Bộ câu hỏi trắc nghiệm Wordpress (WP) online (Có đáp án) số 4 bao gồm nhiều câu hỏi về Wordpress (WP). Cùng rèn luyện kiến thức Wordpress (WP) online số 4 ngay nhé.
1. Trong WordPress, 'Theme' (Giao diện) có chức năng chính là gì?
A. Quản lý nội dung bài viết
B. Thay đổi chức năng website
C. Quyết định hình thức và bố cục hiển thị của website
D. Tối ưu hóa tốc độ website
2. Điều gì KHÔNG nên làm khi chọn mật khẩu quản trị WordPress?
A. Sử dụng mật khẩu mạnh, kết hợp chữ hoa, chữ thường, số và ký tự đặc biệt
B. Sử dụng mật khẩu dài trên 12 ký tự
C. Sử dụng mật khẩu trùng với tên đăng nhập hoặc thông tin cá nhân dễ đoán
D. Thay đổi mật khẩu định kỳ
3. Trong WordPress, 'Dashboard' (Bảng điều khiển) là gì?
A. Trang chủ website
B. Giao diện người dùng cuối
C. Khu vực quản trị website
D. Cơ sở dữ liệu website
4. WordPress là gì?
A. Một hệ điều hành
B. Một ngôn ngữ lập trình
C. Một hệ quản trị nội dung (CMS)
D. Một trình duyệt web
5. Nếu website WordPress bị tấn công và nhiễm mã độc, bước đầu tiên cần làm là gì?
A. Báo cảnh sát
B. Đổi theme website
C. Cách ly website khỏi internet, quét virus và mã độc, khôi phục từ bản sao lưu sạch
D. Xóa website và tạo lại
6. Tại sao nên thường xuyên cập nhật WordPress, theme và plugin?
A. Để website trông mới mẻ hơn
B. Để có thêm tính năng mới
C. Để vá các lỗ hổng bảo mật và cải thiện hiệu suất
D. Để website tương thích với các trình duyệt cũ
7. Để tối ưu hóa tốc độ website WordPress, bạn nên làm gì?
A. Sử dụng càng nhiều plugin càng tốt
B. Sử dụng hosting giá rẻ nhất
C. Tối ưu hóa hình ảnh, sử dụng plugin cache, chọn theme nhẹ và hosting chất lượng
D. Tắt tất cả các plugin
8. Để tùy chỉnh code WordPress, bạn thường chỉnh sửa file nào của theme?
A. File `.htaccess`
B. File `wp-config.php`
C. File `.php` trong thư mục theme
D. File `.css` trong thư mục plugin
9. Để chèn mã tùy chỉnh (custom code) vào header hoặc footer của website WordPress, bạn thường sử dụng chức năng nào trong theme hoặc plugin?
A. Widgets
B. Menus
C. 'wp_head' và 'wp_footer' hooks (hoặc các plugin hỗ trợ chèn code)
D. Categories và Tags
10. Chức năng 'Excerpt' (Trích đoạn) trong WordPress dùng để làm gì?
A. Tạo bản sao lưu bài viết
B. Hiển thị đoạn mô tả ngắn gọn của bài viết trong trang danh mục hoặc trang chủ
C. Chèn hình ảnh vào bài viết
D. Tạo mục lục cho bài viết
11. Widget trong WordPress thường được đặt ở đâu trên website?
A. Header (Đầu trang)
B. Footer (Chân trang) và Sidebar (Thanh bên)
C. Body (Thân trang)
D. Menu điều hướng
12. Đường dẫn tĩnh (Permalink) trong WordPress có vai trò gì đối với SEO?
A. Không ảnh hưởng đến SEO
B. Giúp website tải nhanh hơn
C. Cải thiện khả năng thu thập thông tin và xếp hạng của công cụ tìm kiếm
D. Tăng tính bảo mật cho website
13. WordPress REST API được sử dụng để làm gì?
A. Tăng tốc độ website
B. Quản lý giao diện website từ xa
C. Cho phép các ứng dụng khác tương tác với website WordPress thông qua API
D. Bảo mật website
14. WooCommerce là gì trong hệ sinh thái WordPress?
A. Một theme WordPress phổ biến
B. Một plugin biến WordPress thành nền tảng thương mại điện tử (bán hàng trực tuyến)
C. Một dịch vụ hosting chuyên dụng cho WordPress
D. Một công cụ SEO cho WordPress
15. Chức năng của 'WordPress Cron' là gì?
A. Quản lý người dùng website
B. Tự động hóa các tác vụ theo lịch trình (ví dụ: đăng bài tự động, sao lưu định kỳ)
C. Tối ưu hóa cơ sở dữ liệu
D. Quản lý bình luận
16. Điều gì KHÔNG nên làm khi quản lý website WordPress?
A. Thường xuyên kiểm tra và cập nhật WordPress, theme, plugin
B. Sao lưu website định kỳ
C. Chia sẻ tài khoản quản trị với nhiều người
D. Tối ưu hóa SEO cho website
17. Sự khác biệt chính giữa 'Post' (Bài viết) và 'Page' (Trang) trong WordPress là gì?
A. Post dùng cho nội dung tĩnh, Page dùng cho nội dung cập nhật thường xuyên
B. Post hiển thị theo thứ tự thời gian, Page thường dùng cho nội dung ít thay đổi và có cấu trúc phân cấp
C. Post có thể gắn tag và category, Page thì không
D. Post chỉ dành cho blog, Page dành cho website doanh nghiệp
18. Trong WooCommerce, 'Product attributes' (Thuộc tính sản phẩm) dùng để làm gì?
A. Tăng giá sản phẩm
B. Mô tả chi tiết về sản phẩm
C. Phân loại sản phẩm theo danh mục
D. Xác định các đặc điểm khác nhau của sản phẩm (ví dụ: màu sắc, kích thước)
19. Điều gì KHÔNG phải là một vai trò người dùng mặc định trong WordPress?
A. Administrator (Quản trị viên)
B. Editor (Biên tập viên)
C. Designer (Nhà thiết kế)
D. Author (Tác giả)
20. Cơ sở dữ liệu (Database) mà WordPress thường sử dụng là gì?
A. MongoDB
B. PostgreSQL
C. MySQL
D. Microsoft SQL Server
21. Plugin trong WordPress được sử dụng để làm gì?
A. Thay đổi giao diện website
B. Mở rộng chức năng và tính năng cho website
C. Quản lý người dùng website
D. Tối ưu hóa SEO cho website
22. Chức năng 'Pingbacks' và 'Trackbacks' trong WordPress là gì?
A. Công cụ SEO để tăng thứ hạng website
B. Thông báo giữa các website khi liên kết đến nhau
C. Plugin bảo mật website
D. Hệ thống bình luận nâng cao
23. Làm thế nào để tạo bản sao lưu (backup) cho website WordPress?
A. Xóa tất cả các file không cần thiết
B. Chỉ cần sao lưu cơ sở dữ liệu
C. Sao lưu cả file website và cơ sở dữ liệu
D. Cài đặt lại WordPress
24. Tính năng 'Revision' (Phiên bản sửa đổi) trong WordPress có tác dụng gì?
A. Tự động dịch bài viết sang ngôn ngữ khác
B. Lưu lại các phiên bản chỉnh sửa bài viết, cho phép khôi phục lại phiên bản cũ
C. Tự động đăng bài viết theo lịch
D. Kiểm tra chính tả và ngữ pháp của bài viết
25. Điều gì là yếu tố **KHÔNG** thể thiếu để cài đặt WordPress?
A. Kết nối internet ổn định
B. Tên miền và hosting
C. Trình duyệt web phiên bản mới nhất
D. Phần mềm FTP Client
26. Vai trò của 'Category' (Chuyên mục) và 'Tag' (Thẻ) trong WordPress là gì?
A. Tăng tốc độ tải trang
B. Phân loại và tổ chức nội dung bài viết
C. Quản lý hình ảnh và video
D. Cải thiện bảo mật website
27. Trong WordPress, thuật ngữ 'Child Theme' (Theme con) có nghĩa là gì?
A. Một theme có ít tính năng hơn theme cha
B. Một theme được tạo ra để dịch theme cha sang ngôn ngữ khác
C. Một theme kế thừa giao diện và chức năng của theme cha, cho phép tùy chỉnh mà không ảnh hưởng đến theme gốc
D. Một theme chỉ dành cho website trẻ em
28. Điều gì là quan trọng nhất khi lựa chọn hosting cho website WordPress?
A. Giá thành rẻ nhất
B. Dung lượng lưu trữ lớn nhất
C. Khả năng tương thích với WordPress, tốc độ và bảo mật
D. Nhiều tính năng bổ sung không liên quan đến WordPress
29. Chức năng của WordPress Multisite là gì?
A. Tăng tốc độ website
B. Cho phép quản lý nhiều website WordPress từ một dashboard duy nhất
C. Cải thiện SEO website
D. Tạo website bán hàng trực tuyến
30. File `.htaccess` trong WordPress có vai trò gì?
A. Quản lý giao diện website
B. Cấu hình server Apache, bao gồm rewrite URL, bảo mật, cache...
C. Lưu trữ nội dung bài viết
D. Quản lý plugin