A. Sử dụng thuộc tính `readonly/div>
B. Sử dụng thuộc tính `disabled/strong>
C. Sử dụng thuộc tính `hidden/div>
D. Sử dụng thuộc tính `invisible/div>
16. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một vùng văn bản nhiều dòng (textarea) trong một biểu mẫu?
A. input type=""text""
B. input type=""textarea""
C. textarea
D. text
17. Trong một biểu mẫu HTML, làm thế nào để tạo một nút có chức năng xóa tất cả các trường đã nhập?
A. input type=""submit""
B. input type=""reset""
C. input type=""button""
D. input type=""clear""
18. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một hộp kiểm (checkbox) trong một biểu mẫu?
A. input type=""checkbox""
B. checkbox
C. input type=""button""
D. button
19. Thuộc tính `pattern` trong thẻ `input` được sử dụng để làm gì?
A. Để xác định kiểu dữ liệu cho phép
B. Để cung cấp một biểu thức chính quy để xác thực dữ liệu
C. Để tạo một mẫu cho trường nhập
D. Để xác định màu nền cho trường nhập
20. Thuộc tính nào của thẻ `input` được sử dụng để xác định rằng một trường là bắt buộc (người dùng phải điền vào trường này trước khi gửi biểu mẫu)?
A. required
B. validate
C. mandatory
D. need
21. Thuộc tính nào của thẻ `input` được sử dụng để chỉ định một danh sách các tùy chọn được xác định trước cho một trường nhập văn bản?
A. list
B. options
C. autocomplete
D. datalist
22. Thuộc tính nào của thẻ `form` xác định URL nơi dữ liệu biểu mẫu sẽ được gửi khi biểu mẫu được gửi?
A. action
B. method
C. target
D. url
23. Trong HTML5, thuộc tính nào được sử dụng để tạo một thanh trượt (slider) cho phép người dùng chọn một giá trị trong một phạm vi?
A. input type=""slider""
B. input type=""range""
C. input type=""number""
D. input type=""scroll""
24. Thẻ HTML nào được sử dụng để tạo một nút gửi biểu mẫu?
A. button type=""submit""
B. input type=""button""
C. submit
D. input type=""send""
25. Trong HTML5, thuộc tính nào được sử dụng để chỉ định nhiều địa chỉ email cho phép trong một trường `input type=""email""`?
A. multiple
B. many
C. emails
D. list
26. Sự khác biệt chính giữa `input type=""password""` và `input type=""text""` là gì?
A. `input type=""password""` không cho phép nhập ký tự
B. `input type=""password""` mã hóa dữ liệu trước khi gửi
C.
D. `input type=""password""` chỉ cho phép nhập số
27. Làm thế nào để liên kết một label với một input cụ thể?
A. Sử dụng thuộc tính `name` giống nhau
B. Sử dụng thuộc tính `id` của input trong thuộc tính `for` của label
C. Đặt label bên trong input
D. Sử dụng thuộc tính `class` giống nhau
28. Thuộc tính `novalidate` được sử dụng cho thẻ form để làm gì?
A. Để tắt tính năng tự động hoàn thành
B. Để tắt xác thực HTML5
C. Để ẩn biểu mẫu
D. Để mã hóa dữ liệu biểu mẫu
29. Thuộc tính nào của thẻ `input` được sử dụng để giới hạn số lượng ký tự mà người dùng có thể nhập vào một trường văn bản?
A. size
B. length
C. maxlength
D. limit
30. Thẻ HTML nào được sử dụng để nhóm các phần tử liên quan trong một biểu mẫu?
A. group
B. section
C. fieldset
D. formgroup