Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Content online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Content. Cùng rèn luyện kiến thức SEO Content online số 3 ngay nhé.
1. Công cụ nào của Google giúp phân tích và cải thiện hiệu suất SEO Content?
A. Google Ads
B. Google Analytics
C. Google Search Console
D. Google Tag Manager
2. Content freshness (tính mới mẻ của nội dung) quan trọng như thế nào trong SEO Content?
A. Không quan trọng
B. Quan trọng, đặc biệt với các chủ đề thay đổi nhanh hoặc tin tức
C. Chỉ quan trọng với trang chủ
D. Nội dung cũ luôn tốt hơn vì có lịch sử
3. Silo structure (cấu trúc silo) trong website có lợi ích gì cho SEO Content?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Tổ chức nội dung theo chủ đề rõ ràng, tăng tính chuyên sâu và thẩm quyền
C. Giảm tỷ lệ thoát trang
D. Tăng số lượng backlink tự nhiên
4. Thẻ HTML nào quan trọng nhất cho SEO Content về mặt tiêu đề trang?
5. Loại từ khóa nào thường có lượng tìm kiếm cao nhưng độ cạnh tranh cũng cao?
A. Từ khóa dài (Long-tail keywords)
B. Từ khóa chính (Head keywords)
C. Từ khóa ngách (Niche keywords)
D. Từ khóa địa phương (Local keywords)
6. Để tối ưu hóa hình ảnh cho SEO Content, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng tên tệp tin hình ảnh ngẫu nhiên
B. Sử dụng kích thước hình ảnh lớn nhất có thể
C. Tối ưu kích thước tệp tin và sử dụng thuộc tính alt chứa từ khóa
D. Không cần tối ưu hình ảnh cho SEO
7. Nội dung 'pillar content′ (nội dung trụ cột) trong SEO Content là gì?
A. Bài viết ngắn tập trung vào một từ khóa cụ thể
B. Bài viết dài, bao quát một chủ đề lớn và liên kết đến các bài viết vệ tinh
C. Trang sản phẩm
D. Trang liên hệ
8. Canonical tag (thẻ chuẩn hóa) được sử dụng khi nào trong SEO Content?
A. Khi có nội dung trùng lặp hoặc tương tự trên nhiều URL
B. Khi muốn chặn bot Google thu thập dữ liệu trang
C. Khi muốn chuyển hướng người dùng sang trang khác
D. Khi muốn tối ưu tốc độ tải trang
9. Pogo-sticking trong SEO Content là gì và tại sao nó có hại?
A. Kỹ thuật xây dựng backlink nhanh
B. Người dùng nhấp vào kết quả tìm kiếm, rồi nhanh chóng quay lại SERP và chọn kết quả khác
C. Hình thức quảng cáo nội dung
D. Tối ưu hóa tốc độ tải trang
10. Mục tiêu chính của SEO Content là gì?
A. Tăng số lượng bài viết trên website
B. Thu hút lưu lượng truy cập mục tiêu từ công cụ tìm kiếm
C. Xây dựng liên kết nội bộ
D. Cải thiện thứ hạng từ khóa ngắn
11. Content audit (kiểm toán nội dung) định kỳ có quan trọng cho SEO Content **KHÔNG**?
A. Không cần thiết
B. Có, để đánh giá hiệu quả nội dung và tìm cơ hội cải thiện
C. Chỉ cần kiểm toán khi website bị tụt hạng
D. Chỉ quan trọng với website mới
12. Voice search (tìm kiếm bằng giọng nói) có ảnh hưởng đến SEO Content như thế nào?
A. Không ảnh hưởng
B. Tăng tầm quan trọng của từ khóa dài và ngôn ngữ tự nhiên
C. Giảm tầm quan trọng của SEO địa phương
D. Chỉ ảnh hưởng đến SEO trên thiết bị di động
13. LSI keywords (Latent Semantic Indexing keywords) là gì?
A. Từ khóa dài
B. Từ khóa đồng nghĩa và liên quan ngữ nghĩa với từ khóa chính
C. Từ khóa phủ định
D. Từ khóa thương hiệu
14. Content gap (khoảng trống nội dung) trong SEO Content là gì?
A. Nội dung bị trùng lặp
B. Chủ đề chưa được đề cập trên website nhưng đối thủ đã có
C. Bài viết quá ngắn
D. Nội dung không liên quan đến từ khóa
15. Featured snippets (đoạn trích nổi bật) là gì và làm thế nào để tối ưu hóa SEO Content cho featured snippets?
A. Quảng cáo trả phí trên Google
B. Đoạn trích trả lời trực tiếp câu hỏi của người dùng, hiển thị nổi bật trên SERP
C. Kết quả tìm kiếm video
D. Kết quả tìm kiếm hình ảnh
16. Content repurposing (tái sử dụng nội dung) là gì?
A. Xóa bỏ nội dung cũ
B. Cập nhật nội dung cũ
C. Chuyển đổi nội dung hiện có sang các định dạng khác (ví dụ: từ bài viết sang video)
D. Sao chép nội dung từ website khác
17. Khái niệm 'E-A-T′ trong SEO Content đề cập đến điều gì?
A. Tính dễ đọc, Tính thẩm mỹ, Tính tương tác
B. Tính chuyên môn, Tính thẩm quyền, Tính tin cậy
C. Tính độc đáo, Tính cập nhật, Tính toàn diện
D. Tính giải trí, Tính giáo dục, Tính thương mại
18. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tạo ra nội dung chất lượng cao cho SEO?
A. Độ dài bài viết
B. Tính độc đáo, hữu ích và đáp ứng nhu cầu người dùng
C. Mật độ từ khóa cao
D. Sử dụng nhiều hình ảnh động
19. Thẻ mô tả meta (Meta description) có ảnh hưởng trực tiếp đến thứ hạng SEO **KHÔNG**?
A. Có, ảnh hưởng rất lớn
B. Không, nhưng ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR)
C. Chỉ ảnh hưởng đến SEO hình ảnh
D. Không có ảnh hưởng gì đến SEO
20. URL thân thiện với SEO (SEO-friendly URL) thường có đặc điểm gì?
A. Chứa ký tự đặc biệt và số ngẫu nhiên
B. Ngắn gọn, dễ đọc và chứa từ khóa mục tiêu
C. Sử dụng chữ in hoa hoàn toàn
D. Không chứa dấu gạch ngang (-)
21. Breadcrumb navigation (điều hướng breadcrumb) có lợi ích gì cho SEO Content?
A. Giúp tăng tốc độ tải trang
B. Cải thiện trải nghiệm người dùng và cấu trúc website
C. Tăng số lượng backlink
D. Tối ưu hóa hình ảnh
22. Yếu tố nào sau đây **KHÔNG** phải là yếu tố xếp hạng trực tiếp của Google trong SEO Content?
A. Chất lượng nội dung
B. Mức độ liên quan của từ khóa
C. Số lượng backlink
D. Tốc độ tải trang
23. Mobile-first indexing (ưu tiên lập chỉ mục trên thiết bị di động) của Google có nghĩa là gì?
A. Google chỉ lập chỉ mục website trên máy tính
B. Google ưu tiên lập chỉ mục phiên bản di động của website
C. Website phải có ứng dụng di động để được xếp hạng cao
D. Tốc độ tải trang trên di động không quan trọng
24. Click-through rate (CTR) từ SERP có ảnh hưởng đến thứ hạng SEO Content **KHÔNG**?
A. Không ảnh hưởng
B. Có, CTR cao có thể là tín hiệu tích cực cho Google
C. CTR chỉ quan trọng cho quảng cáo trả phí
D. CTR thấp luôn tốt hơn
25. Mật độ từ khóa (Keyword Density) lý tưởng trong SEO Content nên là bao nhiêu để tránh bị coi là 'nhồi nhét từ khóa′?
A. Khoảng 5-10%
B. Khoảng 1-3%
C. Khoảng 15-20%
D. Không quan trọng, miễn là tự nhiên
26. Bounce rate (tỷ lệ thoát trang) cao có ảnh hưởng tiêu cực đến SEO Content **KHÔNG**?
A. Không ảnh hưởng
B. Có, vì nó cho thấy nội dung không đáp ứng nhu cầu người dùng
C. Chỉ ảnh hưởng đến SEO hình ảnh
D. Chỉ quan trọng với trang đích bán hàng
27. Content pruning (cắt tỉa nội dung) là gì và khi nào nên thực hiện?
A. Tạo thêm nội dung mới
B. Xóa bỏ hoặc hợp nhất nội dung kém hiệu quả hoặc lỗi thời
C. Sao chép nội dung từ đối thủ
D. Tối ưu hóa hình ảnh
28. Schema markup (dữ liệu có cấu trúc) giúp ích gì cho SEO Content?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Cung cấp thông tin chi tiết hơn cho công cụ tìm kiếm về nội dung trang
C. Xây dựng liên kết nội bộ
D. Cải thiện trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động
29. Công cụ nào sau đây **KHÔNG** phải là công cụ nghiên cứu từ khóa phổ biến?
A. Google Keyword Planner
B. SEMrush
C. Ahrefs
D. Google Docs
30. Liên kết nội bộ (Internal link) trong SEO Content có vai trò gì?
A. Tăng PageRank cho trang chủ
B. Giữ chân người dùng lâu hơn trên website và điều hướng bot Google
C. Tăng tốc độ tải trang
D. Xây dựng backlink từ website khác