Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Email Marketing – Bộ số 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Email Marketing

Bộ 3 - Bộ câu hỏi trắc nghiệm Marketing online | Phần Email Marketing

Bộ câu hỏi trắc nghiệm Email Marketing online số 3 bao gồm nhiều câu hỏi về Email Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Email Marketing online số 3 ngay nhé.

1. CTA (Call to Action) trong email marketing có vai trò gì?

A. Giúp email trông đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.
B. Thúc đẩy người nhận thực hiện hành động mong muốn (ví dụ: truy cập website, mua hàng, đăng ký).
C. Cung cấp thông tin liên hệ của doanh nghiệp.
D. Tăng khả năng email không bị rơi vào hộp thư spam.

2. Trong email marketing, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra xem email có bị rơi vào hộp thư spam hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn.
C. Tự động phân khúc danh sách email dựa trên hành vi người dùng.
D. Đảm bảo email hiển thị tốt trên các thiết bị di động.

3. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để đánh giá mức độ thành công về doanh số?

A. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
B. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate - CTR).
C. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
D. Tỷ lệ hủy đăng ký (Unsubscribe Rate).

4. Trong email marketing, 'dynamic content' (nội dung động) là gì?

A. Nội dung email tự động thay đổi theo thời gian thực.
B. Nội dung email được cá nhân hóa và thay đổi dựa trên thông tin, hành vi của từng người nhận.
C. Nội dung email được tạo ra bằng công nghệ AI.
D. Nội dung email chỉ bao gồm văn bản và không có hình ảnh.

5. Phương pháp 'double opt-in' mang lại lợi ích chính nào trong email marketing?

A. Tăng số lượng người đăng ký nhận email một cách nhanh chóng.
B. Giảm thiểu nguy cơ email bị đánh dấu là spam và cải thiện chất lượng danh sách email.
C. Tiết kiệm chi phí gửi email hàng loạt.
D. Đơn giản hóa quy trình đăng ký nhận email cho người dùng.

6. Mục tiêu chính của Email Marketing là gì?

A. Tăng lượng truy cập website trực tiếp.
B. Xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại.
C. Thay thế hoàn toàn các kênh marketing truyền thống.
D. Tối ưu hóa thứ hạng SEO cho website.

7. Phân khúc danh sách email (email segmentation) là gì và tại sao nó quan trọng?

A. Chia nhỏ danh sách email thành các phần dựa trên tiêu chí nhất định để gửi nội dung phù hợp hơn đến từng nhóm, từ đó tăng hiệu quả chiến dịch.
B. Xóa bỏ những email không hoạt động để làm sạch danh sách.
C. Tự động hóa quy trình gửi email theo lịch trình định sẵn.
D. Thiết kế email đẹp mắt và chuyên nghiệp hơn.

8. Mục đích của việc sử dụng 'pre-header text' (văn bản đầu trang) trong email marketing là gì?

A. Để chèn logo và thông tin thương hiệu.
B. Để thay thế tiêu đề email khi hiển thị trên thiết bị di động.
C. Để cung cấp thêm thông tin chi tiết và hấp dẫn hơn cho tiêu đề email, thường hiển thị ngay sau tiêu đề trong hộp thư đến.
D. Để chèn liên kết hủy đăng ký.

9. Lỗi sai phổ biến khi viết tiêu đề email là gì?

A. Tiêu đề quá dài và không rõ ràng.
B. Tiêu đề quá ngắn gọn và không gây chú ý.
C. Sử dụng quá nhiều từ ngữ 'spam' hoặc gây hiểu lầm.
D. Cả 1 và 3 đều đúng.

10. Đâu là một ví dụ về 'trigger' (kích hoạt) trong email marketing automation?

A. Gửi email bản tin hàng tuần vào thứ Hai.
B. Gửi email chúc mừng sinh nhật cho khách hàng vào ngày sinh nhật của họ.
C. Gửi email khảo sát khách hàng sau khi họ mua sản phẩm.
D. Cả 2 và 3 đều đúng.

11. Luật CAN-SPAM của Hoa Kỳ quy định về điều gì trong email marketing?

A. Quy định về việc thu thập và sử dụng dữ liệu cá nhân người dùng.
B. Quy định về việc gửi email thương mại, bao gồm yêu cầu về thông tin người gửi, tùy chọn hủy đăng ký, và nội dung không gây hiểu lầm.
C. Quy định về việc sử dụng cookies và theo dõi hành vi người dùng trên website.
D. Quy định về bảo vệ dữ liệu người dùng trực tuyến nói chung.

12. Điều gì KHÔNG nên làm trong email marketing?

A. Cá nhân hóa email.
B. Cung cấp giá trị cho người nhận.
C. Gửi email mà không có sự đồng ý của người nhận.
D. Phân khúc danh sách email.

13. Chỉ số 'Tỷ lệ mở email' (Open Rate) đo lường điều gì?

A. Tỷ lệ email bị trả lại do địa chỉ không tồn tại.
B. Tỷ lệ người nhận email nhấp vào liên kết trong email.
C. Tỷ lệ email được gửi thành công vào hộp thư đến.
D. Tỷ lệ người nhận email đã mở email trong tổng số email đã gửi thành công.

14. Trong email marketing, 'landing page' (trang đích) đóng vai trò gì?

A. Nơi người dùng đăng ký nhận email bản tin.
B. Trang web mà người dùng được chuyển hướng đến sau khi nhấp vào liên kết trong email, thường được thiết kế để đạt được mục tiêu cụ thể (ví dụ: thu thập thông tin, bán sản phẩm).
C. Trang hiển thị toàn bộ nội dung email trên website.
D. Công cụ để thiết kế và gửi email hàng loạt.

15. Trong email marketing, 'lead nurturing' (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) được thực hiện như thế nào?

A. Gửi email quảng cáo sản phẩm liên tục cho tất cả người đăng ký.
B. Gửi chuỗi email cung cấp thông tin giá trị, hữu ích, và phù hợp với từng giai đoạn trong hành trình khách hàng để xây dựng mối quan hệ và chuyển đổi họ thành khách hàng.
C. Chỉ gửi email khuyến mãi giảm giá đặc biệt.
D. Chỉ gửi email bản tin tổng hợp tin tức hàng tuần.

16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số 'tỷ lệ hủy đăng ký' (unsubscribe rate) cao có thể cho thấy điều gì?

A. Chiến dịch rất thành công và thu hút được nhiều người quan tâm.
B. Nội dung email không phù hợp với người nhận, tần suất gửi email quá nhiều, hoặc danh sách email không chất lượng.
C. Thiết kế email quá đẹp và gây ấn tượng mạnh.
D. Giá sản phẩm/dịch vụ trong email quá hấp dẫn.

17. Đâu KHÔNG phải là một loại email marketing phổ biến?

A. Email chào mừng (Welcome Email).
B. Email xác nhận đơn hàng (Order Confirmation Email).
C. Email gửi lại mật khẩu (Password Reset Email).
D. Email quảng cáo trên TV (TV Commercial Email).

18. Định dạng email 'plain text' (văn bản thuần túy) có ưu điểm gì so với định dạng 'HTML'?

A. Hiển thị đẹp mắt và thu hút hơn.
B. Tích hợp được nhiều hình ảnh và đa phương tiện.
C. Khả năng gửi email thành công (deliverability) cao hơn và ít bị đánh dấu là spam hơn.
D. Cho phép theo dõi hành vi người dùng chi tiết hơn.

19. Đâu là lợi ích chính của việc cá nhân hóa email marketing?

A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tỷ lệ email gửi thành công vào hộp thư đến.
C. Cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng mức độ tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.
D. Đơn giản hóa quy trình tạo và gửi email.

20. Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát) trong email marketing là gì và tỷ lệ Bounce Rate cao có ý nghĩa như thế nào?

A. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký nhận email; tỷ lệ cao cho thấy nội dung email không phù hợp.
B. Tỷ lệ email không gửi được đến hộp thư đến; tỷ lệ cao có thể ảnh hưởng xấu đến uy tín người gửi và deliverability.
C. Tỷ lệ người dùng rời khỏi website sau khi truy cập từ email; tỷ lệ cao cho thấy landing page không hiệu quả.
D. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam; tỷ lệ cao cho thấy nội dung email có vấn đề.

21. Khung giờ nào thường được coi là tốt nhất để gửi email marketing?

A. Không có khung giờ 'tốt nhất' chung cho tất cả; thời điểm gửi hiệu quả phụ thuộc vào đối tượng mục tiêu và loại email.
B. Luôn luôn gửi email vào sáng sớm (6-8 giờ sáng).
C. Luôn luôn gửi email vào cuối tuần.
D. Luôn luôn gửi email vào giữa đêm.

22. Công cụ 'email marketing platform' (nền tảng email marketing) cung cấp những tính năng chính nào?

A. Chỉ hỗ trợ thiết kế email.
B. Chỉ hỗ trợ gửi email hàng loạt.
C. Hỗ trợ thiết kế email, quản lý danh sách email, gửi email hàng loạt, tự động hóa, theo dõi và phân tích hiệu quả chiến dịch.
D. Chỉ hỗ trợ phân tích hiệu quả chiến dịch.

23. Chức năng 'automation' (tự động hóa) trong email marketing giúp ích gì?

A. Tự động thiết kế email đẹp mắt.
B. Tự động phân tích hiệu quả chiến dịch.
C. Tự động gửi email dựa trên các kích hoạt (triggers) hoặc lịch trình định sẵn, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.
D. Tự động dịch email sang nhiều ngôn ngữ khác nhau.

24. Chỉ số 'Tỷ lệ nhấp chuột' (Click-Through Rate - CTR) được tính bằng công thức nào?

A. (Số email được mở / Tổng số email gửi thành công) * 100%
B. (Số người nhấp vào liên kết / Tổng số email gửi thành công) * 100%
C. (Số người nhấp vào liên kết / Số email được mở) * 100%
D. (Số chuyển đổi / Số người nhấp vào liên kết) * 100%

25. Loại email nào thường được gửi để xác nhận hành động của người dùng, ví dụ như đăng ký tài khoản hoặc đặt hàng?

A. Email bản tin (Newsletter).
B. Email quảng cáo (Promotional Email).
C. Email giao dịch (Transactional Email).
D. Email khảo sát (Survey Email).

26. Phương pháp 'list cleaning' (làm sạch danh sách email) mang lại lợi ích gì?

A. Tăng số lượng người đăng ký email.
B. Cải thiện tỷ lệ mở email bằng cách loại bỏ các email không hoạt động, email bounce, và email spam trap.
C. Giảm chi phí thiết kế email.
D. Tự động phân khúc danh sách email.

27. Tại sao việc cung cấp tùy chọn 'unsubscribe' (hủy đăng ký) trong email marketing là bắt buộc?

A. Để tăng tỷ lệ mở email.
B. Để tuân thủ các quy định pháp luật (như CAN-SPAM, GDPR) và tôn trọng quyền riêng tư của người nhận.
C. Để giảm chi phí gửi email.
D. Để email trông chuyên nghiệp hơn.

28. Sai lầm phổ biến nào cần tránh khi xây dựng danh sách email?

A. Sử dụng form đăng ký quá phức tạp.
B. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
C. Không phân khúc danh sách email.
D. Gửi email quá thường xuyên.

29. Tại sao việc tối ưu hóa email cho thiết bị di động lại quan trọng?

A. Vì hầu hết người dùng chỉ đọc email trên máy tính để bàn.
B. Vì email được tối ưu hóa cho di động thường có chi phí thiết kế thấp hơn.
C. Vì ngày càng có nhiều người mở email trên thiết bị di động, email không tối ưu có thể hiển thị không tốt và giảm hiệu quả.
D. Vì các nhà cung cấp dịch vụ email (ESP) chỉ ưu tiên gửi email tối ưu cho di động.

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng gửi email thành công (email deliverability)?

A. Xác thực email tên miền (SPF, DKIM, DMARC).
B. Duy trì tỷ lệ tương tác (engagement) cao từ người nhận.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao và số lượng lớn trong email.
D. Tránh sử dụng các từ ngữ bị coi là 'spam' trong tiêu đề và nội dung email.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm online Email Marketing - Bộ số 5

1. CTA (Call to Action) trong email marketing có vai trò gì?

2 / 30

2. Trong email marketing, 'A/B testing' được sử dụng để làm gì?

3 / 30

3. Khi đo lường hiệu quả của chiến dịch email marketing, chỉ số nào sau đây thường được coi là quan trọng nhất để đánh giá mức độ thành công về doanh số?

4 / 30

4. Trong email marketing, 'dynamic content' (nội dung động) là gì?

5 / 30

5. Phương pháp 'double opt-in' mang lại lợi ích chính nào trong email marketing?

6 / 30

6. Mục tiêu chính của Email Marketing là gì?

7 / 30

7. Phân khúc danh sách email (email segmentation) là gì và tại sao nó quan trọng?

8 / 30

8. Mục đích của việc sử dụng 'pre-header text' (văn bản đầu trang) trong email marketing là gì?

9 / 30

9. Lỗi sai phổ biến khi viết tiêu đề email là gì?

10 / 30

10. Đâu là một ví dụ về 'trigger' (kích hoạt) trong email marketing automation?

11 / 30

11. Luật CAN-SPAM của Hoa Kỳ quy định về điều gì trong email marketing?

12 / 30

12. Điều gì KHÔNG nên làm trong email marketing?

13 / 30

13. Chỉ số 'Tỷ lệ mở email' (Open Rate) đo lường điều gì?

14 / 30

14. Trong email marketing, 'landing page' (trang đích) đóng vai trò gì?

15 / 30

15. Trong email marketing, 'lead nurturing' (nuôi dưỡng khách hàng tiềm năng) được thực hiện như thế nào?

16 / 30

16. Khi đánh giá hiệu quả của một chiến dịch email marketing, chỉ số 'tỷ lệ hủy đăng ký' (unsubscribe rate) cao có thể cho thấy điều gì?

17 / 30

17. Đâu KHÔNG phải là một loại email marketing phổ biến?

18 / 30

18. Định dạng email 'plain text' (văn bản thuần túy) có ưu điểm gì so với định dạng 'HTML'?

19 / 30

19. Đâu là lợi ích chính của việc cá nhân hóa email marketing?

20 / 30

20. Chỉ số 'Bounce Rate' (Tỷ lệ thoát) trong email marketing là gì và tỷ lệ Bounce Rate cao có ý nghĩa như thế nào?

21 / 30

21. Khung giờ nào thường được coi là tốt nhất để gửi email marketing?

22 / 30

22. Công cụ 'email marketing platform' (nền tảng email marketing) cung cấp những tính năng chính nào?

23 / 30

23. Chức năng 'automation' (tự động hóa) trong email marketing giúp ích gì?

24 / 30

24. Chỉ số 'Tỷ lệ nhấp chuột' (Click-Through Rate - CTR) được tính bằng công thức nào?

25 / 30

25. Loại email nào thường được gửi để xác nhận hành động của người dùng, ví dụ như đăng ký tài khoản hoặc đặt hàng?

26 / 30

26. Phương pháp 'list cleaning' (làm sạch danh sách email) mang lại lợi ích gì?

27 / 30

27. Tại sao việc cung cấp tùy chọn 'unsubscribe' (hủy đăng ký) trong email marketing là bắt buộc?

28 / 30

28. Sai lầm phổ biến nào cần tránh khi xây dựng danh sách email?

29 / 30

29. Tại sao việc tối ưu hóa email cho thiết bị di động lại quan trọng?

30 / 30

30. Yếu tố nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố quan trọng để cải thiện khả năng gửi email thành công (email deliverability)?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề