Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về kiến thức Marketing cơ bản. Cùng rèn luyện kiến thức trắc nghiệm Marketing cơ bản online số 3 ngay nhé.
1. Marketing cơ bản được định nghĩa là một quá trình:
A. Bán hàng và quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.
B. Xây dựng mối quan hệ có lợi với khách hàng để tạo ra giá trị và lợi nhuận.
C. Nghiên cứu thị trường và phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Quản lý thương hiệu và truyền thông doanh nghiệp.
2. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)
3. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh quyết định tập trung vào nhóm khách hàng trẻ tuổi, có thu nhập trung bình và thích công nghệ mới. Đây là ví dụ về:
A. Định vị sản phẩm.
B. Phân khúc thị trường.
C. Marketing đại chúng.
D. Marketing cá nhân hóa.
4. Mục tiêu chính của hoạt động 'xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix là:
A. Nghiên cứu nhu cầu của khách hàng.
B. Xây dựng kênh phân phối hiệu quả.
C. Truyền đạt thông tin và thuyết phục khách hàng về sản phẩm/dịch vụ.
D. Định giá sản phẩm cạnh tranh.
5. So sánh giữa 'nhu cầu' (needs) và 'mong muốn' (wants) của khách hàng, phát biểu nào sau đây là đúng?
A. Nhu cầu là những đòi hỏi tự nhiên, còn mong muốn là nhu cầu được định hình bởi văn hóa và cá tính.
B. Nhu cầu và mong muốn là hai khái niệm đồng nhất, không có sự khác biệt.
C. Mong muốn luôn có trước nhu cầu, nhu cầu phát sinh từ mong muốn.
D. Nhu cầu chỉ liên quan đến sản phẩm thiết yếu, mong muốn liên quan đến sản phẩm xa xỉ.
6. Trong môi trường marketing vi mô, yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về các 'đối thủ cạnh tranh'?
A. Đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
B. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
C. Đối thủ cạnh tranh gián tiếp.
D. Các yếu tố kinh tế vĩ mô.
7. Chiến lược định giá 'hớt váng' (skimming pricing) thường được áp dụng khi nào?
A. Khi sản phẩm có nhiều đối thủ cạnh tranh.
B. Khi sản phẩm mới ra mắt, độc đáo và có ít đối thủ cạnh tranh.
C. Khi công ty muốn nhanh chóng chiếm lĩnh thị phần lớn.
D. Khi thị trường nhạy cảm về giá.
8. Kênh phân phối 'trực tiếp' có nghĩa là sản phẩm được bán:
A. Thông qua các nhà bán lẻ lớn.
B. Thông qua các nhà phân phối trung gian.
C. Trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
D. Thông qua các sàn thương mại điện tử.
9. Quảng cáo 'so sánh' (comparative advertising) thường được sử dụng để:
A. Xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực.
B. Tăng cường nhận diện thương hiệu.
C. Chứng minh sự vượt trội của sản phẩm so với đối thủ.
D. Giới thiệu sản phẩm mới ra mắt.
10. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất hoạt động 'quan hệ công chúng' (Public Relations - PR)?
A. Phát tờ rơi quảng cáo sản phẩm mới.
B. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm và mời báo chí đưa tin.
C. Giảm giá sản phẩm trong dịp lễ.
D. Đặt biển quảng cáo ngoài trời.
11. Mục tiêu S.M.A.R.T trong marketing là viết tắt của các tiêu chí nào?
A. Specific, Measurable, Achievable, Relevant, Time-bound.
B. Simple, Meaningful, Actionable, Realistic, Timely.
C. Strategic, Market-oriented, Aggressive, Responsive, Trackable.
D. Sustainable, Measurable, Adaptable, Reliable, Transparent.
12. Nghiên cứu marketing có vai trò quan trọng nhất trong giai đoạn nào của quá trình marketing?
A. Sau khi sản phẩm đã được tung ra thị trường.
B. Trong suốt quá trình marketing, từ đầu đến cuối.
C. Chỉ cần thiết trước khi tung sản phẩm ra thị trường.
D. Khi doanh nghiệp gặp khó khăn về doanh số.
13. Thương hiệu (brand) KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho người tiêu dùng?
A. Giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận biết và lựa chọn sản phẩm.
B. Đảm bảo sản phẩm luôn có giá rẻ nhất trên thị trường.
C. Giảm thiểu rủi ro khi mua hàng do chất lượng đã được khẳng định.
D. Thể hiện phong cách và cá tính của người tiêu dùng.
14. Marketing 'xanh' (Green Marketing) tập trung vào yếu tố nào là chính?
A. Tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp.
B. Giảm thiểu chi phí marketing.
C. Bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
D. Tăng cường quảng cáo trên các kênh truyền thông xanh.
15. Nếu một công ty quyết định tặng quà kèm theo sản phẩm chính để thu hút khách hàng mới, đây là hình thức của công cụ xúc tiến nào?
A. Quảng cáo.
B. Khuyến mãi.
C. Quan hệ công chúng.
D. Bán hàng cá nhân.
16. Mục tiêu cốt lõi của hoạt động Marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn.
B. Xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng và tạo ra giá trị cho cả hai bên.
C. Tăng cường nhận diện thương hiệu bằng mọi giá.
D. Bán được càng nhiều sản phẩm càng tốt.
17. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix (4Ps)?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Xúc tiến (Promotion)
18. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh tung ra một mẫu điện thoại mới với nhiều tính năng vượt trội nhưng giá thành cao hơn đối thủ. Chiến lược định giá này thuộc loại nào?
A. Định giá cạnh tranh.
B. Định giá hớt váng (Price Skimming).
C. Định giá thâm nhập thị trường.
D. Định giá theo chi phí cộng thêm.
19. Phân khúc thị trường KHÔNG mang lại lợi ích nào sau đây cho doanh nghiệp?
A. Tập trung nguồn lực marketing hiệu quả hơn.
B. Hiểu rõ hơn nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
C. Giảm chi phí sản xuất hàng loạt.
D. Tạo ra các sản phẩm và dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.
20. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'nhu cầu' (needs) trong Marketing?
A. Mong muốn sở hữu một chiếc điện thoại iPhone đời mới nhất.
B. Cảm thấy đói và cần ăn để tồn tại.
C. Thích uống cà phê Starbucks mỗi sáng.
D. Muốn đi du lịch nước ngoài vào mùa hè.
21. Điểm khác biệt chính giữa Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Marketing truyền thống tốn kém hơn Marketing kỹ thuật số.
B. Marketing kỹ thuật số tập trung vào quảng cáo trực tuyến, còn Marketing truyền thống sử dụng các kênh ngoại tuyến.
C. Marketing truyền thống hiệu quả hơn trong việc xây dựng thương hiệu.
D. Marketing kỹ thuật số dễ dàng đo lường hiệu quả hơn Marketing truyền thống.
22. Trong mô hình AIDA (Chú ý - Quan tâm - Khao khát - Hành động), giai đoạn 'Quan tâm' (Interest) tập trung vào điều gì?
A. Thu hút sự chú ý của khách hàng mục tiêu.
B. Tạo ra mong muốn sở hữu sản phẩm/dịch vụ.
C. Khuyến khích khách hàng thực hiện hành động mua hàng.
D. Gây dựng sự thích thú và tìm hiểu sâu hơn về sản phẩm/dịch vụ.
23. Một doanh nghiệp nhỏ mới thành lập, ngân sách marketing hạn chế, nên ưu tiên sử dụng kênh truyền thông nào để tiếp cận khách hàng mục tiêu?
A. Quảng cáo trên truyền hình quốc gia.
B. Quảng cáo trên báo giấy và tạp chí lớn.
C. Marketing trên mạng xã hội và nội dung (Social Media & Content Marketing).
D. Tổ chức sự kiện quy mô lớn.
24. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển mạnh mẽ của Marketing kỹ thuật số là gì?
A. Sự suy giảm hiệu quả của Marketing truyền thống.
B. Sự phát triển của Internet và các thiết bị di động.
C. Mong muốn giảm chi phí marketing của doanh nghiệp.
D. Áp lực cạnh tranh từ các đối thủ quốc tế.
25. Trong các giai đoạn của vòng đời sản phẩm (Product Life Cycle), giai đoạn nào thường có lợi nhuận cao nhất?
A. Giai đoạn giới thiệu (Introduction).
B. Giai đoạn tăng trưởng (Growth).
C. Giai đoạn trưởng thành (Maturity).
D. Giai đoạn suy thoái (Decline).
26. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix?
A. Quảng cáo trên Facebook.
B. Tổ chức chương trình khuyến mãi giảm giá.
C. Nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu khách hàng.
D. Quan hệ công chúng (PR).
27. Một công ty quyết định tập trung vào một nhóm khách hàng cụ thể có nhu cầu đặc biệt thay vì toàn bộ thị trường. Chiến lược này gọi là gì?
A. Marketing đại trà (Mass Marketing).
B. Marketing phân biệt (Differentiated Marketing).
C. Marketing tập trung (Concentrated Marketing/Niche Marketing).
D. Marketing cá nhân hóa (Personalized Marketing).
28. Ví dụ nào sau đây thể hiện việc sử dụng 'Marketing nội dung' (Content Marketing) hiệu quả?
A. Một công ty liên tục đăng quảng cáo sản phẩm trên báo chí.
B. Một cửa hàng thời trang gửi email quảng cáo giảm giá hàng tuần cho khách hàng.
C. Một công ty phần mềm tạo blog chia sẻ kiến thức về lĩnh vực của họ và giải quyết vấn đề cho khách hàng.
D. Một doanh nghiệp thuê người nổi tiếng quảng bá sản phẩm trên mạng xã hội.
29. Điều gì xảy ra nếu một doanh nghiệp không nghiên cứu thị trường trước khi tung sản phẩm mới?
A. Sản phẩm chắc chắn sẽ thành công vì tiết kiệm được chi phí nghiên cứu.
B. Khả năng sản phẩm không đáp ứng nhu cầu thị trường và thất bại sẽ cao hơn.
C. Doanh nghiệp sẽ dễ dàng điều chỉnh sản phẩm sau khi ra mắt dựa trên phản hồi của khách hàng.
D. Chiến lược marketing sẽ linh hoạt hơn vì không bị ràng buộc bởi kết quả nghiên cứu.
30. Khi so sánh giữa 'Định vị thương hiệu' (Brand Positioning) và 'Khác biệt hóa sản phẩm' (Product Differentiation), điểm khác biệt cơ bản nhất là gì?
A. Định vị thương hiệu tập trung vào sản phẩm, khác biệt hóa sản phẩm tập trung vào thương hiệu.
B. Định vị thương hiệu là chiến lược dài hạn, khác biệt hóa sản phẩm là chiến thuật ngắn hạn.
C. Định vị thương hiệu tạo ra hình ảnh trong tâm trí khách hàng, khác biệt hóa sản phẩm tạo ra sự khác biệt thực tế cho sản phẩm.
D. Định vị thương hiệu chỉ áp dụng cho thương hiệu mới, khác biệt hóa sản phẩm áp dụng cho sản phẩm hiện có.
31. Mục tiêu cốt lõi của Marketing là gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận ngay lập tức.
B. Tạo ra lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
C. Xây dựng mối quan hệ lâu dài và có giá trị với khách hàng.
D. Tăng cường nhận diện thương hiệu một cách thụ động.
32. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về Marketing Mix 4P?
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá cả (Price)
C. Con người (People)
D. Phân phối (Place)
33. Phân khúc thị trường giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Giảm chi phí sản xuất.
B. Tăng giá bán sản phẩm.
C. Tập trung nguồn lực vào nhóm khách hàng mục tiêu phù hợp nhất.
D. Mở rộng thị trường một cách ngẫu nhiên.
34. Giá trị khách hàng (Customer Value) được định nghĩa là gì?
A. Tổng số tiền khách hàng đã chi trả cho sản phẩm.
B. Lợi ích mà khách hàng nhận được so với chi phí họ bỏ ra để có được sản phẩm/dịch vụ.
C. Giá trị thương hiệu của sản phẩm trong mắt khách hàng.
D. Mức độ hài lòng của khách hàng sau khi sử dụng sản phẩm.
35. Môi trường Marketing vi mô (Micro-environment) KHÔNG bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Nhà cung cấp.
B. Đối thủ cạnh tranh.
C. Khách hàng.
D. Kinh tế.
36. Chiến lược Marketing 'Định vị' (Positioning) nhằm mục đích gì?
A. Giảm giá thành sản phẩm.
B. Tạo ra sự khác biệt và ấn tượng về sản phẩm/thương hiệu trong tâm trí khách hàng mục tiêu.
C. Tăng cường quảng cáo trên mọi kênh truyền thông.
D. Mở rộng kênh phân phối sản phẩm.
37. Hoạt động nào sau đây KHÔNG thuộc về 'Xúc tiến' (Promotion) trong Marketing Mix?
A. Quảng cáo trên truyền hình.
B. Giảm giá sản phẩm nhân dịp lễ.
C. Nghiên cứu thị trường để hiểu nhu cầu khách hàng.
D. Tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm mới.
38. Marketing trực tiếp (Direct Marketing) khác biệt với Marketing đại chúng (Mass Marketing) ở điểm nào?
A. Marketing trực tiếp có chi phí cao hơn.
B. Marketing trực tiếp tập trung vào tương tác cá nhân hóa với từng khách hàng.
C. Marketing trực tiếp sử dụng ít kênh truyền thông hơn.
D. Marketing trực tiếp không cần nghiên cứu thị trường.
39. Ví dụ nào sau đây thể hiện rõ nhất khái niệm 'Nhu cầu' (Need) trong Marketing?
A. Mong muốn sở hữu một chiếc iPhone đời mới nhất.
B. Cảm thấy đói bụng và cần ăn.
C. Thích xem phim rạp vào cuối tuần.
D. Muốn mua một chiếc xe ô tô màu đỏ.
40. Mục đích chính của việc xây dựng 'Thương hiệu' (Branding) là gì?
A. Tăng số lượng sản phẩm bán ra.
B. Tạo dựng lòng tin và sự trung thành của khách hàng đối với sản phẩm/doanh nghiệp.
C. Giảm chi phí quảng cáo.
D. Nhanh chóng chiếm lĩnh thị trường.
41. Trong Marketing, 'Khảo sát' (Survey) thường được sử dụng để thu thập thông tin gì?
A. Thói quen mua sắm và sở thích của khách hàng.
B. Phân tích báo cáo tài chính của đối thủ cạnh tranh.
C. Đánh giá hiệu quả của chiến dịch quảng cáo trên TV.
D. Đo lường chi phí sản xuất sản phẩm.
42. Kênh phân phối 'trực tiếp' (Direct Channel) có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm được bán thông qua nhiều trung gian.
B. Sản phẩm được bán trực tiếp từ nhà sản xuất đến người tiêu dùng cuối cùng.
C. Sản phẩm chỉ được bán online.
D. Sản phẩm được bán thông qua các đại lý độc quyền.
43. Yếu tố 'Con người' (People) trong Marketing Mix 7P đề cập đến ai?
A. Chỉ khách hàng mục tiêu.
B. Chỉ nhân viên bán hàng.
C. Tất cả những người tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ và tương tác với khách hàng.
D. Chỉ nhà quản lý cấp cao của doanh nghiệp.
44. Nguyên tắc Marketing 'Đạo đức' (Ethical Marketing) nhấn mạnh điều gì?
A. Tối đa hóa lợi nhuận bằng mọi cách.
B. Tôn trọng sự thật, minh bạch và trách nhiệm trong mọi hoạt động Marketing.
C. Sử dụng mọi thủ đoạn để vượt qua đối thủ cạnh tranh.
D. Chỉ tập trung vào lợi ích của doanh nghiệp, bỏ qua lợi ích khách hàng.
45. Trong bối cảnh Digital Marketing, SEO (Search Engine Optimization) có vai trò gì?
A. Tạo ra các video quảng cáo hấp dẫn.
B. Tối ưu hóa website để tăng thứ hạng trên các công cụ tìm kiếm.
C. Quản lý các trang mạng xã hội.
D. Gửi email marketing hàng loạt.
46. Định nghĩa nào sau đây mô tả chính xác nhất bản chất cốt lõi của Marketing?
A. Hoạt động bán hàng và quảng cáo sản phẩm để tăng doanh thu.
B. Quá trình nghiên cứu thị trường để tìm ra nhu cầu chưa được đáp ứng.
C. Tập trung vào việc xây dựng thương hiệu mạnh và khác biệt so với đối thủ.
D. Quá trình tạo ra, truyền thông và phân phối các giá trị đến khách hàng để đáp ứng nhu cầu của họ và mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp.
47. Trong mô hình Marketing Mix 4P truyền thống, yếu tố 'Place' (Địa điểm) đề cập đến khía cạnh nào?
A. Chiến lược định giá sản phẩm để cạnh tranh trên thị trường.
B. Cách thức doanh nghiệp truyền thông và quảng bá sản phẩm đến khách hàng.
C. Quy trình sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
D. Các kênh phân phối và địa điểm bán hàng để đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng.
48. Một công ty sản xuất điện thoại thông minh nhận thấy rằng một phân khúc lớn khách hàng của họ là sinh viên, những người ưu tiên tính năng camera tốt và giá cả phải chăng. Chiến lược marketing nào sau đây sẽ hiệu quả nhất để tiếp cận phân khúc khách hàng này?
A. Tập trung quảng cáo trên các kênh truyền hình quốc gia với tần suất cao.
B. Phát triển dòng sản phẩm điện thoại cao cấp với nhiều tính năng vượt trội.
C. Hợp tác với các trường đại học và tổ chức sinh viên để tổ chức sự kiện và chương trình khuyến mãi.
D. Giảm giá mạnh tất cả các dòng sản phẩm hiện có để thu hút khách hàng.
49. Điểm khác biệt chính giữa 'Nhu cầu' (Needs) và 'Mong muốn' (Wants) trong Marketing là gì?
A. Nhu cầu là những thứ thiết yếu để tồn tại, còn Mong muốn là những thứ xa xỉ và không cần thiết.
B. Nhu cầu là những đòi hỏi cơ bản của con người, còn Mong muốn là hình thức cụ thể của nhu cầu bị tác động bởi văn hóa và cá tính.
C. Nhu cầu là những thứ doanh nghiệp tạo ra thông qua quảng cáo, còn Mong muốn là những thứ khách hàng tự phát sinh.
D. Nhu cầu chỉ xuất hiện ở thị trường mới nổi, còn Mong muốn phổ biến ở thị trường phát triển.
50. Nguyên nhân chính dẫn đến sự ra đời và phát triển của Marketing hiện đại là gì?
A. Sự phát triển của công nghệ thông tin và mạng xã hội.
B. Nhu cầu tăng cường quảng bá sản phẩm của các doanh nghiệp.
C. Sự thay đổi trong quan điểm kinh doanh, từ tập trung vào sản phẩm sang tập trung vào khách hàng và giá trị.
D. Áp lực cạnh tranh ngày càng gia tăng giữa các doanh nghiệp.