Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing – Bộ 1

6

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Social Media Marketing

Bộ 1 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Social Media Marketing

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về Social Media Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Social Media Marketing online số 1 ngay nhé.

1. Công cụ 'Social Listening' (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì?

A. Tự động đăng bài viết lên nhiều nền tảng mạng xã hội cùng lúc.
B. Theo dõi và phân tích các cuộc trò chuyện, thảo luận liên quan đến thương hiệu hoặc ngành hàng trên mạng xã hội.
C. Tạo quảng cáo tự động nhắm mục tiêu đến khách hàng tiềm năng.
D. Đo lường tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.

2. Phương pháp 'A/B testing' được ứng dụng trong Social Media Marketing để làm gì?

A. Kiểm tra tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
B. So sánh hiệu quả giữa hai phiên bản khác nhau của cùng một yếu tố (ví dụ: tiêu đề, hình ảnh, nội dung quảng cáo) để chọn ra phiên bản tốt hơn.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
D. Tối ưu hóa ngân sách quảng cáo theo thời gian thực.

3. Đâu là một ví dụ về 'Social Commerce'?

A. Đăng bài viết blog về sản phẩm trên website doanh nghiệp.
B. Chạy quảng cáo banner trên website tin tức.
C. Bán hàng trực tiếp trên Facebook Shop hoặc Instagram Shopping.
D. Gửi email marketing giới thiệu sản phẩm mới.

4. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing tập trung vào tăng trưởng doanh số?

A. Tỷ lệ chuyển đổi từ click vào website trên mạng xã hội.
B. Số lượng tương tác (like, share, comment) trên bài viết.
C. Giá trị đơn hàng trung bình từ khách hàng tiếp cận qua mạng xã hội.
D. Tổng doanh thu từ kênh mạng xã hội.

5. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội, phản ứng nào sau đây là KHÔNG nên thực hiện?

A. Im lặng hoàn toàn và bỏ qua các bình luận tiêu cực.
B. Nhanh chóng thừa nhận vấn đề và xin lỗi nếu có sai sót.
C. Minh bạch thông tin và cung cấp giải pháp khắc phục.
D. Chủ động giao tiếp và lắng nghe phản hồi từ cộng đồng mạng.

6. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT khi xây dựng chiến lược nội dung cho Instagram?

A. Tính hài hước và giải trí cao.
B. Chất lượng hình ảnh và video trực quan, hấp dẫn.
C. Thông tin chi tiết, chuyên sâu về sản phẩm.
D. Tần suất đăng bài dày đặc, liên tục.

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của Social Media Marketing?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng mục tiêu rộng lớn.
B. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm (SEO) một cách trực tiếp và nhanh chóng.
C. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng cường lòng trung thành.
D. Thu thập phản hồi từ khách hàng và cải thiện sản phẩm/dịch vụ.

8. Yếu tố 'Thời gian đăng bài' có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả Social Media Marketing?

A. Không ảnh hưởng, thời gian đăng bài không quan trọng.
B. Ảnh hưởng lớn, đăng bài vào thời điểm đối tượng mục tiêu hoạt động tích cực nhất trên mạng xã hội giúp tăng khả năng tiếp cận và tương tác.
C. Chỉ ảnh hưởng đến chi phí quảng cáo, đăng bài vào giờ cao điểm sẽ tốn kém hơn.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO, đăng bài thường xuyên giúp website lên top tìm kiếm.

9. Khi đánh giá hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing, chỉ số 'Sentiment Analysis' (Phân tích cảm xúc) giúp đo lường điều gì?

A. Số lượng bài viết được chia sẻ.
B. Mức độ cảm xúc (tích cực, tiêu cực, trung lập) của người dùng đối với thương hiệu hoặc sản phẩm được đề cập trên mạng xã hội.
C. Tỷ lệ chuyển đổi từ quảng cáo.
D. Tổng chi phí quảng cáo.

10. Mục đích của việc sử dụng 'Hashtag' (#) trên các nền tảng mạng xã hội là gì?

A. Tăng tính thẩm mỹ cho bài viết.
B. Phân loại và giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm nội dung theo chủ đề.
C. Đo lường hiệu quả của chiến dịch quảng cáo.
D. Giảm chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.

11. Chức năng 'Stories' (Tin) trên Instagram và Facebook thường được sử dụng cho loại nội dung nào?

A. Nội dung quảng cáo sản phẩm dài hạn.
B. Nội dung mang tính tức thời, cập nhật nhanh chóng, có tính tương tác cao và thời gian tồn tại ngắn (24 giờ).
C. Nội dung chuyên sâu, mang tính học thuật.
D. Nội dung lưu trữ thông tin doanh nghiệp vĩnh viễn.

12. Chiến lược 'Influencer Marketing' (Tiếp thị người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

A. Tăng cường chi phí quảng cáo trả phí để tiếp cận số lượng lớn người dùng.
B. Sử dụng người có ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá sản phẩm hoặc thương hiệu đến cộng đồng người theo dõi của họ.
C. Tối ưu hóa SEO để nội dung của doanh nghiệp xuất hiện ở vị trí cao trên kết quả tìm kiếm.
D. Tạo nội dung hài hước, gây tranh cãi để thu hút sự chú ý của cộng đồng mạng.

13. Chỉ số 'Reach' (Độ phủ) trong báo cáo Social Media Marketing thể hiện điều gì?

A. Tổng số lượt tương tác (like, share, comment) trên bài viết.
B. Số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy nội dung của bạn.
C. Tổng số lần nội dung của bạn được hiển thị (bao gồm cả người dùng nhìn thấy nhiều lần).
D. Tỷ lệ phần trăm người dùng tương tác với nội dung sau khi xem.

14. Thuật ngữ 'User-Generated Content' (UGC) trong Social Media Marketing đề cập đến loại nội dung nào?

A. Nội dung do đội ngũ marketing chuyên nghiệp của doanh nghiệp tạo ra.
B. Nội dung do người nổi tiếng hoặc KOLs (Key Opinion Leaders) tạo ra theo hợp đồng quảng cáo.
C. Nội dung do chính khách hàng hoặc người dùng mạng xã hội tạo ra liên quan đến thương hiệu.
D. Nội dung được tạo ra bằng công cụ AI (Trí tuệ nhân tạo) để tối ưu hóa SEO.

15. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng quan trọng trong Social Media Marketing hiện nay?

A. Tập trung hoàn toàn vào nội dung quảng cáo bán hàng trực tiếp.
B. Sử dụng video ngắn dạng dọc (vertical video) và nội dung tương tác (interactive content).
C. Hạn chế sử dụng mạng xã hội và tập trung vào email marketing truyền thống.
D. Giảm thiểu chi phí đầu tư vào Social Media Marketing.

16. Đâu là một ví dụ về 'Dark Social' trong Social Media Marketing?

A. Chia sẻ bài viết từ website doanh nghiệp lên Facebook.
B. Chia sẻ liên kết sản phẩm qua tin nhắn riêng tư (ví dụ: Messenger, Zalo, WhatsApp).
C. Đăng bài viết công khai trên trang Facebook cá nhân.
D. Chạy quảng cáo hiển thị trên mạng xã hội.

17. Mục tiêu chính của Social Media Marketing là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu và xây dựng mối quan hệ với khách hàng.
B. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) cho website doanh nghiệp.
C. Quản lý quan hệ khách hàng (CRM) qua email marketing.
D. Phát triển sản phẩm mới dựa trên nghiên cứu thị trường truyền thống.

18. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng, ví dụ như email hoặc số điện thoại?

A. Quảng cáo Tăng Like Trang (Page Likes)
B. Quảng cáo Tin nhắn (Messages)
C. Quảng cáo Khách hàng tiềm năng (Lead Ads)
D. Quảng cáo Video (Video Ads)

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Social Media Marketing' và 'Social Media Management'?

A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này có nghĩa giống nhau.
B. Social Media Marketing tập trung vào chiến lược và mục tiêu kinh doanh, còn Social Media Management tập trung vào các hoạt động hàng ngày để thực thi chiến lược.
C. Social Media Marketing chỉ liên quan đến quảng cáo trả phí, còn Social Media Management chỉ liên quan đến nội dung organic.
D. Social Media Marketing là công việc của bộ phận marketing, còn Social Media Management là công việc của bộ phận chăm sóc khách hàng.

20. Khi xây dựng 'Social Media Calendar' (Lịch nội dung mạng xã hội), yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Số lượng bài viết cần đăng mỗi ngày.
B. Tính nhất quán về thời gian đăng bài và sự đa dạng của nội dung.
C. Sử dụng nhiều màu sắc sặc sỡ trong thiết kế bài viết.
D. Tập trung vào các chủ đề đang 'trend' nhất thời điểm hiện tại.

21. Loại nội dung nào sau đây thường có tỷ lệ tương tác (engagement rate) cao nhất trên Facebook?

A. Bài viết dạng text thông báo khuyến mãi.
B. Hình ảnh sản phẩm chuyên nghiệp.
C. Video trực tiếp (Livestream) tương tác với khán giả.
D. Liên kết (link) dẫn đến bài viết blog trên website.

22. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên mạng xã hội, điều gì là quan trọng nhất để Social Media Marketing thành công?

A. Sao chép chiến lược của đối thủ cạnh tranh thành công nhất.
B. Sáng tạo nội dung độc đáo, khác biệt và mang lại giá trị thực sự cho khán giả.
C. Tăng cường tần suất đăng bài quảng cáo.
D. Giảm chi phí quảng cáo và tập trung vào nội dung organic.

23. Công cụ 'Chatbot' có thể hỗ trợ Social Media Marketing như thế nào?

A. Thay thế hoàn toàn nhân viên chăm sóc khách hàng.
B. Tự động trả lời các câu hỏi thường gặp của khách hàng, hỗ trợ 24/7, và thu thập thông tin khách hàng tiềm năng.
C. Tự động tạo nội dung marketing.
D. Tự động chạy quảng cáo.

24. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phân tích dữ liệu nào?

A. Chỉ số thời gian trung bình người dùng ở lại trên trang web.
B. Các chỉ số liên quan đến mục tiêu chiến dịch đã đề ra (ví dụ: reach, engagement, conversion, doanh số).
C. Số lượng email thu thập được.
D. Số lượng nhân viên marketing trong đội ngũ.

25. Trong Social Media Marketing, 'Retargeting' (Tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

A. Thu hút khách hàng mới hoàn toàn.
B. Tiếp cận lại những người đã từng tương tác với thương hiệu (ví dụ: truy cập website, xem quảng cáo) nhưng chưa chuyển đổi thành khách hàng.
C. Tăng cường SEO cho website.
D. Quản lý khủng hoảng truyền thông.

26. Mục tiêu của việc xây dựng 'Cộng đồng trực tuyến' (Online Community) trên mạng xã hội là gì?

A. Chỉ để tăng số lượng người theo dõi trang.
B. Tạo ra không gian tương tác, trao đổi thông tin và xây dựng mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng, cũng như giữa các khách hàng với nhau.
C. Chỉ để bán hàng trực tuyến.
D. Chỉ để thu thập dữ liệu khách hàng.

27. Nguyên tắc '80/20' trong nội dung Social Media Marketing thường khuyến nghị điều gì?

A. 80% nội dung nên là quảng cáo trực tiếp, 20% nội dung giải trí.
B. 80% nội dung nên cung cấp giá trị cho khán giả (giáo dục, giải trí, thông tin), 20% nội dung quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm.
C. 80% nội dung nên là video, 20% nội dung là hình ảnh.
D. 80% ngân sách nên dành cho quảng cáo trả phí, 20% cho nội dung organic.

28. Lỗi sai phổ biến khi thực hiện Social Media Marketing cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là gì?

A. Đầu tư quá nhiều vào quảng cáo trả phí.
B. Không xác định rõ đối tượng mục tiêu và thông điệp truyền thông.
C. Sử dụng quá nhiều nền tảng mạng xã hội cùng một lúc.
D. Tất cả các đáp án trên.

29. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường được ưu tiên cho việc xây dựng thương hiệu cá nhân chuyên nghiệp?

A. TikTok
B. Instagram
C. LinkedIn
D. Snapchat

30. Phân tích 'SWOT' có thể được ứng dụng trong Social Media Marketing để làm gì?

A. Đo lường tốc độ tăng trưởng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Đánh giá điểm mạnh (Strengths), điểm yếu (Weaknesses), cơ hội (Opportunities) và thách thức (Threats) của doanh nghiệp trong môi trường Social Media.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh về nội dung và chiến lược quảng cáo.
D. Lập kế hoạch ngân sách quảng cáo chi tiết.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing du kích - Bộ 3

1. Công cụ 'Social Listening' (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp thực hiện điều gì?

2 / 30

2. Phương pháp 'A/B testing' được ứng dụng trong Social Media Marketing để làm gì?

3 / 30

3. Đâu là một ví dụ về 'Social Commerce'?

4 / 30

4. KPI nào sau đây KHÔNG phù hợp để đánh giá hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing tập trung vào tăng trưởng doanh số?

5 / 30

5. Khi xử lý khủng hoảng truyền thông trên mạng xã hội, phản ứng nào sau đây là KHÔNG nên thực hiện?

6 / 30

6. Yếu tố nào sau đây quan trọng NHẤT khi xây dựng chiến lược nội dung cho Instagram?

7 / 30

7. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là lợi ích của Social Media Marketing?

8 / 30

8. Yếu tố 'Thời gian đăng bài' có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả Social Media Marketing?

9 / 30

9. Khi đánh giá hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing, chỉ số 'Sentiment Analysis' (Phân tích cảm xúc) giúp đo lường điều gì?

10 / 30

10. Mục đích của việc sử dụng 'Hashtag' (#) trên các nền tảng mạng xã hội là gì?

11 / 30

11. Chức năng 'Stories' (Tin) trên Instagram và Facebook thường được sử dụng cho loại nội dung nào?

12 / 30

12. Chiến lược 'Influencer Marketing' (Tiếp thị người ảnh hưởng) dựa trên nguyên tắc nào?

13 / 30

13. Chỉ số 'Reach' (Độ phủ) trong báo cáo Social Media Marketing thể hiện điều gì?

14 / 30

14. Thuật ngữ 'User-Generated Content' (UGC) trong Social Media Marketing đề cập đến loại nội dung nào?

15 / 30

15. Xu hướng nào sau đây đang ngày càng quan trọng trong Social Media Marketing hiện nay?

16 / 30

16. Đâu là một ví dụ về 'Dark Social' trong Social Media Marketing?

17 / 30

17. Mục tiêu chính của Social Media Marketing là gì?

18 / 30

18. Hình thức quảng cáo nào trên Facebook cho phép doanh nghiệp thu thập thông tin khách hàng tiềm năng trực tiếp trên nền tảng, ví dụ như email hoặc số điện thoại?

19 / 30

19. Đâu là sự khác biệt chính giữa 'Social Media Marketing' và 'Social Media Management'?

20 / 30

20. Khi xây dựng 'Social Media Calendar' (Lịch nội dung mạng xã hội), yếu tố nào cần được ưu tiên hàng đầu?

21 / 30

21. Loại nội dung nào sau đây thường có tỷ lệ tương tác (engagement rate) cao nhất trên Facebook?

22 / 30

22. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt trên mạng xã hội, điều gì là quan trọng nhất để Social Media Marketing thành công?

23 / 30

23. Công cụ 'Chatbot' có thể hỗ trợ Social Media Marketing như thế nào?

24 / 30

24. Để đo lường hiệu quả của chiến dịch Social Media Marketing, doanh nghiệp nên tập trung vào việc phân tích dữ liệu nào?

25 / 30

25. Trong Social Media Marketing, 'Retargeting' (Tiếp thị lại) được sử dụng để làm gì?

26 / 30

26. Mục tiêu của việc xây dựng 'Cộng đồng trực tuyến' (Online Community) trên mạng xã hội là gì?

27 / 30

27. Nguyên tắc '80/20' trong nội dung Social Media Marketing thường khuyến nghị điều gì?

28 / 30

28. Lỗi sai phổ biến khi thực hiện Social Media Marketing cho doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) là gì?

29 / 30

29. Nền tảng mạng xã hội nào sau đây thường được ưu tiên cho việc xây dựng thương hiệu cá nhân chuyên nghiệp?

30 / 30

30. Phân tích 'SWOT' có thể được ứng dụng trong Social Media Marketing để làm gì?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề