Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) – Bộ số 5

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


SEO Quốc tế (SEO Global)

Bộ 5 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO online | Phần SEO Quốc tế (SEO Global)

Bộ câu hỏi trắc nghiệm SEO Quốc tế (SEO Global) online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về SEO Quốc tế (SEO Global). Cùng rèn luyện kiến thức SEO Quốc tế (SEO Global) online số 5 ngay nhé.

1. Khi nhắm mục tiêu đến một quốc gia nói nhiều ngôn ngữ (ví dụ: Canada với tiếng Anh và tiếng Pháp), bạn nên làm gì để tối ưu hóa SEO?

A. Chỉ tạo một phiên bản trang web bằng ngôn ngữ phổ biến nhất.
B. Tạo các phiên bản nội dung riêng cho từng ngôn ngữ (tiếng Anh Canada, tiếng Pháp Canada) và sử dụng hreflang để liên kết chúng.
C. Sử dụng Google Translate để dịch tự động nội dung cho người dùng.
D. Chỉ tập trung vào xây dựng liên kết từ các trang web Canada.

2. Tại sao việc sử dụng dịch tự động (machine translation) cho toàn bộ nội dung trang web thường không được khuyến khích cho SEO quốc tế?

A. Nội dung dịch máy luôn bị coi là nội dung spam.
B. Bản dịch có thể không tự nhiên, thiếu chính xác, không truyền tải được sắc thái văn hóa, làm giảm chất lượng trải nghiệm người dùng và uy tín của trang web.
C. Công cụ tìm kiếm không index nội dung được dịch tự động.
D. Việc sử dụng dịch tự động làm tăng chi phí SEO.

3. Thẻ HTML nào được sử dụng để cho công cụ tìm kiếm biết các phiên bản ngôn ngữ và khu vực khác nhau của một trang, giúp tránh trùng lặp nội dung và phân phối traffic đúng cho người dùng?

A. rel=""canonical""
B. hreflang=""x""
C. meta name=""robots""
D. link rel=""alternate""

4. Ngoài hreflang, yếu tố nào sau đây cũng có thể giúp công cụ tìm kiếm xác định ngôn ngữ của một trang?

A. Khai báo ngôn ngữ trong thẻ `` (lang attribute).
B. Số lượng hình ảnh trên trang.
C. Màu nền của trang web.
D. Sử dụng thẻ `meta description` giống hệt nhau cho mọi trang.

5. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại đặc biệt quan trọng trong SEO quốc tế?

A. Vì công cụ tìm kiếm chỉ xếp hạng các trang web tải nhanh ở các quốc gia khác.
B. Người dùng ở các quốc gia khác nhau có thể có tốc độ internet và thiết bị khác nhau, và trải nghiệm chậm có thể dẫn đến tỷ lệ thoát cao.
C. Tốc độ tải trang ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai hreflang.
D. Tốc độ tải trang chỉ quan trọng ở thị trường nội địa.

6. Khi nào thì việc sử dụng một tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc thư mục con (subdirectories) như `example.com∕ca∕` là một lựa chọn hợp lý cho SEO quốc tế?

A. Khi bạn muốn có tín hiệu địa lý mạnh nhất cho mỗi quốc gia.
B. Khi bạn có ngân sách lớn để mua nhiều ccTLD.
C. Khi bạn muốn tập trung sức mạnh SEO của tên miền chính và thương hiệu toàn cầu, đồng thời có khả năng tùy chỉnh nội dung cho từng thị trường.
D. Khi bạn không có kế hoạch mở rộng sang nhiều quốc gia.

7. Bạn có một trang web dịch vụ phần mềm nhắm mục tiêu đến Mỹ và Đức. Bạn sử dụng `example.com` cho Mỹ (tiếng Anh) và `example.de` cho Đức (tiếng Đức). Bạn đã triển khai hreflang giữa chúng. Tuy nhiên, bạn nhận thấy một số từ khóa tiếng Anh của bạn ở Đức lại xếp hạng cho trang `example.com` thay vì `example.de`. Điều gì có thể là nguyên nhân chính?

A. Trang `example.de` có quá nhiều hình ảnh.
B. Nội dung trên trang `example.de` có thể chưa được địa phương hóa hoặc tối ưu hóa hoàn toàn cho ý định tìm kiếm và ngôn ngữ địa phương, khiến Google nghĩ trang tiếng Anh (`example.com`) phù hợp hơn.
C. Bạn đã sử dụng quá ít liên kết nội bộ trên `example.de`.
D. Tên miền `.de` không được công cụ tìm kiếm ưa chuộng.

8. Giả sử bạn có một trang sản phẩm cho thị trường Pháp (`example.com∕fr∕`). Trang này có nội dung dịch sang tiếng Pháp. Bạn cũng có một trang sản phẩm tương tự cho thị trường Bỉ nói tiếng Pháp (`example.com∕be-fr∕`). Nội dung khá giống nhau. Bạn nên sử dụng thẻ canonical như thế nào trên trang `∕be-fr∕`?

A. Sử dụng canonical trỏ về trang `∕fr∕`.
B. Sử dụng canonical trỏ về chính nó (`∕be-fr∕`).
C. Không sử dụng canonical, chỉ dựa vào hreflang.
D. Sử dụng canonical trỏ về trang chủ `example.com`.

9. Phương pháp nào được coi là tối ưu nhất cho SEO quốc tế khi bạn muốn nhắm mục tiêu rõ ràng đến từng quốc gia cụ thể và có khả năng tùy chỉnh nội dung, cấu trúc trang cho từng thị trường?

A. Sử dụng tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc thư mục con (subdirectories)
B. Sử dụng tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD) cho mỗi quốc gia
C. Sử dụng tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc tên miền phụ (subdomains)
D. Sử dụng tham số URL (URL parameters)

10. Bạn đang mở rộng kinh doanh sang một quốc gia mới. Bạn đã dịch nội dung và triển khai hreflang. Tuy nhiên, bạn nhận thấy trang web của mình xếp hạng thấp hơn mong đợi ở quốc gia đó mặc dù nội dung chất lượng. Vấn đề có thể nằm ở đâu?

A. Tên miền chính của bạn chưa đủ tuổi.
B. Bạn có thể thiếu các liên kết ngược từ các trang web có thẩm quyền trong chính quốc gia mục tiêu đó.
C. Bạn đã sử dụng quá nhiều từ khóa trong nội dung.
D. Tốc độ tải trang của bạn quá nhanh.

11. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa cho SEO quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét ngoài việc dịch từ khóa đơn thuần?

A. Độ dài của từ khóa
B. Sự khác biệt về văn hóa và sắc thái ngôn ngữ trong cách mọi người tìm kiếm
C. Số lượng ký tự đặc biệt trong từ khóa
D. Tốc độ tải trang của các trang đối thủ

12. Điều gì là một thách thức tiềm ẩn khi sử dụng cấu trúc tên miền phụ (subdomains) cho SEO quốc tế?

A. Mỗi subdomain yêu cầu một chứng chỉ SSL riêng.
B. Việc quản lý SEO cho nhiều subdomain có thể phức tạp hơn so với một tên miền duy nhất với thư mục con.
C. Google không index nội dung trên subdomain.
D. Subdomain luôn tải chậm hơn tên miền chính.

13. Bạn đang phân tích hiệu suất SEO quốc tế cho trang web của mình. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi cho từng thị trường mục tiêu?

A. Tổng số lượt xem trang trên toàn cầu.
B. Thứ hạng từ khóa, traffic không phải trả tiền (organic traffic), tỷ lệ thoát (bounce rate), và tỷ lệ chuyển đổi (conversion rate) cho từng phiên bản quốc gia∕ngôn ngữ.
C. Số lượng người dùng truy cập bằng trình duyệt Chrome.
D. Thời gian trung bình trên trang trên toàn cầu.

14. Làm thế nào để kiểm tra xem việc triển khai hreflang trên trang web của bạn có chính xác hay không?

A. Chỉ cần kiểm tra mã nguồn trang và tìm các thẻ hreflang.
B. Sử dụng công cụ kiểm tra hreflang của Google Search Console (trong URL Inspection Tool) hoặc các công cụ kiểm tra hreflang trực tuyến.
C. Xem xét vị trí máy chủ của trang web.
D. Đếm số lượng liên kết ngược đến trang.

15. Khi một trang web sử dụng cấu trúc thư mục con (subdirectories) cho các phiên bản quốc tế (ví dụ: example.com∕fr∕, example.com∕de∕), làm thế nào Google thường xử lý tín hiệu SEO (authority, backlinks) giữa các thư mục này?

A. Mỗi thư mục con được coi là một trang web hoàn toàn độc lập.
B. Sức mạnh SEO từ tên miền chính và các thư mục con có xu hướng được chia sẻ và củng cố lẫn nhau.
C. Google chỉ index thư mục con mặc định (ví dụ: example.com∕).
D. Tín hiệu SEO chỉ tập trung ở thư mục con có traffic cao nhất.

16. Khi sử dụng tên miền cấp cao chung (gTLD) như .com hoặc .org cho SEO quốc tế, yếu tố kỹ thuật nào sau đây có thể giúp Google hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu của bạn?

A. Sử dụng tên miền phụ (subdomains).
B. Vị trí đặt máy chủ (server location) của trang web.
C. Chỉ dựa vào tín hiệu từ các liên kết bên ngoài.
D. Sử dụng địa chỉ IP từ quốc gia mục tiêu.

17. Trong Google Search Console, công cụ nào cho phép bạn chỉ định quốc gia mục tiêu cho một tên miền cấp cao chung (gTLD) như .com?

A. URL Inspection Tool
B. International Targeting (Cũ - hiện là Cài đặt)
C. Removals Tool
D. Core Web Vitals Report

18. Tại sao việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) là cần thiết trong SEO quốc tế?

A. Chỉ để giúp người dùng dễ dàng điều hướng trang web.
B. Giúp công cụ tìm kiếm khám phá và hiểu cấu trúc của các phiên bản quốc tế, phân phối PageRank và củng cố sự liên quan giữa các trang trong cùng một khu vực∕ngôn ngữ.
C. Thay thế hoàn toàn nhu cầu về liên kết bên ngoài.
D. Chỉ quan trọng đối với các trang web sử dụng ccTLD.

19. Khi nào việc sử dụng một tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc tham số URL (URL parameters) như `example.com?lang=fr` là lựa chọn KHÔNG tối ưu cho SEO quốc tế?

A. Khi bạn chỉ nhắm mục tiêu đến một quốc gia duy nhất.
B. Khi bạn muốn có cấu trúc URL sạch sẽ, dễ quản lý và cung cấp tín hiệu rõ ràng cho công cụ tìm kiếm về các phiên bản ngôn ngữ∕khu vực.
C. Khi bạn có ngân sách hạn chế.
D. Khi trang web của bạn có ít nội dung.

20. Khi triển khai SEO quốc tế, tại sao việc hiểu ý định tìm kiếm (search intent) của người dùng ở từng thị trường là rất quan trọng?

A. Để biết người dùng đang sử dụng loại thiết bị nào để tìm kiếm.
B. Để biết người dùng có đang sử dụng VPN hay không.
C. Để đảm bảo nội dung, sản phẩm∕dịch vụ và lời kêu gọi hành động (CTA) phù hợp với nhu cầu và mong đợi cụ thể của họ.
D. Để xác định số lượng liên kết ngược cần xây dựng.

21. Trong SEO quốc tế, đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD) cho mỗi quốc gia mục tiêu?

A. Giảm chi phí lưu trữ web.
B. Tạo tín hiệu địa lý mạnh mẽ và rõ ràng nhất cho công cụ tìm kiếm, đồng thời xây dựng sự tin cậy với người dùng địa phương.
C. Loại bỏ hoàn toàn nhu cầu sử dụng hreflang.
D. Tự động dịch toàn bộ nội dung trang web.

22. Yếu tố nào sau đây có thể là một tín hiệu địa lý tiêu cực cho trang web của bạn trong một thị trường mục tiêu cụ thể?

A. Sử dụng ccTLD của quốc gia mục tiêu.
B. Có nhiều liên kết ngược từ các trang web có thẩm quyền trong quốc gia đó.
C. Vị trí máy chủ đặt ở một châu lục hoàn toàn khác so với thị trường mục tiêu và tốc độ tải trang chậm.
D. Nội dung được địa phương hóa hoàn toàn.

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tín hiệu địa lý mạnh mẽ mà công cụ tìm kiếm sử dụng để xác định quốc gia mục tiêu của một trang web?

A. Tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD).
B. Cài đặt nhắm mục tiêu địa lý trong Google Search Console.
C. Ngôn ngữ của nội dung trang.
D. Màu sắc chủ đạo của thiết kế trang web.

24. Việc sử dụng cùng một nội dung chính (chỉ dịch ngôn ngữ) trên các phiên bản quốc tế khác nhau có thể dẫn đến vấn đề gì nếu không được xử lý đúng cách bằng hreflang hoặc canonical?

A. Tăng đáng kể traffic từ các quốc gia khác.
B. Công cụ tìm kiếm có thể coi đó là nội dung trùng lặp (duplicate content), gây khó khăn trong việc xếp hạng các phiên bản cụ thể.
C. Giảm chi phí quảng cáo Google Ads.
D. Cải thiện ngay lập tức thứ hạng toàn cầu.

25. Điều gì là sự khác biệt cơ bản nhất giữa SEO đa ngôn ngữ (Multilingual SEO) và SEO quốc tế (International SEO)?

A. SEO đa ngôn ngữ chỉ tập trung vào nội dung, còn SEO quốc tế chỉ tập trung vào kỹ thuật.
B. SEO đa ngôn ngữ nhắm mục tiêu đến nhiều ngôn ngữ, trong khi SEO quốc tế nhắm mục tiêu đến nhiều quốc gia (có thể cùng hoặc khác ngôn ngữ).
C. SEO đa ngôn ngữ chỉ áp dụng cho gTLD, còn SEO quốc tế chỉ áp dụng cho ccTLD.
D. Không có sự khác biệt, chúng là hai thuật ngữ đồng nghĩa.

26. Một trang web nhắm mục tiêu đến cả thị trường nói tiếng Anh ở Mỹ và Anh. Trang phiên bản tiếng Anh cho Mỹ sử dụng URL `example.com∕en-us∕`. Trang phiên bản tiếng Anh cho Anh sử dụng URL `example.com∕en-gb∕`. Làm thế nào để triển khai hreflang chính xác cho hai trang này?

A. Trên trang ∕en-us∕, thêm hreflang=""en-gb"" cho URL ∕en-gb∕.
B. Trên trang ∕en-us∕, thêm hreflang=""en-us"" cho URL ∕en-us∕ VÀ hreflang=""en-gb"" cho URL ∕en-gb∕. Tương tự trên trang ∕en-gb∕.
C. Trên trang ∕en-us∕, chỉ cần thêm hreflang=""en-us"" cho chính nó.
D. Chỉ cần sử dụng rel=""canonical"" trỏ đến trang gốc.

27. Đâu là nhược điểm chính khi sử dụng cấu trúc tên miền phụ (subdomains) như `fr.example.com` cho SEO quốc tế so với cấu trúc thư mục con (subdirectories) như `example.com∕fr∕`?

A. Khó triển khai hreflang hơn.
B. Mỗi subdomain thường được Google coi là một thực thể riêng biệt, có thể không thừa hưởng toàn bộ sức mạnh SEO (liên kết, uy tín tên miền) từ tên miền chính như subdirectories.
C. Tốc độ tải trang chậm hơn đáng kể.
D. Không thể nhắm mục tiêu địa lý bằng công cụ của Google.

28. Điều gì xảy ra nếu bạn chỉ dịch nội dung trang web của mình sang ngôn ngữ khác mà không thực hiện địa phương hóa (localization)?

A. Nội dung sẽ hoàn toàn không được công cụ tìm kiếm index.
B. Nội dung có thể không phù hợp với văn hóa, phong tục hoặc cách diễn đạt của người dùng bản địa, ảnh hưởng đến trải nghiệm và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Trang web sẽ bị phạt nặng vì trùng lặp nội dung.
D. Tốc độ tải trang sẽ tăng đáng kể.

29. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) là một thách thức đối với SEO quốc tế?

A. Liên kết từ các quốc gia khác nhau không có giá trị SEO.
B. Bạn cần xây dựng liên kết từ các trang web có thẩm quyền và liên quan trong từng thị trường mục tiêu cụ thể, điều này đòi hỏi nỗ lực và chiến lược địa phương.
C. Google tự động phân bổ liên kết từ tên miền chính sang các phiên bản quốc tế.
D. Việc xây dựng liên kết quốc tế bị cấm bởi các nguyên tắc của Google.

30. Giả sử bạn có một trang sản phẩm dành cho cả thị trường Canada (tiếng Anh) và Úc (tiếng Anh). Bạn sử dụng hreflang=""en-CA"" và hreflang=""en-AU"". Bạn cũng muốn có một phiên bản mặc định cho người nói tiếng Anh ở bất kỳ đâu khác. Bạn nên sử dụng giá trị nào cho phiên bản mặc định này?

A. hreflang=""default""
B. hreflang=""x-default""
C. hreflang=""en-any""
D. hreflang=""en""

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Semantic SEO online - Bộ số 1

1 / 30

1. Khi nhắm mục tiêu đến một quốc gia nói nhiều ngôn ngữ (ví dụ: Canada với tiếng Anh và tiếng Pháp), bạn nên làm gì để tối ưu hóa SEO?

2 / 30

2. Tại sao việc sử dụng dịch tự động (machine translation) cho toàn bộ nội dung trang web thường không được khuyến khích cho SEO quốc tế?

3 / 30

3. Thẻ HTML nào được sử dụng để cho công cụ tìm kiếm biết các phiên bản ngôn ngữ và khu vực khác nhau của một trang, giúp tránh trùng lặp nội dung và phân phối traffic đúng cho người dùng?

4 / 30

4. Ngoài hreflang, yếu tố nào sau đây cũng có thể giúp công cụ tìm kiếm xác định ngôn ngữ của một trang?

5 / 30

5. Tại sao tốc độ tải trang (page speed) lại đặc biệt quan trọng trong SEO quốc tế?

6 / 30

6. Khi nào thì việc sử dụng một tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc thư mục con (subdirectories) như `example.com∕ca∕` là một lựa chọn hợp lý cho SEO quốc tế?

7 / 30

7. Bạn có một trang web dịch vụ phần mềm nhắm mục tiêu đến Mỹ và Đức. Bạn sử dụng `example.com` cho Mỹ (tiếng Anh) và `example.de` cho Đức (tiếng Đức). Bạn đã triển khai hreflang giữa chúng. Tuy nhiên, bạn nhận thấy một số từ khóa tiếng Anh của bạn ở Đức lại xếp hạng cho trang `example.com` thay vì `example.de`. Điều gì có thể là nguyên nhân chính?

8 / 30

8. Giả sử bạn có một trang sản phẩm cho thị trường Pháp (`example.com∕fr∕`). Trang này có nội dung dịch sang tiếng Pháp. Bạn cũng có một trang sản phẩm tương tự cho thị trường Bỉ nói tiếng Pháp (`example.com∕be-fr∕`). Nội dung khá giống nhau. Bạn nên sử dụng thẻ canonical như thế nào trên trang `∕be-fr∕`?

9 / 30

9. Phương pháp nào được coi là tối ưu nhất cho SEO quốc tế khi bạn muốn nhắm mục tiêu rõ ràng đến từng quốc gia cụ thể và có khả năng tùy chỉnh nội dung, cấu trúc trang cho từng thị trường?

10 / 30

10. Bạn đang mở rộng kinh doanh sang một quốc gia mới. Bạn đã dịch nội dung và triển khai hreflang. Tuy nhiên, bạn nhận thấy trang web của mình xếp hạng thấp hơn mong đợi ở quốc gia đó mặc dù nội dung chất lượng. Vấn đề có thể nằm ở đâu?

11 / 30

11. Khi thực hiện nghiên cứu từ khóa cho SEO quốc tế, yếu tố nào sau đây là quan trọng nhất cần xem xét ngoài việc dịch từ khóa đơn thuần?

12 / 30

12. Điều gì là một thách thức tiềm ẩn khi sử dụng cấu trúc tên miền phụ (subdomains) cho SEO quốc tế?

13 / 30

13. Bạn đang phân tích hiệu suất SEO quốc tế cho trang web của mình. Chỉ số nào sau đây là quan trọng nhất để theo dõi cho từng thị trường mục tiêu?

14 / 30

14. Làm thế nào để kiểm tra xem việc triển khai hreflang trên trang web của bạn có chính xác hay không?

15 / 30

15. Khi một trang web sử dụng cấu trúc thư mục con (subdirectories) cho các phiên bản quốc tế (ví dụ: example.com∕fr∕, example.com∕de∕), làm thế nào Google thường xử lý tín hiệu SEO (authority, backlinks) giữa các thư mục này?

16 / 30

16. Khi sử dụng tên miền cấp cao chung (gTLD) như .com hoặc .org cho SEO quốc tế, yếu tố kỹ thuật nào sau đây có thể giúp Google hiểu rõ hơn về thị trường mục tiêu của bạn?

17 / 30

17. Trong Google Search Console, công cụ nào cho phép bạn chỉ định quốc gia mục tiêu cho một tên miền cấp cao chung (gTLD) như .com?

18 / 30

18. Tại sao việc xây dựng liên kết nội bộ (internal linking) là cần thiết trong SEO quốc tế?

19 / 30

19. Khi nào việc sử dụng một tên miền cấp cao chung (gTLD) với cấu trúc tham số URL (URL parameters) như `example.com?lang=fr` là lựa chọn KHÔNG tối ưu cho SEO quốc tế?

20 / 30

20. Khi triển khai SEO quốc tế, tại sao việc hiểu ý định tìm kiếm (search intent) của người dùng ở từng thị trường là rất quan trọng?

21 / 30

21. Trong SEO quốc tế, đâu là lợi ích chính của việc sử dụng Tên miền cấp cao quốc gia (ccTLD) cho mỗi quốc gia mục tiêu?

22 / 30

22. Yếu tố nào sau đây có thể là một tín hiệu địa lý tiêu cực cho trang web của bạn trong một thị trường mục tiêu cụ thể?

23 / 30

23. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là một tín hiệu địa lý mạnh mẽ mà công cụ tìm kiếm sử dụng để xác định quốc gia mục tiêu của một trang web?

24 / 30

24. Việc sử dụng cùng một nội dung chính (chỉ dịch ngôn ngữ) trên các phiên bản quốc tế khác nhau có thể dẫn đến vấn đề gì nếu không được xử lý đúng cách bằng hreflang hoặc canonical?

25 / 30

25. Điều gì là sự khác biệt cơ bản nhất giữa SEO đa ngôn ngữ (Multilingual SEO) và SEO quốc tế (International SEO)?

26 / 30

26. Một trang web nhắm mục tiêu đến cả thị trường nói tiếng Anh ở Mỹ và Anh. Trang phiên bản tiếng Anh cho Mỹ sử dụng URL `example.com∕en-us∕`. Trang phiên bản tiếng Anh cho Anh sử dụng URL `example.com∕en-gb∕`. Làm thế nào để triển khai hreflang chính xác cho hai trang này?

27 / 30

27. Đâu là nhược điểm chính khi sử dụng cấu trúc tên miền phụ (subdomains) như `fr.example.com` cho SEO quốc tế so với cấu trúc thư mục con (subdirectories) như `example.com∕fr∕`?

28 / 30

28. Điều gì xảy ra nếu bạn chỉ dịch nội dung trang web của mình sang ngôn ngữ khác mà không thực hiện địa phương hóa (localization)?

29 / 30

29. Tại sao việc xây dựng liên kết (link building) là một thách thức đối với SEO quốc tế?

30 / 30

30. Giả sử bạn có một trang sản phẩm dành cho cả thị trường Canada (tiếng Anh) và Úc (tiếng Anh). Bạn sử dụng hreflang="en-CA" và hreflang="en-AU". Bạn cũng muốn có một phiên bản mặc định cho người nói tiếng Anh ở bất kỳ đâu khác. Bạn nên sử dụng giá trị nào cho phiên bản mặc định này?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề