Bộ câu hỏi trắc nghiệm Email Marketing online số 5 bao gồm nhiều câu hỏi về Email Marketing. Cùng rèn luyện kiến thức Email Marketing online số 5 ngay nhé.
1. Đâu là hành động KHÔNG nên thực hiện khi xây dựng danh sách email?
A. Cung cấp ưu đãi để khuyến khích đăng ký.
B. Mua danh sách email từ bên thứ ba.
C. Đặt biểu mẫu đăng ký trên website.
D. Tổ chức cuộc thi hoặc giveaway để thu thập email.
2. Tính năng 'unsubscribe link' (Liên kết hủy đăng ký) trong email marketing là bắt buộc vì lý do gì?
A. Để đo lường tỷ lệ hủy đăng ký.
B. Để tuân thủ các quy định pháp luật về email marketing và tôn trọng quyền riêng tư của người nhận.
C. Để cải thiện tỷ lệ gửi email thành công.
D. Để giảm chi phí gửi email.
3. Luật CAN-SPAM Act (Hoa Kỳ) quy định điều gì về email marketing?
A. Cấm hoàn toàn email marketing chưa được yêu cầu.
B. Yêu cầu tất cả email marketing phải được mã hóa.
C. Yêu cầu người gửi cung cấp tùy chọn hủy đăng ký dễ dàng và thông tin liên hệ.
D. Giới hạn số lượng email marketing được phép gửi mỗi ngày.
4. Dynamic content (Nội dung động) trong email marketing là gì?
A. Nội dung email thay đổi theo thời gian thực.
B. Nội dung email được tạo ra bằng video và ảnh động.
C. Nội dung email tùy biến hiển thị khác nhau cho từng người nhận dựa trên dữ liệu.
D. Nội dung email được cập nhật tự động từ website.
5. Personalization (Cá nhân hóa) trong email marketing có nghĩa là gì?
A. Gửi email từ địa chỉ email cá nhân thay vì email doanh nghiệp.
B. Thiết kế email có phong cách cá nhân của người gửi.
C. Điều chỉnh nội dung email cho phù hợp với từng người nhận cụ thể.
D. Chỉ gửi email cho những người quen biết cá nhân.
6. Chỉ số CTR (Click-Through Rate) trong email marketing đo lường điều gì?
A. Tỷ lệ email bị đánh dấu là spam.
B. Tỷ lệ người nhận mở email.
C. Tỷ lệ người nhận nhấp vào liên kết trong email.
D. Tỷ lệ người nhận hủy đăng ký email.
7. Mục tiêu chính của email marketing là gì?
A. Tăng lượng truy cập website.
B. Xây dựng mối quan hệ với khách hàng tiềm năng và hiện tại.
C. Cải thiện thứ hạng SEO.
D. Giảm chi phí quảng cáo.
8. Yếu tố nào sau đây quan trọng nhất để tránh email bị rơi vào hộp thư spam?
A. Sử dụng nhiều hình ảnh trong email.
B. Mua danh sách email từ bên ngoài.
C. Xác thực tên miền email (Email Domain Authentication).
D. Gửi email vào cuối tuần.
9. Đâu là một ví dụ về trigger email (Email kích hoạt) trong email marketing automation?
A. Bản tin hàng tuần.
B. Email chúc mừng sinh nhật khách hàng.
C. Email quảng cáo sản phẩm mới.
D. Email tổng kết cuối tháng.
10. Thời điểm gửi email (Email sending time) có ảnh hưởng như thế nào đến hiệu quả email marketing?
A. Không ảnh hưởng, quan trọng là nội dung email.
B. Ảnh hưởng lớn, thời điểm gửi quyết định tỷ lệ mở email.
C. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ nhấp chuột (CTR).
D. Chỉ ảnh hưởng đến tỷ lệ hủy đăng ký.
11. Đâu là lỗi phổ biến cần tránh khi viết tiêu đề email?
A. Tiêu đề quá dài.
B. Tiêu đề sử dụng từ ngữ khẩn cấp (urgency).
C. Tiêu đề không rõ ràng, gây hiểu lầm về nội dung email.
D. Tất cả các đáp án trên.
12. KPI (Key Performance Indicator) quan trọng nhất để đánh giá thành công của một chiến dịch email marketing là gì?
A. Số lượng email đã gửi.
B. Tỷ lệ mở email (Open Rate).
C. Tỷ lệ nhấp chuột (Click-Through Rate).
D. Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Rate).
13. Hard bounce (Trả lại cứng) và Soft bounce (Trả lại mềm) khác nhau như thế nào?
A. Hard bounce là lỗi tạm thời, Soft bounce là lỗi vĩnh viễn.
B. Hard bounce là lỗi vĩnh viễn (email không tồn tại), Soft bounce là lỗi tạm thời (hộp thư đầy).
C. Hard bounce là lỗi do nội dung email, Soft bounce là lỗi do kỹ thuật.
D. Không có sự khác biệt, cả hai đều là lỗi gửi email.
14. Responsive email design (Thiết kế email đáp ứng) là gì?
A. Thiết kế email có tốc độ tải nhanh.
B. Thiết kế email tự động gửi vào thời điểm tối ưu.
C. Thiết kế email hiển thị tốt trên mọi thiết bị (máy tính, điện thoại, tablet).
D. Thiết kế email có khả năng tương tác cao.
15. Mục tiêu của việc clean email list (Làm sạch danh sách email) định kỳ là gì?
A. Tăng số lượng email trong danh sách.
B. Giảm chi phí gửi email.
C. Cải thiện tỷ lệ gửi email thành công, giảm bounce rate và tăng hiệu quả chiến dịch.
D. Làm cho danh sách email trông gọn gàng hơn.
16. Spam trap (Bẫy spam) là gì và tại sao cần tránh?
A. Hộp thư spam của người nhận email.
B. Địa chỉ email giả mạo được tạo ra để nhận diện người gửi spam.
C. Bộ lọc spam của nhà cung cấp dịch vụ email.
D. Thư mục chứa email đã bị đánh dấu là spam.
17. Tỷ lệ mở email (Open Rate) được tính bằng công thức nào?
A. (Số email được mở / Tổng số email đã gửi) * 100%
B. (Số email được mở / Số email gửi thành công) * 100%
C. (Số email được mở / Số email chưa mở) * 100%
D. (Số email được mở / Số email bị trả lại) * 100%
18. Lifecycle email marketing (Email marketing vòng đời khách hàng) tập trung vào điều gì?
A. Gửi email hàng ngày để duy trì tương tác.
B. Gửi email dựa trên giai đoạn trong hành trình khách hàng.
C. Chỉ gửi email vào các dịp đặc biệt trong năm.
D. Gửi email chỉ khi có sản phẩm mới.
19. Double opt-in (Xác nhận đăng ký kép) là gì và tại sao nó quan trọng?
A. Yêu cầu người nhận xác nhận lại email trước khi gửi email marketing.
B. Yêu cầu người gửi xác nhận thông tin trước khi gửi email.
C. Quy trình đăng ký email gồm hai bước: nhập email và xác nhận qua email.
D. Phương pháp gửi email marketing hai lần mỗi tuần.
20. Call-to-action (CTA) trong email marketing có vai trò gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho email.
B. Giảm dung lượng email.
C. Hướng dẫn người nhận thực hiện hành động mong muốn.
D. Cung cấp thông tin liên hệ của người gửi.
21. Social sharing button (Nút chia sẻ mạng xã hội) trong email marketing có tác dụng gì?
A. Tăng tính thẩm mỹ cho email.
B. Giúp người nhận dễ dàng chia sẻ nội dung email lên mạng xã hội.
C. Theo dõi hoạt động của người dùng trên mạng xã hội.
D. Tăng tốc độ tải email.
22. DMARC (Domain-based Message Authentication, Reporting & Conformance) là gì và nó giúp ích gì cho email marketing?
A. Công cụ thiết kế email trực tuyến.
B. Giao thức xác thực email giúp ngăn chặn giả mạo và phishing email, bảo vệ uy tín người gửi.
C. Phần mềm quản lý danh sách email.
D. Dịch vụ phân tích hiệu quả email marketing.
23. Đâu là loại email marketing KHÔNG nên gửi hàng loạt cho tất cả liên hệ trong danh sách?
A. Bản tin (Newsletter).
B. Email chào mừng khách hàng mới (Welcome Email).
C. Email xác nhận đơn hàng (Order Confirmation Email).
D. Email khuyến mãi đặc biệt (Promotional Email).
24. Lợi ích chính của việc phân khúc danh sách email (Email List Segmentation) là gì?
A. Giảm chi phí thiết kế email.
B. Tăng tỷ lệ gửi email thành công.
C. Cá nhân hóa nội dung và tăng mức độ liên quan cho người nhận.
D. Tăng tốc độ gửi email.
25. Bounce rate (Tỷ lệ trả lại) trong email marketing cho biết điều gì?
A. Tỷ lệ email được mở.
B. Tỷ lệ email không gửi được đến hộp thư người nhận.
C. Tỷ lệ email bị hủy đăng ký.
D. Tỷ lệ email được chuyển tiếp.
26. Trong email marketing, 'A/B testing' thường được sử dụng để kiểm tra điều gì?
A. Khả năng tương thích của email trên các thiết bị khác nhau.
B. Mức độ bảo mật của email.
C. Hiệu quả của các yếu tố khác nhau trong email (tiêu đề, nội dung, nút CTA...).
D. Tốc độ gửi email.
27. Anchor tag (Thẻ neo) trong email HTML được sử dụng để làm gì?
A. Tạo danh sách các mục trong email.
B. Chèn hình ảnh vào email.
C. Tạo liên kết đến một vị trí cụ thể trong cùng một email hoặc trang web khác.
D. Định dạng văn bản trong email.
28. Pre-header text (Văn bản đầu trang) trong email marketing là gì và nó hiển thị ở đâu?
A. Văn bản hiển thị ở cuối email, cung cấp thông tin pháp lý.
B. Văn bản ngắn gọn hiển thị sau tiêu đề email trong hộp thư đến.
C. Tiêu đề chính của email, hiển thị ở đầu nội dung email.
D. Mô tả ngắn gọn về công ty, hiển thị trong chữ ký email.
29. Đâu KHÔNG phải là một loại email marketing phổ biến?
A. Email giao dịch (Transactional Email).
B. Email quảng cáo (Promotional Email).
C. Email nội bộ (Internal Email).
D. Email bản tin (Newsletter Email).
30. Mục đích của việc sử dụng email marketing automation (Tự động hóa email marketing) là gì?
A. Giảm chi phí nhân công.
B. Tăng tốc độ gửi email.
C. Tự động hóa các quy trình email marketing dựa trên hành vi và sự kiện kích hoạt.
D. Tạo ra email với thiết kế đẹp mắt hơn.