Bộ câu hỏi trắc nghiệm Phỏng vấn SEO online số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Phỏng vấn SEO. Cùng rèn luyện kiến thức Phỏng vấn SEO online số 4 ngay nhé.
1. Thuật ngữ 'Long-tail keyword′ dùng để chỉ loại từ khóa nào?
A. Từ khóa có lượng tìm kiếm cao
B. Từ khóa ngắn gọn, có tính cạnh tranh cao
C. Từ khóa dài, cụ thể và ít cạnh tranh hơn
D. Từ khóa mang tính thương hiệu
2. Yếu tố nào sau đây ảnh hưởng TRỰC TIẾP đến SEO Local (SEO địa phương)?
A. Số lượng theo dõi trên Instagram
B. Thông tin NAP (Name, Address, Phone Number) nhất quán trên các nền tảng
C. Mật độ từ khóa trong bài viết blog
D. Thời gian trung bình người dùng ở lại trên website
3. Thuật toán Panda của Google tập trung vào việc xử lý loại nội dung nào?
A. Backlink spam
B. Nội dung trùng lặp, chất lượng thấp, mỏng
C. Từ khóa nhồi nhét
D. Website không thân thiện với di động
4. Pillar content (nội dung trụ cột) và Cluster content (nội dung nhánh) là gì trong Content SEO?
A. Hai loại hình quảng cáo nội dung
B. Chiến lược xây dựng nội dung tập trung vào chủ đề chính (pillar) và các chủ đề phụ liên quan (cluster), liên kết nội bộ với nhau
C. Hai phương pháp tối ưu hóa tốc độ tải trang
D. Hai kỹ thuật xây dựng backlink chất lượng
5. Chỉ số Page Authority (PA) dùng để đánh giá điều gì?
A. Tốc độ tải trang
B. Mức độ uy tín của một trang cụ thể
C. Số lượng từ khóa trang web xếp hạng
D. Mức độ thân thiện với thiết bị di động
6. Công cụ nào của Google cho phép bạn theo dõi hiệu suất website trên kết quả tìm kiếm?
A. Google Analytics
B. Google Ads
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
7. Internal link (liên kết nội bộ) là gì và có vai trò như thế nào trong SEO?
A. Liên kết từ website này sang website khác, tăng PageRank
B. Liên kết giữa các trang trong cùng một website, giúp điều hướng người dùng và bot tìm kiếm, phân phối giá trị liên kết
C. Liên kết từ mạng xã hội về website, tăng traffic
D. Liên kết từ email marketing đến website, tăng doanh số
8. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì?
A. Từ khóa chính xác được lặp lại nhiều lần
B. Từ khóa dài (long-tail keywords)
C. Từ khóa liên quan ngữ nghĩa, hỗ trợ cho từ khóa chính, giúp Google hiểu rõ hơn về chủ đề nội dung
D. Từ khóa đối thủ đang sử dụng
9. Lỗi 404 Not Found xảy ra khi nào?
A. Server website bị quá tải
B. Trang web không tồn tại hoặc URL bị sai
C. Kết nối internet bị gián đoạn
D. Website đang được bảo trì
10. Thẻ meta description có vai trò gì trong SEO?
A. Xác định từ khóa chính của trang
B. Hiển thị mô tả ngắn gọn về nội dung trang trên kết quả tìm kiếm
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang
11. SEO là viết tắt của cụm từ nào sau đây?
A. Search Engine Optimization
B. Social Engagement Optimization
C. Systematic Engineering Operation
D. Sales and Earnings Online
12. Chỉ số Domain Authority (DA) dùng để đánh giá điều gì?
A. Tốc độ tải trang web
B. Mức độ uy tín tổng thể của một tên miền
C. Số lượng từ khóa trang web xếp hạng
D. Mức độ thân thiện với thiết bị di động
13. Sandbox (hộp cát) trong SEO là gì?
A. Bộ lọc spam của Google
B. Hình phạt của Google dành cho website vi phạm chính sách
C. Giai đoạn 'thử nghiệm′ Google áp dụng cho website mới trước khi được xếp hạng chính thức
D. Công cụ phân tích từ khóa của Google
14. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) giúp ích gì cho SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cải thiện thứ hạng trực tiếp trên SERP
C. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang web
D. Tăng lượng truy cập từ mạng xã hội
15. Thuật toán Penguin của Google tập trung vào việc xử lý loại hành vi SEO nào?
A. Nội dung trùng lặp
B. Backlink spam, mua bán backlink, nhồi nhét backlink không tự nhiên
C. Từ khóa nhồi nhét
D. Website chậm
16. Mobile-first indexing nghĩa là gì?
A. Ưu tiên hiển thị trang web trên thiết bị di động
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản mobile của website để xếp hạng
C. Thiết kế website chỉ dành cho thiết bị di động
D. Tăng cường quảng cáo trên thiết bị di động
17. Cloaking trong SEO là hành động như thế nào?
A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
B. Ẩn nội dung khỏi người dùng
C. Hiển thị nội dung khác nhau cho người dùng và bot tìm kiếm
D. Sử dụng hình ảnh để thay thế văn bản
18. Canonical tag được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Chỉ định phiên bản trang web ưu tiên khi có nội dung trùng lặp
C. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
D. Cải thiện cấu trúc URL
19. Phân tích đối thủ cạnh tranh trong SEO giúp bạn điều gì?
A. Sao chép chiến lược SEO của đối thủ
B. Hiểu rõ thị trường, xác định cơ hội và thách thức, học hỏi chiến lược thành công và tránh sai lầm của đối thủ
C. Tăng ngân sách SEO
D. Giảm chi phí SEO
20. Breadcrumb navigation là gì và lợi ích SEO của nó?
A. Hệ thống menu chính của website
B. Hệ thống điều hướng dạng 'vụn bánh mì' hiển thị vị trí trang hiện tại trong cấu trúc website, cải thiện UX và SEO
C. Danh sách các bài viết liên quan
D. Hệ thống phân trang cho bài viết dài
21. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google?
A. Nội dung chất lượng
B. Backlink chất lượng
C. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội
D. Tốc độ tải trang
22. Sitemap.xml có vai trò gì trong SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Giúp công cụ tìm kiếm dễ dàng khám phá và index tất cả các trang trên website
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên website
D. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO
23. Yếu tố nào sau đây được xem là QUAN TRỌNG NHẤT trong SEO On-page?
A. Số lượng backlink
B. Tốc độ tải trang
C. Mật độ từ khóa trong bài viết
D. Sự hiện diện trên mạng xã hội
24. Rich snippets (kết quả nhiều định dạng) mang lại lợi ích gì cho SEO?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cải thiện thứ hạng trực tiếp trên SERP
C. Tăng CTR (tỷ lệ nhấp chuột) từ SERP do kết quả hiển thị nổi bật và cung cấp nhiều thông tin hơn
D. Giảm tỷ lệ thoát trang
25. Noindex tag được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ index trang web
B. Ngăn chặn công cụ tìm kiếm index một trang cụ thể
C. Tối ưu hóa hình ảnh index
D. Cải thiện index trang chủ
26. Chỉ số Bounce Rate (tỷ lệ thoát trang) cao có ý nghĩa gì trong SEO?
A. Website có nhiều backlink chất lượng
B. Website có nội dung hấp dẫn, giữ chân người dùng
C. Website có thể có vấn đề về trải nghiệm người dùng hoặc nội dung không phù hợp với truy vấn
D. Website có thứ hạng cao trên Google
27. Loại backlink nào sau đây được đánh giá cao nhất trong SEO?
A. Backlink từ các trang mạng xã hội
B. Backlink từ các diễn đàn
C. Backlink từ các trang web có độ uy tín cao, liên quan đến lĩnh vực
D. Backlink từ các trang web có DA thấp
28. Black hat SEO và White hat SEO khác nhau như thế nào?
A. Black hat SEO tập trung vào tốc độ, White hat SEO tập trung vào chất lượng
B. Black hat SEO tuân thủ nguyên tắc Google, White hat SEO thì không
C. Black hat SEO sử dụng các kỹ thuật 'mũ đen′ vi phạm nguyên tắc Google, White hat SEO tuân thủ nguyên tắc và tập trung vào giá trị lâu dài
D. Black hat SEO chỉ dành cho website lớn, White hat SEO cho website nhỏ
29. Anchor text là gì trong SEO?
A. Văn bản hiển thị trên trang web
B. Văn bản chứa từ khóa chính
C. Văn bản có chứa liên kết
D. Văn bản có chứa hình ảnh
30. Mục tiêu chính của SEO Off-page là gì?
A. Tối ưu hóa nội dung trên website
B. Xây dựng uy tín và thẩm quyền cho website bên ngoài website
C. Cải thiện tốc độ tải trang
D. Nghiên cứu từ khóa