Bộ câu hỏi trắc nghiệm Social Media Marketing online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về Social Media Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Social Media Marketing online số 3 ngay nhé.
1. Trong Social Media Marketing, 'Engagement Rate' (Tỷ lệ tương tác) được tính bằng công thức nào?
A. (Tổng số tương tác / Tổng số người theo dõi) x 100%
B. (Tổng số tương tác / Reach) x 100%
C. (Tổng số tương tác / Impressions) x 100%
D. (Tổng số tương tác / Tổng số bài đăng) x 100%
2. Mục đích của việc sử dụng 'Call-to-Action' (Kêu gọi hành động) trong nội dung Social Media Marketing là gì?
A. Làm cho bài viết dài hơn và chi tiết hơn.
B. Tăng số lượng bình luận và chia sẻ.
C. Hướng dẫn người dùng thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: truy cập website, mua hàng).
D. Tạo sự hài hước và giải trí cho người xem.
3. Phân biệt sự khác biệt chính giữa 'Organic Reach' (Tiếp cận tự nhiên) và 'Paid Reach' (Tiếp cận trả phí) trong Social Media Marketing.
A. Organic Reach đo lường số người theo dõi trang, Paid Reach đo lường số người không theo dõi.
B. Organic Reach miễn phí, Paid Reach cần trả phí quảng cáo.
C. Organic Reach chỉ áp dụng cho Facebook, Paid Reach áp dụng cho Instagram.
D. Organic Reach dễ đo lường hơn Paid Reach.
4. Loại nội dung nào thường có tỷ lệ tương tác cao nhất trên Facebook?
A. Bài viết văn bản dài.
B. Liên kết đến bài viết blog.
C. Video trực tiếp (Live video).
D. Hình ảnh sản phẩm.
5. Hashtag (#) được sử dụng trên mạng xã hội với mục đích chính nào?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho bài viết.
B. Phân loại và tìm kiếm nội dung theo chủ đề.
C. Đếm số lượng từ trong bài viết.
D. Tạo liên kết đến website bên ngoài.
6. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc sử dụng Influencer Marketing trong Social Media Marketing?
A. Tăng độ tin cậy và uy tín thương hiệu.
B. Tiếp cận đối tượng mục tiêu nhanh chóng và hiệu quả.
C. Kiểm soát hoàn toàn thông điệp truyền thông.
D. Tăng nhận diện thương hiệu và doanh số bán hàng.
7. Yếu tố đạo đức nào cần được ưu tiên hàng đầu trong Social Media Marketing?
A. Tối đa hóa lợi nhuận trong thời gian ngắn nhất.
B. Thu thập dữ liệu người dùng một cách bí mật.
C. Minh bạch và trung thực trong giao tiếp với khách hàng.
D. Sử dụng thông tin sai lệch để thu hút sự chú ý.
8. Yếu tố nào quan trọng nhất để xây dựng cộng đồng trực tuyến thành công trên mạng xã hội?
A. Đăng bài thường xuyên với số lượng lớn.
B. Tổ chức nhiều cuộc thi và giveaway.
C. Tạo nội dung giá trị và tương tác tích cực với cộng đồng.
D. Sử dụng hashtag phổ biến.
9. So sánh ưu điểm của việc sử dụng video so với hình ảnh trong Social Media Marketing.
A. Video dễ tạo và chỉnh sửa hơn hình ảnh.
B. Video thường thu hút sự chú ý và truyền tải thông điệp hiệu quả hơn hình ảnh.
C. Hình ảnh có chi phí sản xuất cao hơn video.
D. Hình ảnh có thời gian tải trang nhanh hơn video.
10. Xu hướng nào sau đây KHÔNG phải là xu hướng nổi bật trong Social Media Marketing hiện nay?
A. Tập trung vào nội dung video ngắn và dạng dọc.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Giảm thiểu tương tác trực tiếp với khách hàng.
D. Tăng cường vai trò của Influencer Marketing.
11. Chiến lược 'Social Listening' (Lắng nghe mạng xã hội) giúp doanh nghiệp điều gì?
A. Tăng tốc độ phản hồi bình luận của khách hàng.
B. Theo dõi các cuộc trò chuyện và đề cập đến thương hiệu trên mạng xã hội.
C. Tự động hóa việc đăng bài trên nhiều nền tảng.
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo trên mạng xã hội.
12. Trong bối cảnh Social Media Marketing, 'Virality' (Tính lan truyền) đề cập đến điều gì?
A. Tốc độ tải trang web trên thiết bị di động.
B. Khả năng nội dung được chia sẻ nhanh chóng và rộng rãi.
C. Mức độ bảo mật của tài khoản mạng xã hội.
D. Số lượng quảng cáo hiển thị trên trang cá nhân.
13. Thuật ngữ 'Reach' trong Social Media Marketing đề cập đến điều gì?
A. Số lần nội dung được hiển thị.
B. Số lượng người dùng duy nhất đã xem nội dung.
C. Tổng số tương tác (like, comment, share).
D. Số lượng người theo dõi trang.
14. KPI nào sau đây KHÔNG thường được sử dụng để đo lường hiệu quả chiến dịch Social Media Marketing?
A. Tỷ lệ tương tác (Engagement Rate).
B. Lưu lượng truy cập website từ mạng xã hội (Social Referral Traffic).
C. Chi phí sản xuất sản phẩm (Cost of Goods Sold - COGS).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate) từ mạng xã hội.
15. Khi nào nên sử dụng quảng cáo 'Retargeting' (Tiếp thị lại) trong chiến dịch Social Media Marketing?
A. Khi mới bắt đầu chiến dịch và chưa có dữ liệu khách hàng.
B. Khi muốn tiếp cận khách hàng đã tương tác với thương hiệu trước đó.
C. Khi muốn tăng lượng người theo dõi trang mạng xã hội.
D. Khi muốn quảng bá thương hiệu đến đối tượng hoàn toàn mới.
16. Khi phản hồi bình luận tiêu cực trên mạng xã hội, doanh nghiệp nên ưu tiên điều gì?
A. Xóa bình luận tiêu cực ngay lập tức.
B. Phớt lờ bình luận tiêu cực.
C. Phản hồi nhanh chóng, chuyên nghiệp và thấu hiểu.
D. Tranh cãi và bảo vệ quan điểm của doanh nghiệp.
17. Công cụ nào sau đây KHÔNG phải là công cụ quản lý mạng xã hội phổ biến?
A. Hootsuite.
B. Buffer.
C. Google Analytics.
D. Sprout Social.
18. Chỉ số 'Click-Through Rate' (CTR) trong quảng cáo Social Media Marketing đo lường điều gì?
A. Số lần quảng cáo được hiển thị.
B. Tỷ lệ người xem quảng cáo nhấp vào liên kết.
C. Chi phí trung bình cho mỗi lần nhấp chuột.
D. Tổng số tiền chi cho quảng cáo.
19. Lỗi sai phổ biến khi thực hiện Social Media Marketing cho doanh nghiệp nhỏ là gì?
A. Đầu tư quá nhiều vào quảng cáo trả phí.
B. Không có chiến lược và mục tiêu rõ ràng.
C. Sử dụng quá nhiều nền tảng mạng xã hội.
D. Tất cả các đáp án trên.
20. Nền tảng mạng xã hội nào tập trung chủ yếu vào nội dung hình ảnh và video ngắn?
A. LinkedIn.
B. Twitter.
C. Instagram.
D. Facebook.
21. Mục tiêu chính của Social Media Marketing là gì?
A. Tăng số lượng người theo dõi trên mạng xã hội.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng và tăng nhận diện thương hiệu.
C. Tạo ra nội dung viral để thu hút sự chú ý.
D. Giảm chi phí quảng cáo truyền thống.
22. Điều gì KHÔNG nên làm khi xây dựng chiến lược Social Media Marketing?
A. Xác định rõ đối tượng mục tiêu.
B. Đặt mục tiêu SMART (Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Liên quan, Có thời hạn).
C. Sao chép hoàn toàn chiến lược của đối thủ cạnh tranh.
D. Lựa chọn nền tảng mạng xã hội phù hợp với đối tượng mục tiêu.
23. Tính năng 'Stories' trên Instagram và Facebook thường được sử dụng cho loại nội dung nào?
A. Nội dung quảng cáo sản phẩm dài hạn.
B. Nội dung tin tức chính thức và quan trọng.
C. Nội dung ngắn hạn, cập nhật hàng ngày và tương tác nhanh.
D. Nội dung hướng dẫn sử dụng sản phẩm chi tiết.
24. Quảng cáo trên mạng xã hội hoạt động dựa trên cơ chế nào?
A. Ngẫu nhiên hiển thị đến tất cả người dùng.
B. Hiển thị dựa trên nhân khẩu học và sở thích của người dùng.
C. Chỉ hiển thị cho người theo dõi trang doanh nghiệp.
D. Hiển thị dựa trên thời gian đăng bài.
25. Đâu KHÔNG phải là nền tảng mạng xã hội phổ biến cho B2B (Business-to-Business) Marketing?
A. LinkedIn.
B. Twitter.
C. Instagram.
D. Facebook.
26. Phương pháp 'A/B Testing' (Thử nghiệm A/B) được áp dụng trong Social Media Marketing để làm gì?
A. Kiểm tra tốc độ tải trang web trên mạng xã hội.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản nội dung hoặc quảng cáo khác nhau.
C. Đo lường mức độ hài lòng của khách hàng trên mạng xã hội.
D. Phân tích đối thủ cạnh tranh trên mạng xã hội.
27. Công cụ 'Social Media Calendar' (Lịch nội dung mạng xã hội) giúp ích gì cho nhà quản lý?
A. Tự động tạo nội dung bài đăng.
B. Lên kế hoạch và quản lý nội dung đăng tải trên mạng xã hội.
C. Phân tích đối thủ cạnh tranh.
D. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
28. Khái niệm 'Social Media Audit' (Kiểm toán mạng xã hội) dùng để chỉ điều gì?
A. Kiểm tra tính bảo mật của tài khoản mạng xã hội.
B. Phân tích hiệu quả quảng cáo trên mạng xã hội.
C. Đánh giá toàn diện sự hiện diện và hiệu quả của thương hiệu trên mạng xã hội.
D. Kiểm tra lịch sử đăng bài trên mạng xã hội.
29. Đâu là ví dụ về nội dung 'User-Generated Content' (Nội dung do người dùng tạo ra) trong Social Media Marketing?
A. Bài viết blog do nhân viên công ty viết.
B. Video quảng cáo sản phẩm do công ty sản xuất.
C. Ảnh và đánh giá sản phẩm do khách hàng đăng tải.
D. Bài đăng trên mạng xã hội do người nổi tiếng (Celebrity) tạo ra.
30. Tình huống nào sau đây đòi hỏi doanh nghiệp cần thực hiện 'Crisis Management' (Quản lý khủng hoảng) trên mạng xã hội?
A. Khi ra mắt sản phẩm mới.
B. Khi nhận được nhiều bình luận tích cực.
C. Khi có thông tin tiêu cực hoặc sai lệch lan truyền về thương hiệu.
D. Khi tổ chức cuộc thi trên mạng xã hội.