Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Brand – Bộ số 2

1

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing Brand

Bộ 2 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Marketing Brand

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Brand online số 2 bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing Brand. Cùng rèn luyện kiến thức Marketing Brand online số 2 ngay nhé.

1. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần chính cấu thành nên giá trị thương hiệu?

A. Nhận biết thương hiệu
B. Chất lượng cảm nhận
C. Sự trung thành thương hiệu
D. Chi phí sản xuất sản phẩm

2. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, 'sự khác biệt hóa thương hiệu' (brand differentiation) trở nên quan trọng như thế nào?

A. Ít quan trọng hơn so với giá cả.
B. Quan trọng hơn bao giờ hết để thu hút và giữ chân khách hàng.
C. Chỉ quan trọng với thương hiệu mới.
D. Không còn quan trọng trong thời đại số.

3. Trong chiến lược thương hiệu, 'định vị giá trị' (value proposition) tập trung vào điều gì?

A. Giá thấp nhất so với đối thủ.
B. Lợi ích và giá trị độc đáo mà sản phẩm/dịch vụ mang lại cho khách hàng so với chi phí bỏ ra.
C. Chất lượng sản phẩm cao nhất.
D. Mẫu mã sản phẩm đẹp nhất.

4. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (brand extension) có ưu điểm chính nào?

A. Giảm thiểu rủi ro khi ra mắt sản phẩm mới
B. Tăng độ phức tạp trong quản lý thương hiệu
C. Giảm sự tập trung vào thương hiệu gốc
D. Khó khăn trong việc tiếp cận thị trường mới

5. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng 'sự trung thành thương hiệu'?

A. Giá cả thấp nhất thị trường
B. Chất lượng sản phẩm và trải nghiệm khách hàng tích cực
C. Quảng cáo rầm rộ
D. Mẫu mã sản phẩm đa dạng

6. Khi đánh giá 'sức khỏe thương hiệu', chỉ số 'Net Promoter Score (NPS)' đo lường điều gì?

A. Mức độ nhận biết thương hiệu.
B. Mức độ hài lòng của nhân viên.
C. Khả năng khách hàng giới thiệu thương hiệu cho người khác.
D. Thị phần của thương hiệu.

7. Phân biệt 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) và 'hình ảnh thương hiệu' (brand image). Đâu là sự khác biệt chính?

A. Nhận diện thương hiệu là cách khách hàng nhìn nhận, hình ảnh thương hiệu là cách doanh nghiệp muốn được nhìn nhận.
B. Nhận diện thương hiệu là cách doanh nghiệp muốn được nhìn nhận, hình ảnh thương hiệu là cách khách hàng thực sự nhìn nhận.
C. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này đồng nghĩa.
D. Nhận diện thương hiệu chỉ quan trọng với thương hiệu mới, hình ảnh thương hiệu quan trọng hơn với thương hiệu lâu đời.

8. Trong bối cảnh digital marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu trực tuyến?

A. Số lượng bài đăng trên mạng xã hội mỗi ngày
B. Tính nhất quán của thông điệp và trải nghiệm thương hiệu trên các kênh online
C. Chi phí quảng cáo trực tuyến cao nhất
D. Sử dụng nhiều hashtag phổ biến

9. Trong trường hợp 'khủng hoảng thương hiệu', phản ứng nào sau đây của doanh nghiệp là KHÔNG nên?

A. Phản hồi nhanh chóng và minh bạch.
B. Che giấu thông tin và đổ lỗi cho người khác.
C. Thừa nhận sai sót và đưa ra giải pháp khắc phục.
D. Lắng nghe và tương tác với khách hàng bị ảnh hưởng.

10. Trong marketing cá nhân (personal branding), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu cá nhân thành công?

A. Sao chép phong cách của người nổi tiếng.
B. Xác định và thể hiện giá trị độc đáo, chuyên môn và tính cách thật.
C. Tạo ra nhiều tài khoản mạng xã hội nhất có thể.
D. Nói về mọi chủ đề để thu hút sự chú ý.

11. Trong marketing thương hiệu, 'câu chuyện thương hiệu' (brand story) có vai trò gì?

A. Che giấu thông tin tiêu cực về thương hiệu
B. Tạo kết nối cảm xúc và truyền tải giá trị thương hiệu một cách hấp dẫn
C. Tăng độ phức tạp cho thông điệp marketing
D. Chỉ phù hợp với thương hiệu mới

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

A. Khả năng thu hút và giữ chân khách hàng cao hơn.
B. Khả năng định giá sản phẩm cao hơn.
C. Giảm chi phí marketing do thương hiệu tự lan tỏa.
D. Đảm bảo doanh nghiệp không bao giờ gặp khủng hoảng.

13. Trong 'marketing nội bộ' (internal marketing) thương hiệu, đối tượng chính mà doanh nghiệp hướng đến là ai?

A. Khách hàng tiềm năng.
B. Nhân viên trong công ty.
C. Cổ đông và nhà đầu tư.
D. Đối thủ cạnh tranh.

14. Trong 'marketing trải nghiệm' (experiential marketing) thương hiệu, mục tiêu chính là gì?

A. Bán được nhiều sản phẩm nhất có thể.
B. Tạo ra những trải nghiệm đáng nhớ và gắn kết cảm xúc với thương hiệu.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Thu hút sự chú ý của truyền thông.

15. So sánh 'kiến trúc thương hiệu' dạng 'thương hiệu ngôi nhà' (branded house) và 'ngôi nhà thương hiệu' (house of brands). Đâu là điểm khác biệt chính?

A. 'Thương hiệu ngôi nhà' có nhiều thương hiệu con độc lập, 'ngôi nhà thương hiệu' sử dụng một thương hiệu chính cho tất cả sản phẩm.
B. 'Thương hiệu ngôi nhà' sử dụng một thương hiệu chính cho tất cả sản phẩm, 'ngôi nhà thương hiệu' có nhiều thương hiệu con độc lập.
C. Không có sự khác biệt, hai khái niệm này giống nhau.
D. 'Thương hiệu ngôi nhà' tập trung vào thị trường ngách, 'ngôi nhà thương hiệu' hướng đến thị trường đại chúng.

16. Khi một thương hiệu quyết định 'định vị lại thương hiệu' (rebranding), động cơ chính thường là gì?

A. Tăng chi phí marketing
B. Thu hút nhóm khách hàng mục tiêu mới hoặc thay đổi nhận thức tiêu cực
C. Giảm chất lượng sản phẩm
D. Sao chép chiến lược của đối thủ

17. So sánh 'tài sản thương hiệu' (brand asset) và 'giá trị thương hiệu' (brand equity). Đâu là mối quan hệ giữa chúng?

A. Tài sản thương hiệu là một phần của giá trị thương hiệu.
B. Giá trị thương hiệu là một phần của tài sản thương hiệu.
C. Hai khái niệm này hoàn toàn độc lập.
D. Hai khái niệm này đồng nghĩa.

18. Khi thương hiệu gặp phải tình huống 'pha loãng thương hiệu' (brand dilution), nguyên nhân có thể là gì?

A. Mở rộng thương hiệu sang các lĩnh vực quá xa lạ với thương hiệu gốc.
B. Tập trung quá nhiều vào quảng cáo và truyền thông.
C. Giảm giá sản phẩm để tăng doanh số.
D. Cải thiện chất lượng sản phẩm liên tục.

19. Trong mô hình 'Brand Resonance', giai đoạn cao nhất, thể hiện mối quan hệ mạnh mẽ nhất giữa khách hàng và thương hiệu là gì?

A. Đánh giá thương hiệu (Judgments)
B. Hiệu suất thương hiệu (Performance)
C. Sự cộng hưởng thương hiệu (Resonance)
D. Cảm xúc thương hiệu (Feelings)

20. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'quản trị thương hiệu'?

A. Nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới
B. Xây dựng chiến lược giá
C. Đảm bảo sự nhất quán của thương hiệu trên mọi điểm chạm
D. Tuyển dụng nhân viên marketing

21. Chiến lược 'thương hiệu thành phần' (ingredient branding) có nghĩa là gì?

A. Sử dụng nguyên liệu rẻ tiền để giảm chi phí sản xuất.
B. Quảng bá một thành phần đặc biệt trong sản phẩm như một thương hiệu riêng.
C. Tập trung vào thương hiệu của nhà cung cấp nguyên liệu.
D. Sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu tái chế.

22. Chiến lược 'tái định vị thương hiệu' (repositioning) khác với 'định vị lại thương hiệu' (rebranding) như thế nào?

A. Không có sự khác biệt, hai thuật ngữ này đồng nghĩa.
B. 'Tái định vị' thay đổi đối tượng mục tiêu, 'định vị lại' thay đổi tên thương hiệu.
C. 'Tái định vị' thay đổi nhận thức về thương hiệu trong tâm trí khách hàng, 'định vị lại' thay đổi toàn diện bản sắc thương hiệu.
D. 'Tái định vị' chỉ áp dụng cho thương hiệu cũ, 'định vị lại' cho thương hiệu mới.

23. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'nhận diện thương hiệu' là gì?

A. Tăng doanh số bán hàng ngay lập tức
B. Tạo ra sự khác biệt và dễ dàng nhận biết thương hiệu
C. Giảm chi phí quảng cáo
D. Thu hút nhân tài

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'truyền thông thương hiệu'?

A. Xây dựng nhận biết và hình ảnh thương hiệu.
B. Tăng cường giá trị thương hiệu.
C. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn bằng mọi giá.
D. Tạo dựng mối quan hệ với khách hàng.

25. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các nhận thức và cảm xúc của người tiêu dùng về một thương hiệu?

A. Nhận diện thương hiệu
B. Giá trị thương hiệu
C. Hình ảnh thương hiệu
D. Tính cách thương hiệu

26. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình 'xây dựng chiến lược thương hiệu'?

A. Phân tích thị trường và đối thủ cạnh tranh.
B. Xác định tầm nhìn, sứ mệnh và giá trị cốt lõi thương hiệu.
C. Thiết kế logo và bộ nhận diện thương hiệu.
D. Sao chép chiến lược thương hiệu của đối thủ thành công nhất.

27. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'tính cách thương hiệu' trong marketing?

A. Nhân cách hóa thương hiệu, tạo sự gần gũi với khách hàng
B. Tạo sự khác biệt so với đối thủ cạnh tranh
C. Đơn giản hóa thông điệp truyền thông
D. Thay thế hoàn toàn cho chất lượng sản phẩm

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'nhận diện thương hiệu hữu hình' (tangible brand identity)?

A. Logo và bộ nhận diện màu sắc.
B. Slogan và thông điệp thương hiệu.
C. Chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
D. Tính cách thương hiệu (brand personality).

29. Trong chiến lược 'định vị thương hiệu', doanh nghiệp cần xác định điều gì đầu tiên?

A. Chiến lược giá cụ thể.
B. Phân khúc thị trường mục tiêu và lợi ích độc đáo mà thương hiệu mang lại cho phân khúc đó.
C. Kênh truyền thông hiệu quả nhất.
D. Đối thủ cạnh tranh mạnh nhất.

30. Tình huống nào sau đây thể hiện 'lợi thế cạnh tranh dựa trên thương hiệu'?

A. Sản phẩm có giá thành sản xuất thấp nhất.
B. Khách hàng sẵn sàng trả giá cao hơn cho sản phẩm/dịch vụ vì yêu thích thương hiệu.
C. Mạng lưới phân phối rộng khắp nhất.
D. Công nghệ sản xuất tiên tiến nhất.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Marketing Brand - Bộ số 5

1. Yếu tố nào KHÔNG phải là thành phần chính cấu thành nên giá trị thương hiệu?

2 / 30

2. Trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt, 'sự khác biệt hóa thương hiệu' (brand differentiation) trở nên quan trọng như thế nào?

3 / 30

3. Trong chiến lược thương hiệu, 'định vị giá trị' (value proposition) tập trung vào điều gì?

4 / 30

4. Chiến lược 'mở rộng thương hiệu' (brand extension) có ưu điểm chính nào?

5 / 30

5. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất trong việc xây dựng 'sự trung thành thương hiệu'?

6 / 30

6. Khi đánh giá 'sức khỏe thương hiệu', chỉ số 'Net Promoter Score (NPS)' đo lường điều gì?

7 / 30

7. Phân biệt 'nhận diện thương hiệu' (brand identity) và 'hình ảnh thương hiệu' (brand image). Đâu là sự khác biệt chính?

8 / 30

8. Trong bối cảnh digital marketing, yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu trực tuyến?

9 / 30

9. Trong trường hợp 'khủng hoảng thương hiệu', phản ứng nào sau đây của doanh nghiệp là KHÔNG nên?

10 / 30

10. Trong marketing cá nhân (personal branding), yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để xây dựng thương hiệu cá nhân thành công?

11 / 30

11. Trong marketing thương hiệu, 'câu chuyện thương hiệu' (brand story) có vai trò gì?

12 / 30

12. Điều gì KHÔNG phải là lợi ích của việc xây dựng thương hiệu mạnh?

13 / 30

13. Trong 'marketing nội bộ' (internal marketing) thương hiệu, đối tượng chính mà doanh nghiệp hướng đến là ai?

14 / 30

14. Trong 'marketing trải nghiệm' (experiential marketing) thương hiệu, mục tiêu chính là gì?

15 / 30

15. So sánh 'kiến trúc thương hiệu' dạng 'thương hiệu ngôi nhà' (branded house) và 'ngôi nhà thương hiệu' (house of brands). Đâu là điểm khác biệt chính?

16 / 30

16. Khi một thương hiệu quyết định 'định vị lại thương hiệu' (rebranding), động cơ chính thường là gì?

17 / 30

17. So sánh 'tài sản thương hiệu' (brand asset) và 'giá trị thương hiệu' (brand equity). Đâu là mối quan hệ giữa chúng?

18 / 30

18. Khi thương hiệu gặp phải tình huống 'pha loãng thương hiệu' (brand dilution), nguyên nhân có thể là gì?

19 / 30

20 / 30

20. Hoạt động nào sau đây thuộc về 'quản trị thương hiệu'?

21 / 30

21. Chiến lược 'thương hiệu thành phần' (ingredient branding) có nghĩa là gì?

22 / 30

22. Chiến lược 'tái định vị thương hiệu' (repositioning) khác với 'định vị lại thương hiệu' (rebranding) như thế nào?

23 / 30

23. Mục tiêu chính của việc xây dựng 'nhận diện thương hiệu' là gì?

24 / 30

24. Điều gì KHÔNG phải là mục tiêu của 'truyền thông thương hiệu'?

25 / 30

25. Khái niệm nào sau đây mô tả tập hợp các nhận thức và cảm xúc của người tiêu dùng về một thương hiệu?

26 / 30

26. Điều gì KHÔNG phải là một bước trong quy trình 'xây dựng chiến lược thương hiệu'?

27 / 30

27. Điều gì KHÔNG phải là vai trò của 'tính cách thương hiệu' trong marketing?

28 / 30

28. Yếu tố nào sau đây KHÔNG thuộc về 'nhận diện thương hiệu hữu hình' (tangible brand identity)?

29 / 30

29. Trong chiến lược 'định vị thương hiệu', doanh nghiệp cần xác định điều gì đầu tiên?

30 / 30

30. Tình huống nào sau đây thể hiện 'lợi thế cạnh tranh dựa trên thương hiệu'?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề