Bộ 30+ câu hỏi trắc nghiệm Chèn Đa phương tiện và Khung nội tuyến trong HTML. Cùng rèn luyện kiến thức HTML online ngay nhé.
1. Điều gì cần xem xét khi sử dụng iframe để nhúng nội dung từ các nguồn khác nhau trên cùng một trang?
A. Đảm bảo rằng các nguồn khác nhau không xung đột với nhau và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật.
B. Không cần quan tâm đến xung đột.
C. Tải tất cả nội dung trực tiếp lên máy chủ của bạn.
D. Thay đổi mã nhúng của tất cả nội dung.
2. Đâu là lợi ích chính của việc sử dụng iframe?
A. Tăng tốc độ tải trang web.
B. Cải thiện SEO.
C. Cho phép nhúng nội dung từ các nguồn khác nhau vào trang web một cách dễ dàng.
D. Giảm thiểu rủi ro bảo mật.
3. Thuộc tính nào của iframe cho phép bạn chỉ định URL của một trang để hiển thị khi iframe không được hỗ trợ?
A. longdesc
B. src
C. href
D. url
4. Thuộc tính 'sandbox' của iframe có tác dụng gì?
A. Tăng cường bảo mật bằng cách hạn chế các hoạt động của nội dung được nhúng.
B. Cho phép nội dung được nhúng truy cập vào tất cả các tài nguyên của trang web.
C. Tắt tất cả các tính năng bảo mật của iframe.
D. Thay đổi kích thước của iframe.
5. Làm thế nào để đảm bảo rằng iframe không ảnh hưởng đến hiệu suất của trang web chính?
A. Tối ưu hóa nội dung bên trong iframe và sử dụng lazy loading.
B. Không sử dụng iframe cho nội dung quan trọng.
C. Tăng kích thước của iframe.
D. Giảm chất lượng nội dung bên trong iframe.
6. Đâu là một trường hợp sử dụng phổ biến của iframe?
A. Hiển thị quảng cáo từ các mạng quảng cáo.
B. Thay thế toàn bộ nội dung của trang web.
C. Tạo các trang web tĩnh.
D. Xây dựng cơ sở dữ liệu.
7. Tại sao việc cập nhật thường xuyên các thư viện và plugin được nhúng qua iframe lại quan trọng?
A. Để vá các lỗ hổng bảo mật và đảm bảo tính ổn định.
B. Để tăng tốc độ tải trang.
C. Để cải thiện thiết kế trang web.
D. Để giảm chi phí lưu trữ.
8. Thuộc tính nào của iframe cho phép bạn chỉ định một tên cho khung?
A. name
B. id
C. class
D. title
9. Điều gì cần xem xét khi sử dụng iframe để nhúng các ứng dụng web?
A. Đảm bảo rằng ứng dụng web được tối ưu hóa cho iframe và có các biện pháp bảo mật phù hợp.
B. Không cần quan tâm đến bảo mật.
C. Tải ứng dụng web trực tiếp lên máy chủ của bạn.
D. Thay đổi mã nguồn của ứng dụng web.
10. Tại sao việc theo dõi hiệu suất của iframe lại quan trọng?
A. Để đảm bảo rằng iframe không gây ra các vấn đề về hiệu suất và ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng.
B. Để tăng tốc độ tải trang.
C. Để cải thiện thiết kế trang web.
D. Để giảm chi phí lưu trữ.
11. Làm thế nào để đảm bảo rằng iframe không gây ra các vấn đề về khả năng truy cập (accessibility)?
A. Cung cấp các thuộc tính ARIA và văn bản thay thế phù hợp.
B. Không sử dụng iframe cho nội dung quan trọng.
C. Tăng kích thước của iframe.
D. Giảm chất lượng nội dung bên trong iframe.
12. Thuộc tính nào của iframe cho phép bạn thêm một đường viền xung quanh khung?
A. frameborder
B. border
C. outline
D. margin
13. Khi nào nên sử dụng iframe thay vì các phương pháp nhúng nội dung khác?
A. Khi bạn muốn nhúng nội dung từ một nguồn không đáng tin cậy.
B. Khi bạn cần sự cô lập hoàn toàn giữa nội dung được nhúng và trang web của bạn.
C. Khi bạn muốn tăng tốc độ tải trang web.
D. Khi bạn muốn cải thiện SEO.
14. Điều gì cần xem xét khi sử dụng iframe để nhúng các biểu mẫu (forms)?
A. Đảm bảo rằng biểu mẫu được bảo mật và dữ liệu được gửi qua HTTPS.
B. Không cần quan tâm đến bảo mật của biểu mẫu.
C. Tải biểu mẫu trực tiếp lên máy chủ của bạn.
D. Thay đổi mã nguồn của biểu mẫu.
15. Thuộc tính nào của iframe cho phép bạn chỉ định một trang CSS để áp dụng cho nội dung bên trong khung?
A. Không có thuộc tính nào như vậy, CSS phải được nhúng trực tiếp vào trang bên trong iframe.
B. css
C. style
D. link
16. Tại sao việc kiểm tra tính tương thích của iframe trên các trình duyệt khác nhau lại quan trọng?
A. Để đảm bảo trải nghiệm người dùng nhất quán trên mọi nền tảng.
B. Để tăng tốc độ tải trang.
C. Để cải thiện thiết kế trang web.
D. Để giảm chi phí lưu trữ.
17. Thuộc tính nào của thẻ iframe được sử dụng để chỉ định URL của trang web được nhúng?
A. src
B. href
C. url
D. link
18. Điều gì cần xem xét khi sử dụng iframe để nhúng video từ các nền tảng như YouTube?
A. Tuân thủ các điều khoản dịch vụ của nền tảng video.
B. Không cần quan tâm đến bản quyền.
C. Tải video trực tiếp lên máy chủ của bạn.
D. Thay đổi mã nhúng của video.
19. Tại sao việc kiểm soát nội dung được nhúng qua iframe lại quan trọng?
A. Để đảm bảo trang web tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và tránh nội dung độc hại.
B. Để tăng tốc độ tải trang.
C. Để cải thiện thiết kế trang web.
D. Để giảm chi phí lưu trữ.
20. Điều gì xảy ra nếu trình duyệt không hỗ trợ thẻ iframe?
A. Nội dung bên trong thẻ iframe sẽ không được hiển thị.
B. Trình duyệt sẽ tự động cập nhật.
C. Trang web sẽ bị sập.
D. Máy tính của người dùng sẽ bị nhiễm virus.
21. Đâu là nhược điểm của việc sử dụng iframe?
A. Có thể ảnh hưởng đến tốc độ tải trang và SEO.
B. Không tương thích với các trình duyệt hiện đại.
C. Không thể tùy chỉnh kích thước.
D. Không thể nhúng nội dung từ các nguồn khác nhau.
22. Thuộc tính nào của iframe cho phép bạn đặt chiều rộng của khung?
A. width
B. height
C. size
D. dimension
23. Tại sao việc giới hạn quyền truy cập của nội dung được nhúng qua iframe lại quan trọng?
A. Để bảo vệ thông tin nhạy cảm của người dùng và ngăn chặn các hành vi độc hại.
B. Để tăng tốc độ tải trang.
C. Để cải thiện thiết kế trang web.
D. Để giảm chi phí lưu trữ.
24. Điều gì cần xem xét khi sử dụng iframe để nhúng bản đồ từ các dịch vụ như Google Maps?
A. Đảm bảo rằng bạn có quyền sử dụng bản đồ và tuân thủ các điều khoản dịch vụ.
B. Không cần quan tâm đến bản quyền.
C. Tải bản đồ trực tiếp lên máy chủ của bạn.
D. Thay đổi mã nhúng của bản đồ.
25. Làm thế nào để cải thiện SEO khi sử dụng iframe?
A. Cung cấp nội dung thay thế cho iframe bằng thẻ noscript.
B. Sử dụng iframe cho tất cả nội dung quan trọng.
C. Ẩn iframe khỏi công cụ tìm kiếm.
D. Không sử dụng iframe.
26. Làm thế nào để tạo một iframe có kích thước tự động điều chỉnh theo nội dung bên trong?
A. Sử dụng JavaScript để theo dõi kích thước nội dung và điều chỉnh kích thước iframe.
B. Không thể tạo một iframe có kích thước tự động điều chỉnh.
C. Tăng kích thước của iframe lên mức tối đa.
D. Giảm chất lượng nội dung bên trong iframe.
27. Làm thế nào để ngăn chặn các cuộc tấn công clickjacking khi sử dụng iframe?
A. Sử dụng các biện pháp bảo mật phía máy chủ như X-Frame-Options.
B. Không sử dụng iframe.
C. Tăng kích thước của iframe.
D. Giảm chất lượng nội dung bên trong iframe.
28. Đâu là một cách để cải thiện bảo mật khi sử dụng iframe để nhúng nội dung từ các tên miền khác nhau?
A. Sử dụng Content Security Policy (CSP) để hạn chế các nguồn mà iframe có thể tải tài nguyên.
B. Không sử dụng iframe để nhúng nội dung từ các tên miền khác nhau.
C. Tăng kích thước của iframe.
D. Giảm chất lượng nội dung bên trong iframe.
29. Yếu tố nào sau đây cần được xem xét khi sử dụng iframe để đảm bảo an toàn cho trang web?
A. Chỉ nhúng nội dung từ các nguồn đáng tin cậy.
B. Sử dụng iframe cho tất cả các loại nội dung.
C. Bỏ qua các cảnh báo bảo mật.
D. Không cần kiểm tra nguồn gốc của nội dung.
30. Làm thế nào để đảm bảo rằng iframe không ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng trên thiết bị di động?
A. Sử dụng CSS để làm cho iframe phản hồi (responsive).
B. Không sử dụng iframe trên thiết bị di động.
C. Tăng kích thước của iframe.
D. Giảm chất lượng nội dung bên trong iframe.