Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử – Bộ 3

0

Bạn đã sẵn sàng chưa? 45 phút làm bài bắt đầu!!!

Bạn đã hết giờ làm bài! Xem kết quả các câu hỏi đã làm nhé!!!


Marketing thương mại điện tử

Bộ 3 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing thương mại điện tử (Có đáp án)

Bộ 3 - Câu hỏi trắc nghiệm online Marketing thương mại điện tử bao gồm nhiều câu hỏi về Marketing thương mại điện tử (Có đáp án, lời giải). Cùng rèn luyện kiến thức ngay nhé.

1. Trong chiến lược SEO cho thương mại điện tử, từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) thường được sử dụng để làm gì?

A. Tăng lưu lượng truy cập vào trang chủ website.
B. Thu hút khách hàng có nhu cầu cụ thể và tỷ lệ chuyển đổi cao.
C. Cạnh tranh với các đối thủ lớn trên các công cụ tìm kiếm.
D. Xây dựng liên kết (backlinks) từ các website khác.

2. Phương pháp phân tích cohort analysis được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?

A. Để xác định các nhóm khách hàng có chung đặc điểm hành vi và theo dõi hiệu quả marketing trên từng nhóm.
B. Để phân tích đối thủ cạnh tranh.
C. Để dự đoán xu hướng thị trường.
D. Để tối ưu hóa giá sản phẩm.

3. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để khuyến khích khách hàng để lại đánh giá (review) về sản phẩm?

A. Gửi email yêu cầu đánh giá sau khi khách hàng nhận được sản phẩm.
B. Tặng mã giảm giá cho những khách hàng để lại đánh giá.
C. Hiển thị đánh giá của khách hàng một cách nổi bật trên website.
D. Tất cả các đáp án trên.

4. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng loại hình quảng cáo nào để tiếp cận khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể trên Google?

A. Quảng cáo hiển thị hình ảnh (Display Ads).
B. Quảng cáo tìm kiếm (Search Ads).
C. Quảng cáo video (Video Ads).
D. Quảng cáo trên mạng xã hội (Social Media Ads).

5. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế?

A. Tìm kiếm nguồn cung ứng sản phẩm giá rẻ.
B. Xây dựng đội ngũ nhân viên đa ngôn ngữ.
C. Thích ứng với các quy định pháp lý, văn hóa và ngôn ngữ khác nhau.
D. Cạnh tranh với các doanh nghiệp địa phương.

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Thiết kế website bắt mắt và hiện đại.
B. Cung cấp thông tin sản phẩm chi tiết, trung thực và chính sách bảo hành rõ ràng.
C. Chạy quảng cáo liên tục trên các kênh truyền thông.
D. Tổ chức các chương trình khuyến mãi giảm giá thường xuyên.

7. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

A. Mức độ hài lòng của khách hàng về sản phẩm.
B. Tỷ lệ chuyển đổi từ khách truy cập thành khách hàng mua hàng.
C. Lợi nhuận thu được so với chi phí đầu tư vào marketing.
D. Số lượng khách hàng tiềm năng thu thập được từ các chiến dịch quảng cáo.

8. Chức năng của Google Analytics trong marketing thương mại điện tử là gì?

A. Thiết kế website bán hàng.
B. Quản lý kho hàng.
C. Theo dõi và phân tích lưu lượng truy cập, hành vi người dùng và hiệu quả của các chiến dịch marketing.
D. Xử lý thanh toán trực tuyến.

9. Trong email marketing cho thương mại điện tử, A/B testing thường được sử dụng để làm gì?

A. Kiểm tra xem email có bị đánh dấu là spam hay không.
B. So sánh hiệu quả của hai phiên bản email khác nhau để tìm ra phiên bản tốt hơn.
C. Đảm bảo email hiển thị tốt trên mọi thiết bị.
D. Tăng số lượng người đăng ký nhận email.

10. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn đo lường mức độ tương tác của khách hàng với nội dung trên website. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

A. Số lượng khách truy cập trang web.
B. Tỷ lệ thoát trang (Bounce Rate).
C. Thời gian trung bình trên trang (Average Time on Page).
D. Tất cả các đáp án trên.

11. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Customer Lifetime Value' (CLTV) đề cập đến điều gì?

A. Giá trị trung bình của một đơn hàng.
B. Tổng doanh thu mà một khách hàng dự kiến sẽ mang lại cho doanh nghiệp trong suốt mối quan hệ của họ.
C. Chi phí để thu hút một khách hàng mới.
D. Số lượng sản phẩm mà một khách hàng mua trong một năm.

12. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?

A. Đo lường hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội.
B. Phân khúc khách hàng dựa trên hành vi mua sắm để cá nhân hóa trải nghiệm.
C. Dự đoán xu hướng thị trường và nhu cầu của khách hàng.
D. Tối ưu hóa giá sản phẩm để tăng doanh thu.

13. Vai trò của Content Marketing trong thương mại điện tử là gì?

A. Chỉ để cung cấp thông tin về sản phẩm.
B. Thu hút, giữ chân và chuyển đổi khách hàng thông qua nội dung giá trị và liên quan.
C. Chỉ để tăng thứ hạng trên công cụ tìm kiếm.
D. Chỉ để xây dựng nhận diện thương hiệu.

14. Trong thương mại điện tử, 'Omnichannel Marketing' có nghĩa là gì?

A. Chỉ bán hàng trên một kênh duy nhất.
B. Tập trung vào marketing trên mạng xã hội.
C. Cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch và nhất quán trên tất cả các kênh (online và offline).
D. Sử dụng nhiều ngôn ngữ khác nhau để tiếp cận khách hàng quốc tế.

15. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment)?

A. Gửi email nhắc nhở khách hàng về giỏ hàng chưa thanh toán.
B. Cung cấp các tùy chọn thanh toán đa dạng và tiện lợi.
C. Đảm bảo quy trình thanh toán đơn giản và dễ dàng.
D. Tất cả các đáp án trên.

16. Trong thương mại điện tử, 'Affiliate Marketing' là gì?

A. Bán sản phẩm cho bạn bè và người thân.
B. Hợp tác với các đối tác để quảng bá sản phẩm và nhận hoa hồng khi có khách hàng mua hàng thông qua liên kết của họ.
C. Tổ chức các sự kiện offline để quảng bá sản phẩm.
D. Sử dụng chatbot để tư vấn bán hàng.

17. Influencer marketing có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Tăng độ nhận diện thương hiệu và tiếp cận đối tượng khách hàng mới.
B. Tăng doanh số bán hàng và tỷ lệ chuyển đổi.
C. Xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.
D. Tất cả các đáp án trên.

18. Đâu là một xu hướng quan trọng trong marketing thương mại điện tử hiện nay?

A. Tập trung vào quảng cáo truyền thống.
B. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng, tự động hóa quy trình và tối ưu hóa chiến dịch marketing.
C. Giảm chi phí marketing.
D. Bán hàng qua điện thoại.

19. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động. Điều gì nên được ưu tiên hàng đầu?

A. Thiết kế website tương thích với mọi kích thước màn hình (responsive design).
B. Tăng số lượng quảng cáo hiển thị trên thiết bị di động.
C. Sử dụng hình ảnh chất lượng cao.
D. Cung cấp nhiều tùy chọn thanh toán.

20. Chính sách hoàn trả sản phẩm linh hoạt và dễ dàng có tác động như thế nào đến hành vi mua sắm của khách hàng trong thương mại điện tử?

A. Không ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
B. Làm tăng sự lo lắng của khách hàng về chất lượng sản phẩm.
C. Tăng sự tin tưởng và khuyến khích khách hàng mua sắm nhiều hơn.
D. Giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.

21. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing thương mại điện tử là gì?

A. Tăng cường nhận diện thương hiệu trên mạng xã hội.
B. Cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng tự động và nhanh chóng.
C. Thu thập thông tin cá nhân của khách hàng để bán cho bên thứ ba.
D. Giảm chi phí thuê nhân viên marketing.

22. Phương pháp remarketing trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

A. Hiển thị quảng cáo cho tất cả người dùng internet.
B. Gửi email hàng loạt đến danh sách khách hàng tiềm năng.
C. Tiếp cận những khách hàng đã từng tương tác với website hoặc sản phẩm của bạn.
D. Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên.

23. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Personalization' (Cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

A. Thiết kế website theo phong cách riêng của từng doanh nghiệp.
B. Cung cấp trải nghiệm mua sắm riêng biệt cho từng khách hàng dựa trên sở thích và hành vi của họ.
C. Tạo ra các sản phẩm độc đáo và khác biệt so với đối thủ cạnh tranh.
D. Sử dụng tên riêng của khách hàng trong email marketing.

24. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

A. Giá cả của nền tảng.
B. Số lượng tính năng có sẵn.
C. Khả năng tích hợp với các công cụ marketing và hệ thống quản lý khác.
D. Giao diện người dùng đẹp mắt.

25. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Conversion Rate Optimization' (CRO) đề cập đến quá trình nào?

A. Tối ưu hóa tốc độ tải trang web.
B. Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi khách truy cập thành khách hàng mua hàng.
C. Tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
D. Tối ưu hóa trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động.

26. Điều gì quan trọng nhất khi sử dụng mạng xã hội cho marketing thương mại điện tử?

A. Đăng càng nhiều bài viết càng tốt.
B. Tương tác và xây dựng mối quan hệ với khách hàng, cung cấp nội dung giá trị và phù hợp với từng nền tảng.
C. Chỉ tập trung vào bán sản phẩm.
D. Sử dụng tất cả các mạng xã hội có sẵn.

27. Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới nên tập trung vào việc xây dựng danh sách email (email list) như thế nào?

A. Mua danh sách email từ các nguồn bên ngoài.
B. Thu thập email một cách tự nhiên thông qua các biểu mẫu đăng ký trên website, chương trình khuyến mãi và nội dung giá trị.
C. Gửi email hàng loạt đến tất cả các địa chỉ email có trên internet.
D. Yêu cầu khách hàng cung cấp email khi mua hàng mà không giải thích rõ mục đích sử dụng.

28. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

A. Có một logo đẹp.
B. Cung cấp sản phẩm chất lượng, dịch vụ khách hàng tốt và xây dựng câu chuyện thương hiệu hấp dẫn.
C. Chi tiêu nhiều tiền cho quảng cáo.
D. Có nhiều chương trình khuyến mãi giảm giá.

29. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một doanh nghiệp thương mại điện tử?

A. Giá sản phẩm rẻ nhất.
B. Sản phẩm độc đáo nhất.
C. Trải nghiệm khách hàng vượt trội và khả năng đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách tốt nhất.
D. Chiến dịch marketing rầm rộ nhất.

30. Một cửa hàng trực tuyến bán quần áo muốn tăng doanh số bán hàng. Chiến lược nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong ngắn hạn?

A. Đầu tư vào SEO để tăng thứ hạng trên Google.
B. Chạy quảng cáo trả tiền (ví dụ: Google Ads, Facebook Ads) nhắm mục tiêu đến đối tượng khách hàng tiềm năng.
C. Xây dựng cộng đồng trên mạng xã hội.
D. Tổ chức các buổi livestream bán hàng.

1 / 30

Xem thêm:  Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Marketing Thương mại điện tử - Bộ 4

1. Trong chiến lược SEO cho thương mại điện tử, từ khóa đuôi dài (long-tail keywords) thường được sử dụng để làm gì?

2 / 30

2. Phương pháp phân tích cohort analysis được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?

3 / 30

3. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để khuyến khích khách hàng để lại đánh giá (review) về sản phẩm?

4 / 30

4. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên sử dụng loại hình quảng cáo nào để tiếp cận khách hàng tiềm năng đang tìm kiếm sản phẩm cụ thể trên Google?

5 / 30

5. Đâu là một thách thức lớn đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử khi mở rộng hoạt động sang thị trường quốc tế?

6 / 30

6. Đâu là yếu tố quan trọng nhất để xây dựng lòng tin của khách hàng trong thương mại điện tử?

7 / 30

7. Trong marketing thương mại điện tử, chỉ số ROI (Return on Investment) được sử dụng để đo lường điều gì?

8 / 30

8. Chức năng của Google Analytics trong marketing thương mại điện tử là gì?

9 / 30

9. Trong email marketing cho thương mại điện tử, A/B testing thường được sử dụng để làm gì?

10 / 30

10. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn đo lường mức độ tương tác của khách hàng với nội dung trên website. Chỉ số nào sau đây là phù hợp nhất?

11 / 30

11. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Customer Lifetime Value' (CLTV) đề cập đến điều gì?

12 / 30

12. Phân tích RFM (Recency, Frequency, Monetary) được sử dụng để làm gì trong marketing thương mại điện tử?

13 / 30

13. Vai trò của Content Marketing trong thương mại điện tử là gì?

14 / 30

14. Trong thương mại điện tử, 'Omnichannel Marketing' có nghĩa là gì?

15 / 30

15. Một doanh nghiệp thương mại điện tử nên làm gì để giảm tỷ lệ bỏ giỏ hàng (cart abandonment)?

16 / 30

16. Trong thương mại điện tử, 'Affiliate Marketing' là gì?

17 / 30

17. Influencer marketing có thể mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp thương mại điện tử?

18 / 30

18. Đâu là một xu hướng quan trọng trong marketing thương mại điện tử hiện nay?

19 / 30

19. Một doanh nghiệp thương mại điện tử muốn cải thiện trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động. Điều gì nên được ưu tiên hàng đầu?

20 / 30

20. Chính sách hoàn trả sản phẩm linh hoạt và dễ dàng có tác động như thế nào đến hành vi mua sắm của khách hàng trong thương mại điện tử?

21 / 30

21. Mục tiêu chính của việc sử dụng chatbot trong marketing thương mại điện tử là gì?

22 / 30

22. Phương pháp remarketing trong thương mại điện tử hoạt động dựa trên nguyên tắc nào?

23 / 30

23. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Personalization' (Cá nhân hóa) đề cập đến điều gì?

24 / 30

24. Khi lựa chọn nền tảng thương mại điện tử (ví dụ: Shopify, WooCommerce, Magento), yếu tố nào sau đây cần được ưu tiên hàng đầu?

25 / 30

25. Trong thương mại điện tử, thuật ngữ 'Conversion Rate Optimization' (CRO) đề cập đến quá trình nào?

26 / 30

26. Điều gì quan trọng nhất khi sử dụng mạng xã hội cho marketing thương mại điện tử?

27 / 30

27. Một doanh nghiệp thương mại điện tử mới nên tập trung vào việc xây dựng danh sách email (email list) như thế nào?

28 / 30

28. Điều gì sau đây là quan trọng nhất để xây dựng một thương hiệu mạnh trong thương mại điện tử?

29 / 30

29. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, yếu tố nào sau đây quyết định sự thành công của một doanh nghiệp thương mại điện tử?

30 / 30

30. Một cửa hàng trực tuyến bán quần áo muốn tăng doanh số bán hàng. Chiến lược nào sau đây có khả năng mang lại hiệu quả cao nhất trong ngắn hạn?

Xếp hạng bài viết

Võ Việt Hoàng SEO

Xin chào! Tôi là Võ Việt Hoàng (Võ Việt Hoàng SEO) là một SEOer, Founder SEO Genz – Cộng Đồng Học Tập SEO, Tác giả của Voviethoang.top (Blog cá nhân của Võ Việt Hoàng - Trang chuyên chia sẻ các kiến thức về SEO, Marketing cùng với các mẹo, thủ thuật hay,...)

Bài Viết Cùng Chủ Đề