Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online SEO Content – Bộ số 1

3

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO Content

Bộ 1 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO Content

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content online số 1 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Content. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Content online số 1 ngay nhé.

1. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO content bao gồm những yếu tố nào?

A. Chỉ cần chọn hình ảnh đẹp, chất lượng cao.
B. Đặt tên file hình ảnh chứa từ khóa, tối ưu dung lượng và sử dụng alt text mô tả.
C. Sử dụng hình ảnh có bản quyền, không cần tối ưu gì thêm.
D. Chèn càng nhiều hình ảnh vào bài viết càng tốt.

2. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang) cao ảnh hưởng tiêu cực đến SEO content như thế nào?

A. Không ảnh hưởng gì đến SEO.
B. Cho thấy nội dung không đáp ứng được nhu cầu người dùng, công cụ tìm kiếm có thể đánh giá thấp chất lượng trang và giảm thứ hạng.
C. Tăng tốc độ tải trang của website.
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng.

3. External linking (liên kết ngoài) trong SEO content là gì và khi nào nên sử dụng?

A. Liên kết đến các trang web đối thủ cạnh tranh, nên tránh sử dụng.
B. Liên kết đến các trang web uy tín, nguồn tham khảo chất lượng để tăng độ tin cậy cho nội dung.
C. Liên kết đến trang chủ của website khác để trao đổi liên kết.
D. Liên kết đến các trang mạng xã hội để tăng tương tác.

4. Loại hình nội dung nào sau đây thường được coi là 'evergreen content′ trong SEO?

A. Tin tức nóng hổi về sự kiện mới nhất.
B. Hướng dẫn cơ bản, kiến thức nền tảng, ít bị lỗi thời theo thời gian.
C. Bài viết đánh giá sản phẩm mới ra mắt.
D. Thống kê số liệu thị trường mới nhất.

5. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi viết tiêu đề (title tag) cho bài viết SEO?

A. Sử dụng nhiều từ khóa không liên quan để thu hút đa dạng đối tượng.
B. Tiêu đề phải chứa từ khóa chính và hấp dẫn người đọc nhấp chuột.
C. Ưu tiên sự sáng tạo và độc đáo, không cần quan tâm đến từ khóa.
D. Tiêu đề nên dài dòng, mô tả chi tiết nội dung bài viết.

6. LSI keywords (Latent Semantic Indexing) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO content?

A. Từ khóa dài (long-tail keywords) giúp tăng thứ hạng nhanh chóng.
B. Từ khóa đồng nghĩa và liên quan ngữ nghĩa, giúp công cụ tìm kiếm hiểu sâu hơn về chủ đề nội dung.
C. Từ khóa chính xác (exact match keywords) được nhồi nhét trong nội dung.
D. Từ khóa phủ định (negative keywords) giúp loại bỏ lưu lượng truy cập không liên quan.

7. Content repurposing (tái sử dụng nội dung) là gì và tại sao nên thực hiện trong SEO content?

A. Xóa bỏ nội dung cũ và tạo nội dung mới hoàn toàn.
B. Biến đổi một nội dung hiện có (ví dụ: bài blog) thành nhiều định dạng khác nhau (ví dụ: infographic, video, podcast) để tiếp cận nhiều đối tượng, tối ưu hóa nội dung cho nhiều kênh và tiết kiệm thời gian, công sức.
C. Sao chép nội dung từ website khác và đăng lại trên website của mình.
D. Chỉ cập nhật lại ngày tháng đăng bài cũ.

8. Mục tiêu chính của SEO content là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cải thiện thứ hạng website trên công cụ tìm kiếm và thu hút lưu lượng truy cập tự nhiên.
C. Tạo ra nội dung giải trí thuần túy cho người dùng.
D. Xây dựng cộng đồng trực tuyến trung thành với thương hiệu.

9. Guest blogging (viết bài guest post) có còn hiệu quả trong chiến lược SEO content hiện nay không?

A. Không còn hiệu quả, bị coi là spam.
B. Vẫn hiệu quả nếu chọn website đăng bài chất lượng, liên quan, và tập trung vào cung cấp giá trị cho người đọc thay vì chỉ xây dựng backlink.
C. Chỉ hiệu quả với website mới.
D. Chỉ hiệu quả khi đăng bài trên các website có DA (Domain Authority) thấp hơn.

10. Khi nào nên cập nhật nội dung cũ trong chiến lược SEO content?

A. Không cần cập nhật, nội dung đã đăng tải là cố định.
B. Khi nội dung bắt đầu mất thứ hạng, thông tin trở nên lỗi thời, hoặc muốn mở rộng, làm sâu sắc thêm chủ đề.
C. Chỉ cần cập nhật khi Google yêu cầu.
D. Chỉ cần cập nhật khi đối thủ cạnh tranh có nội dung mới.

11. Mô tả meta (meta description) đóng vai trò gì trong SEO content?

A. Ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng từ khóa trên công cụ tìm kiếm.
B. Giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ hơn về nội dung trang và thuyết phục người dùng nhấp chuột.
C. Cải thiện tốc độ tải trang của website.
D. Tăng số lượng backlink trỏ về website.

12. Page speed (tốc độ tải trang) ảnh hưởng đến SEO content như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO content.
B. Ảnh hưởng lớn, tốc độ tải trang chậm gây trải nghiệm người dùng kém, tăng bounce rate và bị công cụ tìm kiếm đánh giá thấp.
C. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên desktop, không ảnh hưởng trên mobile.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO hình ảnh.

13. Mobile-first indexing nghĩa là gì trong bối cảnh SEO content?

A. Ưu tiên hiển thị website trên thiết bị di động trước.
B. Công cụ tìm kiếm ưu tiên thu thập dữ liệu và đánh giá phiên bản di động của website để xếp hạng.
C. Website phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao.
D. Tốc độ tải trang trên di động phải nhanh hơn trên desktop.

14. Noindex tag được sử dụng với mục đích gì trong SEO content?

A. Để tăng tốc độ index trang web.
B. Để ngăn chặn công cụ tìm kiếm index một trang cụ thể, thường dùng cho các trang không quan trọng hoặc trang nội bộ.
C. Để cải thiện thứ hạng của trang trên công cụ tìm kiếm.
D. Để tạo liên kết nội bộ đến trang khác.

15. Long-tail keywords (từ khóa dài) có vai trò gì trong chiến lược SEO content?

A. Không có vai trò gì đặc biệt.
B. Nhắm mục tiêu các truy vấn tìm kiếm cụ thể, ít cạnh tranh hơn, thu hút traffic chất lượng và tỷ lệ chuyển đổi cao hơn.
C. Giúp tăng thứ hạng cho các từ khóa chính (head keywords).
D. Chỉ phù hợp với website mới, ít độ uy tín.

16. Anchor text là gì trong SEO content?

A. Văn bản hiển thị trên trang web, không chứa liên kết.
B. Đoạn mã HTML ẩn chứa từ khóa mục tiêu.
C. Văn bản có thể nhấp chuột được sử dụng để liên kết đến trang khác.
D. Thuộc tính alt text của hình ảnh.

17. User intent (mục đích tìm kiếm của người dùng) quan trọng như thế nào trong SEO content?

A. Không quan trọng, chỉ cần tập trung vào từ khóa.
B. Rất quan trọng, nội dung cần đáp ứng đúng mục đích tìm kiếm của người dùng để được đánh giá cao và xếp hạng tốt.
C. Chỉ quan trọng đối với quảng cáo trả phí (PPC).
D. Chỉ quan trọng đối với SEO hình ảnh.

18. Content audit (kiểm toán nội dung) là gì và tại sao cần thực hiện?

A. Chỉ là kiểm tra lỗi chính tả và ngữ pháp trong nội dung.
B. Quá trình đánh giá toàn diện hiệu quả của nội dung hiện tại trên website, xác định nội dung nào hoạt động tốt, nội dung nào cần cải thiện hoặc loại bỏ để tối ưu chiến lược SEO.
C. Chỉ cần thực hiện khi website bị tụt hạng.
D. Chỉ cần thực hiện khi ra mắt website mới.

19. Silo structure (cấu trúc silo) trong SEO content là gì và lợi ích của nó?

A. Cấu trúc website phẳng, mọi trang đều liên kết trực tiếp đến trang chủ.
B. Cấu trúc website theo chủ đề, nhóm các nội dung liên quan lại với nhau, tạo thành các 'silos′ (nhóm chủ đề) riêng biệt, giúp công cụ tìm kiếm hiểu rõ cấu trúc và chủ đề chính của website, tăng sức mạnh SEO theo chủ đề.
C. Cấu trúc website ngẫu nhiên, không theo chủ đề cụ thể.
D. Cấu trúc website chỉ tập trung vào trang sản phẩm.

20. Internal linking (liên kết nội bộ) có lợi ích gì cho SEO content?

A. Chỉ giúp người dùng dễ dàng điều hướng trên website.
B. Phân phối sức mạnh liên kết (link juice) giữa các trang, cải thiện trải nghiệm người dùng và giúp công cụ tìm kiếm khám phá nội dung.
C. Tăng số lượng backlink từ các website khác.
D. Giảm tỷ lệ thoát trang (bounce rate) của website.

21. Cluster content (nội dung vệ tinh) hoạt động như thế nào trong mối quan hệ với content pillar?

A. Cluster content là bản tóm tắt của content pillar.
B. Cluster content là các bài viết chi tiết, chuyên sâu về các khía cạnh cụ thể của chủ đề lớn được đề cập trong content pillar và liên kết ngược lại pillar.
C. Cluster content là nội dung quảng cáo cho content pillar.
D. Cluster content không liên quan đến content pillar.

22. Canonical tag được sử dụng khi nào trong SEO content?

A. Khi muốn tạo nhiều phiên bản khác nhau của cùng một nội dung.
B. Khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự trên nhiều URL, canonical tag giúp chỉ định URL gốc để tránh bị phạt vì duplicate content.
C. Khi muốn chặn công cụ tìm kiếm index một trang cụ thể.
D. Khi muốn chuyển hướng người dùng từ URL cũ sang URL mới.

23. Content gap (khoảng trống nội dung) là gì và làm thế nào để xác định content gap trong SEO content?

A. Khoảng trống về số lượng bài viết trên website.
B. Các chủ đề hoặc khía cạnh mà đối thủ cạnh tranh đã đề cập nhưng website của bạn chưa có, hoặc có nhưng chưa đầy đủ, đây là cơ hội để tạo nội dung mới và thu hút traffic.
C. Khoảng trống về hình ảnh và video trong nội dung.
D. Khoảng trống về liên kết nội bộ.

24. Keyword stuffing là gì và tại sao nên tránh trong SEO content?

A. Kỹ thuật chèn nhiều từ khóa LSI vào nội dung.
B. Kỹ thuật nhồi nhét từ khóa một cách quá mức, không tự nhiên vào nội dung, gây trải nghiệm người dùng kém và bị công cụ tìm kiếm phạt.
C. Kỹ thuật sử dụng từ khóa chính xác (exact match keywords).
D. Kỹ thuật tạo nội dung dài, chi tiết.

25. Backlink chất lượng có vai trò như thế nào đối với SEO content?

A. Không có vai trò gì nếu nội dung đã tốt.
B. Rất quan trọng, backlink từ các website uy tín, liên quan là tín hiệu cho thấy nội dung chất lượng, được tin tưởng, giúp tăng độ uy tín và thứ hạng website.
C. Chỉ quan trọng đối với website mới.
D. Chỉ quan trọng đối với SEO off-page.

26. Content freshness (tính mới mẻ của nội dung) quan trọng như thế nào trong SEO content?

A. Không quan trọng, nội dung evergreen luôn tốt hơn.
B. Quan trọng đối với một số chủ đề (ví dụ: tin tức, công nghệ), Google ưu tiên nội dung mới, cập nhật để cung cấp thông tin chính xác và kịp thời.
C. Chỉ quan trọng đối với SEO local.
D. Chỉ quan trọng đối với website tin tức.

27. CTR (Click-Through Rate - Tỷ lệ nhấp chuột) từ trang kết quả tìm kiếm (SERP) ảnh hưởng đến SEO content như thế nào?

A. Không ảnh hưởng đến SEO.
B. Ảnh hưởng lớn, CTR cao cho thấy tiêu đề và mô tả hấp dẫn, nội dung liên quan đến truy vấn tìm kiếm, Google có thể đánh giá cao và cải thiện thứ hạng.
C. Chỉ ảnh hưởng đến quảng cáo trả phí.
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO hình ảnh và video.

28. Content pillar (trụ cột nội dung) là gì trong chiến lược SEO content?

A. Bài viết ngắn gọn, tập trung vào một từ khóa duy nhất.
B. Nội dung chuyên sâu, bao quát một chủ đề lớn, đóng vai trò trung tâm và liên kết đến các nội dung vệ tinh.
C. Trang danh mục sản phẩm trên website thương mại điện tử.
D. Bài viết quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.

29. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) có vai trò gì trong SEO content?

A. Không có vai trò gì trong SEO content.
B. Cung cấp thông tin chi tiết, có cấu trúc về nội dung cho công cụ tìm kiếm, giúp hiển thị rich snippets trên trang kết quả tìm kiếm (SERP), tăng CTR.
C. Giúp website tải nhanh hơn.
D. Tăng số lượng từ khóa trong nội dung.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng SEO content?

A. Tính độc đáo và sáng tạo của nội dung.
B. Khả năng đáp ứng user intent (mục đích tìm kiếm của người dùng).
C. Số lượng từ khóa được nhồi nhét trong nội dung.
D. Tính hữu ích, giá trị và độ tin cậy của thông tin.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm sử dụng Excel trong SEO - Bộ số 2

1. Tối ưu hóa hình ảnh cho SEO content bao gồm những yếu tố nào?

2 / 30

2. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang) cao ảnh hưởng tiêu cực đến SEO content như thế nào?

3 / 30

3. External linking (liên kết ngoài) trong SEO content là gì và khi nào nên sử dụng?

4 / 30

4. Loại hình nội dung nào sau đây thường được coi là 'evergreen content′ trong SEO?

5 / 30

5. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất khi viết tiêu đề (title tag) cho bài viết SEO?

6 / 30

6. LSI keywords (Latent Semantic Indexing) là gì và tại sao chúng quan trọng trong SEO content?

7 / 30

7. Content repurposing (tái sử dụng nội dung) là gì và tại sao nên thực hiện trong SEO content?

8 / 30

8. Mục tiêu chính của SEO content là gì?

9 / 30

9. Guest blogging (viết bài guest post) có còn hiệu quả trong chiến lược SEO content hiện nay không?

10 / 30

10. Khi nào nên cập nhật nội dung cũ trong chiến lược SEO content?

11 / 30

11. Mô tả meta (meta description) đóng vai trò gì trong SEO content?

12 / 30

12. Page speed (tốc độ tải trang) ảnh hưởng đến SEO content như thế nào?

13 / 30

13. Mobile-first indexing nghĩa là gì trong bối cảnh SEO content?

14 / 30

14. Noindex tag được sử dụng với mục đích gì trong SEO content?

15 / 30

15. Long-tail keywords (từ khóa dài) có vai trò gì trong chiến lược SEO content?

16 / 30

16. Anchor text là gì trong SEO content?

17 / 30

17. User intent (mục đích tìm kiếm của người dùng) quan trọng như thế nào trong SEO content?

18 / 30

18. Content audit (kiểm toán nội dung) là gì và tại sao cần thực hiện?

19 / 30

19. Silo structure (cấu trúc silo) trong SEO content là gì và lợi ích của nó?

20 / 30

20. Internal linking (liên kết nội bộ) có lợi ích gì cho SEO content?

21 / 30

21. Cluster content (nội dung vệ tinh) hoạt động như thế nào trong mối quan hệ với content pillar?

22 / 30

22. Canonical tag được sử dụng khi nào trong SEO content?

23 / 30

23. Content gap (khoảng trống nội dung) là gì và làm thế nào để xác định content gap trong SEO content?

24 / 30

24. Keyword stuffing là gì và tại sao nên tránh trong SEO content?

25 / 30

25. Backlink chất lượng có vai trò như thế nào đối với SEO content?

26 / 30

26. Content freshness (tính mới mẻ của nội dung) quan trọng như thế nào trong SEO content?

27 / 30

27. CTR (Click-Through Rate - Tỷ lệ nhấp chuột) từ trang kết quả tìm kiếm (SERP) ảnh hưởng đến SEO content như thế nào?

28 / 30

28. Content pillar (trụ cột nội dung) là gì trong chiến lược SEO content?

29 / 30

29. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) có vai trò gì trong SEO content?

30 / 30

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chí đánh giá chất lượng SEO content?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề