoài?

A. Hệ thống báo cáo nội bộ
B. Hệ thống nghiên cứu marketing
C. Hệ thống tình báo marketing
D. Hệ thống hỗ trợ quyết định

28. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật phân tích hồi quy (regression analysis) trong nghiên cứu marketing?

A. Khi cần khám phá các ý tưởng mới.
B. Khi cần xác định mối quan hệ giữa một biến số phụ thuộc và một hoặc nhiều biến số độc lập.
C. Khi cần mô tả đặc điểm của một nhóm đối tượng.
D. Khi cần thu thập dữ liệu định tính.

29. Trong nghiên cứu marketing, loại dữ liệu nào được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát, phỏng vấn hoặc quan sát?

A. Dữ liệu thứ cấp
B. Dữ liệu sơ cấp
C. Dữ liệu bên trong
D. Dữ liệu bên ngoài

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định lượng trong nghiên cứu marketing?

A. Phân tích nội dung
B. Phân tích diễn ngôn
C. Phần mềm thống kê (ví dụ: SPSS, R)
D. Phỏng vấn sâu

1 / 30

Xem thêm:  30+Câu trắc nghiệm Hệ thống thông tin nghiên cứu Marketing Bộ 5

1. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một phần của hệ thống thông tin marketing (MIS)?

2 / 30

2. Trong hệ thống thông tin marketing (MIS), loại thông tin nào giúp doanh nghiệp dự đoán xu hướng thị trường và hành vi của đối thủ cạnh tranh?

3 / 30

3. Khi nào nên sử dụng phương pháp thí nghiệm (experiment) trong nghiên cứu marketing?

4 / 30

4. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để thu thập dữ liệu định tính trong nghiên cứu marketing?

5 / 30

5. Trong quá trình phân tích dữ liệu nghiên cứu marketing, kỹ thuật nào sau đây được sử dụng để tóm tắt và mô tả các đặc điểm chính của dữ liệu?

6 / 30

6. Phương pháp nào sau đây giúp đánh giá mức độ tin cậy và giá trị của thông tin thu thập được trong nghiên cứu marketing?

7 / 30

7. Hệ thống hỗ trợ quyết định marketing (MDSS) khác với hệ thống thông tin marketing (MIS) như thế nào?

8 / 30

8. Trong nghiên cứu marketing, thang đo nào cho phép xếp hạng các đối tượng theo thứ tự, nhưng không chỉ ra khoảng cách giữa chúng?

9 / 30

9. Trong quá trình thu thập dữ liệu, vấn đề nào sau đây liên quan đến việc người trả lời cung cấp thông tin không chính xác hoặc không trung thực?

10 / 30

11 / 30

11. Loại dữ liệu nào trong hệ thống thông tin marketing (MIS) bao gồm các báo cáo bán hàng, chi phí, lợi nhuận và thông tin về khách hàng?

12 / 30

12. Hệ thống thông tin marketing (MIS) giúp nhà quản lý marketing như thế nào?

13 / 30

13. Hệ thống thông tin marketing (MIS) đóng vai trò gì trong việc quản lý quan hệ khách hàng (CRM)?

14 / 30

14. Khi nào nên sử dụng nghiên cứu định tính thay vì nghiên cứu định lượng?

15 / 30

15. Khi nào nên sử dụng bảng câu hỏi có cấu trúc (structured questionnaire) trong nghiên cứu marketing?

16 / 30

16. Phương pháp nghiên cứu marketing nào thường được sử dụng để khám phá các ý tưởng mới hoặc hiểu sâu hơn về một vấn đề?

17 / 30

17. Trong nghiên cứu marketing, cỡ mẫu (sample size) có vai trò gì?

18 / 30

18. Phương pháp thu thập dữ liệu nào phù hợp nhất khi muốn quan sát hành vi của khách hàng trong môi trường tự nhiên?

19 / 30

19. Khi nào nên sử dụng phỏng vấn nhóm tập trung (focus group) trong nghiên cứu marketing?

20 / 30

21 / 30

21. Trong nghiên cứu marketing, thang đo nào có tính chất định danh và phân loại các đối tượng vào các nhóm khác nhau?

22 / 30

22. Loại sai số nào xảy ra khi có sự khác biệt giữa mẫu được chọn và tổng thể mà mẫu đó đại diện?

23 / 30

23. Hoạt động nào sau đây thuộc về tình báo marketing?

24 / 30

24. Phương pháp nghiên cứu nào giúp xác định mối quan hệ nhân quả giữa các biến số marketing?

25 / 30

25. Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng để kiểm tra hiệu quả của một chiến dịch quảng cáo?

26 / 30

26. Phương pháp nào sau đây giúp giảm thiểu sai số chọn mẫu trong nghiên cứu marketing?

27 / 30

27. Trong hệ thống thông tin marketing (MIS), thành phần nào chịu trách nhiệm thu thập, phân tích và diễn giải dữ liệu từ môi trường bên ngoài?

28 / 30

28. Khi nào nên sử dụng kỹ thuật phân tích hồi quy (regression analysis) trong nghiên cứu marketing?

29 / 30

29. Trong nghiên cứu marketing, loại dữ liệu nào được thu thập trực tiếp từ đối tượng nghiên cứu thông qua khảo sát, phỏng vấn hoặc quan sát?

30 / 30

30. Công cụ nào sau đây thường được sử dụng để phân tích dữ liệu định lượng trong nghiên cứu marketing?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề